LỖI SAI THƯỜNG GẶP KHI SỬ DỤNG ĐỘNG TỪ NĂNG NGUYỆN “要”

Mục lục bài viết

LỖI SAI THƯỜNG GẶP KHI SỬ DỤNG ĐỘNG TỪ NĂNG NGUYỆN “要”

Trong ngữ pháp tiếng Trung hiện đại, động từ năng nguyện (hay còn gọi là trợ động từ) giữ một vị trí quan trọng, với những đặc điểm ngữ pháp khác biệt so với động từ thông thường. Chính vì vậy, động từ năng nguyện được xem là một hiện tượng ngữ pháp phức tạp, đồng thời cũng là một mảng kiến thức khó đối với sinh viên nước ngoài khi học tiếng Trung.

động từ năng nguyện 1

Trong số các động từ năng nguyện, “要 /yào/” là từ có tần suất xuất hiện cao, mang nhiều lớp nghĩa và cách dùng đa dạng. Vì thế, người học tiếng Trung,  đặc biệt là người mới bắt đầu, thường dễ mắc lỗi khi sử dụng câu có chứa động từ năng nguyện “要”. Hôm nay, hãy cùng CGE tìm hiểu về các lỗi thường gặp khi sử dụng động từ năng nguyện và cách khắc phục ngay nhé! 

ĐỘNG TỪ NĂNG NGUYỆN LÀ GÌ?

động từ năng nguyện 2

Động từ năng nguyện là gì? 

Động từ năng nguyện (能愿动词 /néng yuàn dòngcí/), còn được gọi là trợ động từ (助动词 /zhù dòngcí/), là một nhóm động từ đặc biệt đứng trước động từ chính trong câu để biểu thị khả năng, nguyện vọng, sự cần thiết hoặc khả năng xảy ra của hành động đó. Nói cách khác, chúng bổ sung ý nghĩa về thái độ, mức độ chắc chắn hoặc khả năng của chủ thể đối với hành động.

Vì sao gọi là động từ năng nguyện? 

Từ những năm 50 của thế kỷ trước, trong cuốn “Sơ lược hệ thống dạy học ngữ pháp tiếng Hán” 《暂拟汉语语法教学系统》, học giả Lữ Thúc Tương (吕叔湘) đã đề cập đến nhóm từ đặc biệt này. Ông cho rằng trong số các trợ động từ, có một nhóm mang ý nghĩa khả năng và sự cần thiết, một nhóm khác lại thể hiện nguyện vọng, vì thế người ta gọi chung là “động từ năng nguyện”. Cái tên này từ đó dần phổ biến và được dùng rộng rãi cho đến nay.

Hiện nay, trong giới học thuật vẫn tồn tại hai cách gọi. Lúc nghiên cứu sơ lược tiếng Hán, người ta hay dùng khái niệm trợ động từ (助动词). Nhưng khi bước vào giảng dạy và nghiên cứu sâu, thuật ngữ động từ năng nguyện (能愿动词) lại được sử dụng nhiều hơn. 

ĐỘNG TỪ NĂNG NGUYỆN “要”

Động từ năng nguyện “要” là gì? 

Động từ năng nguyện “要” (yào) là một trong những trợ động từ tình thái trong tiếng Hán, dùng để biểu thị ý muốn, nguyện vọng hoặc sự cần thiết. Nó đứng trước động từ chính để bổ sung sắc thái ý nghĩa cho hành động.

Chức năng của động từ năng nguyện “要”

Đinh Thanh Thụ (丁声树) trong cuốn “Bàn về ngữ pháp tiếng Hán hiện đại” 《现代汉语语法讲话》 đã quy nạp ý nghĩa của “要” thành 3 loại:

  • Biểu thị yêu cầu, nguyện vọng từ cấp trên.

  • Biểu thị sự cần thiết trong thực tế.

  • Biểu thị tính tất yếu.

