THÀNH NGỮ TIẾNG TRUNG: HỮU DANH VÔ THỰC

Thành ngữ là một phần quan trọng trong ngôn ngữ, giúp diễn đạt ý nghĩa sâu sắc một cách ngắn gọn. Trong tiếng Trung và tiếng Việt, "Hữu danh vô thực" (有名无实 /Yǒu míng wú shí/) dùng để mô tả tình trạng một người hoặc sự vật chỉ có danh tiếng bên ngoài nhưng thiếu nội dung hoặc giá trị thực sự bên trong. Trong bài viết này, CGE sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về thành ngữ này, từ định nghĩa, phân tích cấu trúc, nguồn gốc lịch sử, đến cách sử dụng và so sánh với các thành ngữ tương đương trong tiếng Việt.
TÌM HIỂU VỀ "HỮU DANH VÔ THỰC"
Giải thích ý nghĩa thành ngữ "Hữu danh vô thực"
Hữu danh vô thực trong tiếng Trung là 有名无实 /Yǒu míng wú shí/ được cấu tạo gồm bốn chữ Hán, mỗi từ mang ý nghĩa riêng:
- 有 /yǒu/: Có
- 名 /míng/: Danh tiếng, tên tuổi
- 无 /wú/: Không
- 实 /shí/: Thực chất, giá trị thực

Khi kết hợp lại, cụm từ này mang ý nghĩa "danh tiếng chỉ là vỏ bọc, thực chất lại trống rỗng". Nó dùng để chỉ những điều chỉ tồn tại trên danh nghĩa, hào nhoáng bề ngoài nhưng thiếu đi giá trị cốt lõi, giống như một chiếc bình đẹp nhưng rỗng tuếch, hay một bức tranh lộng lẫy nhưng không có chiều sâu. Nó phản ánh sự chênh lệch giữa hình thức và nội dung, giữa cái bên ngoài và cái thực chất bên trong. Ví dụ, một công ty được quảng cáo rầm rộ nhưng sản phẩm hoặc dịch vụ không đạt chất lượng như mong đợi có thể được coi là "hữu danh vô thực".
Nguồn gốc và lịch sử của thành ngữ “Hữu danh vô thực”
Nguồn gốc
Thành ngữ "Hữu danh vô thực" bắt nguồn từ tác phẩm "Trang Tử - Tắc Dương". Trong đó có câu: "有名有实,是物之居;无名无实,在物之虚 /Yǒu míng yǒu shí, shì wù zhī jū; wú míng wú shí, zài wù zhī xū/" (Hữu danh hữu thực, thị vật chi cư; vô danh vô thực, tại vật chi hư), nghĩa là "Có danh có thực là nơi sự vật tồn tại; không danh không thực là chỗ sự vật trống rỗng". Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc danh và thực phải đi đôi với nhau, phản ánh quan điểm triết học của Trang Tử về sự hài hòa giữa hình thức và nội dung
Ví dụ trong lịch sử
"Hán Thư - Hoàng Bá Truyện" của Ban Cố thời Đông Hán

Tượng Ban Cố (Ảnh sưu tầm)
Nguyên văn: “而长吏守丞畏丞相指,归舍法令,各为私教,务相增加,浇淳散朴,并行伪貌,有名亡实,倾摇解怠,甚者为妖。”
Phiên âm: /Ér zhǎnglì shǒuchéng wèi chéngxiàng zhǐ, guī shě fǎlìng, gè wèi sī jiào, wù xiāng zēngjiā, jiāo chún sàn pǔ, bìng xíng wěi mào, yǒu míng wú shí, qīng yáo jiě dài, shèn zhě wéi yāo/
Dịch nghĩa: "Các quan lại lớn nhỏ đều sợ uy thừa tướng, bỏ bê pháp luật, mỗi người đặt ra quy tắc riêng, chỉ lo tăng thêm quyền lợi cá nhân, làm mất đi sự thuần hậu chất phác, cùng nhau giả tạo bề ngoài, có danh mà không có thực, lung lay lười nhác, kẻ tệ hại còn làm những điều yêu quái."
Đọan trích này là lời cáo trạng đanh thép của Ban Cố về căn bệnh quan liêu thời Tây Hán - khi hệ thống quan lại trở thành bè lũ nhu nhược, chỉ biết khúm núm trước uy quyền của thừa tướng mà phản bội lại trách nhiệm với dân với nước. Đây chính là hiện thực xã hội mà Hoàng Bá - vị quan thanh liêm nổi tiếng với chủ trương "pháp trị" - đã quyết liệt đấu tranh. Qua ngòi bút sắc sảo, Ban Cố không chỉ phơi bày thực trạng mà còn đặt ra câu hỏi nhức nhối về bản chất quyền lực - khi hệ thống quan liêu trở thành công cụ thỏa hiệp thay vì phụng sự công lý, thì cái giá phải trả chính là sự tan rã của những giá trị căn cốt nhất trong đời sống xã hội.
"Tam Quốc Diễn Nghĩa" của La Quán Trung (Hồi 64) - Tứ đại danh tác

