50 BỘ THỦ THƯỜNG DÙNG NHẤT - BƯỚC ĐẦU THÀNH THẠO TIẾNG TRUNG
50 BỘ THỦ THƯỜNG DÙNG NHẤT - BƯỚC ĐẦU THÀNH THẠO TIẾNG TRUNG
Bộ thủ (部首) trong tiếng Trung là nền tảng quan trọng cấu tạo nên chữ Hán. Dù có đến 214 bộ thủ, nhưng chỉ cần nắm vững 50 bộ thủ thường dùng nhất trong bài viết này bạn đã có thể học tiếng Trung hiệu quả. Cùng CGE khám phá ngay nhé!

Giới thiệu chung về bộ thủ trong tiếng Trung
Khái niệm bộ thủ trong tiếng Trung
Bộ thủ (部首 /bù shǒu/) là thành phần cơ bản trong cấu tạo chữ Hán, đóng vai trò như "chìa khóa" giúp người học hiểu ý nghĩa và cách viết. Mỗi chữ Hán thường được tạo thành từ một hoặc nhiều bộ thủ và mỗi bộ thủ mang ý nghĩa riêng, giúp định hướng ngữ nghĩa tổng thể của chữ. Bộ thủ cũng liên quan đến cách phát âm, giúp người học nhận diện và ghi nhớ chữ Hán dễ dàng hơn.
Ví dụ:
Bộ Thủy (氵) thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến nước, như 河 /hé/ sông, 海 /hǎi/ biển, 洗 /xǐ/ rửa.
Bộ Tâm (心) thường có trong các chữ về cảm xúc, như 想 /xiǎng/ nghĩ, 感 /gǎn/ cảm nhận, 怕 /pà/ sợ.
Tầm quan trọng của việc học bộ thủ khi học tiếng Trung
Khi học tiếng Trung, đặc biệt là học tiếng Trung cho người bắt đầu thì việc học và nắm vững các bộ thủ vô cùng quan trọng bởi những lý do sau:
Cải thiện khả năng ghi nhớ mặt chữ tiếng Trung: Việc nắm vững bộ thủ giúp người học dễ dàng phân tích cấu tạo chữ và ghi nhớ lâu hơn.
Giúp hiểu sâu hơn về ngữ nghĩa: Bộ thủ thường gợi ý nên ý nghĩa tổng quát của chữ Hán, giúp người học có thể đoán nghĩa khi bắt gặp một từ mới.
Hỗ trợ tra cứu từ điển: Hầu hết từ điển chữ Hán đều sắp xếp từ theo bộ thủ, nên việc nắm vững bộ thủ giúp quá trình tra cứu nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Tại sao nên tập trung vào 50 bộ thủ thông dụng?
Hệ thống chữ Hán có tổng cộng 214 bộ thủ được hệ thống hoàn thiện trong từ điển Khang Hy. Tuy nhiên, không phải tất cả các bộ thủ đều thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Chỉ một số khoảng 50 bộ thủ thường dùng nhất được người học chú trọng. Bởi lẽ, những bộ thủ này giúp người học dễ dàng nhận diện, ghi nhớ chữ Hán, đồng thời liên kết ý nghĩa và cách phát âm của từ.
Danh sách 50 bộ thủ thường dùng
1. Bộ Nhân (亻)
Bộ Nhân (亻/rén/ Người) có nghĩa là "người" hoặc liên quan đến con người. Nó thường xuất hiện trong các chữ Hán mang ý nghĩa về hành động, đặc điểm, hoặc trạng thái của con người.
Ví dụ: 你 /nǐ/ bạn, 他 /tā/ anh ấy, 休 /xiū/ nghỉ ngơi
2. Bộ Đao (刀)
Bộ Đao (刀 /dāo/ đao) liên quan đến dao, kiếm, hoặc các vật dụng sắc bén dùng để cắt, chém. Bộ Đao thường được viết là 刀 nhưng đôi khi nó được viết gọn lại thành 刂 và đứng bên phải.
Ví dụ: 分/fēn/ chia, 切 /qiē/ cắt, 利 /lì/ lợi ích, 初 /chū/ bắt đầu, 刻 /kè/ khắc.
3. Bộ Khẩu (口)
Bộ Khẩu (口 /kǒu/Miệng ) liên quan đến miệng, lời nói, âm thanh, hoặc những hành động liên quan đến giao tiếp và ăn uống.
