TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG QUẦN ÁO - HỌC HIỆU QUẢ VÀ ỨNG DỤNG TRONG THỰC TẾ
Việc học từ vựng theo chủ đề là một trong những phương pháp quan trọng giúp người học tiếng Trung tiếp thu nhanh chóng và sử dụng hiệu quả trong giao tiếp thực tế. Một trong những chủ đề phổ biến và hữu ích nhất chính là từ vựng tiếng Trung quần áo, đặc biệt khi bạn muốn mua sắm hoặc trao đổi về phong cách thời trang bằng tiếng Trung.

Trong cuộc sống hàng ngày, từ vựng tiếng Trung quần áo giúp bạn:
Mua sắm dễ dàng hơn: Bạn có thể hỏi giá, yêu cầu thử đồ hoặc thương lượng khi mua sắm tại Trung Quốc hay các cửa hàng bán đồ Trung Quốc.
Tự tin hơn khi giao tiếp: Khi miêu tả trang phục của bản thân hoặc hỏi về phong cách của người khác.
Học tiếng Trung tự nhiên hơn: Chủ đề thời trang gần gũi với đời sống hàng ngày, giúp việc ghi nhớ từ vựng trở nên dễ dàng hơn.
Hãy cùng CGE khám phá bộ từ vựng tiếng Trung về quần áo qua bài viết này nhé!

Từ vựng tiếng Trung quần áo
Các kiểu áo trong tiếng Trung - Từ vựng tiếng Trung quần áo
Bạn đang tìm hiểu về từ vựng tiếng Trung quần áo để có thể giao tiếp khi mua sắm hoặc đơn giản là mở rộng vốn từ? Dưới đây là một số kiểu áo phổ biến trong tiếng Trung, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt để bạn dễ dàng ghi nhớ.

Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
衬衫 | /chèn shān/ | Áo sơ mi |
T恤 | /tī xù/ | Áo thun |
毛衣 | /máo yī/ | Áo len |
外套 | /wài tào/ | Áo khoác |
西装 | /xī zhuāng/ | Áo vest |
长袖 | /cháng xiù/ | Áo dài tay |
短袖 | /duǎn xiù/ | Áo ngắn tay |
连帽衫 | /lián mào shān/ | Áo hoodie có mũ |
风衣 | /fēng yī/ | Áo gió |
背心 | /bèi xīn/ | Áo ba lỗ |
开衫 | /kāi shān/ | Áo cardigan |
呢大衣 | /ní dà yī/ | Áo dạ |
牛仔外套 | /niú zǎi wài tào/ | Áo khoác bò |
内衣 | /nèi yī/ | Áo lót |
防晒衣 | /fáng shài yī/ | Áo chống nắng |
Các kiểu quần trong tiếng Trung - Từ vựng tiếng Trung quần áo
Trong tiếng Trung, từ vựng về quần áo đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi mua sắm hay miêu tả trang phục. Dưới đây là những từ vựng phổ biến về các loại quần trong tiếng Trung mà bạn nên biết.

Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
长裤 | /cháng kù/ | Quần dài |
短裤 | /duǎn kù/ | Quần short |
牛仔裤 | /niú zǎi kù/ | Quần jean |
紧身裤 | /jǐn shēn kù/ | Quần legging |
西裤 | /xī kù/ | Quần tây |
休闲裤 | /xiū xián kù/ | Quần kaki |
皮裤 | /pí kù/ | Quần da |
哈伦裤 | /hā lún kù/ | Quần baggy |
阔腿裤 | /kuò tuǐ kù/ | Quần ống rộng |
高腰裤 | /gāo yāo kù/ | Quần cạp cao |
低腰裤 | /dī yāo kù/ | Quần cạp trễ |
背带裤 | /bèi dài kù/ | Quần yếm |
Các kiểu váy trong tiếng Trung - Từ vựng tiếng Trung quần áo
Váy không chỉ là một món đồ thời trang mà còn là biểu tượng của sự nữ tính, thanh lịch và phong cách. Trong tiếng Trung, từ vựng về các kiểu váy rất đa dạng, phản ánh sự phong phú trong thiết kế và gu thẩm mỹ của từng nền văn hóa. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng về các loại váy trong tiếng Trung qua mục dưới đây!

Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
长裤 | /cháng kù/ | Quần dài |
短裤 | /duǎn kù/ | Quần short |
牛仔裤 | /niú zǎi kù/ | Quần jean |
紧身裤 | /jǐn shēn kù/ | Quần legging |
西裤 | /xī kù/ | Quần tây |
休闲裤 | /xiū xián kù/ | Quần kaki |
皮裤 | /pí kù/ | Quần da |
哈伦裤 | /hā lún kù/ | Quần baggy |
阔腿裤 | /kuò tuǐ kù/ | Quần ống rộng |
高腰裤 | /gāo yāo kù/ | Quần cạp cao |
低腰裤 | /dī yāo kù/ | Quần cạp trễ |
背带裤 | /bèi dài kù/ | Quần yếm |
Phụ kiện thời trang trong tiếng Trung - Từ vựng tiếng Trung quần áo
Phụ kiện thời trang không chỉ đơn thuần là những món đồ đi kèm, mà còn là tuyên ngôn phong cách, thể hiện cá tính và gu thẩm mỹ của mỗi người. Một chiếc túi xách thanh lịch, đôi giày tinh tế hay chiếc mũ đầy phong cách đều có thể tạo điểm nhấn hoàn hảo cho trang phục. Trong tiếng Trung, từ vựng về các loại phụ kiện cũng phong phú như chính thế giới thời trang, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và phối đồ một cách hài hòa.
.jpg)
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
帽子 | /mào zi/ | Mũ |
围巾 | /wéi jīn/ | Khăn quàng cổ |
鞋子 | /xié zi/ | Giày |
拖鞋 | /tuō xié/ | Dép |
包包 | /bāo bāo/ | Túi xách |
太阳镜 | /tài yáng jìng/ | Kính râm |
手表 | /shǒu biǎo/ | Đồng hồ đeo tay |
手链 | /shǒu liàn/ | Vòng tay |
项链 | /xiàng liàn/ | Dây chuyền |
耳环 | /ěr huán/ | Bông tai |
戒指 | /jiè zhǐ/ | Nhẫn |
腰带 | /yāo dài/ | Thắt lưng |
背包 | /bēi bāo/ | Ba lô |
手套 | /shǒu tào/ | Găng tay |
领带 | /lǐng dài/ | Cà vạt |
领结 | /lǐng jié/ | Nơ đeo cổ |
发夹 | /fà jiā/ | Kẹp tóc |
发箍 | /fà gū/ | Băng đô |
发圈 | /fà quān/ | Dây buộc tóc |
雨伞 | /yǔ sǎn/ | Ô, dù |
袜子 | /wà zi/ | Tất (vớ) |
Từ vựng liên quan đến mua sắm quần áo
Khi bước vào một cửa hàng thời trang, việc nắm vững các từ vựng liên quan sẽ giúp bạn dễ dàng trao đổi, lựa chọn sản phẩm phù hợp và có trải nghiệm mua sắm thuận lợi hơn. Hãy cùng tìm hiểu những từ quan trọng để tự tin hơn khi mua sắm bằng tiếng Trung nhé!

Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
服装店 | /fú zhuāng diàn/ | Cửa hàng quần áo |
售货员 | /shòu huò yuán/ | Nhân viên bán hàng |
价格 | /jià gé/ | Giá cả |
打折 | /dǎ zhé/ | Giảm giá |
试穿 | /shì chuān/ | Thử đồ |
尺寸 | /chǐ cùn/ | Kích cỡ |
发票 | /fā piào/ | Hóa đơn |
结账 | /jié zhàng/ | Thanh toán |
退货 | /tuì huò/ | Trả hàng |
换货 | /huàn huò/ | Đổi hàng |
现金 | /xiàn jīn/ | Tiền mặt |
刷卡 | /shuā kǎ/ | Quẹt thẻ |
试衣间 | /shì yī jiān/ | Phòng thử đồ |
购物中心 | /gòu wù zhōng xīn/ | Trung tâm mua sắm |
新款 | /xīn kuǎn/ | Mẫu mới |
促销 | /cù xiāo/ | Khuyến mãi |
购物车 | /gòu wù chē/ | Giỏ hàng |
时尚 | /shí shàng/ | Thời trang |
质量 | /zhì liàng/ | Chất lượng |
面料 | /miàn liào/ | Chất liệu vải |
颜色 | /yán sè/ | Màu sắc |
进口 | /jìn kǒu/ | Hàng nhập khẩu |
国产 | /guó chǎn/ | Hàng nội địa |
Mẫu câu giao tiếp khi mua sắm quần áo
Khi đi mua sắm quần áo, việc biết cách đặt câu hỏi và giao tiếp với người bán hàng sẽ giúp bạn dễ dàng tìm được món đồ ưng ý. Trong tiếng Trung, có nhiều mẫu câu đơn giản nhưng rất hữu ích để hỏi về giá cả, chất liệu hay kích cỡ trang phục. Hãy cùng khám phá những mẫu câu giao tiếp khi mua sắm quần áo để tự tin hơn trong những tình huống thực tế!

Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
我要买一件衬衫。 | /Wǒ yào mǎi yī jiàn chèn shān/ | Tôi muốn mua một chiếc áo sơ mi. |
这条裙子多少钱? | /Zhè tiáo qún zi duō shǎo qián/ | Chiếc váy này có giá bao nhiêu? |
我可以试穿吗? | /Wǒ kě yǐ shì chuān ma/ | Tôi có thể thử không? |
你有大一点的吗? | /Nǐ yǒu dà yī diǎn de ma/ | Bạn có size lớn hơn không? |
这件衣服有别的颜色吗? | /Zhè jiàn yī fú yǒu bié de yán sè ma/ | Chiếc áo này có màu khác không? |
你们有什么折扣吗? | /Nǐ men yǒu shé me zhé kòu ma/ | Cửa hàng có chương trình giảm giá không? |
这是什么材质的? | /Zhè shì shén me cái zhì de/ | Chất liệu vải này là gì? |
我可以用信用卡支付吗? | /Wǒ kě yǐ yòng xìn yòng kǎ zhī fù ma/ | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
你可以帮我推荐一下吗? | /Nǐ kě yǐ bāng wǒ tuī jiàn yī xià ma/ | Bạn có thể tư vấn giúp tôi không? |
我可以换成另一件吗? | /Wǒ kě yǐ huàn chéng lìng yī jiàn ma/ | Tôi có thể đổi sang chiếc khác không? |
Tên các thương hiệu thời trang nổi tiếng bằng tiếng Trung - Từ vựng tiếng Trung quần áo
Thời trang là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, và việc biết các từ vựng tiếng Trung về quần áo sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, mua sắm cũng như hiểu rõ hơn về thế giới thời trang. Bên cạnh các loại trang phục, những thương hiệu nổi tiếng cũng là một chủ đề thú vị, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong thực tế. Hãy cùng khám phá cách gọi tên các thương hiệu thời trang đình đám bằng tiếng Trung nhé!

Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
路易威登 | /Lù yì Wēi dēng/ | Louis Vuitton |
香奈儿 | /Xiāng nài ěr/ | Chanel |
迪奥 | /Dí ào/ | Dior |
普拉达 | /Pǔ lā dá/ | Prada |
耐克 | /Nài kè/ | Nike |
阿迪达斯 | /Ā dí dá sī/ | Adidas |
古驰 | /Gǔ chí/ | Gucci |
范思哲 | /Fàn sī zhé/ | Versace |
巴宝莉 | /Bā bǎo lì/ | Burberry |
纪梵希 | /Jì fán xī/ | Givenchy |
圣罗兰 | /Shèng luó lán/ | Saint Laurent |
华伦天奴 | /Huá lún tiān nú/ | Valentino |
菲拉格慕 | /Fēi lā gé mù/ | Salvatore Ferragamo |
克里斯汀·鲁布托 | /Kè lǐ sī tīng Lǔ bù tuō/ | Christian Louboutin |
爱马仕 | /Ài mǎ shì/ | Hermès |
缪缪 | /Miù miù/ | Miu Miu |
巴利 | /Bā lì/ | Bally |
优衣库 | /Yōu yī kù/ | Uniqlo |
斐乐 | /Fěi lè/ | Fila |
彪马 | /Biāo mǎ/ | Puma |
斯凯奇 | /Sī kǎi qí/ | Skechers |
TẢI FILE PDF TẠI ĐÂY
Phần kết
Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung quần áo không chỉ giúp bạn dễ dàng mua sắm, trao đổi về phong cách thời trang, mà còn giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp thực tế khi sử dụng tiếng Trung. Bằng cách học theo chủ đề, kết hợp với việc luyện tập thông qua các tình huống thực tế như mua sắm, hỏi giá, thử đồ, bạn sẽ nhớ từ vựng lâu hơn và sử dụng chúng linh hoạt hơn. Hãy áp dụng những từ vựng và mẫu câu giao tiếp trong bài viết này vào thực tế để tự tin hơn khi trò chuyện về thời trang bằng tiếng Trung, bạn nhé!
Xem thêm
Từ vựng tiếng trung quần áo - học hiệu quả và ứng dụng trong thực tế
Từ vựng tiếng trung văn phòng thông dụng giúp giao tiếp chuyên nghiệp
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"