TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU: KHÁM PHÁ NGÔN NGỮ CỦA CẢM XÚC
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU: KHÁM PHÁ NGÔN NGỮ CỦA CẢM XÚC
Trong hành trình học tiếng Trung, một trong những chủ đề hấp dẫn và gần gũi nhất chính là tình yêu. Từ vựng tiếng Trung về tình yêu không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ mà còn mang đến cơ hội khám phá chiều sâu văn hóa và cảm xúc của người Trung Quốc. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các từ ngữ liên quan đến tình yêu giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn trong các mối quan hệ cá nhân và chuyên nghiệp, đồng thời tăng cường khả năng tiếp cận các tác phẩm văn học, điện ảnh và âm nhạc Trung Quốc.
Hãy cùng CGE học từ vựng về chủ đề này nhé!
TÊN GỌI THÂN MẬT TRONG TÌNH YÊU BẰNG TIẾNG TRUNG
Trong các mối quan hệ thân thiết, cách gọi nhau thể hiện mức độ gần gũi và yêu thương. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến:
Cách gọi thân mật con trai dành cho con gái
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
甜心 |
/tiánxīn/ |
Người yêu |
|
小妖精 |
/xiǎo yāojing/ |
Tiểu yêu tinh |
|
小公主 |
/xiǎo gōngzhǔ/ |
Công chúa nhỏ |
|
小猪猪 |
/xiǎo zhū zhū/ |
Heo con |
|
我的小仙女 |
/wǒ de xiǎo xiānnǚ/ |
Tiên nữ nhỏ của anh |
|
北鼻 |
/běibí/ |
Baby, cưng |
|
爱妻 |
/ài qī/ |
Vợ yêu |
|
爱人 |
/àirén/ |
Người yêu / Vợ |
|
夫人 |
/fūrén/ |
Phu nhân, bà xã |
|
小猪婆 |
/xiǎo zhū pó/ |
Vợ heo nhỏ |
|
老婆子 |
/lǎopó zi/ |
Bà nó, bà ấy |
|
妞妞 |
/niūniū/ |
Bé gái, cô bé đáng yêu |
|
小宝贝 |
/xiǎo bǎobèi/ |
Bảo bối nhỏ |
|
乖乖 |
/guāiguāi/ |
Bé ngoan |
|
小心肝 |
/xiǎo xīngān/ |
Trái tim bé nhỏ |
|
小甜甜 |
/xiǎo tián tián/ |
Bé ngọt ngào |
|
我的情人 |
/wǒ de qíngrén/ |
Người tình của anh |
|
我的宝贝 |
/wǒ de bǎobèi/ |
Bảo bối của anh |
Cách gọi thân mật con gái dành cho con trai
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
那口子 |
/nà kǒuzi/ |
Đằng ấy |
|
相公 |
/xiànggong/ |
Tướng công |
|
先生 |
/xiānsheng/ |
Ông xã, chồng |
|
官人 |
/guān rén/ |
Chồng |
|
小猪公 |
/xiǎo zhū gōng/ |
Chồng heo nhỏ |
|
老头子 |
/lǎotóuzi/ |
Lão già |
|
我的白马王子 |
/wǒ de báimǎ wángzǐ/ |
Bạch mã hoàng tử của em |
|
我的意中人 |
/wǒ de yìzhōngrén/ |
Ý trung nhân của em |
|
蜂蜜 |
/fēngmì/ |
Mật ong |
|
傻瓜 |
/shǎguā/ |
Đồ ngốc của em |
|
我男人 |
/wǒ nánrén/ |
Người đàn ông của em |
|
心肝宝贝 |
/xīngān bǎobèi/ |
Cục cưng trái tim |
|
宝宝 |
/bǎobao/ |
baby |
THÀNH NGỮ VÀ CỤM TỪ PHỔ BIẾN
