HƯỚNG DẪN VIẾT CV TIẾNG TRUNG XIN VIỆC CHI TIẾT NHẤT 

Mục lục bài viết

HƯỚNG DẪN VIẾT CV TIẾNG TRUNG XIN VIỆC CHI TIẾT NHẤT 

Trong thời đại hội nhập và toàn cầu hóa, tiếng Trung đang trở thành một trong những ngôn ngữ quan trọng bậc nhất tại thị trường lao động Việt Nam. Với mối quan hệ hợp tác ngày càng phát triển giữa Việt Nam và Trung Quốc, Đài Loan, Singapore,… khiến nhu cầu tuyển dụng ứng viên biết tiếng Trung không ngừng tăng cao.

cv tiếng Trung

Để ghi điểm với nhà tuyển dụng, một bản CV được viết đúng ngôn ngữ, đúng chuẩn cấu trúc, và truyền tải hiệu quả năng lực cá nhân là điều bắt buộc. Nếu bạn chỉ đơn giản dịch CV tiếng Việt sang tiếng Trung bằng máy dịch, khả năng bị loại ngay từ vòng đầu là rất cao.

Đừng lo, với bài viết này CGE sẽ giúp bạn: 

  • Hiểu được cách viết CV tiếng Trung chuyên nghiệp cho nhiều lĩnh vực.

  • Biết cách sử dụng từ vựng, cấu trúc, cú pháp phù hợp.

  • Có được mẫu CV hoàn chỉnh và ví dụ minh họa thực tế.

Cùng tìm hiểu ngay nhé! 

TỪ VỰNG CƠ BẢN CẦN BIẾT KHI VIẾT CV TIẾNG TRUNG

 

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

THÔNG TIN CÁ NHÂN

  

Họ và tên

姓名

/xìng míng/

Ngày sinh

出生日期

/chū shēng rì qī/

Giới tính

性别

/xìng bié/

Quốc tịch

国籍

/guó jí/

Số điện thoại

电话号码

/diàn huà hào mǎ/

Email

电子邮箱

/diàn zǐ yóu xiāng/

Địa chỉ

地址

/dì zhǐ/

Ảnh đại diện

证件照

/zhèng jiàn zhào/

Tình trạng hôn nhân

婚姻状况

/hūn yīn zhuàng kuàng/

Mạng xã hội/LinkedIn

社交平台链接

/shè jiāo píng tái liàn jiē/

MỤC TIÊU & TỔNG QUAN

  

Mục tiêu nghề nghiệp

职业目标

/zhí yè mù biāo/

Định hướng nghề nghiệp

职业规划

/zhí yè guī huà/

Giới thiệu bản thân

个人简介 / 概况

/gè rén jiǎn jiè / gài kuàng/

HỌC VẤN

  

Trình độ học vấn

教育背景 / 学历

/jiào yù bèi jǐng / xué lì/

Bằng cấp

学位

/xué wèi/

Chuyên ngành

专业

/zhuān yè/

Trường học

学校

/xué xiào/

Tốt nghiệp

毕业

/bì yè/

GPA

平均成绩

/píng jūn chéng jì/

KINH NGHIỆM LÀM VIỆC

  

Kinh nghiệm làm việc

工作经验

/gōng zuò jīng yàn/

Vị trí

职位

/zhí wèi/

Công ty

公司

/gōng sī/

Thời gian làm việc

任职时间

/rèn zhí shí jiān/

Mô tả công việc

工作描述

/gōng zuò miáo shù/

Trách nhiệm

职责 / 责任

/zhí zé / zé rèn/

Dự án

项目

/xiàng mù/

Thành tích

成就 / 业绩

/chéng jiù / yè jì/

KỸ NĂNG

  

Kỹ năng chuyên môn

专业技能

/zhuān yè jì néng/

Kỹ năng mềm

软技能

/ruǎn jì néng/

Tin học văn phòng

办公软件能力

/bàn gōng ruǎn jiàn néng lì/

Giao tiếp

沟通能力

/gōu tōng néng lì/

Quản lý thời gian

时间管理能力

/shí jiān guǎn lǐ néng lì/

Làm việc nhóm

团队合作

/tuán duì hé zuò/

Lãnh đạo

领导能力

/lǐng dǎo néng lì/

Giải quyết vấn đề

解决问题能力

/jiě jué wèn tí néng lì/

Tư duy phản biện

批判性思维

/pī pàn xìng sī wéi/

CHỨNG CHỈ & GIẢI THƯỞNG

  

