TÌM HIỂU CÁC CHỨNG CHỈ TIẾNG TRUNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY!

Mục lục bài viết


 

Bạn có đang cảm thấy lạc lối giữa "rừng" các loại chứng chỉ tiếng Trung hiện nay? HSK, TOCFL, BCT, YCT, rồi cả chứng chỉ A, B, C quốc gia… Mỗi loại một tên, mỗi loại một mục đích, khiến bạn không biết đâu mới là "bến đỗ" phù hợp cho hành trình chinh phục Hán ngữ của mình? Đừng lo lắng! CGE sẽ giúp bạn tìm hiểu về các chứng chỉ tiếng Trung phổ biến để bạn có cái nhìn rõ hơn nhé!

Vậy chứng chỉ tiếng Trung là gì?

Đây là những văn bằng do các tổ chức giáo dục có thẩm quyền cấp  nhằm xác nhận  trình độ và năng lực sử dụng tiếng Trung của người học. Chứng chỉ tiếng Trung rất quan trọng trong các mục tiêu như: xin học bổng du học, tìm việc, nâng lương, định cư hay đánh giá kết quả học tập.

chung-chi-tieng-trung-2

Chứng chỉ tiếng Trung (Ảnh sưu tầm)

Các loại chứng chỉ tiếng Trung phổ biến hiện nay

HSK - Chứng chỉ tiếng Trung phổ biến nhất

HSK là gì?

HSK là tên viết tắt của cụm từ Hanyu Shuiping Kaoshi (汉语水平考试) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung phổ biến nhất thế giới. Đây là kỳ thi kiểm tra trình độ Hán ngữ quốc tế tiêu chuẩn, được tổ chức bởi Hanban (trước đây) và hiện tại là Trung tâm Hợp tác Giáo dục và Ngôn ngữ Trung Quốc (CLEC). Chứng chỉ HSK có giá trị trên toàn thế giới và là yêu cầu bắt buộc đối với sinh viên quốc tế muốn du học tại Trung Quốc.

chung-chi-tieng-trung-3

Chứng chỉ HSK (Ảnh sưu tầm)

Cấu trúc và cấp độ

Gồm 6 cấp độ: HSK 1 đến HSK 6 đánh giá toàn diện các kỹ năng nghe, đọc, viết (từ HSK cấp 3 trở lên).

Thang điểm chi tiết cho từng cấp độ được quy định rõ ràng, phản ánh khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Độ khó giữa các cấp độ có sự khác biệt rõ rệt, đòi hỏi người học phải có quá trình rèn luyện bài bản.

Từ năm 2021, Hanban đã công bố cải cách HSK từ 6 lên 9 cấp độ, phản ánh sát hơn năng lực ngôn ngữ thực tế theo tiêu chuẩn quốc tế CEFR.

  • HSK 1–3: Trình độ sơ cấp, tập trung giao tiếp đơn giản hằng ngày.
  • HSK 4–6: Trình độ trung cấp, đủ dùng trong học tập, công việc.
  • HSK 7–9: Trình độ cao cấp, yêu cầu vốn từ lớn (từ 11.000 trở lên), kỹ năng ngôn ngữ toàn diện.
  • Thi HSK 7–9 sử dụng chung một đề, điểm số phân loại cấp độ dựa theo kết quả.

 Cấu trúc mới này giúp người học xác định rõ năng lực, đặc biệt hữu ích với những ai muốn du học bậc sau đại học hoặc làm việc chuyên sâu bằng tiếng Trung.

chung-chi-tieng-trung-4

Bằng HSK (Ảnh sưu tầm)

HSK không đánh giá kỹ năng nói. Muốn có chứng chỉ đầy đủ năng lực, bạn cần thi thêm HSKK.

Kể từ năm 2021, HSKK (汉语水平口语考试 /Hànyǔ Shuǐpíng Kǒuyǔ Kǎoshì/) đã trở thành một phần không thể tách rời của kỳ thi HSK. HSKK đánh giá khả năng nói tiếng Trung của thí sinh thông qua ba cấp độ: sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Việc có chứng chỉ HSKK sẽ giúp bạn chứng minh khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung một cách toàn diện.
 

Bạn có đang cảm thấy lạc lối giữa "rừng" các loại chứng chỉ tiếng Trung hiện nay? HSK, TOCFL, BCT, YCT, rồi cả chứng chỉ A, B, C quốc gia… Mỗi loại một tên, mỗi loại một mục đích, khiến bạn không biết đâu mới là "bến đỗ" phù hợp cho hành trình chinh phục Hán ngữ của mình? Đừng lo lắng! CGE sẽ giúp bạn tìm hiểu về các chứng chỉ tiếng Trung phổ biến để bạn có cái nhìn rõ hơn nhé!

TOCFL - Chứng chỉ quan trọng để du học Đài Loan

TOCFL là gì?

 TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language - 華語文能力測驗) là kỳ thi năng lực Hoa ngữ dành cho người nước ngoài, được phát triển và quản lý bởi Trung tâm Kiểm định Năng lực Hoa ngữ Quốc gia (Steering Committee for the Test Of Proficiency-Huayu - 國家華語測驗推動委員會) của Đài Loan.

chung-chi-tieng-trung-6

 Logo của chứng chỉ TOCFL (Ảnh sưu tầm)

Cấu trúc và cấp độ

 TOCFL đánh giá hai kỹ năng chính là nghe và đọc, được chia thành 3 bands (A, B, C) với 6 cấp độ nhỏ hơn (A1, A2, B1, B2, C1, C2).