Ví dụ: 叫 /jiào/ gọi, 吃 /chī/ ăn, 喝 /hē/ uống, 唱 /chàng/ hát, 味 /wèi/ hương vị.
4. Bộ Tâm (心)
Bộ Tâm (心 /xīn/) liên quan đến tâm hồn, trái tim, cảm xúc và những trạng thái nội tâm như yêu thương, giận dữ, buồn vui,... Hình dạng gốc của Bộ Tâm là 心. Khi kết hợp với các bộ khác trong chữ Hán, Bộ Tâm thường được viết 忄.
Ví dụ: 想 /xiǎng/ nghĩ, 感 /gǎn/ cảm nhận, 怕 /pà/ sợ, 忙 /máng/ bận rộn, 忘 /wàng/ quên.
5. Bộ Thủy (氵)
Bộ Thủy (氵/shǔi/ Nước) liên quan đến nước, chất lỏng hoặc các hiện tượng tự nhiên có liên quan đến nước. Bộ Thủy thường có hai dạng: Dạng đầy đủ là 水; Khi đứng bên trái của một chữ, Bộ Thủy thường được viết gọn lại thành 氵 (ba nét chấm thủy).
Ví dụ: 河 /hé/ sông, 海 /hǎi/ biển, 洗 /xǐ/ rửa, 汗 /hàn/ mồ hôi, 泪 /lèi/ nước mắt.
6. Bộ Mộc (木)
Bộ Mộc (木 /mù/ Cây) có ý nghĩa liên quan đến thực vật, gỗ hoặc những vật dụng làm từ gỗ. Bộ Mộc có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các bộ khác.
Ví dụ: 树 /shù/ cây, 林 /lín/ rừng, 森 /sēn/ rừng rậm, 板 /bǎn/ tấm ván, 桌 /zhuō/ bàn.
7. Bộ Hỏa (火)
Bộ Hỏa (火 /huǒ/ Lửa) liên quan đến lửa, nhiệt hoặc những hiện tượng, vật thể có tính nóng và cháy. Hình dạng cơ bản của Bộ Hỏa là 火. Khi xuất hiện trong cấu trúc của một số chữ phức tạp, Bộ Hỏa có thể được viết gọn lại thành 灬 và thường được đặt ở dưới chữ.
Ví dụ: 热 /rè/ nóng, 烧 /shāo/ đốt, 灯 /dēng/ đèn, 烟 /yān/ khói, 炒 /chǎo/ xào.
8. Bộ Thổ (土)
Bộ Thổ (土 /tǔ/ Đất) liên quan đến đất đai, mặt đất hoặc những khái niệm gắn liền với đất như nơi chốn, nền móng.
Ví dụ: 地 /dì/ đất, 场 /chǎng/ sân, 城 /chéng/ thành phố, 坡 /pō/ dốc.
9. Bộ Kim (金)
Bộ Kim (金 /jīn/ Kim) liên quan đến kim loại, tiền bạc, vàng bạc, và những vật dụng làm từ kim loại. Khi đứng độc lập hoặc ở vị trí dưới, bộ được viết đầy đủ là 金. Khi nằm bên trái trong chữ, bộ thường được giản lược thành 钅
Ví dụ: 钱 /qián/ tiền, 银 /yín/ bạc, 铁 /tiě/ sắt, 铜 /tóng/ đồng, 钢 /gāng/ thép.
10. Bộ Ngọc (玉)
Bộ Ngọc (玉 /yù/ Ngọc) liên quan đến ngọc, đá quý hoặc những vật có giá trị cao. Bộ Ngọc có thể đứng ở bên trái, bên phải hoặc dưới của chữ, nhưng khi viết giản lược thành ⺩, nó thường đứng bên trái hoặc dưới.
Ví dụ: 王 /wáng/ vua, 玉 /yù/ ngọc, 珍 /zhēn/ quý giá, 珠 /zhū/ ngọc trai, 理 /lǐ/ lý do.
11. Bộ Nhật (日)
Bộ Nhật (日 /rì/ Nhật ) liên quan đến mặt trời, ánh sáng, thời gian hoặc ngày tháng. Đây là một trong những bộ thủ phổ biến trong chữ Hán.