Chứng chỉ

证书

/zhèng shū/

Giải thưởng

奖项 / 荣誉

/jiǎng xiàng / róng yù/

Học bổng

奖学金

/jiǎng xué jīn/

Đơn vị cấp

授予机构

/shòu yǔ jī gòu/

Ngày cấp

颁发日期

/bān fā rì qī/

SỞ THÍCH & ĐÁNH GIÁ

  

Sở thích

爱好

/ài hào/

Đọc sách

阅读

/yuè dú/

Du lịch

旅游

/lǚ yóu/

Nghe nhạc

听音乐

/tīng yīn yuè/

Viết lách

写作

/xiě zuò/

Tự đánh giá bản thân

自我评价

/zì wǒ píng jià/

Trách nhiệm cao

有责任心

/yǒu zé rèn xīn/

Siêng năng

勤奋

/qín fèn/

Chủ động

主动积极

/zhǔ dòng jī jí/

Cẩn thận

细心

/xì xīn/

THAM CHIẾU & KHÁC

  

Người tham chiếu

参考人

/cān kǎo rén/

Lý do nghỉ việc

离职原因

/lí zhí yuán yīn/

Mong muốn mức lương

期望薪资

/qī wàng xīn zī/

Ngày bắt đầu làm việc

可开始工作日期

/kě kāi shǐ gōng zuò rì qī/

CẤU TRÚC TỪNG PHẦN CỦA CV TIẾNG TRUNG 

Thông tin cá nhân (个人信息)

Hãy tưởng tượng bạn bước vào một buổi phỏng vấn, nhưng nhà tuyển dụng... không biết bạn là ai, không liên lạc được với bạn, cũng chẳng rõ bạn có hợp với vị trí hay không. Nghe vô lý đúng không? Đó là lý do mục “Thông tin cá nhân” trong CV luôn được đặt ở vị trí đầu tiên và là phần bắt buộc trong mọi bản hồ sơ xin việc, bất kể bạn nộp bằng tiếng Việt, tiếng Anh hay tiếng Trung. 

cv tiếng trung 2

Những gì nên có trong mục này?
 

Trường thông tin

Tiếng Trung

Ghi chú

Họ và tên

姓名

Dùng tên tiếng Việt, không cần phiên âm

Ngày sinh

出生日期

Ghi theo định dạng: năm/ tháng/ ngày

Số điện thoại

电话

Có mã quốc gia, ví dụ: +84

Email

邮箱

Dùng email nghiêm túc

Địa chỉ

地址

Ghi tỉnh/thành phố + quốc gia

Quốc tịch

国籍

Quan trọng nếu bạn ứng tuyển ra nước ngoài

Ảnh chân dung

照片

Chỉnh tề, nghiêm túc 

Ví dụ:

姓名:阮氏清芳  

出生日期:1997年05月21日  

性别:女  

国籍:越南  

电话:+84 987 654 321  

邮箱:thanhphuong@email.com  

地址:越南胡志明市 

Khái quát bản thân (个人概况)

Nếu phần “thông tin cá nhân” là nơi nhà tuyển dụng biết “bạn là ai”, thì phần “khái quát bản thân (个人概况) chính là nơi giúp họ biết “bạn có gì đặc biệt”. Đây không phải nơi để kể lể dài dòng, càng không phải tiểu sử từ thuở nhỏ. 

cv tiếng trung 3

Mục tiêu của phần này là:

  • Tóm tắt ngắn gọn những điểm mạnh nổi bật của bạn

  • Gợi mở cho nhà tuyển dụng lý do vì sao họ nên đọc tiếp CV của bạn

  • Tạo ra ấn tượng chuyên nghiệp, đúng trọng tâm và đúng vị trí ứng tuyển

Cấu trúc nên có của đoạn giới thiệu bản thân:

  • Thời gian & chuyên môn chính (Bạn đã làm gì, bao lâu?)

