CÁCH NÓI “CẢM ƠN” TRONG TIẾNG TRUNG VÀ CÁCH ĐÁP LẠI LỊCH SỰ
CÁCH NÓI “CẢM ƠN” TRONG TIẾNG TRUNG VÀ CÁCH ĐÁP LẠI LỊCH SỰ
Trong giao tiếp hàng ngày, cảm ơn trong tiếng Trung được sử dụng rất phổ biến. Câu cảm ơn cơ bản nhất là 谢谢 /xièxie/ - ngắn gọn, dễ nhớ, có thể dùng trong hầu hết mọi tình huống. Tuy nhiên, nếu bạn muốn giao tiếp tự nhiên và tinh tế hơn, người Trung Quốc còn dùng nhiều cách nói cảm ơn khác nhau tùy theo ngữ cảnh và mối quan hệ.

Trong bài viết này, CGE sẽ chia sẻ đầy đủ:
Các mẫu câu cảm ơn trong tiếng Trung thông dụng.
Những cách đáp lại lời cảm ơn tự nhiên và khéo léo.
Hội thoại mẫu để bạn dễ dàng áp dụng trong đời sống.
Các cách nói cảm ơn trong tiếng Trung

Ngoài 谢谢, bạn có thể dùng những mẫu câu dưới đây để thể hiện sự chân thành và phù hợp với từng hoàn cảnh giao tiếp:
Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
谢谢。 | /xièxie/ | Cảm ơn. |
多谢。 | /duō xiè/ | Cảm ơn nhiều lắm. |
谢了。 | /xiè le/ | Cảm ơn nha. |
太感谢你了! | /Tài gǎnxiè nǐ le/ | Thật sự rất cảm ơn bạn! |
非常感谢。 | /Fēicháng gǎnxiè/ | Vô cùng cảm ơn. |
万分感谢。 | /Wànfēn gǎnxiè/ | Cảm ơn muôn vàn. |
谢谢你的帮助。 | /Xièxie nǐ de bāngzhù/ | Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. |
我真是感激不尽。 | /Wǒ zhēnshi gǎnjī bù jìn/ | Tôi thật sự vô cùng cảm kích. |
我深表感谢。 | /Wǒ shēn biǎo gǎnxiè/ | Tôi xin bày tỏ lòng cảm ơn sâu sắc. |
多亏你。 | /Duō kuī nǐ/ | May nhờ có bạn. |
Trong văn hóa Trung Quốc, người ta thường không chỉ dùng “谢谢” đơn thuần, mà còn gắn thêm cụm nhấn mạnh như “太谢谢你了/tài xièxiè nǐ le/” (cảm ơn bạn nhiều lắm) để thể hiện tình cảm chân thành.
Cách đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Trung

Khi ai đó cảm ơn bạn, việc trả lời lại một cách tự nhiên và lịch sự sẽ giúp cuộc trò chuyện gần gũi hơn. Dưới đây là những mẫu câu thông dụng:
Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
不用谢。 | /Bù yòng xiè/ | Không cần cảm ơn. |
不用客气。 | /Bù yòng kèqi/ | Không cần khách sáo. |
别客气。 | /Bié kèqi/ | Đừng khách sáo. |
能帮到你,我很高兴。 | /Néng bāng dào nǐ, wǒ hěn gāoxìng/ | Giúp được bạn tôi rất vui. |
小事而已。 | /Xiǎo shì ér yǐ/ | Chuyện nhỏ thôi mà. |
我的荣幸。 | /Wǒ de róngxìng/ | Đó là vinh hạnh của tôi. |
应该的。 | /Yīng gāi de/ | Đó là điều nên làm. |
Điểm thú vị: Người Trung Quốc thường không nhận lời cảm ơn một cách trực tiếp mà hay khiêm tốn bằng cách nói “不用谢/Bù yòng xiè/” (không cần cảm ơn), nhằm thể hiện sự thân mật và giữ mối quan hệ gần gũi.
Mẫu hội thoại cảm ơn trong tiếng Trung

Cảm ơn khi được giúp đỡ
A: 我帮你拿行李吧!/Wǒ bāng nǐ ná xínglǐ ba/ Tôi giúp bạn cầm hành lý nhé!
B: 太谢谢你了!/Tài xièxiè nǐ le/ Cảm ơn bạn nhiều lắm!
A: 小事而已。/Xiǎo shì ér yǐ/ Chuyện nhỏ thôi mà.
Cảm ơn trong tình huống thường ngày
A: 这是你的咖啡。/Zhè shì nǐ de kāfēi/ Cà phê của bạn đây!
B: 谢谢你!/Xièxiè nǐ/ Cảm ơn bạn!
A: 不客气!/Bù kèqi/ Không có gì!
Cảm ơn trong công việc
A: 你的报告写得很好,辛苦了!/Nǐ de bàogào xiě de hěn hǎo, xīnkǔ le/ Báo cáo của bạn viết rất tốt, vất vả rồi!
B: 谢谢领导的认可!/Xièxiè lǐngdǎo de rènkě/ Cảm ơn sếp đã ghi nhận!
A: 继续努力!/Jìxù nǔlì/ Tiếp tục cố gắng nhé!
Cảm ơn trong ăn uống, đãi tiệc
A: 这顿饭我请客!/Zhè dùn fàn wǒ qǐngkè/ Bữa này tôi mời nhé!
B: 太谢谢你了,下次我请!/Tài xièxiè nǐ le, xià cì wǒ qǐng/ Cảm ơn nhiều, lần sau tôi mời!
A: 别客气。/Bié kèqi/ Đừng khách sáo.
Hội thoại dài trong nhà hàng

服务员: 你好,欢迎光临!请问你要点什么?/Nǐ hǎo, huānyíng guānglín! Qǐngwèn nǐ yào diǎn shénme?/ → Chào bạn, hoan nghênh quý khách! Bạn muốn gọi món gì?
小明: 我要一份炒饭和一杯果汁。 /Wǒ yào yí fèn chǎofàn hé yì bēi guǒzhī/→ Mình muốn một phần cơm chiên và một ly nước ép.
服务员: 好的,请稍等。/Hǎo de, qǐng shāo děng/→ Được ạ, vui lòng chờ một chút!
(Một lúc sau...)
服务员: 这是您的炒饭和果汁,请享受。/Zhè shì nín de chǎofàn hé guǒzhī, qǐng xiǎngshòu/→ Đây là cơm chiên và nước ép của bạn, xin mời thưởng thức!
小明: 谢谢你!/Xièxiè nǐ/ → Cảm ơn bạn!
服务员: 我的荣幸。/Wǒ de róngxìng/ → Đó là vinh hạnh của tôi.
Phần kết
Biết cách nói lời cảm ơn và đáp lại trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy mà còn thể hiện được sự lịch sự, khiêm tốn trong văn hóa Trung Hoa. Hãy ghi nhớ và luyện tập những mẫu câu trên để áp dụng vào thực tế: từ những tình huống đời thường, công việc cho đến môi trường học tập.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn “bỏ túi” những mẫu câu cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Trung. Chúc bạn tự tin hơn trên hành trình học tiếng Trung của mình!
Xem thêm:
KHÁM PHÁ VĂN HÓA GIAO TIẾP CỦA NGƯỜI TRUNG QUỐC
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ: GIA ĐÌNH
HỌC TIẾNG TRUNG QUA BÀI HÁT "GIÂY LÁT" (瞬) - TRỊNH NHUẬN TRẠCH
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"