BÁNH TRUNG THU TIẾNG TRUNG LÀ GÌ? TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TẾT TRUNG THU
Bánh Trung thu trong tiếng Trung là 月饼 /yuèbǐng. Đây không chỉ là món ăn truyền thống thơm ngon mà còn là biểu tượng của trăng tròn và sự sum vầy gia đình. Trong bài viết này, CGE sẽ cùng bạn khám phá cách phát âm chuẩn, những biến thể bánh từ cổ truyền đến hiện đại và cả từ vựng liên quan đến Tết Trung Thu, vừa giúp bạn nâng kỹ năng giao tiếp tiếng Trung, vừa hiểu hơn về văn hóa Trung Hoa nữa đấy!

Bánh Trung Thu trong tiếng Trung?
Trong tiếng Trung, bánh Trung thu thường được gọi là 月饼 /yuèbǐng/. Nghĩa đen của từ này là “bánh mặt trăng”, bởi hình tròn của bánh tượng trưng cho trăng tròn và sự đoàn viên của gia đình.

Tết Trung Thu tại Trung Quốc và Việt Nam
Tết Trung Thu là một trong những ngày lễ quan trọng và ý nghĩa nhất ở cả Việt Nam và Trung Quốc, diễn ra vào ngày rằm tháng Tám âm lịch hằng năm. Đây là thời điểm trăng tròn và sáng nhất, tượng trưng cho sự viên mãn, trọn vẹn và đoàn viên. Dù cùng xuất phát từ văn hóa Á Đông, Trung Thu ở mỗi quốc gia lại mang màu sắc riêng biệt, vừa giống nhau ở tinh thần gắn kết, vừa khác nhau ở phong tục và cách tổ chức.
Tết Trung Thu tại Trung Quốc
Tết Trung Thu (中秋节 /Zhōngqiū jié/) có lịch sử lâu đời, xuất phát từ lễ tế Mặt Trăng của người Hoa cổ đại. Tài liệu ghi nhận rằng từ thời nhà Chu (1046–256 TCN), người dân đã tổ chức cúng trăng vào giữa mùa thu để cầu mong mùa màng bội thu. Đến thời Đường và Tống, Trung Thu dần trở thành ngày hội lớn với các hoạt động như thưởng trăng, uống rượu, làm thơ và ăn bánh.

Bên cạnh đó, nhiều truyền thuyết gắn liền với ngày lễ này, nổi tiếng nhất là câu chuyện Hằng Nga bay lên cung trăng, Hậu Nghệ bắn mặt trời và Đường Minh Hoàng du nguyệt cung. Trong tâm thức người Trung Hoa, Trung Thu chính là ngày đoàn viên, mọi người dù đi xa cũng cố gắng trở về sum họp cùng gia đình.
Tết Trung Thu tại Việt Nam
Ở Việt Nam, Tết Trung Thu cũng xuất hiện từ rất lâu đời, chịu ảnh hưởng từ văn hóa Trung Hoa nhưng đã được Việt hóa thành nét truyền thống riêng. Đây là dịp gắn liền với nền nông nghiệp lúa nước, diễn ra sau vụ gặt, khi người dân có thời gian nghỉ ngơi. Người Việt kể lại truyền thuyết chú Cuội ngồi gốc cây đa trên cung trăng, cùng chị Hằng hiện diện trong đêm rằm. Nếu như tại Trung Quốc Trung Thu là ngày đoàn viên của cả gia đình, thì ở Việt Nam nó được xem là “Tết thiếu nhi”, là dịp đặc biệt để trẻ em được vui chơi, nhận quà và tham gia nhiều hoạt động sôi nổi.

Sự khác nhau giữa Tết Trung Thu tại Trung Quốc và Việt Nam
Về ý nghĩa
Với người Trung Hoa, Tết Trung Thu là một trong những cái Tết lớn nhất trong năm, là dịp để bày tỏ sự biết ơn trời đất, cầu mong bình an, hạnh phúc. Với người Việt, Trung Thu mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc, nhấn mạnh vào tình yêu thương dành cho trẻ em. Người lớn chuẩn bị bánh trái, đèn lồng để các em rước đèn, phá cỗ và đón trăng, gửi gắm tình yêu thương cùng ước vọng tốt đẹp cho mai sau.