Vương Lực (王力) trong “Lược sử ngữ pháp tiếng Hán” 《汉语语法史》 lại tiếp cận từ góc độ lịch sử. Ông cho rằng tiền thân của “要” là chữ “欲”, từ đó chỉ ra rằng “要” ban đầu là một trợ động từ, sau này mới phát triển thành hình thức năng nguyện, đồng thời còn mang ý nghĩa chỉ tương lai. Chu Đức Hy (朱德熙) trong “Giảng nghĩa ngữ pháp” 《语法讲义》 thì đơn giản hóa hơn, ông chỉ ra “要” có 2 lớp nghĩa:

  • Biểu thị ý nguyện.

  • Biểu thị sự cần thiết trong thực tế.

Lữ Thúc Tương (吕叔湘) trong “Tám trăm từ tiếng Hán hiện đại” 《现代汉语八百词》 đã phân tích kỹ hơn, chia “要” thành 5 lớp nghĩa:

  • Biểu thị ý chí làm việc gì.

  • Biểu thị sự cần thiết, phải làm việc gì đó.

  • Biểu thị khả năng.

  • Biểu thị tương lai.

  • Biểu thị phán đoán, đặc biệt dùng trong câu so sánh.

ĐẶC ĐIỂM NGỮ PHÁP CỦA ĐỘNG TỪ NĂNG NGUYỆN “要”

“要” dùng độc lập trong câu khẳng định, phủ định, nghi vấn

động từ năng nguyện 3

Khẳng định:

Cấu trúc: Cụm danh từ  + 要 + Cụm động từ 

(“要” biểu thị cụm danh từ có mong muốn thực hiện cụm động từ)

Ví dụ:

我要学习中文。/Wǒ yào xuéxí Zhōngwén/ Tôi muốn học tiếng Trung.

小明要去北京旅行。/Xiǎomíng yào qù Běijīng lǚxíng/ Tiểu Minh muốn đi du lịch Bắc Kinh

学生们要参加比赛。/Xuéshēngmen yào cānjiā bǐsài/ Các học sinh muốn tham gia cuộc thi.

Phủ định:

Động từ năng nguyện là loại từ khá đặc biệt, vì cách nói khẳng định và phủ định của nó không đối xứng. Xét động từ năng nguyện 要 (muốn, cần): 

Khi khẳng định, ta dùng 要: 

VD:  我要喝水。/Wǒ yào hē shuǐ/ Tôi muốn uống nước. 

Nhưng khi phủ định, ta thường không dùng 不要, mà dùng 不想. 

  • 不想: Dùng để biểu đạt mong muốn phủ định, tức là “không muốn”

VD: 我不想去上班。/Wǒ bùxiǎng qù shàngbān/ Tôi không muốn đi làm. 

  • '不要: Thường không dùng để chỉ “không muốn”, mà để nhấn mạnh “không nên làm” hoặc “cấm, khuyên nhủ”. Có 2 cách hiểu:

- 不要:  Ước muốn phủ định (ít dùng hơn “不想”)

Ví dụ: 我不要喝咖啡。/Wǒ bùyào hē kāfēi/ Tôi không muốn uống cà phê.

- 不要: Cấm hoặc khuyên nhủ

Ví dụ: 上课的时候不要说话。/Shàngkè de shíhou bùyào shuōhuà/ Trong giờ học không được nói chuyện.

Nghi vấn: 

Câu nghi vấn thông thường với 要

Khi đặt câu hỏi với 要, có 3 cách thường gặp:

  • Dùng từ để hỏi (谁, 什么, 哪儿, 什么时候…)

Ví dụ: 你要喝什么?/Nǐ yào hē shénme/  Bạn muốn uống gì?

  •  Thêm từ ngữ khí 吗 ở cuối câu

Ví dụ: 你要喝水吗?/Nǐ yào hē shuǐ ma/ Bạn có muốn uống nước không?

  • Hình thức “要不要”: Cách này dùng để hỏi dạng chính phản (Câu hỏi Có/Không).

Ví dụ: 你要不要喝水 /Nǐ yào bùyào hē shuǐ/ Bạn có muốn uống nước không?

要 dùng trong câu phản vấn

Câu phản vấn là loại câu tuy hình thức có vẻ khẳng định nhưng thực chất mang ý nghĩa phủ định, hoặc ngược lại, có từ phủ định nhưng lại mang nghĩa khẳng định.