  • Điểm mạnh nổi bật nhất (kỹ năng, thành tựu…)

  • Thái độ làm việc & giá trị mang lại

  • Nguyện vọng hoặc mục tiêu phù hợp vị trí đang ứng tuyển

Ví dụ mẫu

我拥有3年市场营销经验,擅长社交媒体运营与内容创作。我具备良好的沟通能力与团队合作精神,曾参与多个品牌推广项目并取得显著成效。我希望能在贵公司发展并贡献所学。

Mục tiêu nghề nghiệp (职业目标)

Bạn có bao giờ đọc một CV mà phần “mục tiêu” viết như vậy không?Tôi mong muốn tìm được một công việc ổn định, phát triển bản thân và gắn bó lâu dài với công ty.”

Nghe rất quen thuộc phải không? Vì đó là mẫu “mục tiêu nghề nghiệp” xuất hiện trong hàng ngàn CV. Và cũng chính vì thế, nó mờ nhạt, chung chung và không tạo ra bất kỳ ấn tượng nào cho nhà tuyển dụng. Để thực sự gây ấn tượng chuyên nghiệp, bạn cần áp dụng một nguyên tắc cực kỳ hiệu quả trong viết mục tiêu: SMART.

cv tiếng trung 4

Hãy viết theo nguyên tắc SMART! 
 

Thành phần

Ý nghĩa

Gợi ý trong CV

Specific

Cụ thể

Nói rõ bạn muốn làm ở vị trí nào, trong lĩnh vực gì

Measurable

Đo lường được

Nêu mục tiêu có số liệu hoặc kết quả cụ thể

Achievable

Thực tế, có thể đạt được

Đừng viển vông, hãy thể hiện bạn biết khả năng bản thân

Relevant

Phù hợp với công việc

Gắn với vị trí, ngành bạn ứng tuyển

Time-bound

Có giới hạn thời gian

Ví dụ: trong 6 tháng, trong 2 năm…

Ví dụ mục tiêu chuẩn nguyên tắc SMART

我希望在入职后的前6个月内,全面熟悉公司的品牌定位与社交媒体运营流程;在1年内独立负责至少2个线上推广项目,提升社交平台互动率15%,并为团队制定可执行的内容优化方案。

Một số lưu ý quan trọng: 

  • Đừng copy mẫu y chang, hãy điều chỉnh sao cho khớp với ngành nghề và năng lực của bạn.

  • Bạn có thể viết ở thì hiện tại hoặc tương lai, nhưng hãy cho thấy bạn có kế hoạch và định hướng rõ ràng.

  •  Đừng viết chung chung như “phát triển bản thân” – đó là điều ai cũng muốn, nhưng không phải là lý do nhà tuyển dụng chọn bạn.

  1. Trình độ học vấn (教育背景 / 学历)

Phần này sẽ giúp nhà tuyển dụng hiểu được nền tảng học thuật, mức độ tiếp cận kiến thức chuyên ngành của bạn và mức độ phù hợp với vị trí ứng tuyển. Với sinh viên mới ra trường, đây có thể là phần quan trọng nhất trong toàn bộ CV.

cv tiếng trung 5

Các thành phần nên có
 

Thành phần

Tiếng Trung

Ghi chú

Thời gian học

时间

Định dạng: năm. tháng – năm. tháng

Tên trường

学校名称

Nên giữ nguyên tên chính thức + ghi địa điểm nếu cần

Bằng cấp

学位

Ví dụ: 学士 (Cử nhân), 硕士 (Thạc sĩ), 博士 (Tiến sĩ)

Chuyên ngành

专业 / 主修

Ghi rõ ngành chính; có thể thêm ngành phụ nếu có

GPA

平均绩点 / GPA

Nên dùng nếu trên 3.0 hoặc theo yêu cầu

Môn tiêu biểu

主修课程

Chỉ ghi nếu ngành học liên quan trực tiếp đến vị trí ứng tuyển

Cách trình bày tiêu chuẩn bằng tiếng Trung:

教育背景

2015年9月 – 2019年6月 

外贸大学(河内) – 工商管理学士 

平均绩点:3.4 / 4.0 

主修课程:市场营销,财务管理,组织行为学

 Từ vựng chuyên ngành phổ biến

Ngành học 

Tiếng Trung

Phiên âm 

Quản trị kinh doanh

工商管理

/gōngshāng guǎnlǐ/

Kế toán

会计学

/kuàijì xué/

Tài chính

金融学

/jīnróng xué/

Marketing

市场营销

/shìchǎng yíngxiāo/

Giaos dục Hán Ngữ Quốc Tế 

汉语言 / 汉语国际教育

/hànyǔ / hànyǔ guójì jiàoyù/

Công nghệ thông tin (CNTT)