Về phong tục và các hoạt động truyền thống
Ở Trung Quốc, Trung Thu là dịp gia đình quây quần thưởng trăng, uống trà và ăn bánh Trung Thu với nhiều loại nhân như đậu, hạt sen, thịt hay trứng muối. Người dân còn biếu bánh làm quà và tham gia múa rồng, múa sư tử, thả đèn hoa đăng.
Ở Việt Nam, Trung Thu sôi động với những đêm rước đèn của trẻ em, tiếng trống lân vang rộn rã khắp phố phường. Múa lân, múa rồng là phần không thể thiếu, mang ý nghĩa may mắn và xua đuổi tà ma. Sau đó, gia đình quây quần phá cỗ với bánh nướng, bánh dẻo, trái cây, kẹo; một số nơi còn thả đèn trời hay đèn hoa đăng dưới ánh trăng rằm.
Về biểu tượng
Biểu tượng của Tết Trung Thu cũng khác nhau ở hai nước. Người Trung Hoa gắn liền lễ hội với hình ảnh Hằng Nga, Hậu Nghệ và vầng trăng tròn. Trong khi đó, tại Việt Nam, người dân lại quen thuộc hơn với hình tượng chú Cuội, chị Hằng và cây đa trên cung trăng, gắn bó mật thiết với đời sống văn hóa dân gian.
Bánh Trung Thu của Trung Quốc thường được chế biến tinh xảo, trở thành món quà biếu mang giá trị lễ nghi, còn ở Việt Nam, bánh nướng và bánh dẻo mang tính giản dị, gần gũi, gợi nhắc ký ức tuổi thơ của nhiều thế hệ.
Tết Trung Thu ngày nay tại Trung Quốc và Việt Nam
Ngày nay, Tết Trung Thu ở cả Việt Nam và Trung Quốc đều có những thay đổi hiện đại. Ở Trung Quốc, đây là một kỳ nghỉ lễ quốc gia, người dân được nghỉ làm để sum họp gia đình. Bánh Trung Thu trở thành món quà xa xỉ, thậm chí có cả các loại bánh cao cấp với giá thành rất cao. Tại các thành phố lớn tổ chức các lễ hội ánh sáng, trình diễn nghệ thuật và công nghệ hiện đại,...
Ở Việt Nam, Trung Thu không phải là ngày nghỉ lễ nhưng vẫn là dịp lễ hội quan trọng. Các công ty, đoàn thể thường tổ chức “Đêm hội trăng rằm” cho thiếu nhi, đặc biệt là trẻ em nghèo, trẻ em vùng cao. Những khu phố đèn lồng, đặc biệt như phố Lương Nhữ Học (Quận 5, TP.HCM), trở thành điểm đến hấp dẫn mỗi dịp Trung Thu.
Nguồn gốc và ý nghĩa văn hóa của bánh Trung Thu
Ngoài 月饼 /yuèbǐng/, bánh Trung thu còn có một số cách gọi khác:
宫饼 /gōngbǐng/
小饼 /xiǎobǐng/
月团 /yuètuán/
丰收饼 /fēngshōu bǐng/
团圆饼 /tuányuán bǐng/
Thuật ngữ "bánh trung thu" lần đầu tiên được ghi chép trong tác phẩm "Giấc mộng Nam Tống" của Ngô Tử Mục. Bánh Trung Thu đã hòa quyện với phong tục ẩm thực địa phương, phát triển thành nhiều phong cách khác nhau, bao gồm Quảng Đông, Sơn Tây, Bắc Kinh, Giang Tô, Triều Châu và Vân Nam,..và được yêu thích trên khắp Trung Quốc.
Tục cúng trăng ở Trung Quốc là một phong tục cổ xưa. Bánh Trung Thu ban đầu là lễ vật dâng thần Mặt Trăng và cũng là món ăn truyền thống dịp Trung Thu. Ngày xưa, vào đêm Trung Thu, các gia đình bày biện bàn thờ lớn với bánh Trung Thu, hoa quả và các lễ vật khác. Tượng thần Mặt Trăng được đặt theo hướng trăng, nến đỏ thắp sáng, cả gia đình lần lượt cúng bái, sau đó người phụ nữ đứng đầu gia đình cắt bánh chia cho mọi người thưởng thức.
