Cá tháng tư tiếng Trung là gì?
Ngày Cá tháng tư trong tiếng Trung
Vào ngày 1 tháng 4 hàng năm, ở khắp mọi nơi đều tràn ngập những lời nói dối. Đây là ngày mà mọi người thường tận dụng để trêu đùa và nói dối lẫn nhau. Tuy nhiên, các trò đùa và lời nói dối này chỉ nhằm mục đích mang đến niềm vui cho tất cả mọi người. Đó chính là ngày Cá Tháng Tư. Mặc dù đã rất phổ biến và được coi là Ngày Nói Dối Quốc Tế, nhưng không phải ai cũng biết về những câu chuyện về nguồn gốc và ý nghĩa của nó. Hãy cùng CGE - Hoa Ngữ Quốc Tế tìm hiểu thêm trong bài viết dưới đây.
.jpg)
1. Ngày Cá tháng Tư trong tiếng Trung là gì?
Ngày Cá tháng tư tiếng Trung được gọi là 愚人节 /Yúrén jié/, diễn ra vào ngày 1 tháng 4 hàng năm.
"愚人节" /Yú rén jié/ trong tiếng Trung là "Cá tháng tư" hay "Ngày nói dối". Trong đó:
"愚" /yú/ có nghĩa là "ngu dốt" hoặc "ngu muội"
"人" /rén/ có nghĩa là "người"
"节" /jié/ có nghĩa là "ngày lễ"
.png)
2. Ý nghĩa ngày Cá tháng Tư trong tiếng Trung là gì?
Vào ngày Cá tháng tư, mọi người thường bịa ra trò đùa và những lời nói dối vô hại để trêu chọc nhau. Điều này sẽ không mang lại hậu quả gì nghiêm trọng mà còn được coi là cách giúp bạn giải tỏa những mệt mỏi, căng thẳng trong cuộc sống và công việc. Mặc dù không rõ nguồn gốc cụ thể, nhưng nó đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa lễ hội ở nhiều quốc gia.
3. Nguồn gốc ngày Cá tháng Tư
Vào thế kỉ 16 ở Pháp, năm mới được tính bắt đầu từ ngày 1/4 vì ngày này được xem là đầu tiên của mùa xuân. Nhưng đến năm 1582, Hoàng đế Charles IX đã ra lệnh chuyển ngày đầu năm mới về ngày 1/1.
Tuy nhiên, không phải người dân nào cũng biết sự thay đổi này, thậm chí có nhiều người dù biết nhưng vẫn không chấp nhận lịch mới, họ vẫn tiếp tục đón năm mới vào ngày 1/4. Kể từ đó, "ngày nói dối" vào 1/4 được ra đời.
Từ nước Pháp, trò đùa ngày 1/4 lan sang Anh và Scotland (thế kỷ 18). Theo thời gian, ngày Cá tháng Tư trở thành một lễ hội quốc tế, được hưởng ứng rộng rãi ở nhiều nước trên thế giới, trong đó có Việt Nam.
4. Từ vựng tiếng Trung ngày Cá tháng tư
Dưới đây là những từ vựng Tiếng Trung cơ bản và thường gặp khi nói về chủ đề Cá tháng Tư.
| STT | Tiếng Trung | Pinyin | Ý nghĩa |
| 1 | 愚人节 | Yúrén Jié | Ngày Cá tháng Tư |
| 2 | 四月一日 | sì yuè yī rì | Ngày 1 tháng 4 |
| 3 | 骗 | piàn | Lừa, lừa gạt |
| 4 | 开玩笑 | kāiwánxiào | Nói đùa, đùa giỡn |
| 5 | 捉弄 | zhuō nòng | Trêu chọc, trêu đùa |
| 6 | 说谎 | shuōhuǎng | Nói dối |
| 7 | 撒谎 | sāhuǎng | Nói dối, bịa đặt |
| 8 | 谎言 | huǎngyán | Lời nói dối |
| 9 | 调戏 | tiáoxì | Trêu chọc |
| 10 | 相信 | xiāng xìn | Tin tưởng |
| 11 | 傻瓜 | shǎguā | Đồ ngốc |
| 12 | 呆子 | dāizi | Đồ ngớ ngẩn |
| 13 | 笨蛋 | bèndàn | Đồ ngốc, đồ đần |
| 14 | 四月鱼 | sìyuè yú | Người bị lừa (vào ngày Cá tháng tư) |
5. Những câu nói ngày Cá tháng Tư tiếng Trung
CGE đã tổng hợp một số câu tiếng Trung phổ biến vào ngày Cá tháng Tư. Hãy cùng tham khảo và ghi nhớ chúng nhé!
