GIÁNG SINH TIẾNG TRUNG LÀ GÌ? TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG GIÁNG SINH
Mỗi khi tháng 12 gõ cửa, không khí Giáng Sinh lại rộn ràng khắp nơi. Đây không chỉ là dịp lễ quan trọng của các nước phương Tây mà còn dần trở thành một phần quen thuộc trong đời sống văn hóa của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.

Giáng sinh tiếng Trung là gì?
Nếu bạn đang học tiếng Trung, chắc hẳn sẽ tò mò: “Giáng Sinh trong tiếng Trung nói thế nào nhỉ?” Câu trả lời là 圣诞节 /Shèng dàn jié/ nghĩa là “Lễ Giáng Sinh”.
Trong bài viết này, CGE sẽ cùng bạn đi khám phá một loạt từ vựng tiếng Trung về Giáng Sinh, được chia theo các chủ đề thú vị như: những khái niệm cơ bản, hoạt động trang trí, món ăn đặc trưng, hội thoại mẫu và cả những lời chúc ý nghĩa. Hy vọng qua đó, bạn sẽ vừa học thêm từ mới, vừa cảm nhận rõ hơn tinh thần ấm áp của mùa lễ hội này.
Nguồn gốc, ý nghĩa và biểu tượng của giáng sinh
Nguồn gốc của Lễ Giáng Sinh
Nhắc đến Giáng Sinh, hẳn nhiều người sẽ nghĩ ngay đến những cây thông lấp lánh, ông già Noel vui tính hay tiếng nhạc vang vọng khắp phố phường. Nhưng thật ra, ý nghĩa ban đầu của ngày này lại gắn liền với tôn giáo.

Lễ Giáng Sinh kỷ niệm ngày Chúa Giê-su ra đời
Lễ Giáng Sinh kỷ niệm ngày Chúa Giê-su ra đời tại làng Bethlehem, trong một máng cỏ đơn sơ. Vào thế kỷ IV, Giáo hội chọn ngày 25/12 làm ngày chính thức để tổ chức. Từ đó, Giáng Sinh trở thành một trong những ngày lễ quan trọng nhất của Kitô giáo. Theo thời gian, cùng với sự lan tỏa của văn hóa phương Tây, Giáng Sinh đã vượt ra khỏi ý nghĩa tôn giáo và dần trở thành một lễ hội được nhiều người trên thế giới đón mừng.
Ý nghĩa của ngày lễ Giáng Sinh
Giáng Sinh không chỉ dành riêng cho những người theo Kitô giáo, mà còn là dịp để tất cả chúng ta hướng về những giá trị đẹp đẽ nhất: yêu thương, đoàn tụ và sẻ chia. Với người Công giáo, đây là ngày tưởng nhớ sự ra đời của Đấng Cứu Thế, mang đến niềm tin và ánh sáng cho nhân loại. Với mọi gia đình, Giáng Sinh là khoảnh khắc sum họp, cùng nhau trang trí cây thông, chuẩn bị bữa tối ấm áp và trao nhau những món quà đầy yêu thương.
Ở một khía cạnh rộng hơn, Giáng Sinh còn là biểu tượng của tinh thần bác ái. Người ta thường tận dụng dịp này để làm việc thiện, giúp đỡ người khó khăn, hay đơn giản là lan tỏa sự tử tế qua những hành động nhỏ. Và có lẽ, đó mới chính là điều khiến Giáng Sinh trở nên đặc biệt: một mùa của ánh sáng và lòng nhân ái.
Những biểu tượng quen thuộc của Giáng Sinh
Nếu Giáng Sinh là một bức tranh, thì mỗi biểu tượng chính là một mảng màu làm cho bức tranh ấy thêm rực rỡ.
Cây thông Noel: 圣诞树 /Shèngdàn shù/

