Câu so sánh trong tiếng Trung – Học một lần, áp dụng cả đời

Mục lục bài viết
 

Bạn có bao giờ thắc mắc làm sao để nói "Cô ấy xinh hơn tôi" hay "Bộ phim này thú vị hơn bộ phim kia" trong tiếng Trung không? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững mọi cấu trúc câu so sánh trong tiếng Trung, từ những biểu đạt đơn giản đến các cách diễn đạt phức tạp hơn. Hãy cùng CGE - Hoa Ngữ Quốc Tế khám phá tất tần tật về câu so sánh trong tiếng trung qua bài viết dưới đây nhé!

câu so sánh tiếng Trung
Cấu trúc so sánh trong tiếng Trung 

Câu so sánh trong tiếng Trung là gì?

Định nghĩa 

Câu so sánh (比较句) là chủ điểm  trong ngữ pháp tiếng Trung. Câu so sánh giúp chúng ta so sánh đặc điểm, mức độ hoặc tính chất giữa hai hay nhiều đối tượng. Việc nắm vững các cấu trúc so sánh không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Trung. Câu so sánh cũng xuất hiện khá nhiều trong các kì thi HSK, HSKK.

Ví dụ về câu so sánh trong tiếng trung

她比我高。 /Tā bǐ wǒ gāo/
=> Cô ấy cao hơn tôi.

这件衣服没有那件漂亮。 /Zhè jiàn yīfu méiyǒu nà jiàn piàoliang/
=> Bộ quần áo này không đẹp bằng bộ kia.

câu so sánh tiếng Trung 1
Ví dụ về câu so sánh tiếng Trung 

Các loại câu so sánh trong tiếng Trung

câu so sánh tiếng Trung 2
Các loại câu so sánh trong tiếng Trung

Các câu so sánh hơn trong tiếng trung 

Cấu trúc A 比 B + Tính từ

Cấu trúc A 比 B + Tính từ là cấu trúc cơ bản nhất để diễn đạt sự so sánh hơn 

Ví dụ:

小王比我高。
/Xiǎowáng bǐ wǒ gāo/ Tiểu Vương cao hơn tôi.

Mở rộng

Thể khẳng định: A + 比 + B + tính từ.
Ví dụ:  西瓜比苹果大。/Xīguā bǐ píngguǒ dà/ Dưa hấu to hơn táo.
Thể phủ định: A + “没有” + B (+ “这么”/ “那么”) + tính từ.
Ví dụ: 今天没有昨天这么冷/Jīntiān méiyǒu zuótiān zhème lěng/ Hôm nay không lạnh bằng hôm qua.
Thể nghi vấn: A + “比” + B + tính từ + “吗”?
Ví dụ: 今天比昨天热吗?/Jīntiān bǐ zuótiān rè ma/ Hôm nay nóng hơn hôm qua không?

  • Cấu trúc A 比 B + 还/更 + Tính từ

Cấu trúc A 比 B + 还/更 + Tính từ được dùng khi muốn nhấn mạnh mức độ chênh lệch giữa A và B 

Ví dụ: 我比小月更喜欢跳舞。
/Wǒ bǐ Xiǎoyuè gèng xǐhuān tiàowǔ/ Tôi thích nhảy hơn Tiểu Nguyệt.

  • Cấu trúc A 比 B + Tính từ + 得 + 多

Cấu trúc này được dùng khi muốn nhấn mạnh mức độ “nhiều hơn”. 

Ví dụ: 小王比我高得多。/Xiǎowáng bǐ wǒ gāo de duō/ Tiểu Vương cao hơn tôi nhiều.

  • Cấu trúc A 比 B + Tính từ + 一些/一点儿

Cấu trúc này được dùng khi muốn biểu đạt mức độ chênh lệch nhỏ.

Ví dụ: 这条裙子比那条裙子贵一些。/Zhè tiáo qúnzi bǐ nà tiáo qúnzi guì yīxiē/ Chiếc váy này đắt hơn chiếc kia một chút.

  • Cấu trúc A 比 B + Động từ + 得 + Tính từ

Cấu trúc A 比 B + Động từ + 得 + Tính từ được dù để so sánh hành động

Ví dụ: 他写汉字写得比我快。/Tā xiě Hànzì xiě de bǐ wǒ kuài/ Cậu ta viết chữ Hán nhanh hơn tôi.

câu so sánh tiếng Trung 3

Xem thêm: Tất Tần Tật Về Thanh Mẫu, Vận Mẫu và Thanh Điệu Trong Tiếng Trung

Lưu ý khi sử dụng câu so sánh hơn trong tiếng Trung 

Khi sử dụng cấu trúc so sánh với "比" /bǐ/ không sử dụng thêm các phó từ chỉ mức độ như "很" /hěn/ (rất), "非常" /fēicháng/ (cực kỳ). 

Ví dụ sai: 

他比你很聪明。
/Tā bǐ nǐ hěn cōngmíng/ Anh ấy rất thông minh hơn bạn. (Sai)

Cách diễn đạt đúng

他比你聪明。/Tā bǐ nǐ cōngmíng/
Anh ấy thông minh hơn bạn.

他比你聪明一点。/Tā bǐ nǐ cōngmíng yīdiǎnr/
Anh ấy thông minh hơn bạn một chút.