Từ thời Minh, phong tục ăn và tặng bánh Trung Thu trở nên phổ biến. Theo 《宛署杂记》 (Toàn Thư Tạp Ký) của 沈榜 (Thẩm Bảng), mọi gia đình từ quan đến dân đều làm bánh biếu nhau, gọi là bánh Trung Thu. 《酌中志》 (Trác Trung Chí) ghi lại rằng từ mồng một tháng Tám đã có người bán bánh, đến ngày 15, nhà nào cũng cúng bánh và hoa quả; bánh dư được cất nơi khô ráo để dùng dần cuối năm, gọi là bánh đoàn viên.
Qua các triều Nguyên - Minh, bánh Trung Thu ngày càng mang ý nghĩa đoàn viên. Từ thời Thanh đến nay, bánh phát triển đa dạng về nguyên liệu, cách chế biến và hình dáng, hình thành các loại nổi tiếng như Bắc Kinh, Tô Châu, Quảng Đông, trở thành món ăn được ưa chuộng quanh năm.
Ban đầu, bánh Trung Thu chỉ là điểm tâm, dần kết hợp với việc ngắm trăng, tượng trưng cho gia đình sum họp, gửi gắm nỗi nhớ thương, và cũng là món quà quan trọng dịp Trung Thu. Thời đó, bánh có hình hoa thoi, tồn tại cùng bánh hoa cúc, hoa mai, bánh ngũ nhân…, không chỉ ăn vào Trung Thu. Câu thơ của Tô Đông Pha “Bánh nhỏ như nhai trăng, bên trong có mỡ và đường” có thể là nguồn gốc tên gọi và cách làm bánh.
Các loại bánh trung thu nổi tiếng tại Trung Quốc

Bánh Trung thu truyền thống
Bánh Trung thu truyền thống Trung Quốc được chia thành 4 loại chính:
Bánh trung thu kiểu Quảng Đông: Vỏ mỏng, mềm, ngọt, nhân đầy đặn
Bánh trung thu kiểu Sơn Tây: Vị ngọt thơm, hình thức giản dị, ngọt thanh không ngấy
Bánh trung thu kiểu Triều Châu: Vỏ giòn nhân mịn, không ngấy dầu, vị ngọt vừa phải
Bánh trung thu kiểu Tô Châu: Giòn xốp nhiều lớp, vừa ngọt vừa mặn
Các loại khác bánh Trung Thu nổi tiếng khác
Bánh Vân Nam: Vỏ giòn nhân ngon, vàng óng
Bánh Bắc Kinh: Đẹp mắt, vỏ mỏng nhiều lớp
Bánh Huy Châu: Nhỏ xinh, trắng như ngọc
Bánh Khu Châu: Vị thơm ngon từ vừng
Bánh Tần Châu: Ngọt từ đường phèn, béo từ mỡ lợn
Một số điểm thú vị về bánh trung thu mà có thể bạn chưa biết
Chiếc bánh trung thu lớn nhất thế giới
Vào Trung Thu 2013, các nghệ nhân ở Thẩm Dương đã mất 10 giờ làm nên chiếc bánh Trung Thu khổng lồ nặng 2.496,4 kg, đường kính 2,57 m, gồm 100 kg dầu, 300 kg đường, 500 kg bột mì, 4.000 lòng đỏ trứng và 2.300 kg nhân hạt sen. Đây là chiếc bánh Trung Thu lớn nhất từng được Guinness công nhận.

Món bánh trung thu chiên sốt cà?
Ngày 13 tháng 9 năm 2016, căn tin của Trường Trung cấp nghề số 2, huyện Tiêu Sơn, thành phố Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, đã ra mắt món đặc biệt dịp Trung Thu với giá 2 tệ/phần: bánh Trung Thu xào cà chua. Chỉ trong vài phút, món này đã được học sinh mua hết sạch.