Cây thông Noel: 圣诞树 /Shèngdàn shù/
Cây thông vốn là loại cây xanh quanh năm, dù trong mùa đông băng giá vẫn không rụng lá. Chính vì vậy, người phương Tây xem nó như biểu tượng của sự sống vĩnh cửu và sức mạnh vượt qua nghịch cảnh. Khi Kitô giáo lan rộng, hình ảnh cây thông được đưa vào lễ Giáng Sinh để nhắc nhở rằng niềm tin và hy vọng không bao giờ tàn phai. Ngày nay, cây thông được trang trí bằng đèn, quả châu, dây kim tuyến để tượng trưng cho niềm vui và sự đoàn viên.
Ngôi sao Bethlehem: 伯利恒之星 /Bólìhéng zhī xīng/

Ngôi sao Bethlehem: 伯利恒之星 /Bólìhéng zhī xīng/
Theo Kinh Thánh, ngôi sao sáng trên bầu trời Bethlehem đã dẫn đường cho Ba Vua (ba nhà thông thái) tìm đến máng cỏ, nơi Chúa Giê-su Hài Đồng được sinh ra. Vì thế, ngôi sao trở thành dấu hiệu thiêng liêng của ánh sáng, đức tin và sự dẫn dắt. Truyền thống gắn ngôi sao trên đỉnh cây thông Noel chính là để nhắc nhớ con người hãy hướng về điều thiện và để ánh sáng soi rọi con đường mình đi.
Ông già Noel: 圣诞老人 /Shèngdàn lǎorén/

Ông già Noel: 圣诞老人 /Shèngdàn lǎorén/
Ông già Noel được lấy cảm hứng từ Thánh Nicholas - vị giám mục sống ở thế kỷ IV, nổi tiếng với lòng nhân ái và thường âm thầm giúp đỡ trẻ em nghèo bằng những món quà nhỏ. Dần dần, hình tượng này phát triển thành “Santa Claus” trong văn hóa phương Tây: một ông già râu trắng, mặc áo đỏ, cưỡi tuần lộc mang quà đến cho trẻ nhỏ vào đêm Giáng Sinh. Đây là biểu tượng của lòng nhân hậu, sự sẻ chia và niềm vui bất ngờ.
Chuông Giáng sinh: 圣诞铃铛 /Shèngdàn língdāng/

Chuông Giáng sinh: 圣诞铃铛 /Shèngdàn língdāng/
Từ xưa, chuông nhà thờ vang lên vào đêm Giáng Sinh để báo tin vui mừng Chúa ra đời. Âm thanh ấy tượng trưng cho niềm hân hoan, sự thức tỉnh và lời mời gọi con người hướng về điều thiện.
Vòng nguyệt quế: 圣诞花环 /Shèngdàn huāhuán/

Vòng nguyệt quế: 圣诞花环 /Shèngdàn huāhuán/
Vòng nguyệt quế được kết từ cành lá xanh thành vòng tròn khép kín, vòng nguyệt quế biểu trưng cho sự vĩnh hằng, may mắn và hạnh phúc. Treo vòng nguyệt quế trên cửa cũng mang ý nghĩa chào đón niềm vui và xua đi xui rủi.
Tuyết trắng: 白雪 /Báixuě/

