TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG PHÁT ÂM GIỐNG TIẾNG VIỆT CẨM NANG NGƯỜI MỚI

Mục lục bài viết

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG PHÁT ÂM GIỐNG TIẾNG VIỆT CẨM NANG NGƯỜI MỚI

Khi học Tiếng Trung, chắc hẳn nhiều bạn sẽ bất ngờ khi phát hiện ra có những từ phát âm gần giống Tiếng Việt, thậm chí chỉ nghe qua một lần là có thể đoán ra ngay nghĩa. Đây chính là một trong những điểm thú vị khiến việc học Tiếng Trung trở nên dễ dàng và gần gũi hơn với người Việt Nam.

tiếng Trung phát âm giống tiếng Việt 1

 

Trong bài viết này, CGE - Hoa Ngữ Quốc Tế sẽ tổng hợp và phân tích một số từ Tiếng Trung có cách đọc tương đồng với Tiếng Việt. Hy vọng rằng danh sách này sẽ giúp bạn:

  • Ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.

  • Có thêm hứng thú trong việc học Tiếng Trung.

  • Nhận ra sự giao thoa ngôn ngữ thú vị giữa hai nước.

Vì sao có từ tiếng Trung phát âm giống tiếng Việt?

Có 2 nguyên nhân chính giải thích hiện tượng này:

Ảnh hưởng Hán-Việt trong tiếng Việt

Trong suốt hơn 1000 năm giao lưu văn hóa và lịch sử, tiếng Việt đã tiếp nhận và vay mượn một khối lượng rất lớn từ ngữ có nguồn gốc Hán, sau đó được “Việt hóa” về cách đọc để phù hợp với hệ thống âm của tiếng Việt. 

tiếng Trung phát âm giống tiếng Việt 3

 

Những từ này ngày nay được gọi là từ Hán-Việt và xuất hiện phổ biến trong đời sống hằng ngày. Ví dụ, từ 安全 /ānquán/ được đọc thành “an toàn”, 文化 /wénhuà/ trở thành “văn hóa”....Chính vì vậy, khi bắt đầu học tiếng Trung, người Việt sẽ dễ dàng bắt gặp lại nhiều từ quen thuộc, nhờ đó việc tiếp cận ngôn ngữ mới trở nên gần gũi và thuận lợi hơn.

Sự tương đồng về thanh điệu

 

Tiếng Việt và tiếng Trung đều là ngôn ngữ đơn âm tiết và có hệ thống thanh điệu phong phú, vì vậy người Việt thường có lợi thế khi làm quen với cách phát âm tiếng Trung. Mặc dù hai ngôn ngữ không hoàn toàn trùng khớp về thanh điệu, nhưng có thể tìm thấy những điểm tương đồng nhất định để dễ liên hệ.

 tiếng Trung phát âm giống tiếng Việt 5
  • Thanh 1 trong tiếng Trung thường gần với dấu ngang trong tiếng Việt.

  • Thanh 2  gần giống dấu sắc.

  • Thanh 3 có thể liên hệ với dấu hỏi.

  • Thanh 4 tương tự dấu huyền nhưng mạnh hơn 

Ví dụ:

  • 张 /zhāng / Trang (thanh 1 ↔ dấu ngang)

  • 严 /yán/ Nghiêm (thanh 2 ↔ dấu sắc)

  • 主 /zhǔ/ Chủ (thanh 3 ↔ dấu hỏi)

  • 动 /dòng/ Động (thanh 4 ↔ dấu huyền)

Sự tương đồng này giúp người học dễ dàng “bắt nghĩa” khi nghe.

Lợi ích khi học từ vựng với âm đọc giống tiếng Việt

tiếng Trung phát âm giống tiếng Việt 2

 

Việc học nhóm từ vựng có âm đọc gần giống tiếng Việt mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

Dễ nhớ, dễ đoán nghĩa: Ví dụ khi nghe từ 公司 /gōngsī/, bạn có thể liên tưởng ngay đến từ “công ty” trong tiếng Việt. Nhờ vậy, thời gian ghi nhớ được rút ngắn tới 50 – 70%.

Tăng vốn từ nhanh chóng: Chỉ sau một thời gian ngắn, bạn có thể nắm vững hàng trăm từ vựng cơ bản. Đây là nền tảng để đọc báo, nghe tin tức và tiếp cận các tài liệu chuyên ngành.

Hiểu thêm về văn hóa và ngôn ngữ: Nhóm từ Hán – Việt giúp bạn thấy rõ sự gắn kết lâu đời giữa tiếng Trung và tiếng Việt. Không chỉ học từ mới, bạn còn mở rộng hiểu biết về lịch sử, văn học và tư duy của hai dân tộc.