Tên gọi quốc tế của bánh trung thu
'Ngày 1 tháng 12 năm 2017, “Quy chuẩn dịch tiếng Anh trong lĩnh vực dịch vụ công” chính thức được triển khai, quy định tên tiếng Anh tiêu chuẩn của bánh Trung Thu là Moon Cake.
Một số từ vựng liên quan đến Tết Trung Thu
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
中秋节 | /Zhōngqiū Jié/ | Tết Trung Thu |
月饼 | /yuèbǐng/ | Bánh Trung Thu |
月亮 | /yuèliang/ | Mặt trăng |
赏月 | /shǎng yuè/ | Ngắm trăng |
团圆 | /tuányuán/ | Đoàn viên, sum họp |
嫦娥 | /Cháng'é/ | Hằng Nga |
玉兔 | /yùtù/ | Thỏ Ngọc |
灯笼 | /dēnglong/ | Đèn lồng |
提灯笼 | /tí dēnglong/ | Rước đèn |
花灯 | /huādēng/ | Đèn hoa, đèn xếp hình |
家人 | /jiārén/ | Gia đình |
节日 | /jiérì/ | Ngày lễ |
农历 | /nónglì/ | Âm lịch |
八月十五 | /Bāyuè shíwǔ/ | Ngày 15 tháng 8 (Âm lịch) |
莲蓉 | /liánróng/ | Nhân sen |
豆沙 | /dòushā/ | Nhân đậu đỏ |
蛋黄 | /dànhuáng/ | Lòng đỏ trứng |
咸蛋黄 | /xián dànhuáng/ | Lòng đỏ trứng muối |
五仁 | /wǔrén/ | Nhân thập cẩm (5 loại) |
冰皮月饼 | /bīngpí yuèbǐng/ | Bánh dẻo Trung Thu |
舞狮 | /wǔshī/ | Múa lân |
舞龙 | /wǔlóng/ | Múa rồng |
兔子灯 | /tùzi dēng/ | Đèn lồng hình thỏ |
星星灯 | /xīngxing dēng/ | Đèn ngôi sao |
传说 | /chuánshuō/ | Truyền thuyết |
甜蜜 | /tiánmì/ | Ngọt ngào |
幸福 | /xìngfú/ | Hạnh phúc |
中秋节快乐! | /Zhōngqiū Jié kuàilè/ | Trung thu vui vẻ ! |
团圆饭 | /tuányuán fàn/ | Bữa cơm đoàn viên |
Hội thoại về tết Trung Thu
Hội thoại 1: Mua bánh Trung Thu
Tình huống: Mỹ Linh và mẹ đi siêu thị để mua bánh Trung thu.
美玲:妈妈,你快来看!这里有好多月饼!/Māma, nǐ kuài lái kàn, zhèlǐ yǒu hǎo duō yuèbǐng/ Mẹ ơi, mau lại xem! Ở đây có nhiều bánh Trung thu quá!
妈妈:是啊,口味可真多。美玲,你喜欢哪种?/Shì a, kǒuwèi kě zhēn duō, Měilíng, nǐ xǐhuān nǎ zhǒng/ Ừ nhỉ, nhiều vị thật đấy. Mỹ Linh, con thích loại nào?
美玲:我最喜欢豆沙的,可是爸爸喜欢咸蛋黄的。/Wǒ zuì xǐhuān dòushā de, kěshì bàba xǐhuān xián dànhuáng de/ Con thích nhân đậu đỏ, nhưng bố lại thích trứng muối.
妈妈:好,那就买一盒豆沙的给你,再买一盒咸蛋黄的给爸爸。/Hǎo, nà jiù mǎi yī hé dòushā de gěi nǐ, zài mǎi yī hé xián dànhuáng de gěi bàba/ Được, vậy mua một hộp nhân đậu đỏ cho con, thêm một hộp trứng muối cho bố.
售货员:您好,我们今年新推出水果味的冰皮月饼,很受欢迎,要不要试试?/Nín hǎo, wǒmen jīnnián xīn tuīchū shuǐguǒ wèi de bīngpí yuèbǐng, hěn shòu huānyíng, yào bù yào shìshi/ Chào chị, năm nay chúng tôi có bánh dẻo vị trái cây mới ra, rất được ưa chuộng, chị có muốn thử không?