Tuyết trắng: 白雪 /Báixuě/
Ở các nước phương Tây, Giáng Sinh trùng với mùa đông nên tuyết trắng gắn liền với hình ảnh ngày lễ. Bông tuyết tượng trưng cho sự tinh khiết, an lành. Mặc dù tại Việt Nam không có tuyết, nhưng người ta vẫn dùng hình ảnh này trong trang trí bởi nó gợi lên không khí ấm áp, hạnh phúc, và ước mong về một mùa Giáng Sinh an yên.
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ LỄ GIÁNG SINH
Từ vựng tiếng Trung cơ bản về ngày lễ Giáng Sinh
Dưới đây CGE sẽ cung cấp một số từ vựng Tiếng Trung cơ bản về Giáng Sinh mà chắc hẳn ai cũng sẽ tò mò khi tìm hiểu về chủ đề Giáng Sinh trong Tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung về Giáng Sinh | Phiên âm | Nghĩa |
圣诞节 | /Shèng dàn jié/ | Lễ Giáng Sinh |
圣诞夜 | /Shèng dàn yè/ | Đêm Giáng Sinh (24/12) |
平安夜 | /Píng ān yè/ | Đêm Bình An (24/12) |
圣诞老人 | /Shèng dàn lǎo rén/ | Ông Già Noel |
驯鹿 | /xùn lù/ | Tuần lộc |
雪橇 | /xuě qiāo/ | Xe trượt tuyết |
雪人 | /xuě rén/ | Người tuyết |
Từ vựng tiếng Trung về hoạt động trang trí Giáng Sinh
Một hoạt động không thể thiếu trong ngày lễ Giáng Sinh chính là trang trí cây thông Noel, hãy cùng CGE tìm hiểu các từ vựng về hoạt động Giáng Sinh thú vị này trong Tiếng Trung là gì nhé!
Từ vựng tiếng Trung về Giáng Sinh | Phiên âm | Nghĩa |
圣诞树 | /Shèng dàn shù/ | Cây thông Noel |
装饰品 | /zhuāng shì pǐn/ | Đồ trang trí |
圣诞袜子 | /Shèng dàn wà zi/ | Tất Giáng Sinh |
圣诞蜡烛 | /Shèng dàn là zhú/ | Nến Giáng Sinh |
圣诞玩具 | /Shèng dàn wán jù/ | Đồ chơi Giáng Sinh |
圣诞花环 | /Shèng dàn huā huán/ | Vòng hoa Giáng Sinh |
圣诞贺卡 | /Shèng dàn hè kǎ/ | Thiệp Giáng Sinh |
圣诞星星 | /Shèng dàn xīng xīng/ | Ngôi sao Giáng Sinh |
壁炉 | /bì lú/ | Lò sưởi |
烟囱 | /yān cōng/ | Ống khói |
红丝带 | /hóng sīdài/ | Dải lụa đỏ |
彩灯 | /cǎi dēng/ | Đèn màu |
铃铛 | /líng dāng/ | Cái chuông |
包装纸 | /bāo zhuāng zhǐ/ | Giấy gói quà |
Từ vựng Tiếng Trung về món ăn trong Lễ Giáng Sinh
Đương nhiên, Giáng Sinh là một dịp lễ không thể thiếu những bữa tiệc tùng sum họp, dưới đây sẽ là tên một số món ăn phổ biến vào Lễ Giáng Sinh trong Tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung về Giáng Sinh | Phiên âm | Nghĩa |
圣诞大餐 | /shèng dàn dà cān/ | Bữa tiệc Giáng Sinh |
烤火鸡 | /kǎo huǒ jī/ | Gà tây quay |
糖果 | /táng guǒ/ | Kẹo |
拐杖糖 | /guǎi zhàng táng/ | Kẹo gậy |
姜饼 | /jiāng bǐng/ | Bánh gừng |
饼干 | /bǐng gān/ | Bánh quy |
圣诞柴 | /Shèng dàn chái/ | bánh kem hình khúc cây |
热巧克力 | /rè qiǎokèlì/ | Socola nóng |
苹果酒 | /píng guǒ jiǔ/ | Rượu táo |
HỘI THOẠI TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ GIÁNG SINH