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
| 1 | 愚人节快乐! | Yúrén jié kuàilè | Cá tháng Tư vui vẻ! |
| 2 | 祝你愚人节快乐! | Zhù nǐ yúrén jié kuàilè | Chúc bạn Cá tháng Tư vui vẻ! |
| 3 | 你骗人 | Nǐ piàn rén | Bạn lừa tôi |
| 4 | 你瞎说 | Nǐ xiāshuō | Bạn nói bậy |
| 5 | 你说谎 | Nǐ shuōhuǎng | Bạn nói dối |
| 6 | 别耍花招 | Bié shuǎhuāzhāo | Đừng có giở trò |
| 7 | 我骗你干嘛? | Wǒ piàn nǐ gàn ma | Tôi lừa bạn làm gì |
| 8 | 我说真的 | Wǒ shuō zhēn de | Tôi nói thật đó |
| 9 | 你被骗了 | Nǐ bèi piànle | Bạn bị lừa rồi |
| 10 | 你上当了 | Nǐ shàngdàngle | Bạn bị lừa rồi |
| 11 | 你上他的当了 | Nǐ shàng tā de dàng le | Bạn bị anh ấy lừa rồi |
| 12 | 被人愚弄 | Bèi rén yú nòng | Bị người khác lừa |
| 13 | 你当过四月鱼吗? | Nǐ dāngguò sì yuè yú ma? | Bạn từng bị lừa vào ngày Cá tháng tư chưa? |
6. Mẫu câu nói dối tiếng Trung thường gặp vào Cá tháng Tư
Ngày Cá tháng Tư không thể nào thiếu những câu nối dối để trêu đùa nhau đúng không nào? Sau đây, CGE sẽ giới thiệu những câu đơn giản và thông dụng nhất để bạn có thể sử dụng vào dịp lễ này nhé!
一个帅哥在外面等你。/Yīgè shuàigē zài wàimiàn děng nǐ/: Có một anh chàng đẹp trai đang đợi bạn bên ngoài.
今天的课取消了。/jīntiān de kè qǔxiāole/: Lớp học hôm nay được nghỉ.
我喜欢你。 /Wǒ xǐhuān nǐ/: Em thích Anh/ Anh thích em.
我要结婚了。/wǒ yào jiéhūnle/: Tôi sắp kết hôn rổi.
我们分手吧。/wǒmen fēnshǒu ba/: Chúng ta chia tay đi.
有人在楼下找你。 /yǒurén zài lóu xià zhǎo nǐ/: Có người đang tìm bạn ở dưới lầu.
我中彩票了! /wǒ zhòng cǎipiàole/: Tôi trúng xổ số rồi!
我刚看到一只大象正在街上奔跑呢!/wǒ gāng kàn dào yī zhǐ dà xiàng zhèngzài jiē shàng bēnpǎo ne/: Tôi vừa thấy một con voi đang chạy ngoài đường.
老板说明天不要上班。 /Lǎobǎn shuōmíng tiān bùyào shàngbān/: Sếp nói ngày mai không cần đi làm.
Phần kết
Thông qua bài viết này, CGE mong rằng bạn đã tích lũy được nhiều từ vựng tiếng Trung về ngày Cá tháng Tư. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc nhu cầu hỗ trợ gì, đừng ngần ngại liên hệ ngay với CGE nhé!
XEM THÊM
Xin chào tiếng Trung là gì
Tết Nguyên Tiêu ở Trung Quốc
Học tiếng Trung qua thành ngữ: CÁO MƯỢN OAI HÙM
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"