TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG PHÁT ÂM GIỐNG TIẾNG VIỆT CẨM NANG NGƯỜI MỚI
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG PHÁT ÂM GIỐNG TIẾNG VIỆT CẨM NANG NGƯỜI MỚI
Khi học Tiếng Trung, chắc hẳn nhiều bạn sẽ bất ngờ khi phát hiện ra có những từ phát âm gần giống Tiếng Việt, thậm chí chỉ nghe qua một lần là có thể đoán ra ngay nghĩa. Đây chính là một trong những điểm thú vị khiến việc học Tiếng Trung trở nên dễ dàng và gần gũi hơn với người Việt Nam.

Trong bài viết này, CGE - Hoa Ngữ Quốc Tế sẽ tổng hợp và phân tích một số từ Tiếng Trung có cách đọc tương đồng với Tiếng Việt. Hy vọng rằng danh sách này sẽ giúp bạn:
Ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
Có thêm hứng thú trong việc học Tiếng Trung.
Nhận ra sự giao thoa ngôn ngữ thú vị giữa hai nước.
Vì sao có từ tiếng Trung phát âm giống tiếng Việt?
Có 2 nguyên nhân chính giải thích hiện tượng này:
Ảnh hưởng Hán-Việt trong tiếng Việt
Trong suốt hơn 1000 năm giao lưu văn hóa và lịch sử, tiếng Việt đã tiếp nhận và vay mượn một khối lượng rất lớn từ ngữ có nguồn gốc Hán, sau đó được “Việt hóa” về cách đọc để phù hợp với hệ thống âm của tiếng Việt.

Những từ này ngày nay được gọi là từ Hán-Việt và xuất hiện phổ biến trong đời sống hằng ngày. Ví dụ, từ 安全 /ānquán/ được đọc thành “an toàn”, 文化 /wénhuà/ trở thành “văn hóa”....Chính vì vậy, khi bắt đầu học tiếng Trung, người Việt sẽ dễ dàng bắt gặp lại nhiều từ quen thuộc, nhờ đó việc tiếp cận ngôn ngữ mới trở nên gần gũi và thuận lợi hơn.
Sự tương đồng về thanh điệu
Tiếng Việt và tiếng Trung đều là ngôn ngữ đơn âm tiết và có hệ thống thanh điệu phong phú, vì vậy người Việt thường có lợi thế khi làm quen với cách phát âm tiếng Trung. Mặc dù hai ngôn ngữ không hoàn toàn trùng khớp về thanh điệu, nhưng có thể tìm thấy những điểm tương đồng nhất định để dễ liên hệ.

Thanh 1 trong tiếng Trung thường gần với dấu ngang trong tiếng Việt.
Thanh 2 gần giống dấu sắc.
Thanh 3 có thể liên hệ với dấu hỏi.
Thanh 4 tương tự dấu huyền nhưng mạnh hơn
Ví dụ:
张 /zhāng / Trang (thanh 1 ↔ dấu ngang)
严 /yán/ Nghiêm (thanh 2 ↔ dấu sắc)
主 /zhǔ/ Chủ (thanh 3 ↔ dấu hỏi)
动 /dòng/ Động (thanh 4 ↔ dấu huyền)
Sự tương đồng này giúp người học dễ dàng “bắt nghĩa” khi nghe.
Lợi ích khi học từ vựng với âm đọc giống tiếng Việt