Nói một cách dễ hiểu, câu phản vấn có 2 hình thức: 

  • Không có từ phủ định nhưng mang ý nghĩa là phủ định:

VD: 他都这样了,你还要说什么?/Tā dōu zhèyàng le, nǐ hái yào shuō shénme/ Anh ta đã như vậy rồi, bạn còn muốn nói gì nữa chứ?

  • Có từ phủ định nhưng mang ý nghĩa là khẳng định.

VD: 这么好的机会,谁不要把握住呢?/Zhème hǎo de jīhuì, shéi bú yào bǎwò zhù ne/ Cơ hội tốt như thế này, ai mà chẳng muốn nắm bắt chứ?

“要” có thể độc lập làm vị ngữ hoặc thành phần trả lời câu hỏi

động từ năng nguyện 4

  • 要” đứng độc lập làm vị ngữ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 要 (+ danh từ/tân ngữ)

-> Khi “要” làm vị ngữ, nó thể hiện ý muốn, yêu cầu hay nguyện vọng của chủ ngữ. 

Ví dụ: 他要钱。/Tā yào qián/ Anh ấy cần tiền.

  • 要” đứng độc lập làm câu trả lời

Cấu trúc: Câu hỏi: …要不要…? -> Trả lời: 要。/ 不要。

-> Trong hội thoại, “要” thường được dùng để trả lời cho câu hỏi “要不要…?” (có muốn… hay không?).

Ví dụ:

A: 你要不要咖啡?/Nǐ yào bù yào kāfēi/ Bạn có muốn cà phê không?

B: 要。/Yào/Muốn/ Hoặc 不用 /bú yòng/ Không muốn.

“要” trong nhiều chức năng ngữ pháp khác nhau

động từ năng nguyện 5

  • Làm chủ ngữ

Cấu trúc: 要不是 + ... , ... (Dùng trong câu giả định: “Nếu không phải… thì…”)

Ví dụ: 要不是你帮忙,我早就失败了。/Yào bú shì nǐ bāngmáng, wǒ zǎo jiù shībài le/ Nếu không phải nhờ bạn giúp, tôi đã thất bại rồi.

  • Làm tân ngữ

Cấu trúc: Động từ + 要 (“要” đứng sau động từ, làm đối tượng bị tác động)

Ví dụ: 他说的要我已经明白了。/Tā shuō de yào wǒ yǐjīng míngbái le/ Những điều anh ấy muốn, tôi đã hiểu rồi.

  • Làm định ngữ

Cấu trúc: 要 + động từ + 的 + danh từ (“要…” bổ nghĩa cho danh từ, diễn tả việc/cái mà ai đó muốn.)

Ví dụ: 他要做的事情很重要。/Tā yào zuò de shìqíng hěn zhòngyào/ Việc anh ấy muốn làm thì rất quan trọng.

  • Làm trạng ngữ

Cấu trúc: (Chủ ngữ) + 要 + động từ (Dùng để chỉ ý muốn, yêu cầu trước khi thực hiện hành động)

Ví dụ: 他要认真学习,才能进步。/Tā yào rènzhēn xuéxí, cái néng jìnbù/ Anh ấy phải học chăm chỉ thì mới tiến bộ.

  • Làm bổ ngữ

Cấu trúc: …得 + 要 + động từ (Diễn tả mức độ mạnh mẽ: “đến mức muốn…”)

Ví dụ: 我急得要哭了。/Wǒ jí de yào kū le/ Tôi lo lắng đến mức muốn khóc.

“要” được bổ nghĩa bởi phó từ hoặc động từ khác

  • Khi “要” được bổ nghĩa bởi phó từ (更, 直...)

更要: nhấn mạnh “càng phải, càng cần”.

Ví dụ: 我们更要珍惜时间。/Wǒmen gèng yào zhēnxī shíjiān/ Chúng ta càng phải trân trọng thời gian.

直要: biểu thị “suýt nữa, gần như muốn...”.

Ví dụ: 他笑得我直要哭了。/Tā xiào de wǒ zhí yào kū le/ Anh ấy cười đến mức tôi suýt khóc luôn.

  • Khi “要” được bổ nghĩa bởi động từ (想, 能...)

想要: “muốn, mong muốn”.

Ví dụ: 我想要去旅游。/Wǒ xiǎng yào qù lǚyóu/ Tôi muốn đi du lịch.

