TÌM HIỂU BỘ NGƯU (牛) VÀ CÁC TỪ GHÉP QUEN THUỘC TRONG TIẾNG TRUNG HIỆN ĐẠI
TÌM HIỂU BỘ NGƯU (牛) VÀ CÁC TỪ GHÉP QUEN THUỘC TRONG TIẾNG TRUNG HIỆN ĐẠI
Nếu bạn đang học tiếng Trung và muốn hiểu sâu hơn về chữ Hán, thì việc khám phá các bộ thủ sẽ mang lại nhiều điều thú vị hơn bạn nghĩ! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Bộ Ngưu (牛) - bộ thủ đại diện cho hình ảnh quen thuộc của con trâu, bò trong đời sống nông thôn Trung Hoa. Không chỉ là con vật giúp người nông dân cày ruộng, trâu còn là biểu tượng của sức mạnh, tính cần cù và sự bền bỉ.

Vậy bộ thủ này có gì đặc biệt? Cấu tạo ra sao? Và có những từ vựng nào thường gặp? Cùng CGE khám phá ngay nhé!
ĐỊNH NGHĨA VÀ CẤU TẠO CỦA BỘ NGƯU (牛) TRONG TIẾNG TRUNG
Định nghĩa bộ Ngưu trong tiếng Trung

Bộ Ngưu (牛) là một trong những bộ thủ quen thuộc trong chữ Hán, xuất phát từ hình ảnh con trâu - loài vật gần gũi với người nông dân từ xưa. Trong xã hội nông nghiệp, trâu không chỉ là “trợ thủ” kéo cày mà còn tượng trưng cho sự chăm chỉ, bền bỉ và chịu khó. Vì vậy, những chữ Hán có bộ Ngưu thường liên quan đến động vật, công việc lao động, tính cách con người hoặc cách cư xử trong cuộc sống hằng ngày.
Phân tích cấu tạo
-
Chữ Hán: 牛
-
Số nét: 4
-
Phiên âm: /niú/
-
Hán Việt: Ngưu
-
Vị trí trong 214 bộ thủ: Thứ 93
-
Ý nghĩa: Bộ Ngưu (牛) trong tiếng Trung biểu thị hình ảnh trâu/bò, tượng trưng cho sức lao động, sự bền bỉ, cần cù và tính nhẫn nại trong văn hóa nông nghiệp.

Dạng xuất hiện trong chữ Hán
Khi học chữ Hán, bạn sẽ bắt gặp Bộ Ngưu ở hai dạng phổ biến sau:
-
牛: Dạng đầy đủ, thường nằm ở trên hoặc bên trái của chữ.
-
牜: Dạng biến thể, thường xuất hiện ở bên trái khi làm bộ thủ trong cấu trúc chữ phức hợp.
Nhìn chung, cả hai dạng này đều dễ nhận biết và gợi hình rõ ràng, đặc biệt hữu ích khi bạn muốn đoán nghĩa của chữ Hán thông qua bộ thủ. Bộ Ngưu chính là “dấu hiệu nhận diện” giúp bạn liên kết chữ với các khái niệm như gia súc, sức lao động hay sự bền bỉ trong tính cách.
TỪ ĐƠN CÓ BỘ NGƯU TRONG TIẾNG TRUNG

|
Chữ Hán |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
牛 |
/niú/ |
Trâu, bò |
|
物 |
/wù/ |
Vật, đồ vật |
|
牧 |
/mù/ |
Chăn nuôi |
|
牵 |
/qiān/ |
Dắt, kéo |
|
犁 |
/lí/ |
Cái cày |
|
牲 |
/shēng/ |
Vật tế, gia súc |
|
牢 |
/láo/ |
Chuồng, vững chắc, kiên cố |
|
牟 |
/móu / mù/ |
Mưu cầu, mưu lợi |
|
牯 |
/gǔ/ |
Bò đực |
|
牡 |
/mǔ/ |
Đực, giống đực (động vật) |
|
牝 |
/pìn/ |
Cái, giống cái (động vật) |
|
牣 |
/rèn/ |
Đầy đủ, viên mãn |
|
牪 |
/yàn/ |
Yên ổn, vững vàng |
|
牱 |
/kē/ |
Dụng cụ xỏ mũi trâu |
|
牴 |
/dǐ/ |
Húc, đâm |
|
牸 |
/zì/ |
Bò cái |
|
犊 |
/dú/ |
Bê con |
|
牾 |
/wǔ/ |
Xung đột, mâu thuẫn |
|
牒 |
/dié/ |
Tờ trình, công văn |
|
犇 |
/bēn/ |
Chạy nhanh |
|
犄 |
/jī/ |
Góc, sừng bò |
|
犉 |
/chún/ |
Bò màu đen |
|
犒 |
/kào/ |
Chiêu đãi |
|
犟 |
/jiàng/ |
Bướng bỉnh, cứng đầu |
|
犨 |
/chōu/ |
Tiếng bò kêu |
TỪ GHÉP CÓ BỘ NGƯU TRONG TIẾNG TRUNG

