“KHÔNG CÓ GÌ” TRONG TIẾNG TRUNG VÀ CÁC CÁCH DIỄN ĐẠT TƯƠNG TỰ
“KHÔNG CÓ GÌ” TRONG TIẾNG TRUNG VÀ CÁC CÁCH DIỄN ĐẠT TƯƠNG TỰ
Khi mới bắt đầu học tiếng Trung, chắc hẳn bạn từng bối rối không biết phải đáp lại lời cảm ơn thế nào cho đúng ngữ cảnh. Có lúc bạn nói “不用谢 /bú yòng xiè/”, lúc lại thấy người khác dùng “不客气 /bú kè qi/” hay “没事 /méi shì/”, rồi đôi khi còn bắt gặp cả những cách nói rất đời thường như “小事一桩/xiǎo shì yì zhuāng/” Vậy rốt cuộc, “không có gì” trong tiếng Trung nên dùng như thế nào, khi nào thì lịch sự, khi nào thì thân mật?
Trong bài viết hôm nay, CGE sẽ cùng bạn khám phá những cách diễn đạt “không có gì” trong tiếng Trung – từ sách vở đến đời thường để bạn có thể linh hoạt sử dụng trong mọi tình huống, từ lớp học đến đời sống hàng ngày. Cùng bắt đầu nhé!

CÁC CÁCH NÓI “KHÔNG CÓ GÌ” TRONG TIẾNG TRUNG

“Không có gì” trong tiếng Trung thường được nói là: 没关系 /méiguānxì/.

Đây là một trong những cách diễn đạt phổ biến và thân thiện nhất trong giao tiếp hằng ngày. Cụm từ này thường được dùng để đáp lại lời xin lỗi hay khi ai đó tỏ ra áy náy vì đã làm phiền. Nó mang hàm ý rằng: “Không sao đâu”, “Không có gì đáng lo”, hay đơn giản là “Không thành vấn đề”. Câu này có thể dùng trong cả giao tiếp và thân mật.
Giống như một lời trấn an nhẹ nhàng, 没关系 thể hiện sự rộng lượng, dễ chịu và thiện chí trong ứng xử - một nét đẹp tinh tế trong văn hóa giao tiếp Trung Hoa.
Ví dụ:
A: 对不起,我来晚了。/Duìbuqǐ, wǒ lái wǎn le/ Xin lỗi, tôi đến muộn.
B: 没关系,路上小心就好。/Méi guānxi, lùshàng xiǎoxīn jiù hǎo/ Không sao đâu, đi đường cẩn thận là được rồi.
Ngoài ra, trong tiếng Trung có nhiều cách diễn đạt tương tự “không có gì”
不客气 /bú kè qi/

Đây là câu trả lời phổ biến nhất khi ai đó nói “谢谢你 /xièxie nǐ/” (cảm ơn bạn). Câu này mang ý nghĩa: ‘Không có gì”, “Đừng khách sáo” hay “Không cần khách khí”. Thường dùng trong môi trường lịch sự, công việc, hoặc với người chưa quá thân.
A: 谢谢你帮我搬家!/Xièxie nǐ bāng wǒ bānjiā/ Cảm ơn bạn đã giúp tôi chuyển nhà!
B: 不客气!/Bù kèqi/ Không có gì! - Đừng khách sáo!
没事 /méi shì/

“没事 /méi shì/” là một cách nói phổ biến mang ý “không có gì” với sắc thái thân mật và gần gũi. Thường được dùng để trấn an người khác, cho thấy rằng mình không để bụng hoặc không cảm thấy phiền hà về một điều gì đó mà đối phương đã làm.
Ví dụ
A: 对不起,我刚才不小心撞到你了。 /Duìbuqǐ, wǒ gāngcái bù xiǎoxīn zhuàng dào nǐ le/
Xin lỗi nhé, lúc nãy mình vô tình va vào bạn.
B: 没事,没受伤就好。/Méi shì, méi shòushāng jiù hǎo/
Không sao đâu, không bị thương là tốt rồi.
Sự khác nhau giữa "没事" và "不客气"?
Tiêu chí | 没事 | 不客气 |
Ý nghĩa | Không sao, không có gì | Không có gì |
Mức độ trang trọng | Thân mật | Trang trọng hơn |
Tình huống dùng | Khi người khác xin lỗi | Khi người khác cảm ơn |
不用谢 /bú yòng xiè/