信息技术 / 计算机科学

/xìnxī jìshù / jìsuànjī kēxué/

Quản trị nhân lực

人力资源管理

/rénlì zīyuán guǎnlǐ/

Ngoại thương / Kinh doanh quốc tế

国际贸易 / 国际商务

/guójì màoyì / guójì shāngwù/

Du lịch / Quản trị du lịch

旅游管理

/lǚyóu guǎnlǐ/

Quản trị khách sạn

酒店管理

/jiǔdiàn guǎnlǐ/

Sư phạm / Giáo dục

教育学

/jiàoyù xué/

Tâm lý học

心理学

/xīnlǐ xué/

Công nghệ sinh học

生物技术

/shēngwù jìshù/

Kỹ thuật phần mềm

软件工程

/ruǎnjiàn gōngchéng/

Thiết kế đồ họa

平面设计

/píngmiàn shèjì/

Thiết kế thời trang

时装设计

/shízhuāng shèjì/

Thiết kế nội thất

室内设计

/shìnèi shèjì/

Báo chí / Truyền thông

新闻传播学

/xīnwén chuánbò xué/

Quan hệ quốc tế

国际关系

/guójì guānxì/

Luật

法学

/fǎxué/

Kỹ thuật cơ khí

机械工程

/jīxiè gōngchéng/

Kỹ thuật điện – điện tử

电气工程

/diànqì gōngchéng/

Xây dựng

建筑工程

/jiànzhù gōngchéng/

Môi trường

环境科学

/huánjìng kēxué/

Kinh tế học

经济学

/jīngjì xué/

Thống kê

统计学

/tǒngjì xué/

Dược học

药学

/yàoxué/

Điều dưỡng

护理学

/hùlǐ xué/

Kiến trúc

建筑设计

/jiànzhù shèjì/

Mỹ thuật

美术

/měishù/

Kinh nghiệm làm việc (工作经验)

Nếu phải chọn một phần "ăn điểm" nhất trong CV thì chắc chắn đó chính là phần Kinh nghiệm làm việc. Đây không chỉ là nơi bạn liệt kê những công việc mình từng làm, mà còn là sân khấu để bạn “khoe khéo” năng lực thật sự của bản thân – bằng con số, bằng kết quả cụ thể, và quan trọng hơn, là bằng cách bạn trình bày mọi thứ một cách gọn gàng, chuyên nghiệp bằng tiếng Trung.

cv tiếng trung 6

Đừng viết kiểu "bạn đã làm gì", hãy viết như một người giải quyết vấn đề. Nhà tuyển dụng Trung Quốc (và kể cả Việt Nam) luôn muốn biết:

  • Bạn phụ trách chính xác việc gì?

  • Bạn đã đạt được kết quả ra sao?

  • Và quan trọng: Bạn có thể mang lại giá trị gì cho công ty họ?

Vậy nên, phần này không nên viết kiểu kể lể dài dòng, mà cần:

  • Bắt đầu bằng động từ hành động mạnh (quản lý, điều phối, triển khai…)

  • Đưa ra số liệu thực tế, càng cụ thể càng tốt

Cùng xem ví dụ bên dưới để hiểu rõ hơn nhé!

2021年03月 – 2023年12月
越南ABC数字营销公司 – 市场专员
负责社交媒体广告与内容运营,提升品牌曝光与用户转化。
工作重点:
优化Facebook、TikTok广告,点击率提升35%,CPA降低22%;
策划内容营销,公众号月均阅读量达50,000+;
跨部门协作,加快项目上线进度;
数据分析用户行为,输出报告;
培训实习生,提升团队效率20%。

Kỹ năng (技能)

Trong phần kỹ năng, mục tiêu là trình bày rõ ràng và có chiến lược những kỹ năng bạn sở hữu theo cách khiến nhà tuyển dụng thấy bạn phù hợp với vị trí.

cv tiếng trung 7

Cách phân loại kỹ năng trong CV:

Kỹ năng cứng: Là các kỹ năng kỹ thuật, chuyên môn mà bạn học được qua trường lớp, đào tạo hoặc công việc thực tế. Ví dụ: sử dụng phần mềm, lập trình, thiết kế, kế toán, ngoại ngữ...
Kỹ năng mềm: Là các kỹ năng mang tính cá nhân – giao tiếp, lãnh đạo, làm việc nhóm, quản lý thời gian..