Ví dụ: 明 /míng/ sáng, 时 /shí/ thời gian, 早 /zǎo/ sớm, 晚 /wǎn/- muộn), 春 /chūn/ mùa xuân.
12. Bộ Nguyệt (月)
Bộ Nguyệt (月 /yuè/ Trăng) liên quan đến mặt trăng, ánh sáng ban đêm hoặc những khái niệm liên quan đến thời gian, chu kỳ. Trong một số trường hợp, Bộ Nguyệt còn mang ý nghĩa liên quan đến cơ thể người vì có sự tương đồng với bộ "nhục" khi viết.
Ví dụ: 肺 /fèi/ phổi; 肝 /gān/ gan; 期 /qī/ kỳ hạn
13. Bộ Mục (目)
Bộ Mục (目 /mù/ con mắt) liên quan đến mắt, thị giác hoặc những hành động liên quan đến việc nhìn, quan sát.
Ví dụ: 看 /kàn/ nhìn, 睛 /jīng/ mắt, 睡 /shuì/ ngủ, 眼 /yǎn/ mắt, 睁 /zhēng/ mở mắt.
14. Bộ Túc (足)
Bộ Túc (足 /zú/ Chân) liên quan đến chân, bước đi hoặc những hành động liên quan đến di chuyển.
Ví dụ: 跑 /pǎo/ chạy, 跳 /tiào/ nhảy, 踢 /tī/ đá, 路 /lù/ đường, 跟 /gēn/ theo.
15. Bộ Thảo (艹)
Bộ Thảo (艹/cǎo/ Cỏ) liên quan đến cỏ cây, hoa lá và các loài thực vật. Bộ Thảo có hai cách viết: dạng đầy đủ là 艸 và dạng giản lược là 艹, trong đó dạng giản lược thường được sử dụng khi bộ nằm trên đầu chữ.
Ví dụ: 花 /huā/ hoa, 草 /cǎo/ cỏ, 茶 /chá/ trà, 菜 /cài/ rau, 药 /yào/ thuốc.
16. Bộ Trùng (虫)
Bộ Trùng (虫 /chóng/ Côn Trùng) liên quan đến côn trùng, sâu bọ hoặc các loài động vật nhỏ.
Ví dụ: 蚂 /mǎ/ kiến, 蚁 /yǐ/ kiến, 蛇 /shé/ rắn, 蝴 /hú/ bướm, 蜜 /mì/ mật ong.
17. Bộ Ngư (鱼)
Bộ Ngư (鱼 /yú/ Cá) liên quan đến cá hoặc các loài sinh vật sống dưới nước có hình dạng giống cá. Bộ Ngư thường được viết là 魚, nhưng trong một số trường hợp, nó được giản lược thành 鱼 hoặc viết gọn thành 𩵋 khi đứng bên trái.
Ví dụ: 鲜 /xiān/ tươi, 鲤 /lǐ/ cá chép, 鲨 /shā/ cá mập, 鲸 /jīng/ cá voi, 鳍 /qí/ vây cá.
18. Bộ Điểu (鳥)
Bộ Điểu (鳥/niǎo/ Chim) liên quan đến chim chóc hoặc các loài gia cầm. Bộ Điểu được viết là 鳥, nhưng trong một số trường hợp, nó được viết giản lược thành 鸟
Ví dụ: 鸡 /jī/ gà, 鸭 /yā/ vịt, 鹅 /é/ ngỗng, 鸽 /gē/ bồ câu, 鹰 /yīng/ đại bàng.
19. Bộ Khuyển (犬)
Bộ Khuyển (犬 /quǎn/ Con chó) liên quan đến chó, loài động vật nuôi quen thuộc hoặc các loài thú. Bộ Khuyển được viết là 犬 nhưng khi đứng bên trái, nó thường được viết gọn lại thành 犭
Ví dụ: 狗 /gǒu/ chó, 猫 /māo/ mèo, 狼 /láng/ sói, 狐 /hú/ cáo, 猛 /měng/ dữ tợn.
20. Bộ Ngưu (牛)
Bộ Ngưu (牛 /niú/ con trâu) liên quan đến trâu, bò hoặc các loài động vật thuộc họ trâu bò. Bộ Ngưu được viết là 牛 nhưng đôi khi được viết gọn lại thành 牜 khi đứng bên trái.