美玲:妈妈,我能尝尝吗?看起来很好吃!/Māma, wǒ néng chángchang ma, kàn qǐlái hěn hǎo chī/ Mẹ ơi, con được thử không? Trông ngon quá!
妈妈:好吧,那就再买一盒小的。中秋节晚上我们一起赏月吃月饼。/Hǎo ba, nà jiù zài mǎi yī hé xiǎo de. Zhōngqiū Jié wǎnshang wǒmen yīqǐ shǎng yuè chī yuèbǐng/ Được thôi, mua thêm một hộp nhỏ nữa. Tối Trung thu cả nhà mình cùng ngắm trăng ăn bánh nhé.
Hội thoại 2: Bàn về tết Trung Thu
(Lan gọi điện cho David)
Lan: 喂,大卫!中秋节快到了,你有什么计划吗?/Wèi, Dàwèi, Zhōngqiū jié kuài dào le, nǐ yǒu shénme jìhuà ma/ Alo, David! Trung Thu sắp đến rồi, cậu có kế hoạch gì chưa?
David: 中秋节?我不太清楚,这是个什么节日?/Zhōngqiū jié? Wǒ bú tài qīngchu, zhè shì ge shénme jiérì/ Trung Thu à? Tớ không rõ lắm, đó là lễ gì vậy?
Lan: 中秋节是中国和越南的重要传统节日。大家会赏月、吃月饼。/Zhōngqiū jié shì Zhōngguó hé Yuènán de zhòngyào chuántǒng jiérì. Dàjiā huì shǎng yuè, chī yuèbǐng/ Tết Trung Thu là ngày lễ truyền thống quan trọng ở Trung Quốc và Việt Nam. Mọi người thường ngắm trăng, ăn bánh Trung Thu.
David: 月饼?那是什么?/Yuèbǐng? Nà shì shénme/ Bánh Trung Thu? Nó là gì vậy?
Lan: 月饼是圆的,象征团圆。里面有红豆、莲蓉,有时还有咸蛋黄。很好吃 /Yuèbǐng shì yuán de, xiàngzhēng tuányuán. Lǐmiàn yǒu hóngdòu, liánróng, yǒushí hái yǒu xián dànhuáng. Hěn hǎochī/ Bánh Trung Thu tròn, tượng trưng cho đoàn viên. Nhân có đậu đỏ, hạt sen, đôi khi có trứng muối. Rất ngon!
David: 哇,听起来不错!我想尝尝。/Wa, tīng qǐlái búcuò! Wǒ xiǎng chángchang/ Wow, nghe hay quá! Tớ muốn thử.
Lan: 星期六晚上我们一起去公园看花灯,再吃月饼,好吗?/Xīngqīliù wǎnshang wǒmen yīqǐ qù gōngyuán kàn huādēng, zài chī yuèbǐng, hǎo ma/ Tối thứ Bảy mình đi công viên xem đèn lồng, rồi ăn bánh Trung Thu nhé?
David: 好主意!我很期待!/Hǎo zhǔyì! Wǒ hěn qídài/ Ý hay đấy! Tớ rất mong chờ!
Lan: 那就这样!祝你中秋节快乐!/Nà jiù zhèyàng! Zhù nǐ Zhōngqiū jié kuàilè/ Vậy nhé! Chúc cậu Trung Thu vui vẻ!
David: 你也是!中秋节快乐!/Nǐ yě shì! Zhōngqiū jié kuàilè/ Cậu cũng thế nhé! Chúc Trung Thu vui vẻ!
Phần kết
Bánh Trung Thu 月饼 /yuèbǐng/ không chỉ là món ăn truyền thống mà còn là biểu tượng của sự đoàn viên, sum vầy dưới trăng tròn. Qua việc học từ vựng và hội thoại về Trung Thu, chúng ta không chỉ mở rộng vốn tiếng Trung mà còn hiểu thêm về văn hóa và phong tục của người dân Trung Quốc. Chúc bạn một mùa Trung Thu vui vẻ, trọn vẹn yêu thương!
Xem thêm
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"