Trong CV bạn nên ưu tiên những kỹ năng liên quan trực tiếp tới JD (Job Description). Kỹ năng mềm có thể được thể hiện gián tiếp qua các phần khác.

Cách trình bày kỹ năng 

能:
语言能力:
- 中文:HSK 5级(265分)
- 英文:TOEIC 860分
专业技能:
- 精通Excel,熟练使用数据透视表与公式;
- 熟练操作PowerPoint,撰写与展示企划案;
- 熟悉AI、Canva,用于品牌视觉设计。
软技能:
- 良好的沟通与团队合作能力;
- 时间管理与多任务处理能力;
- 学习能力强,适应新环境快;
- 有责任心,能在压力下保持高效。 

Chứng chỉ và giải thưởng (证书 / 荣誉)

Trong phần này, bạn cần liệt kê những chứng chỉ và giải thưởng đã đạt được, nhằm củng cố tính chuyên môn và độ tin cậy của bản thân. Đối với các doanh nghiệp Trung Quốc hoặc có yếu tố quốc tế, việc cung cấp những bằng cấp được công nhận rộng rãi như HSK, các chứng chỉ kỹ năng số (digital), hoặc thành tích học thuật là cách thể hiện rõ ràng nhất năng lực thực tế.

Nguyên tắc viết phần “Chứng chỉ & Giải thưởng” trong CV tiếng Trung:
 

Yếu tố

Cách viết đúng

Tên chứng chỉ

Ghi đúng tiếng Trung của chứng chỉ 

Đơn vị cấp

Ghi tên tổ chức 

Ngày cấp

Dạng 2023年03月 – không ghi ngày cụ thể

Bố cục

Căn trái, liệt kê rõ ràng, bảng hoặc bullet

Ghi chú thêm

Có thể ghi điểm số, nội dung học hoặc kỹ năng đã đạt

Ví dụ: 

证书 / 荣誉名称

机构 / 授予单位

日期

汉语水平考试(HSK)五级

国家汉办

2022年06月

Google数字营销证书

Coursera平台

2023年03月

优秀学生奖

外贸大学

2021年12月

Sở thích và tự đánh giá (爱好 / 自我评价)

Phần này tuy không bắt buộc, nhưng nếu viết đúng cách sẽ giúp:

  • Thể hiện tính cách tích cực, phù hợp với công việc

  • Làm nổi bật thái độ và tinh thần cầu tiến

  • Khiến CV không quá khô khan 

Những lỗi thường gặp:

  • Viết sáo rỗng, chung chung

  • Dùng từ quá “màu mè” mà không có minh chứng

  • Viết dài dòng, không liên quan đến vị trí ứng tuyển

Cách viết đúng – mẫu câu gợi ý:

Sở thích (爱好)

Bạn chỉ nên chọn 2–3 sở thích có liên hệ gián tiếp hoặc trực tiếp với tính cách/phẩm chất phù hợp công việc.

Ví dụ:

好:写作、旅行、摄影  
通过写作提升表达能力;热爱旅行,善于观察不同文化,增强跨文化沟通能力。

Hoặc:

好:阅读商业类书籍、健身  
喜欢阅读商业管理与品牌营销方面的内容,持续提升行业知识;通过健身保持良好身体状态与抗压能力。

Tự đánh giá (自我评价)

Không nên liệt kê tính cách một cách đơn thuần (ví dụ: 热情、负责、认真), mà hãy viết thành một đoạn ngắn (2–3 câu) có liên hệ thực tế hoặc kết quả rõ ràng.

Ví dụ:

我评价:具有高度责任感与学习能力,能够迅速适应新环境。  
在过去的项目中,多次独立完成内容策划与执行任务,团队成员对我的沟通能力和协作精神给予高度评价。

Người tham chiếu (参考人)

Tại sao mục này quan trọng?