Câu này mang ý nghĩa tương tự như “không có gì đâu”, nhưng với sắc thái gần gũi và khiêm tốn hơn. Người nói thường dùng để thể hiện rằng việc mình làm chỉ là chuyện nhỏ, không đáng để cảm ơn. Có thể sử dụng linh hoạt trong cả tình huống thân mật lẫn trang trọng, và đôi khi được dùng thay cho “不客气”, nhưng mang cảm giác thân thiện và nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
A: 谢谢你送我回家。/Xièxie nǐ sòng wǒ huí jiā/ Cảm ơn bạn đã đưa mình về nhà.
B: 不用谢,我顺路。/Bùyòng xiè, wǒ shùnlù/ Không cần cảm ơn, mình tiện đường thôi mà
小事一桩 /xiǎo shì yì zhuāng/
Câu nói mang sắc thái thân mật và có chút tự tin dí dỏm, tương đương với cách nói trong tiếng Việt như: "Chuyện nhỏ như con thỏ" hay "Không đáng kể gì cả". Người nói dùng để nhấn mạnh rằng việc mình giúp đỡ là rất nhỏ nhặt, không cần phải cảm ơn hay khách sáo.
Ví dụ
A: 你帮我完成了这么大的项目,真是太感谢了!/Nǐ bāng wǒ wánchéng le zhème dà de xiàngmù, zhēn shì tài gǎnxiè le/ Bạn giúp mình hoàn thành một dự án lớn như thế này, thật sự cảm ơn rất nhiều!
B: 小事一桩,别客气。/Xiǎo shì yì zhuāng, bié kèqi/ Chỉ là chuyện nhỏ thôi, đừng khách sáo!
没什么 /méi shénme/

Đây là một cụm từ dùng phổ biến trong tiếng Trung, có nghĩa là “Không sao đâu”, “Không có gì đâu”, “Không đáng kể đâu”. Câu này mang tính an ủi, xoa dịu, hoặc phản ứng lịch sự khi người khác xin lỗi hoặc tỏ ra áy náy, lo lắng.
Ví dụ:
A: 打扰你了!/Dǎrǎo nǐ le/ Làm phiền bạn rồi!
B: 没什么,小事而已。/Méi shénme, xiǎo shì éryǐ/ Không có gì, chuyện nhỏ thôi mà.
别客气 /bié kèqi/
Câu này có nghĩa là “Đừng khách sáo”, “Không cần ngại đâu”, “Không có gì đâu”, thường được dùng để đáp lại lời cảm ơn hoặc xin lỗi, với hàm ý thoải mái đi, đừng câu nệ. Đây là cách thể hiện lịch sự và thân thiện trong văn hóa Trung Hoa.
Ví dụ:
A: 麻烦你了!/Máfan nǐ le/ Làm phiền bạn rồi!
B: 别客气,应该的。/Bié kèqi, yīnggāi de/ Đừng khách sáo, đó là điều nên làm thôi!
Phần kết
“Không có gì” trong tiếng Trung tưởng chừng đơn giản, nhưng lại có rất nhiều cách diễn đạt tùy vào ngữ cảnh và mức độ thân thiết. Từ lịch sự như 不客气, 不用谢, đến thân mật như 没事, 小事一桩, mỗi cách nói đều giúp bạn giao tiếp tự nhiên, đúng tình huống và tạo thiện cảm với người đối diện.
Một câu “không có gì” tưởng chừng đơn giản, nhưng dùng đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và ghi điểm trong mắt người khác. Hãy cùng CGE luyện tập mỗi ngày để tiếng Trung trở nên dễ hiểu, dễ nói và gần gũi hơn nhé!
XEM THÊM
CÁC NÉT TRONG TIẾNG TRUNG
SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG TRUNG
VIẾT CV TIẾNG TRUNG
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"