Ví dụ về câu so sánh hơn trong tiếng Trung 

Câu so sánh kém trong tiếng Trung 

  • Cấu trúc: A + 没有 + B + Tính từ

Cấu trúc này dùng để so sánh mức độ giữa hai đối tượng, trong đó "A" không bằng "B" về một đặc điểm nào đó. Thực tế, "没有" ở đây có thể hiểu là “không có” hoặc “kém hơn” trong việc so sánh.

câu so sánh tiếng Trung 5
Ví dụ về câu so sánh kém trong tiếng Trung 

Ví dụ

她没有我高。/Tā méiyǒu wǒ gāo/
Cô ấy không cao bằng tôi.

他说英语说得没有我快/Tā shuō Yīngyǔ shuō de méiyǒu wǒ kuài/
Cậu ta không nói tiếng Anh nhanh bằng tôi.

  • Cấu trúc: A + 有 + B + (“这么”/ “那么”) + Tính từ + “吗”?

Cấu trúc này thường được dùng để đặt câu hỏi về sự khác biệt giữa hai đối tượng. "有" ở đây được sử dụng để nhấn mạnh mức độ được hiểu như là “có thể” hay “đạt đến mức độ này”. Thêm vào đó, các từ "这么" (như thế này) hoặc "那么" (như vậy) sẽ giúp tăng cường mức độ so sánh. 

Ví dụ:

你有我这么聪明吗?/Nǐ yǒu wǒ zhème cōngmíng ma?/
Bạn có thông minh như tôi không?

他有你那么快吗?/Tā yǒu nǐ nàme kuài ma?/ 
Anh ta có nhanh như bạn không?

Câu so sánh bằng trong tiếng Trung 

  • Cấu trúc: A 跟/和 B 一样 + Tính từ

Cấu trúc này được sử dụng để so sánh hai đối tượng, khi hai đối tượng tính chất giống nhau.

Ví dụ: 

我跟他一样高。/ Wǒ gēn tā yīyàng gāo/
Tôi và anh ấy cao bằng nhau.

她跟我一样喜欢听中文歌。/Tā gēn wǒ yīyàng xǐhuān tīng zhōngwén gē/
Cô ấy thích nhạc Hoa ngữ giống tôi.

câu so sánh tiếng Trung 6
Ví dụ về câu so sánh bằng trong tiếng Trung 

Mở rộng 

  • Thể khẳng định: A + 跟 + B + 一样 + (Tính từ)

Ví dụ:
我跟你一样高。/ Wǒ gēn nǐ yīyàng gāo/
Tôi và bạn cao bằng nhau.

  • Thể phủ định: A + 跟 + B + 不一样 + (Tính từ)

Ví dụ:
我跟她不一样。/ Wǒ gēn tā bù yīyàng/
Tôi không giống cô ấy.

  • Thể nghi vấn: A + 跟 + B + 一样 + (Tính từ) + 吗?

Ví dụ:
你跟我一样喜欢猫吗?/ Nǐ gēn wǒ yīyàng xǐhuān māo ma/
Cậu thích mèo giống tôi không?

Cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Trung 

  • Cấu trúc: 最 + (Tính từ)

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự so sánh nhất, tức là sự vật, người, hay hiện tượng có đặc điểm cao nhất, tốt nhất hoặc nổi bật nhất trong một nhóm đối tượng.

Ví dụ 

她是班里最漂亮的女生。/Tā shì bān lǐ zuì piàoliang de nǚshēng/
Cô ấy là người đẹp nhất trong lớp.

今天是这一周最冷的一天。/Jīntiān shì zhè yī zhōu zuì lěng de yì tiān/
Hôm nay là ngày lạnh nhất trong tuần.

这是我读过的最有趣的一本书。/Zhè shì wǒ dú guò de zuì yǒuqù de yì běn shū/
Đây là cuốn sách thú vị nhất mà tôi đã đọc.

câu so sánh tiếng Trung 7
Ví dụ về câu so sánh kém trong tiếng Trung 

Lưu ý

Cấu trúc 最 + Tính từ rất phổ biến và đơn giản, có thể áp dụng cho nhiều loại tính từ khác nhau như cao (高), đẹp (漂亮), thông minh (聪明), lạnh (冷), nóng (热), v.v.

Khi dùng cấu trúc này, cần chú ý rằng 最 thể hiện sự so sánh giữa một đối tượng với nhiều đối tượng khác, cho thấy đối tượng đó có mức độ hoặc đặc điểm nổi bật nhất.

câu so sánh tiếng Trung 9
Cần lưu ý khi sử dụng câu so sánh trong tiếng Trung 

Xem thêm: TÊN CÁC QUỐC GIA BẰNG TIẾNG TRUNG

Việc nắm vững các cấu trúc câu so sánh trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của bạn trong bất kỳ tình huống nào. Dù là trong học tập, công việc hay cuộc sống hàng ngày, khả năng so sánh giúp bạn miêu tả, đối chiếu và bày tỏ ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn. Vì vậy, đừng ngần ngại thực hành và khám phá thêm những sắc thái của ngôn ngữ này. Hy vọng với bài viết này CGE sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng câu so sánh trong tiếng Trung! Chúc các bạn học tốt!
 

Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân

Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.

Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.

Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!

Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!

Cô Phạm Ngọc Vân

"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"

zalo-icon
fb-chat-icon
writing-icon