Hội thoại tiếng Trung về lễ Giáng Sinh
Hội thoại 1
A: 叮叮当, 叮叮当, 铃儿响叮当。
/Dīng dīng dāng, dīng dīng dāng, líng ér xiǎng dīng dāng/
Chuông ngân vang, chuông ngân vang, ngân vang khắp mọi nơi.
B: 你为什么唱圣诞歌曲,安娜?
/Nǐ wèi shén me chàng Shèng dàn gē qǔ, Ān nà?/
Tại sao bạn lại hát bài hát Giáng Sịnh vậy Anna?
A: 因为圣诞节快要到了!
/Yīn wèi Shèng dàn jié kuài yào dào le!/
Vì Giáng Sinh sắp đến rồi!
B: 真的吗?圣诞节你有什么打算吗?
/Zhēn de ma? Shèng dàn jié nǐ yǒu shén me dǎ suàn ma?/
Thật không? Lễ Giáng Sinh bạn có dự định gì không?
A: 我打算组织一个圣诞大餐,你一定要来参加啊!
/Wǒ dǎ suàn zǔ zhī yī gè Shèng dàn dà cān, nǐ yī dìng yào lái cān jiā a!/
Mình dự định tổ chức một bữa tiệc Giáng Sinh, bạn nhất định phải tham gia nha!
Hội thoại 2
A: 圣诞节你喜欢做什么?
/Shèng dàn jié nǐ xǐ huān zuō shén me/
Giáng Sinh bạn thích làm gì?
B: 我喜欢装饰圣诞树。你呢?
/Wǒ xǐ huān zhuāng shì Shèng dàn shù. Nǐ ne?/
Mình thích trang trí cây thông Noel, còn bạn thì sao?
A: 我喜欢送给朋友圣诞贺卡。
/Wǒ xǐ huān sòng gěi péng yǒu Shèng dàn hè kǎ./
Mình thì thích viết thiệp Giáng Sinh tặng cho bạn bè.
MỘT SỐ CÂU CHÚC GIÁNG SINH TRONG TIẾNG TRUNG?

Giáng Sinh là thời điểm mọi người quây quần bên nhau, cùng trao nhau những lời chúc tốt đẹp nhất. Trong phần tiếp theo, hãy cùng CGE khám phá một số câu chúc Giáng Sinh bằng Tiếng Trung ngắn gọn, dễ thương nhưng chứa đựng những ý nghĩa vô cùng sâu sắc nhé.
Câu chúc cơ bản
圣诞快乐!/Shèngdàn kuàilè/ Giáng Sinh vui vẻ!
圣诞节快乐!/Shèngdànjié kuàilè/ Chúc mừng lễ Giáng Sinh!
圣诞节平安喜乐!/Shèngdànjié píng’ān xǐlè/ Chúc Giáng Sinh an lành và hạnh phúc.
Một số câu chúc khác
希望圣诞给你带来欢乐,我的好朋友! /Xī wàng Shèng dàn gěi nǐ dài lái huān lè, wǒ de hǎo péng yǒu!/ Hy vọng Giáng sinh mang lại cho bạn niềm vui, người bạn tốt của tôi!
祝你圣诞节快乐又美妙,幸福生活永围绕!/Zhù nǐ Shèng dàn jié kuài lè yòu měi miào, xìng fú shēng huó yǒng wéi rào!/ Chúc bạn có một Giáng Sinh vui vẻ, tuyệt vời và hạnh phúc sẽ luôn vây quanh!
在圣诞和新年来临之际,祝福你平安、快乐、幸福!/Zài Shèng dàn hé xīn nián lái lín zhī jì, zhù fú nǐ píng ān, kuài lè, xìng fú!/ Nhân dịp Giáng Sinh và năm mới đang cận kề, chúc bạn bình an, vui vẻ và hạnh phúc!
愿你度过最美好的圣诞节!/Yuàn nǐ dù guò zuì měi hǎo de shèng dàn jié!/ Mong bạn có những giây phút Giáng Sinh tuyệt vời nhất!
Phần kết
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã biết thêm nhiều từ vựng tiếng Trung về Giáng Sinh cũng như ý nghĩa của ngày lễ đặc biệt này. Học ngôn ngữ gắn với các dịp lễ hội không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn mang đến sự hứng thú, khiến việc học trở nên sinh động và gần gũi hơn.
CGE luôn mong rằng những chia sẻ nhỏ này sẽ tiếp thêm động lực cho bạn trong hành trình học tiếng Trung. Chúc bạn có một mùa Giáng Sinh thật vui vẻ, an lành và tràn đầy yêu thương bên gia đình, bạn bè.
XEM THÊM:
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"