Gia Cát Lượng trong Tam Quốc Diễn Nghĩa (Ảnh sưu tầm)
Nguyên văn: “张任看见孔明军伍不齐,在马上冷笑日:‘人说诸葛亮用兵如神,原来有名无实!”
Phiên âm: /Zhāng Rèn kànjiàn Kǒngmíng jūnwǔ bù qí, zài mǎ shàng lěngxiào rì: 'Rén shuō Zhūgéliàng yòng bīng rú shén, yuánlái yǒu míng wú shí/
Dịch nghĩa: "Trương Nhậm thấy quân đội của Gia Cát Lượng hàng ngũ lộn xộn, liền cười lạnh trên lưng ngựa mà nói: 'Người ta đồn rằng Gia Cát Lượng dụng binh như thần, hóa ra chỉ là hữu danh vô thực!"
Câu đồng nghĩa và trái nghĩa với thành ngữ “Hữu danh vô thực”
Câu đồng nghĩa trong tiếng Trung

- 名不副实 /Míng bù fù shí/: Danh bất phó thực
- 空有虚名 /Kōng yǒu xūmíng/ Không hữu hư danh
Câu trái nghĩa trong tiếng Trung

- 名副其实 /Míng fù qí shí/: Danh phó kỳ thực
- 名不虚传 /Míng bù xū chuán/: Danh bất hư truyền
- 有麝自然香 /Yǒu shè zìrán xiāng/ Hữu xạ tự nhiên hương
Cách sử dụng trong câu
Làm vị ngữ trong câu
许多网络名人只是有名无实,并没有真正的才华。/Xǔduō wǎngluò míngrén zhǐshì yǒu míng wú shí, bìng méiyǒu zhēnzhèng de cáihuá/
→ Nhiều người nổi tiếng trên mạng xã hội chỉ là hữu danh vô thực, không có tài năng thực sự.
Làm tân ngữ trong câu
人们常常批评那些有名无实的人。/Rénmen chángcháng pīpíng nàxiē yǒu míng wú shí de rén/
→ Người ta thường phê phán những kẻ hữu danh vô thực.
Làm định ngữ trong câu
这是一个有名无实的奖项,没有人重视。/Zhè shì yí gè yǒu míng wú shí de jiǎngxiàng, méiyǒu rén zhòngshì/
→ Đó là một giải thưởng hữu danh vô thực, không ai coi trọng.
So sánh với thành ngữ tiếng Việt
Trong tiếng Việt, có nhiều thành ngữ mang ý nghĩa tương đồng với "Hữu danh vô thực", thể hiện sự đối lập giữa danh tiếng bên ngoài và giá trị thực chất bên trong:
"Có tiếng mà không có miếng": Chỉ việc có danh tiếng nhưng không có lợi ích thực sự.
"Thùng rỗng kêu to": Dùng để chỉ những người thiếu hiểu biết nhưng lại thích khoe khoang, ra vẻ uyên thâm.
Cả hai thành ngữ này đều nhấn mạnh sự chênh lệch giữa vẻ ngoài và nội dung thực tế, phản ánh góc nhìn phê phán đối với những điều chỉ đẹp về hình thức nhưng lại thiếu đi giá trị cốt lõi. Chúng như những tấm gương soi rõ bản chất của những thứ chỉ là ảo vọng, nhắc nhở con người không nên chạy theo hư danh mà quên đi giá trị đích thực.
Phần kết
Thành ngữ "Hữu danh vô thực" là một cụm từ sâu sắc, phản ánh hiện tượng phổ biến trong xã hội. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó giúp chúng ta nhìn nhận sự việc một cách khách quan, tránh bị đánh lừa bởi vẻ bề ngoài.
Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng thành ngữ này đúng ngữ cảnh sẽ giúp lời nói thêm phần sinh động và thuyết phục. Đồng thời, nó cũng là lời cảnh tỉnh để mỗi người luôn chú trọng vào giá trị thực thay vì chỉ chạy theo danh tiếng hão.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích, giúp bạn hiểu rõ hơn về thành ngữ "Hữu danh vô thực" và ứng dụng nó một cách chính xác.
Xem thêm
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"