TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CÔNG XƯỞNG
Trong môi trường làm việc tại công xưởng, việc thành thạo từ vựng tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy mà còn nắm bắt công việc nhanh chóng, phối hợp nhịp nhàng với đồng nghiệp và cấp trên. Đặc biệt, khi ngày càng nhiều doanh nghiệp Trung Quốc đầu tư vào Việt Nam, việc sở hữu vốn từ chuyên ngành này sẽ giúp bạn mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn, thậm chí là thăng tiến trong sự nghiệp. Trong bài viết dưới đây, CGE sẽ cung cấp đầy đủ từ vựng, mẫu câu, kèm theo bài tập thực hành để giúp bạn sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung công xưởng.

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CÔNG XƯỞNG ĐẦY ĐỦ NHẤT
1.Từ vựng tiếng Trung công xưởng: Các nhà máy, công xưởng suất bằng tiếng Trung
Khi làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung, nắm vững từ vựng chuyên ngành là điều cần thiết. Điều này giúp bạn giao tiếp dễ dàng với đồng nghiệp, quản lý và hiểu rõ các hướng dẫn làm việc, quy trình sản xuất. Dưới đây là từ vựng tiếng Trung công xưởng cơ bản nhất về các loại nhà máy và xưởng sản xuất — hãy cùng tìm hiểu nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
工厂 | /gōngchǎng/ | Nhà máy |
车间 | /chējiān/ | Phân xưởng |
作坊 | /zuōfang/ | Xưởng thủ công |
工坊 | /gōngfáng/ | Xưởng sản xuất nhỏ |
工地 | /gōngdì/ | Công trường |
维修厂 | /wéixiū chǎng/ | Xưởng sửa chữa |
加工厂 | /jiāgōng chǎng | Xưởng gia công |
生产基地 | /shēngchǎn jīdì/ | Cơ sở sản xuất |
仓库 | /cāngkù/ | Kho hàng |
装配车间 | /zhuāngpèi chējiān/ | Xưởng lắp ráp |
冷库 | /lěngkù/ | Kho lạnh |
包装厂 | /bāozhuāng chǎn/ | Nhà máy đóng gói |
物流中心 | /wùliú zhōngxīn/ | Trung tâm hậu cần |
实验室 | /shíyànshì/ | Phòng thí nghiệm |
模具厂 | /mújù chǎng/ | Xưởng làm khuôn mẫu |
电子装配车间 | /diànzǐ zhuāngpèi chējiān/ | Xưởng lắp ráp điện tử |
烘干车间 | /hōnggān chējiān/ | Xưởng sấy khô |
喷漆车间 | /pēnqī chējiān/ | Xưởng sơn |
电镀车间 | /diàndù chējiān/ | Xưởng mạ điện |
清洗车间 | /qīngxǐ chējiān/ | Xưởng vệ sinh/làm sạch |
汽车厂 | /qìchē chǎng/ | Nhà máy sản xuất ô tô |
纺织厂 | /fǎngzhī chǎng/ | Nhà máy dệt |
钢铁厂 | /gāngtiě chǎng/ | Nhà máy gang thép |
化工厂 | /huàgōng chǎng/ | Nhà máy hóa chất |
电子厂 | /diànzǐ chǎng/ | Nhà máy điện tử |
食品厂 | /shípǐn chǎng/ | Nhà máy thực phẩm |
制药厂 | /zhìyào chǎng/ | Nhà máy dược phẩm |
造纸厂 | /zàozhǐ chǎng/ | Nhà máy sản xuất giấy |
发电厂 | /fādiàn chǎng/ | Nhà máy phát điện |
塑料厂 | /sùliào chǎng/ | Nhà máy nhựa |
印刷厂 | /yìnshuā chǎng/ | Nhà máy in |
机械厂 | /jīxiè chǎng/ | Nhà máy cơ khí |
服装厂 | /fúzhuāng chǎng/ | Xưởng may mặc |
建材厂 | /jiàncái chǎng/ | Nhà máy vật liệu xây dựng |
船舶厂 | /chuánbó chǎng/ | Nhà máy đóng tàu |
冶炼厂 | /yěliàn chǎng/ | Nhà máy luyện kim |