|
Chữ Hán |
Pinyin |
Nghĩa tiếng Việt |
|
奶牛 |
/nǎi niú/ |
Bò sữa |
|
母牛 |
/mǔ niú/ |
Bò cái |
|
公牛 |
/gōng niú/ |
Bò đực |
|
小牛 |
/xiǎo niú/ |
Bê, nghé |
|
水牛 |
/shuǐ niú/ |
Con trâu |
|
牛犊 |
/niú dú/ |
Bê con |
|
牛棚 |
/niú péng/ |
Chuồng bò |
|
牛粪 |
/niú fèn/ |
Phân bò |
|
牛奶 |
/niú nǎi/ |
Sữa bò |
|
牛肉 |
/niú ròu/ |
Thịt bò |
|
牛排 |
/niú pái/ |
Bít tết |
|
牛腩 |
/niú nǎn/ |
Bắp bò |
|
牛杂 |
/niú zá/ |
Lòng bò |
|
牛油 |
/niú yóu/ |
Bơ động vật |
|
牛油果 |
/niú yóu guǒ/ |
Quả bơ |
|
牛角包 |
/niú jiǎo bāo/ |
Bánh sừng bò |
|
牛筋 |
/niú jīn/ |
Gân bò |
|
牛尾汤 |
/niǔ wěi tāng/ |
Súp đuôi bò |
|
牛仔 |
/niú zǎi/ |
Cao bồi |
|
牛仔裤 |
/niú zǎi kù/ |
Quần jeans |
|
牛市 |
/niú shì/ |
Chợ đen |
|
牛年 |
/niú nián/ |
Năm Sửu |
|
牛顿 |
/Niú dùn/ |
Newton (đơn vị vật lý) |
|
牛魔王 |
/Niú mó wáng/ |
Ngưu Ma Vương |
|
吹牛 |
/chuī niú/ |
Khoe khoang |
|
牛脾气 |
/niú píqi/ |
Tính bướng bỉnh |
|
牛车 |
/niú chē/ |
Xe bò |
|
火犁 |
/huǒ lí/ |
Máy cày |
|
牛气 |
/niú qì/ |
Ngầu, chất chơi |
|
牛人 |
/niúrén/ |
Người giỏi, người đỉnh |
|
牛逼 |
/niú bī/ |
Siêu đẳng (tiếng lóng) |
|
牛蹄 |
/niú tí/ |
Móng bò |
ỨNG DỤNG CỦA BỘ NGƯU TRONG TIẾNG TRUNG VÀ CÁCH NHẬN BIẾT
Cách nhận biết chữ Hán có bộ Ngưu

Trong tiếng Trung, mỗi bộ thủ không chỉ giúp tạo nên chữ Hán mà còn ẩn chứa những ý nghĩa văn hóa và lịch sử thú vị. Bộ Ngưu (牛) là một ví dụ điển hình, nó tượng trưng cho hình ảnh con trâu, con bò - những loài vật quen thuộc trong đời sống nông nghiệp. Từ xa xưa, trâu bò đã gắn liền với công việc đồng áng, trở thành biểu tượng của sự chăm chỉ, cần cù và bền bỉ trong văn hóa Trung Hoa.
Bộ Ngưu thường nằm ở bên trái hoặc trên cùng của chữ Hán. Khi bắt gặp bộ này trong cấu trúc chữ, bạn có thể suy đoán nghĩa của chữ có liên quan đến:
-
Trâu, bò, gia súc
-
Chăn nuôi, nông nghiệp
-
Sức mạnh, tính cách kiên trì, bướng bỉnh
Mẹo học từ vựng hiệu quả với bộ ngưu - Phân loại từ vựng theo chủ đề
Việc chia nhóm từ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn và hiểu rõ mối liên hệ giữa nghĩa và hình thức chữ.
Nhóm từ liên quan đến động vật và chăn nuôi:
-
牛 /niú/: Bò
-
牲畜 /shēng chù/: Gia súc
Nhóm từ về thực phẩm:
-
牛奶 /niú nǎi/: Sữa bò
-
牛肉 /niú ròu/: Thịt bò
-
牛排 /niú pái/: Bít tết
Nhóm từ liên quan đến hành vi, tính cách:
-
牺牲 /xī shēng/: Hy sinh
-
牛脾气 /niú pí qi/: Tính khí bướng bỉnh, cứng đầu
PHẦN KẾT
Bộ Ngưu (牛) không chỉ là biểu tượng của sức mạnh và cần mẫn, mà còn là tấm gương phản chiếu đời sống nông nghiệp và văn hóa truyền thống của người Trung Hoa. Việc học từ vựng chứa bộ Ngưu giúp người học hiểu sâu hơn về vai trò của gia súc trong xã hội xưa, cũng như nắm bắt thêm nhiều lớp nghĩa phong phú của chữ Hán.
Hãy cùng CGE khám phá thêm nhiều bộ thủ thú vị khác, mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng đọc hiểu tiếng Trung một cách hệ thống, bài bản và dễ nhớ nhé!
XEM THÊM
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"