  • Cho thấy bạn trung thực và sẵn sàng xác minh thông tin

  • Tăng tính đáng tin cậy trong mắt nhà tuyển dụng

  • Là “chốt niềm tin” cuối cùng của CV, nhất là với ứng viên chưa có nhiều kinh nghiệm

Cấu trúc trình bày đúng chuẩn:
 

Thành phần

Tiếng Trung

Gợi ý trình bày

Họ tên người tham chiếu

参考人姓名

Nên ghi đầy đủ, có thể kèm chức danh

Chức vụ 

职位 / 单位

Có thể ghi "原..." nếu đã nghỉ việc

Số điện thoại

电话

Kèm mã vùng quốc tế +84

Email

邮箱

Bắt buộc phải có

 Ví dụ

考人:王老师  
原越南外贸大学市场营销讲师  
电话:+84 123456789  
邮箱:wanglaoshi@email.com  

Lưu ý khi điền mục này:

  • Hãy xin phép trước người mà bạn ghi tên, để họ sẵn sàng xác nhận

  • Không nên ghi người thân / bạn bè – hãy chọn giảng viên, trưởng nhóm, sếp cũ

  • Không để trống mục này nếu JD yêu cầu hoặc nếu bạn là người mới tốt nghiệp

MỘT SỐ LƯU Ý KHI VIẾT CV TIẾNG TRUNG 

cv tiếng trung 8

Viết CV tiếng Trung không đơn thuần là chuyển ngữ từ tiếng Việt sang tiếng Trung, mà cần đảm bảo tính chuẩn mực, nhất quán về cả ngôn ngữ lẫn định dạng trình bày, phù hợp với thị trường tuyển dụng quốc tế hoặc Trung Quốc nội địa. Dưới đây là những lưu ý quan trọng bạn không nên bỏ qua:

Định dạng – Hình thức – Bố cục nên có của một CV tiếng Trung

  • Độ dài: Tối ưu là 1 trang A4, đặc biệt với sinh viên hoặc người mới đi làm; Trường hợp có nhiều kinh nghiệm hoặc ứng tuyển vị trí cấp cao: có thể dùng tối đa 2 trang, nhưng cần rút gọn thông tin không cần thiết.

  • Phông chữ: Khuyến nghị sử dụng các font chuẩn và phổ biến, dễ đọc: 黑体; 宋体;Arial 

  • Cỡ chữ: từ 11 đến 12pt; tên mục có thể để 13–14pt. 

  • Màu sắc và nền: Màu chữ đen (#000000) trên nền trắng là lựa chọn an toàn và chuyên nghiệp; Hạn chế sử dụng các màu sắc sặc sỡ hoặc nền ảnh quá sáng/lòe loẹt dễ gây mất điểm.

  • ATS-friendly): Tránh chèn biểu tượng, hình ảnh không cần thiết (icon, emoji, watermark…); Không sử dụng định dạng khó đọc như nhiều cột, đường viền phức tạp, hiệu ứng đổ bóng, text box lồng ghép; Ưu tiên dùng file .docx hoặc PDF đơn giản.

Những lỗi phổ biến khi viết CV tiếng Trung

cv tiếng trung 9

Dù có nền tảng tiếng Trung tốt, nhiều ứng viên vẫn mắc lỗi cơ bản trong quá trình viết CV.  Đây là những sai sót phổ biến bạn cần tránh:

  • Dịch bằng máy mà không kiểm tra lại ngữ cảnh

Một trong những lỗi thường gặp là sử dụng Google Dịch, Baidu Translate hoặc công cụ AI mà không rà soát lại ngữ cảnh. Kết quả là câu văn trong CV bị sai nghĩa, cấu trúc thiếu tự nhiên, khiến nhà tuyển dụng đánh giá bạn thiếu chuyên nghiệp hoặc chưa thực sự hiểu tiếng Trung.

  • Định dạng ngày tháng sai

Trong CV tiếng Trung, ngày tháng phải được viết theo thứ tự: năm – tháng – ngày (ví dụ: 2023年06月15日). Tuy nhiên, nhiều ứng viên vẫn giữ cách viết kiểu Việt Nam hoặc tiếng Anh như “15/06/2023”, gây hiểu lầm và cho thấy sự thiếu cẩn thận.

  • Trình bày thiếu nhất quán

CV thiếu sự đồng bộ sẽ khiến người đọc cảm thấy rối mắt và mất thiện cảm. Ví dụ: có chỗ ghi “2021–2023”, chỗ lại ghi “Tháng 3/2021 – tháng 6/2023”, hoặc font chữ thay đổi lung tung giữa các mục. Điều này khiến CV kém chuyên nghiệp dù nội dung có thể tốt.