Những thành ngữ và cụm từ dưới đây không chỉ giúp người học diễn đạt phong phú hơn mà còn phản ánh tư duy văn hóa đặc sắc:
|
Thành ngữ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
海誓山盟 |
/hǎi shì shān méng/ |
Thề non hẹn biển |
|
心有所属 |
/xīn yǒu suǒ shǔ/ |
Trái tim đã thuộc về ai đó |
|
一日不见,如隔三秋 |
/yí rì bú jiàn, rú gé sān qiū/ |
Một ngày không gặp như ba thu |
|
情投意合 |
/qíng tóu yì hé/ |
Tâm đầu ý hợp |
|
一见钟情 |
/yí jiàn zhōng qíng/ |
Yêu từ cái nhìn đầu tiên |
|
相濡以沫 |
/xiāng rú yǐ mò/ |
Cùng nhau vượt qua khó khăn |
|
形影不离 |
/xíng yǐng bù lí/ |
Như hình với bóng |
|
生死相依 |
/shēng sǐ xiāng yī/ |
Sống chết có nhau |
|
白头偕老 |
/bái tóu xié lǎo/ |
Đầu bạc răng long |
|
心心相印 |
/xīn xīn xiāng yìn/ |
Tâm linh tương thông |
|
情深意重 |
/qíng shēn yì zhòng/ |
Tình sâu nghĩa nặng |
MẪU CÂU GIAO TIẾP
1. Tỏ tình (表白)
|
Câu tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
我喜欢你。 |
/Wǒ xǐ huān nǐ/ |
Tôi thích bạn. |
|
你愿意做我女朋友吗? |
/Nǐ yuàn yì zuò wǒ nǚ péng yǒu ma/ |
Bạn có muốn làm bạn gái tôi không? |
|
你愿意做我男朋友吗? |
/Nǐ yuàn yì zuò wǒ nán péng yǒu ma/ |
Bạn có muốn làm bạn trai tôi không? |
|
我想每天都看到你。 |
/Wǒ xiǎng měi tiān dōu kàn dào nǐ/ |
Anh muốn nhìn thấy em mỗi ngày. |
|
我对你有感觉。 |
/Wǒ duì nǐ yǒu gǎn jué/ |
Anh có cảm tình với em. |
|
做我女朋友,好吗? |
/Zuò wǒ nǚ péng yǒu, hǎo ma/ |
Làm bạn gái anh nhé? |
2. Thể hiện tình cảm (表达爱意)
|
Câu tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
我爱你。 |
/Wǒ ài nǐ/ |
Anh yêu em / Em yêu anh. |
|
我真的很在乎你。 |
/Wǒ zhēn de hěn zài hū nǐ/ |
Anh thật sự rất quan tâm đến em. |
|
你是我的一切。 |
/Nǐ shì wǒ de yī qiè/ |
Em là tất cả đối với anh. |
|
你让我感到幸福。 |
/Nǐ ràng wǒ gǎn dào xìng fú/ |
Em làm anh cảm thấy hạnh phúc. |
|
我会一直在你身边。 |
/Wǒ huì yì zhí zài nǐ shēn biān/ |
Anh sẽ luôn ở bên em. |
3. Chia tay (分手)
|
Câu tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
我们分手吧。 |
/Wǒ men fēn shǒu ba/ |
Chúng ta chia tay đi. |
|
对不起,我不再爱你了。 |
/Duì bù qǐ, wǒ bú zài ài nǐ le/ |
Xin lỗi, tôi không còn yêu bạn nữa. |
|
我们还是做朋友吧。 |
/Wǒ men hái shì zuò péng yǒu ba/ |
Chúng ta nên làm bạn thôi. |
|
我觉得我们不适合。 |
/Wǒ jué de wǒ men bù shì hé/ | Anh nghĩ chúng ta không hợp nhau. |
|
你值得更好的人。 |
/Nǐ zhí dé gèng hǎo de rén/ |
Em xứng đáng với người tốt hơn. |
|
希望你幸福。 |
/Xī wàng nǐ xìng fú/ |
Mong em hạnh phúc. |
TỪ VỰNG THEO GIAI ĐOẠN TÌNH YÊU
-
Giai đoạn làm quen
Đây là giai đoạn khởi đầu của một mối quan hệ, khi hai người bắt đầu tìm hiểu nhau. Các từ vựng trong giai đoạn này thường mang tính nhẹ nhàng, vui vẻ và đầy hy vọng.