Từ vựng tiếng Trung có phát âm gần giống tiếng Việt 

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

公安

/gōng ān/

công an

讨论

/tǎo lùn/

thảo luận

公开

/gōng kāi/

công khai

注意

/zhù yì/

chú ý

海关

/hǎi guān/

hải quan

宝贝

/bǎo bèi/

bảo bối

安康

/ān kāng/

an khang

广告

/guǎng gào/

quảng cáo

好汉

/hǎo hàn/

hảo hán

利用

/lì yòng/

lợi dụng

改革

/gǎi gé/

cải cách

安全

/ān quán/

an toàn

公共

/gōng gòng

công cộng

/huā/

hoa

公主

/gōng zhǔ/

công chúa

准备

/zhǔn bèi/

chuẩn bị

巩固

/gǒng gù/

củng cố

隆安

/Lóng'ān/

Long An

恐龙

/kǒng lóng/

khủng long

国家

/guó jiā/

quốc gia

功用

/gōng yòng/

công dụng

肯定

/kěn dìng/

khẳng định

平安

/píng ān/

bình an

根本

/gēn běn/

căn bản

反光

/fǎn guāng/

phản quang

奋斗

/fèn dòu/

phấn đấu

恐怖

/kǒng bù/

khủng bố

浪费

/làng fèi/

lãng phí

厉害

/lì hài/

lợi hại

功夫

/gōng fū/

công phu

悟空

/wù kōng/

Ngộ Không

师傅

/shī fù/

sư phụ

参考

/cān kǎo/

tham khảo

口罩

/kǒu zhào/

khẩu trang

医院

/yī yuàn/

y viện (bệnh viện)

医生

/yī shēng/

y sinh (bác sĩ)

经济

/jīng jì/

kinh tế

教育

/jiào yù/

giáo dục

科学

/kē xué/

khoa học

文化

/wén huà/

văn hóa

历史

/lì shǐ/

lịch sử

技术

/jì shù/

kỹ thuật

学生

/xué shēng/

học sinh

大学

/dà xué/

đại học

专业

/zhuān yè/

chuyên nghiệp, chuyên ngành

政治

/zhèng zhì/

chính trị

法律

/fǎ lǜ/

pháp luật

数学

/shù xué/

toán học (số học)

音乐

/yīn yuè/

âm nhạc

哲学

/zhé xué/

triết học

心理

/xīn lǐ/

tâm lý

物理

/wù lǐ/

vật lý

化学

/huà xué/

hóa học

国际

/guó jì/

quốc tế

发展

/fā zhǎn/

phát triển

计划

/jì huà/

kế hoạch

方法

/fāng fǎ/

phương pháp

能力

/néng lì/

năng lực

质量

/zhì liàng/

chất lượng

文化节

/wén huà jié/

lễ hội văn hóa

现代

/xiàn dài/

hiện đại

社会

/shè huì/

xã hội

信息

/xìn xī/

thông tin

 Những lưu ý khi học từ vựng tiếng Trung có phát âm gần giống tiếng Việt

 tiếng Trung phát âm giống tiếng Việt 4

 

Từ giống âm nhưng khác nghĩa

Tiếng Trung có nhiều từ phát âm gần giống với âm Hán - Việt, nhưng không phải lúc nào cũng mang nghĩa tương tự. Nếu chỉ dựa vào sự quen thuộc về âm thanh, bạn rất dễ rơi vào “cái bẫy” ngôn ngữ.

Ví dụ: 鼓励 /gǔlì/ (cổ vũ, khuyến khích) hoàn toàn khác với 孤立 /gūlì/ (cô lập). Chỉ một thay đổi nhỏ về thanh điệu hoặc phụ âm đã dẫn đến nghĩa khác hẳn.

-> Bài học ở đây là đừng vội vàng đoán nghĩa từ khi thấy nó “nghe giống tiếng Việt”, mà hãy đối chiếu với ngữ cảnh thực tế.

Một từ nhưng có nhiều cách đọc

Chữ Hán không phải lúc nào cũng chỉ có một cách đọc. Nhiều chữ có thể mang nhiều âm khác nhau (đa âm tự), mỗi âm lại gắn với một nghĩa riêng.

  • Ví dụ: 行 có thể đọc là /xíng/ (được, đi, có thể) hoặc /háng/ (ngành nghề, cửa hàng)

->  Điều này có nghĩa là khi học, bạn không chỉ cần nhớ mặt chữ, mà còn phải luyện thói quen liên hệ chữ - âm - nghĩa - ngữ cảnh.

Không phụ thuộc hoàn toàn vào Hán - Việt

Âm Hán - Việt là một lợi thế lớn của người Việt khi học tiếng Trung, giúp bạn đoán nghĩa và ghi nhớ từ nhanh hơn so với người học ở các quốc gia khác. Tuy nhiên, đây chỉ là “bước đệm ban đầu”.  Trong tiếng Trung hiện đại, nhiều từ đã thay đổi cách dùng hoặc có sắc thái nghĩa khác với Hán - Việt. Nếu chỉ dựa vào âm Hán - Việt, bạn sẽ gặp khó khăn khi giao tiếp thực tế. Vì vậy, điều quan trọng là phải kết hợp 3 nguyên tắc sau:

  • Học ngữ pháp để hiểu cấu trúc câu.

  • Học ngữ cảnh để biết khi nào từ đó được dùng.

  • Luyện cách diễn đạt tự nhiên để nói giống người bản xứ, thay vì “dịch thẳng” từ tiếng Việt.

PHẦN KẾT 

Hy vọng những từ vựng Tiếng Trung phát âm giống Tiếng Việt ở trên sẽ giúp bạn có thêm hứng thú khám phá thêm về nhiều điều thú vị của việc học ngôn ngữ này, cũng như có thêm vốn từ vựng trong quá trình học tập.

XEM THÊM

TOP 10 TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRUNG QUỐC

5 TRANG WEB LUYỆN ĐỌC TIẾNG TRUNG


 

Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân

Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.

Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.

Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!

Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!

Cô Phạm Ngọc Vân

"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"

zalo-icon
fb-chat-icon
writing-icon