Việc học nhóm từ vựng có âm đọc gần giống tiếng Việt mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Dễ nhớ, dễ đoán nghĩa: Ví dụ khi nghe từ 公司 /gōngsī/, bạn có thể liên tưởng ngay đến từ “công ty” trong tiếng Việt. Nhờ vậy, thời gian ghi nhớ được rút ngắn tới 50 – 70%.
Tăng vốn từ nhanh chóng: Chỉ sau một thời gian ngắn, bạn có thể nắm vững hàng trăm từ vựng cơ bản. Đây là nền tảng để đọc báo, nghe tin tức và tiếp cận các tài liệu chuyên ngành.
Hiểu thêm về văn hóa và ngôn ngữ: Nhóm từ Hán – Việt giúp bạn thấy rõ sự gắn kết lâu đời giữa tiếng Trung và tiếng Việt. Không chỉ học từ mới, bạn còn mở rộng hiểu biết về lịch sử, văn học và tư duy của hai dân tộc.
Từ vựng tiếng Trung có phát âm gần giống tiếng Việt
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
公安 | /gōng ān/ | công an |
讨论 | /tǎo lùn/ | thảo luận |
公开 | /gōng kāi/ | công khai |
注意 | /zhù yì/ | chú ý |
海关 | /hǎi guān/ | hải quan |
宝贝 | /bǎo bèi/ | bảo bối |
安康 | /ān kāng/ | an khang |
广告 | /guǎng gào/ | quảng cáo |
好汉 | /hǎo hàn/ | hảo hán |
利用 | /lì yòng/ | lợi dụng |
改革 | /gǎi gé/ | cải cách |
安全 | /ān quán/ | an toàn |
公共 | /gōng gòng | công cộng |
花 | /huā/ | hoa |
公主 | /gōng zhǔ/ | công chúa |
准备 | /zhǔn bèi/ | chuẩn bị |
巩固 | /gǒng gù/ | củng cố |
隆安 | /Lóng'ān/ | Long An |
恐龙 | /kǒng lóng/ | khủng long |
国家 | /guó jiā/ | quốc gia |
功用 | /gōng yòng/ | công dụng |
肯定 | /kěn dìng/ | khẳng định |
平安 | /píng ān/ | bình an |
根本 | /gēn běn/ | căn bản |
反光 | /fǎn guāng/ | phản quang |
奋斗 | /fèn dòu/ | phấn đấu |
恐怖 | /kǒng bù/ | khủng bố |
浪费 | /làng fèi/ | lãng phí |
厉害 | /lì hài/ | lợi hại |
功夫 | /gōng fū/ | công phu |
悟空 | /wù kōng/ | Ngộ Không |
师傅 | /shī fù/ | sư phụ |
参考 | /cān kǎo/ | tham khảo |
口罩 | /kǒu zhào/ | khẩu trang |
医院 | /yī yuàn/ | y viện (bệnh viện) |
医生 | /yī shēng/ | y sinh (bác sĩ) |
经济 | /jīng jì/ | kinh tế |
教育 | /jiào yù/ | giáo dục |
科学 | /kē xué/ | khoa học |
文化 | /wén huà/ | văn hóa |
历史 | /lì shǐ/ | lịch sử |
技术 | /jì shù/ | kỹ thuật |
学生 | /xué shēng/ | học sinh |
大学 | /dà xué/ | đại học |
专业 | /zhuān yè/ | chuyên nghiệp, chuyên ngành |
政治 | /zhèng zhì/ | chính trị |
法律 | /fǎ lǜ/ | pháp luật |
数学 | /shù xué/ | toán học (số học) |
音乐 | /yīn yuè/ | âm nhạc |
哲学 | /zhé xué/ | triết học |
心理 | /xīn lǐ/ | tâm lý |
物理 | /wù lǐ/ | vật lý |
化学 | /huà xué/ | hóa học |
国际 | /guó jì/ | quốc tế |
发展 | /fā zhǎn/ | phát triển |
计划 | /jì huà/ | kế hoạch |
方法 | /fāng fǎ/ | phương pháp |
能力 | /néng lì/ | năng lực |
质量 | /zhì liàng/ | chất lượng |
文化节 | /wén huà jié/ | lễ hội văn hóa |
现代 | /xiàn dài/ | hiện đại |
社会 | /shè huì/ | xã hội |
信息 | /xìn xī/ | thông tin |
Những lưu ý khi học từ vựng tiếng Trung có phát âm gần giống tiếng Việt

Từ giống âm nhưng khác nghĩa
Tiếng Trung có nhiều từ phát âm gần giống với âm Hán - Việt, nhưng không phải lúc nào cũng mang nghĩa tương tự. Nếu chỉ dựa vào sự quen thuộc về âm thanh, bạn rất dễ rơi vào “cái bẫy” ngôn ngữ.
Ví dụ: 鼓励 /gǔlì/ (cổ vũ, khuyến khích) hoàn toàn khác với 孤立 /gūlì/ (cô lập). Chỉ một thay đổi nhỏ về thanh điệu hoặc phụ âm đã dẫn đến nghĩa khác hẳn.
-> Bài học ở đây là đừng vội vàng đoán nghĩa từ khi thấy nó “nghe giống tiếng Việt”, mà hãy đối chiếu với ngữ cảnh thực tế.
Một từ nhưng có nhiều cách đọc
Chữ Hán không phải lúc nào cũng chỉ có một cách đọc. Nhiều chữ có thể mang nhiều âm khác nhau (đa âm tự), mỗi âm lại gắn với một nghĩa riêng.
Ví dụ: 行 có thể đọc là /xíng/ (được, đi, có thể) hoặc /háng/ (ngành nghề, cửa hàng)
-> Điều này có nghĩa là khi học, bạn không chỉ cần nhớ mặt chữ, mà còn phải luyện thói quen liên hệ chữ - âm - nghĩa - ngữ cảnh.
Không phụ thuộc hoàn toàn vào Hán - Việt
Âm Hán - Việt là một lợi thế lớn của người Việt khi học tiếng Trung, giúp bạn đoán nghĩa và ghi nhớ từ nhanh hơn so với người học ở các quốc gia khác. Tuy nhiên, đây chỉ là “bước đệm ban đầu”. Trong tiếng Trung hiện đại, nhiều từ đã thay đổi cách dùng hoặc có sắc thái nghĩa khác với Hán - Việt. Nếu chỉ dựa vào âm Hán - Việt, bạn sẽ gặp khó khăn khi giao tiếp thực tế. Vì vậy, điều quan trọng là phải kết hợp 3 nguyên tắc sau:
Học ngữ pháp để hiểu cấu trúc câu.
Học ngữ cảnh để biết khi nào từ đó được dùng.
Luyện cách diễn đạt tự nhiên để nói giống người bản xứ, thay vì “dịch thẳng” từ tiếng Việt.
PHẦN KẾT
Hy vọng những từ vựng Tiếng Trung phát âm giống Tiếng Việt ở trên sẽ giúp bạn có thêm hứng thú khám phá thêm về nhiều điều thú vị của việc học ngôn ngữ này, cũng như có thêm vốn từ vựng trong quá trình học tập.
XEM THÊM
TOP 10 TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRUNG QUỐC
5 TRANG WEB LUYỆN ĐỌC TIẾNG TRUNG
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"