|
Chữ Hán |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
聊天儿 |
/liáotiānr/ |
Trò chuyện, tám chuyện |
|
撩妹 |
/liāo mèi/ |
Thả thính (dành cho con gái) |
|
撩汉 |
/liāo hàn/ |
Thả thính (dành cho con trai) |
|
一见钟情 |
/yí jiàn zhōng qíng/ |
Yêu từ cái nhìn đầu tiên |
|
约会 |
/yuē huì/ |
Hẹn hò |
|
暗恋 |
/àn liàn/ |
Yêu thầm, đơn phương |
|
互相有好感 |
/hùxiāng yǒu hǎogǎn/ |
Có cảm tình với nhau |
|
心动 |
/xīn dòng/ |
Rung động con tim |
|
追求 |
/zhuī qiú/ |
Theo đuổi |
|
表白 |
/biǎo bái/ |
Tỏ tình |
|
好奇 |
/hào qí/ |
Tò mò |
|
熟悉 |
/shú xī/ |
Quen thuộc, làm quen |
|
调情 |
/tiáo qíng/ |
Tán tỉnh/ |
|
第一次见面 |
/dì yī cì jiàn miàn/ |
Lần đầu gặp mặt |
|
联系方式 |
/liánxì fāngshì/ |
Thông tin liên lạc |
-
Giai đoạn yêu đương
Giai đoạn này đánh dấu sự phát triển của mối quan hệ, khi tình cảm đã được xác lập và đôi bên dành thời gian cho nhau.
|
Chữ Hán |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
约会 |
/yuē huì/ |
Hẹn hò |
|
亲吻 |
/qīn wěn/ |
Hôn |
|
牵手 |
/qiān shǒu/ |
Nắm tay |
|
表白 |
/biǎo bái/ |
Tỏ tình |
|
恋爱 |
/liàn ài/ |
Yêu đương |
|
情侣 |
/qíng lǚ/ |
Cặp đôi |
|
相爱 |
/xiāng ài/ |
Yêu nhau |
|
相处 |
/xiāng chǔ/ |
Chung sống, ở bên nhau |
|
依赖 |
/yī lài/ |
Dựa dẫm, phụ thuộc (cảm xúc) |
|
想念 |
/xiǎng niàn/ |
Nhớ nhung |
|
拥抱 |
/yōng bào/ |
Ôm |
|
默契 |
/mò qì/ |
Ăn ý, hiểu nhau không cần nói |
|
信任 |
/xìn rèn/ |
Tin tưởng |
|
吵架 |
/chǎo jià/ |
Cãi nhau |
|
和好 |
/hé hǎo/ |
Làm hòa |
|
浪漫 |
/làng màn/ |
Lãng mạn |
|
关心 |
/guān xīn/ |
Quan tâm |
|
爱称 |
/ài chēng/ |
Tên gọi thân mật |
3. Giai đoạn chia tay
Không phải mối tình nào cũng kết thúc trong hạnh phúc. Giai đoạn chia tay thường đi kèm với cảm xúc tiêu cực như buồn bã, giận dữ hoặc tiếc nuối.
|
Chữ Hán |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
分手 |
/fēn shǒu/ |
Chia tay |
|
吵架 |
/chǎo jià/ |
Cãi nhau |
|
冷战 |
/lěng zhàn/ |
Chiến tranh lạnh |
|
心碎 |
/xīn suì/ |
Tan nát cõi lòng |
|
难过 |
/nán guò/ |
Buồn, đau lòng |
|
哭泣 |
/kū qì/ |
Khóc lóc, nức nở |
|
遗憾 |
/yí hàn/ |
Tiếc nuối |
|
误会 |
/wù huì/ |
Hiểu lầm |
|
背叛 |
/bèi pàn/ |
Phản bội |
|
出轨 |
/chū guǐ/ |
Ngoại tình |
|
失望 |
/shī wàng/ |
Thất vọng |
|
痛苦 |
/tòng kǔ/ |
Đau khổ |
|
决裂 |
/jué liè/ |
Rạn nứt |
|
离开 |
/lí kāi/ |
Rời xa, rời bỏ |
|
放手 |
/fàng shǒu/ |
Buông tay |
|
不联系了 |
/bù lián xì le/ |
Không còn liên lạc nữa |
|
回忆 |
huí yì |
Hồi ức, ký ức |
Phần kết
Việc học từ vựng tiếng Trung về tình yêu không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp trong đời sống mà còn mở ra cánh cửa khám phá sâu sắc hơn về tâm lý, cảm xúc và văn hóa của người Trung Quốc. Hãy bắt đầu từ những từ vựng cơ bản, luyện tập sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể để trở thành một người học tiếng Trung toàn diện và giàu cảm xúc. Chúc bạn học tốt và sớm tìm thấy "một nửa" cùng chia sẻ những câu nói yêu thương bằng tiếng Trung nhé!
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"