Ví dụ: 物 (wù - vật), 牧 (mù - chăn nuôi), 牲 (shēng - gia súc), 犁 (lí - cày), 牟 (móu - mưu đồ).
21. Bộ Dương (羊)
Bộ Dương (羊/yáng/ Con dê) liên quan đến dê, cừu hoặc những đặc điểm liên quan đến loài động vật này. Bộ Dương thường được viết là 羊, nhưng trong một số trường hợp có thể được viết giản lược thành ⺶ hoặc ⺷.
Ví dụ: 美 /měi/ đẹp, 善 /shào/ tốt, 群 /qún/ đàn, 羔 /gāo/ dê con
22. Bộ Mã (马)
Bộ Mã (马 /mǎ/ Ngựa) liên quan đến ngựa, một loài động vật quen thuộc được con người thuần hóa để cưỡi, kéo xe hoặc vận chuyển hàng hóa.
Ví dụ: 骑 /qí/ cưỡi, 驾 /jià/ lái, 驶 /shǐ/ lái xe, 骄 /jiāo/ kiêu ngạo, 驴 /lǘ/ lừa.
23. Bộ Long (龙)
Bộ Long (龙 /lóng/ Rồng) liên quan đến rồng, biểu tượng của sức mạnh, quyền uy và may mắn.
Ví dụ: 龙 /lóng/ rồng, 龚 /gōng/ họ Cung, 袭 /xí/ tấn công, 垄 /lǒng/ luống
24. Bộ Thiệt (舌)
Bộ Thiệt (舌 /shé/ Lưỡi) liên quan đến lưỡi, lời nói, âm thanh hoặc các hành động liên quan đến miệng.
Ví dụ: 舌 /shé/ lưỡi, 話 /huà/ lời nói, 乱 /luàn/ lộn xộn, 識 /shí/ hiểu biết.
25. Bộ Thỉ (豕)
Bộ Thỉ (豕 /shǐ/ Lợn) liên quan đến loài lợn (heo), biểu thị hình ảnh hoặc đặc điểm của con lợn.
Ví dụ: 猪 /zhū/ lợn, 豪 /háo/ hào phóng, 豢 /huàn/ nuôi
26. Bộ Huyết (血)
Bộ Huyết (血 /xuè/ Máu) liên quan đến máu và các ý nghĩa liên quan đến sự sống, dòng chảy hay màu đỏ.
Ví dụ: 血 /xuè/ máu, 衅 /xìn/ gây hấn, 衄 /nǜ/ chảy máu cam, 衈 /ěr/ máu.
27. Bộ Cân (巾)
Bộ Cân (巾 / jīn/ Khăn) liên quan đến khăn vải, thường dùng để lau, bọc hoặc làm trang phục.
Ví dụ: 布 /bù/ vải, 帅 /shuài/ soái, 帆 /fān/ buồm, 帐 /zhàng/màn/, 带 /dài/ dây.
28. Bộ Y (衣)
Bộ Y (衣 /yī/ Y phục) liên quan đến quần áo, trang phục. Bộ Y thường được viết là 衣, nhưng khi đứng bên trái, nó thường được viết gọn lại thành 衤.
Ví dụ: 被 /bèi/ chăn, 初 /chū/ bắt đầu, 袜 /wà/ tất, 裤 /kù/ quần, 裙 /qún/ váy.
29. Bộ Cân (斤)
Bộ Cân (斤 / jīn/ Cái rìu) liên quan đến rìu, búa hoặc các dụng cụ có lưỡi sắc dùng để chặt, bổ.
Ví dụ: 斧 /fǔ/ rìu, 新 /xīn/ mới, 断 /duàn/ đứt, 斩 /zhǎn/ chém.
30. Bộ Mịch (糸)
Bộ Mịch (糸 /mì/ Sợi tơ) liên quan đến sợi tơ, sợi chỉ, hoặc những vật mảnh, dài và có tính kết nối. Bộ Mịch thường được viết là 糸 nhưng đôi khi nó được viết gọn lại thành 纟 khi đứng bên trái.
Ví dụ: 红 /hóng/ đỏ, 绿 /lǜ/ xanh lá, 纸 /zhǐ/ giấy, 织 /zhī/ dệt, 结 /jié/ kết.