水泥厂 | /shuǐní chǎng/ | Nhà máy xi măng |
木材厂 | /mùcái chǎng/ | Xưởng chế biến gỗ |
啤酒厂 | /píjiǔ chǎng/ | Nhà máy bia |
炼油厂 | /liànyóu chǎng/ | Nhà máy lọc dầu |
2. Từ vựng tiếng Trung công xưởng: Các chức vụ trong công xưởng
Trong công xưởng, mỗi vị trí đều có vai trò quan trọng để đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra suôn sẻ. Việc nắm rõ các từ vựng về chức vụ bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi công việc và hiểu rõ trách nhiệm của từng người. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng này để giao tiếp hiệu quả và làm việc chuyên nghiệp hơn nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
厂长 | /chǎngzhǎng/ | Giám đốc nhà máy |
副厂长 | /fù chǎngzhǎng/ | Phó giám đốc nhà máy |
经理 | /jīnglǐ/ | Quản lý, giám đốc |
车间主任 | /chējiān zhǔrèn/ | Quản đốc phân xưởng |
技术员 | /jìshùyuán/ | Kỹ thuật viên |
工程师 | /gōngchéngshī/ | Kỹ sư |
质检员 | /zhìjiǎn yuán/ | Nhân viên kiểm định chất lượng (QC) |
质检主管 | /zhìjiǎn zhǔguǎn/ | Quản lý kiểm định chất lượng |
生产主管 | /shēngchǎn zhǔguǎn/ | Quản lý sản xuất |
设备主管 | /shèbèi zhǔguǎn/ | Quản lý thiết bị |
维修工 | /wéixiū gōng/ | Thợ bảo trì, sửa chữa |
电工 | /diàngōng/ | Thợ điện |
焊工 | /hàn gōng/ | Thợ hàn |
机修工 | /jīxiū gōng/ | Thợ sửa máy móc |
技工 | /jìgōng/ | Thợ kỹ thuật |
操作员 | /cāozuòyuán/ | Công nhân vận hành máy |
普工 | /pǔgōng/ | Công nhân phổ thông |
包装工 | /bāozhuāng gōng/ | Công nhân đóng gói |
班长 | /bānzhǎng/ | Tổ trưởng, trưởng ca |
仓库管理员 | /cāngkù guǎnlǐyuán/ | Nhân viên quản lý kho |
采购员 | /cǎigòuyuán/ | Nhân viên thu mua |
物流员 | /wùliúyuán/ | Nhân viên vận chuyển, hậu cần |
行政人员 | /xíngzhèng rényuán/ | Nhân viên hành chính |
生产调度员 | /shēngchǎn diàodùyuán/ | Nhân viên điều phối sản xuất |
3. Từ vựng tiếng Trung công xưởng: Các phòng ban và khu vực trong nhà máy
Mỗi nhà máy đều có nhiều phòng ban và khu vực khác nhau, mỗi nơi đảm nhận một chức năng riêng để vận hành sản xuất hiệu quả. Việc hiểu rõ tên gọi của các phòng ban và khu vực này bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng di chuyển, nhận nhiệm vụ và giao tiếp với đồng nghiệp, quản lý. Dưới đây là những từ vựng cơ bản và thông dụng nhất
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
办公室 | /bàngōngshì/ | Văn phòng hành chính |
生产车间 | /shēngchǎn chējiān/ | Phân xưởng sản xuất |
仓库 | /cāngkù/ | Kho hàng |
原料区 | /yuánliào qū/ | Khu vực nguyên liệu |
成品区 | /chéngpǐn qū/ | Khu vực thành phẩm |
包装区 | /bāozhuāng qū/ | Khu vực đóng gói |
维修区 | /wéixiū qū/ | Khu vực bảo trì |
食堂 | /shítáng/ | Nhà ăn, căn tin |
4. Từ vựng tiếng Trung công xưởng: Thiết bị, máy móc và Thuật ngữ liên quan đến sản xuất, kỹ thuật