  • Dùng từ sáo rỗng, thiếu minh chứng

Các từ như “热情” (nhiệt huyết), “勤奋” (chăm chỉ), “努力” (nỗ lực) nghe có vẻ tích cực, nhưng nếu không đi kèm ví dụ cụ thể, chúng sẽ trở nên mơ hồ và sáo rỗng. Nhà tuyển dụng hiện nay muốn thấy năng lực thực tế, không chỉ là những tính từ mang tính khẩu hiệu.

Lưu ý quan trọng theo từng thị trường tuyển dụng tiếng Trung

Tiếng Trung có nhiều biến thể sử dụng tùy khu vực. Khi viết CV tiếng Trung, bạn cần đặc biệt lưu ý về hình thức ngôn ngữ, kiểu chữ và quy chuẩn trình bày tương ứng với quốc gia hoặc vùng lãnh thổ mà doanh nghiệp đặt trụ sở.
 

Khu vực

Ngôn ngữ 

Ghi chú

Trung Quốc đại lục

Giản thể

Là chuẩn phổ thông, áp dụng cho hầu hết công ty nội địa và đa quốc gia tại Trung Quốc.

Đài Loan, Hồng Kông

Phồn thể

Cần kiểm tra font chữ kỹ lưỡng; ưu tiên trình bày truyền thống và cẩn trọng.

Doanh nghiệp quốc tế

Tùy thuộc vào khu vực

Nên chủ động hỏi bộ phận tuyển dụng (HR) xem cần CV bằng tiếng Trung, tiếng Anh hay song ngữ

Mẹo quan trọng:

Luôn tùy chỉnh nội dung CV theo từng mô tả công việc (JD), từ ngôn từ chuyên ngành, từ khóa liên quan đến định dạng và độ dài  để tăng tỷ lệ vượt qua hệ thống lọc hồ sơ tự động và gây ấn tượng tốt hơn với nhà tuyển dụng.

CV đơn giản dành cho sinh viên mới ra trường – Viết sao để gây ấn tượng?

Đối với sinh viên chưa có nhiều kinh nghiệm làm việc thực tế, điều quan trọng nhất là xây dựng một CV đơn giản, rõ ràng, nhấn mạnh thế mạnh học thuật, kỹ năng nền tảng và tiềm năng phát triển trong tương lai.

Các nội dung nên được làm nổi bật:

  • Trình độ học vấn

  • Chứng chỉ ngoại ngữ – tin học

  • Hoạt động ngoại khóa – kinh nghiệm thực tập

  • Mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng

Định hướng phù hợp

Nếu là sinh viên mới ra trường bạn nên hướng tới các vị trí như: thực tập sinh (实习生)、trợ lý (助理)、nhân viên (职员)....Không nên ứng tuyển các vị trí cấp quản lý, trưởng nhóm nếu bạn chưa có nền tảng kinh nghiệm chuyên môn rõ ràng. Điều này không những không tạo ấn tượng mà còn khiến CV bị đánh giá là thiếu thực tế.

PHẦN KẾT 

Viết một bản CV tiếng Trung chuyên nghiệp không chỉ đơn giản là điền thông tin, mà là nghệ thuật kể chuyện về chính bạn. Từng chi tiết nhỏ như cách trình bày học vấn, lựa chọn từ ngữ, hay định dạng bố cục đều thể hiện tư duy chỉn chu và thái độ nghiêm túc của bạn với công việc. Một bản CV tốt có thể đưa bạn đến vòng phỏng vấn, nhưng một bản CV xuất sắc sẽ giúp bạn tạo dấu ấn sâu sắc trong mắt nhà tuyển dụng và mở ra những cơ hội thực sự xứng đáng. Hãy lưu lại bài viết, chia sẻ cùng bạn bè và theo dõi CGE để không bỏ lỡ những nội dung chuyên sâu về tiếng Trung, bạn nhé!

XEM THÊM 
CÁC NÉT TRONG TIẾNG TRUNG 
KHÔNG CÓ GÌ TRONG TIẾNG TRUNG 
SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG TRUNG 

Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân

Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.

Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.

Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!

Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!

Cô Phạm Ngọc Vân

"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"

zalo-icon
fb-chat-icon
writing-icon