31. Bộ Võng (网)
Bộ Võng (网 /wǎng/ Lưới) liên quan đến lưới, mạng hoặc những vật dụng dùng để giăng bắt. Bộ Võng thường được viết là 网, nhưng trong một số trường hợp có thể được viết giản lược thành các dạng như 罒, 罓 hoặc ⺳.
Ví dụ: 网 /wǎng/ lưới, 罗 /luó/ lưới, 罚 /fá/ phạt, 罢 /bà/ thôi, 罩 /zhào/ chụp.
32. Bộ Vũ (雨)
Bộ Vũ (雨 /yǔ/ Mưa) liên quan đến mưa, thời tiết, và các hiện tượng thiên nhiên
Ví dụ: 雲 /yún/ mây, 雷 /léi/ sấm, 雪 /xuě/ tuyết, và 霧 / wù/ sương mù.
33. Bộ Thực (食)
Bộ Thực (食 /shí/ Ăn) liên quan đến ăn uống, thực phẩm, và những hành động hoặc vật dụng liên quan đến việc ăn.
Ví dụ: 飯 /fàn/ cơm, bữa ăn; 飢 /jī/ đói, 飲 /yǐn/ Uống, 餅 /bǐng/ bánh, 餓 /è/ đói khát
34. Bộ Môn (門)
Bộ Môn (門 /mén/ Cửa) liên quan đến cửa ra vào, cổng, hay các lối đi có thể đóng mở. Bộ môn có thể được giản lược thành 门 và đứng ở bên ngoài hoặc phía trên các nét khác.
Ví dụ : 門 /mén/ cửa, cổng; 問 /wèn/ hỏi; 聞 /wén/ nghe; 閉 /bì/ đóng cửa; 閃/shǎn/ lóe sáng, chớp
35. Bộ Trúc (竹)
Bộ Trúc (竹 /zhú/ Trúc) liên quan đến tre, trúc hoặc các vật dụng làm từ tre, trúc. Bộ Trúc thường được viết là 竹, nhưng khi được giản lược trong chữ Hán, nó thường được viết thành hai nét giống dấu gạch chéo (⺮) nằm trên đầu chữ.
Ví dụ: 竹 /zhú/ tre, 笔 /bǐ/ bút, 简 /jiǎn/ đơn giản, 篮 /lán/ giỏ.
36. Bộ Mễ (米)
Bộ Mễ (米 /shǔ/ Gạo) liên quan đến lúa gạo, ngũ cốc hoặc các hạt nhỏ
Ví dụ: 米 /mǐ/ gạo, 粉 /fěn/ bột, 粮 /liáng/ lương thực, 糖 /táng/ đường, 糕 /gāo/ bánh.
37. Bộ Thạch (石)
Bộ Thạch (石 /shí/ Đá) mang ý nghĩa liên quan đến đá, khoáng sản, sự cứng rắn hoặc những khái niệm liên quan đến tính chất bền vững và vững chắc.
Ví dụ: 石 /shí/ đá, 矿 /kuàng/ mỏ/, 破 /pò/ vỡ, 硬 /yìng/ cứng, 研 /yán/ nghiên cứu.
38. Bộ Lực (力)
Bộ Lực (力 / lì/ Sức lực) liên quan đến sức mạnh, năng lực, sự cố gắng hoặc động lực.
Ví dụ: 力 /lì/ sức mạnh, 功 /gōng/ công lao, 动 /dòng/ chuyển động, 加 /jiā/ thêm vào.
39. Bộ Vi (囗)
Bộ Vi (囗 /wéi/ Vây quanh) liên quan đến sự bao quanh, vây quanh hoặc giới hạn một khu vực. Bộ Vi dễ bị nhầm lẫn với chữ 口 (khẩu), nhưng 囗 có kích thước lớn hơn.
Ví dụ: 国 /guó/ quốc gia, 园 /yuán/ vườn, 困 /kùn/ khó khăn, 图 /tú/ bản đồ.
40. Bộ Đại (大)
Bộ Đại (大 /dà/ Lớn) liên quan đến sự to lớn, rộng rãi, vĩ đại hoặc trưởng thành.
Ví dụ: 大 /dà/ lớn; 太 /tài/ quá, rất; 天 /tiān/ trời
41. Bộ Nữ (女)
Bộ Nữ (女 /nǚ/ Nữ) liên quan đến phụ nữ, con gái hoặc những khái niệm liên quan đến phái nữ và tính mềm mại.