Trong môi trường công xưởng sử dụng tiếng Trung, việc hiểu rõ tên gọi các thiết bị, máy móc và thuật ngữ kỹ thuật bằng tiếng Trung là rất cần thiết. Điều này giúp bạn dễ dàng trao đổi công việc, vận hành máy móc và đảm bảo an toàn trong quá trình sản xuất. Dưới đây là những từ vựng quan trọng bạn nên biết!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
设备 | /shèbèi/ | Thiết bị |
机器 | /jīqì/ | Máy móc |
生产线 | /shēngchǎnxiàn/ | Dây chuyền sản xuất |
焊机 | /hànjī/ | Máy hàn |
起重机 | /qǐzhòng jī/ | Cần cẩu |
叉车 | /chāchē/ | Xe nâng |
机床 | /jīchuáng/ | Máy công cụ |
输送带 | /shūsòngdài/ | Băng chuyền |
压缩机 | /yāsuō jī/ | Máy nén khí |
发电机 | /fādiàn jī/ | Máy phát điện |
冷却系统 | /lěngquè xìtǒng/ | Hệ thống làm mát |
钻床 | /zuànchuáng/ | Máy khoan |
切割机 | /qiēgē jī/ | Máy cắt |
喷涂机 | /pēntú jī/ | Máy phun sơn |
生产 | /shēngchǎn/ | Sản xuất |
加工 | /jiāgōng/ | Gia công |
质量 | /zhìliàng/ | Chất lượng |
标准 | /biāozhǔn/ | Tiêu chuẩn |
效率 | /xiàolǜ/ | Hiệu suất |
安全 | /ānquán/ | An toàn |
成本 | /chéngběn/ | Chi phí |
材料 | /cáiliào/ | Nguyên vật liệu |
原材料 | /yuáncáiliào/ | Nguyên liệu thô |
零件 | /língjiàn/ | Linh kiện |
模具 | /mújù/ | Khuôn mẫu |
故障 | /gùzhàng/ | Sự cố, lỗi kỹ thuật |
维修 | /wéixiū/ | Bảo trì, sửa chữa |
操作 | /cāozuò/ | Vận hành |
检查 | /jiǎnchá/ | Kiểm tra |
5. Mẫu câu giao tiếp trong công xưởng
Hỏi về nhiệm vụ trong ngày
A: 你好,今天的工作安排是什么?/Nǐ hǎo, jīntiān de gōngzuò ānpái shì shénme/ Chào anh/chị, hôm nay công việc được sắp xếp như thế nào vậy?
B: 今天我们要完成这批订单,还要检查机器运行情况。/Jīntiān wǒmen yào wánchéng zhè pī dìngdān, hái yào jiǎnchá jīqì yùnxíng qíngkuàng/ Hôm nay chúng ta cần hoàn thành lô hàng này và kiểm tra tình trạng hoạt động của máy móc.
A: 明白了,我马上开始。/Míngbái le, wǒ mǎshàng kāishǐ/ Hiểu rồi, tôi sẽ bắt đầu ngay.
Báo cáo sự cố máy móc
A: 主管,机器好像出问题了,运行速度变得很慢。/Zhǔguǎn, jīqì hǎoxiàng chū wèntí le, yùnxíng sùdù biàn de hěn màn/ Quản lý ơi, hình như máy gặp sự cố rồi, tốc độ chạy rất chậm.
B: 具体是什么情况?有没有报警提示?/Jùtǐ shì shénme qíngkuàng? Yǒu méiyǒu bào jǐng tíshì/ Cụ thể là tình trạng thế nào? Có báo lỗi gì không?
A: 没有报警,但是声音有点奇怪。/Méiyǒu bào jǐng, dànshì shēngyīn yǒudiǎn qíguài/ Không có cảnh báo, nhưng âm thanh hơi lạ.
B: 好,我马上找维修师傅过来看一下。/Hǎo, wǒ mǎshàng zhǎo wéixiū shīfu guòlái kàn yīxià/ Được rồi, tôi sẽ gọi thợ bảo trì đến kiểm tra ngay.
Phần kết
Việc nắm vững từ vựng và mẫu câu giao tiếp trong môi trường công xưởng không chỉ giúp bạn dễ dàng làm việc, mà còn tạo ấn tượng tốt với đồng nghiệp và cấp trên. Hãy thường xuyên ôn luyện và áp dụng vào thực tế để thành thạo tiếng Trung trong môi trường chuyên nghiệp này. Chúc bạn học tốt và thành công!
XEM THÊM:
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: GIA ĐÌNH
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: CHÀO HỎI
Xin chào tiếng Trung là gì
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"