能要: “có thể đòi được, có thể lấy được”.

Ví dụ: 他能要回自己的钱。/Tā néng yào huí zìjǐ de qián/ Anh ấy có thể đòi lại tiền của mình.

MỘT SỐ LỖI SAI KHI SỬ DỤNG ĐỘNG TỪ NĂNG NGUYỆN  “要”

động từ năng nguyện 6

Lỗi bỏ quên “要” khi cần dùng

Nhiều người học thường quên thêm “要” vào câu khiến câu bị thiếu nghĩa nhấn mạnh. Lỗi này thường xuất hiện vì trong giao tiếp hằng ngày, đôi khi người bản xứ có dùng “要” hoặc không dùng mà nghĩa câu vẫn hiểu được. Điều này dễ gây nhầm lẫn cho người học, khiến họ tưởng rằng “要” không quan trọng.

Ví dụ sai: 老师告诉我多读书。/Lǎoshī gàosu wǒ duō dúshū/ Thầy giáo bảo tôi đọc nhiều sách.

Sửa đúng: 老师告诉我要多读书。/Lǎoshī gàosu wǒ yào duō dúshū/ Thầy giáo bảo tôi phải đọc nhiều sách.

Lỗi dùng thừa “要”

Có lúc người học thêm “要” vào chỗ không cần, làm câu trở nên sai hoặc kỳ lạ.

Ví dụ sai: 她说如果你有什么问题,可以要问她。/Tā shuō rúguǒ nǐ yǒu shénme wèntí, kěyǐ yào wèn tā/ Cô ấy nói nếu bạn có vấn đề gì thì có thể phải hỏi cô ấy.

Sửa đúng: 她说如果你有什么问题,可以问她。/Tā shuō rúguǒ nǐ yǒu shénme wèntí, kěyǐ wèn tā/ Cô ấy nói nếu bạn có vấn đề gì thì có thể hỏi cô ấy.

->  Ở đây “要” không cần thiết vì “可以问” đã đủ nghĩa.

Lỗi dùng nhầm “要” với các động từ năng nguyện khác

Trong tiếng Hán có nhiều động từ năng nguyện biểu thị mong muốn như 要、想、愿意. Có khi chúng thay thế cho nhau, nhưng có khi không thể thay thế.

Ví dụ sai: 天阴了,想下雨了。/Tiān yīn le, xiǎng xià yǔ le/ Trời âm u muốn mưa rồi. 

Ví dụ đúng: 天阴了,要下雨了。/Tiān yīn le, yào xià yǔ le/ Trời âm u rồi, sắp mưa rồi. 

Lỗi sai vị trí của “要” trong câu

Một số người đặt “要” sai chỗ, khiến câu không đúng ngữ pháp.

Ví dụ sai: 我去书店要买书。/Wǒ qù shūdiàn yào mǎi shū/

Sửa đúng: 我要去书店买书。/Wǒ yào qù shūdiàn mǎi shū/ Tôi muốn đi hiệu sách để mua sách.

-> Quy tắc: Khi có nhiều động từ liền nhau, động từ năng nguyện “要” phải đứng trước động từ chính.

Phần kết 

Động từ năng nguyện “要” có tần suất sử dụng cao, mang nhiều lớp nghĩa và chức năng ngữ pháp khác nhau, vì vậy người học thường dễ mắc lỗi khi vận dụng. Để tránh sai sót, cần nắm rõ đặc điểm ngữ pháp đồng thời luyện tập thường xuyên qua ngữ cảnh thực tế. Hy vọng với bài viết này, CGE sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ năng nguyện “要”, nhận diện được những lỗi sai thường gặp và biết cách khắc phục hiệu quả, từ đó tự tin vận dụng “要” một cách chính xác và linh hoạt hơn. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết! 

Xem thêm 

CÂU SO SÁNH TRONG TIẾNG TRUNG
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG HSK1 CHI TIẾT NHẤT
 
CÁC NÉT TRONG TIẾNG TRUNG: HƯỚNG DẪN TOÀN DIỆN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

 

Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân

Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.

Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.

Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!

Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!

Cô Phạm Ngọc Vân

"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"

zalo-icon
fb-chat-icon
writing-icon