Ví dụ: 女 /nǚ/ nữ, con gái, 妈 /mā/ mẹ, 好 /hǎo/ tốt, 姐 /jiě/ chị gái.
42. Bộ Miên (宀)
Bộ Miên (宀 /mián/ Mái nhà) liên quan đến mái nhà, nơi cư trú hoặc các khái niệm về che chở, bảo vệ.
Ví dụ: 宀 /mián/ mái nhà, 家 /jiā/ gia đình, 安 /ān/ an toàn, 客 /kè/ khách.
43. Bộ Nghiễm (广)
Bộ Nghiễm (广 /yǎn/ Mái nhà) liên quan đến nhà cửa, mái che hoặc những công trình kiến trúc có mái.
Ví dụ: 广 /guǎng/ rộng, 店 /diàn/ cửa hàng, 座 /zuò/ ngồi, 庙 /miào/ đền chùa.
44. Bộ Xích (彳)
Bộ Xích (彳/chì/ Bước chân trái) liên quan đến việc đi lại, bước chân, di chuyển hoặc các hành động liên quan đến đường phố và sự dịch chuyển.
Ví dụ: 彳 /chì/ bước chậm, 行 /xíng/ đi, 往 /wǎng/ hướng tới, 很 /hěn/ rất.
45. Bộ Sơn (山)
Bộ Sơn (山 / shān/ Núi) mang ý nghĩa liên quan đến núi non, địa lý, độ cao hoặc những khái niệm về sự vững chắc và to lớn.
Ví dụ: 山 /shān/ núi, 峰 /fēng/ đỉnh núi, 崎 /qí/ gập ghềnh.
46. Bộ Ngôn (言)
Bộ Ngôn (言 /yán/ Nói) liên quan đến lời nói, ngôn ngữ, giao tiếp hoặc những điều liên quan đến phát ngôn và truyền đạt. Bộ Ngôn thường được viết là 言, nhưng khi được giản lược nó thường được viết thành ⻈ nằm bên trái chữ.
Ví dụ: 言 /yán/ lời nói, 语 /yǔ/ ngôn ngữ, 说 /shuō/ nói, 讲 /jiǎng/ giảng dạy.
47. Bộ Điền (田)
Bộ Điền (田 /tián/ Ruộng) liên quan đến ruộng đồng, đất đai canh tác hoặc các khái niệm liên quan đến nông nghiệp và sản xuất.
Ví dụ: 田 /tián/ ruộng, 男 /nán/ nam giới, 界 /jiè/ thế giới, 留 /liú/ lưu lại.
48. Bộ Nạch (疒)
Bộ Nạch (疒 /chuáng/ Bệnh) liên quan đến bệnh tật, ốm đau hoặc các tình trạng cơ thể không khỏe mạnh.
Ví dụ: 病 (bìng) bệnh, 疾 (jí) nhanh, bệnh tật, 痛 (tòng) đau, 療 (liáo) chữa trị.
49. Bộ Bối (貝)
Bộ Bối (貝 /bèi/ Báu) liên quan đến sò, tiền bạc, vật quý giá hoặc tài sản. Trong văn hóa cổ đại Trung Hoa, vỏ sò từng được sử dụng làm đơn vị trao đổi hàng hóa, vì vậy bộ này thường mang ý nghĩa về giá trị và tài sản. Bộ bối thường được viết là 貝, nhưng khi được nó thường được viết thành ⺳.
Ví dụ: 貝 /bèi/ sò, 買 /mǎi/ mua, 賣 /mài/ bán, 財 /cái/ tài sản.
50. Bộ Quai xước (辵)
Bộ Quai xước (辵 /chuò/ Chợt đi) liên quan đến đi lại, di chuyển hoặc hành trình. Bộ qaui xước thường được viết thành ⻍.
Ví dụ: 辵 /chuò/ đi chậm; 近 /jìn/ gần; 远 /yuǎn/ xa; 进 /jìn/ tiến vào
Phần kết
Việc nắm vững 50 bộ thủ thường dùng không chỉ giúp người học tăng tốc trong quá trình học chữ Hán mà còn mở rộng khả năng hiểu sâu về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc. Bạn nên thường xuyên luyện tập, sử dụng các phương pháp đa dạng và áp dụng vào thực tế để đạt kết quả tốt nhất.
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"