 Cấu trúc bài thi và cách quy đổi điểm có sự khác biệt so với HSK, phản ánh đặc trưng của tiếng Trung phồn thể và văn hóa Đài Loan.

 Là điều kiện bắt buộc để xin học bổng Chính phủ Đài Loan.

 Hệ thống điểm rõ ràng, linh hoạt.

 Bằng TOCFL (Ảnh sưu tầm)

Kinh nghiệm luyện thi TOCFL

Để luyện thi TOCFL hiệu quả, bạn nên làm quen với ngữ âm và từ vựng Đài Loan, tìm hiểu về văn hóa và phong tục Đài Loan.

Tài liệu: Trang web chính thức TOCFL, TOCFL Flashcards.

Kinh nghiệm: Làm đề mẫu, luyện từ vựng qua chủ đề, làm quen tiếng Trung phồn thể.

chung-chi-tieng-trung-8

 Người nước ngoài học giao tiếp tiếng Trung (Ảnh sưu tầm)

BCT - Tiếng Trung Trong Kinh Doanh

BCT là gì?

BCT (Business Chinese Test - 商务汉语考试) là kỳ thi đánh giá trình độ sử dụng tiếng Trung trong môi trường kinh doanh. Kỳ thi này giúp người học chứng minh khả năng sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp.

Bài thi đánh giá các kỹ năng nghe, đọc, viết và nói trong bối cảnh kinh doanh, bao gồm các chủ đề như giao tiếp với khách hàng, đàm phán, ký kết hợp đồng, marketing, tài chính…

Chứng chỉ BCT (Ảnh sưu tầm)

Cấu trúc và cấp độ

Có 2 loại: BCT A (nghe + đọc), BCT B (nghe + đọc + viết + nói).

BCT A dành cho người mới bắt đầu học tiếng Trung trong môi trường kinh doanh. Bài thi gồm hai phần: nghe hiểu và đọc hiểu, mỗi phần 30 câu, thời gian làm bài tổng cộng khoảng 60 phút.

BCT B dành cho người đã có nền tảng tiếng Trung tốt và sử dụng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Cấu trúc bài gồm ba phần: nghe (50 câu), đọc (40 câu) và viết (2 phần), tổng thời gian khoảng 105 phút.

Kinh nghiệm luyện thi BCT

Để đạt kết quả tốt trong kỳ thi BCT, bạn cần trang bị cho mình vốn từ vựng chuyên ngành kinh tế, tài chính, thương mại, đàm phán...

Nắm vững các tình huống giao tiếp kinh doanh thường gặp, rèn luyện kỹ năng viết thư thương mại, báo cáo và kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Trung.

Luyện tập các tình huống mô phỏng: qua app, roleplay nhóm.

chung-chi-tieng-trung-10

Học tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp (Ảnh sưu tầm)

YTC - "Bước Đệm" Tiếng Trung Hoàn Hảo Cho Thế Hệ Trẻ!

YCT là gì?

YCT (Youth Chinese Test - 青少年汉语考试) là kỳ thi Hán ngữ quốc tế dành riêng cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở có tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Hán. YTC được thiết kế nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung trong học tập và giao tiếp hàng ngày của các em. Nội dung thi gần gũi với cuộc sống và học tập của học sinh, giúp các em có hứng thú hơn trong quá trình học, tạo nền tảng vững chắc cho HSK sau này.

chung-chi-tieng-trung-11

Chứng chỉ YCT (Ảnh sưu tầm)

Cấu trúc và cấp độ

YCT 1, 2: Phù hợp với học sinh mới bắt đầu học tiếng Trung. 

YCT 3, 4: Dành cho học sinh đã có kiến thức cơ bản và có thể sử dụng tiếng Trung trong những tình huống giao tiếp đơn giản.

Kinh nghiệm luyện thi YCT

Tài liệu sinh động: truyện tranh, hoạt hình, game từ vựng.

Hoạt động ngoại khóa: giao lưu văn hóa, thi hùng biện.

chung-chi-tieng-trung-12

Tiếng Trung cho trẻ em (Ảnh sưu tầm)

Chứng Chỉ A, B, C Quốc Gia - Tiếng Trung Cho Người Việt!

Hệ thống chứng chỉ tiếng Trung A, B, C quốc gia là một phần trong hệ thống chứng chỉ ngoại ngữ của Việt Nam. Các cấp độ này tương ứng với trình độ sơ cấp (A), trung cấp (B) và cao cấp (C).

Quy định về cấu trúc thi, nội dung đánh giá và giá trị sử dụng của chứng chỉ A, B, C được ban hành bởi Bộ Giáo dục và Đào tạo.

So với HSK và TOCFL, chứng chỉ A, B, C quốc gia có phạm vi công nhận chủ yếu trong nước và có thể có sự khác biệt về cấu trúc bài thi cũng như độ khó.

Chứng chỉ A, B, C là lựa chọn phù hợp cho những ai muốn đáp ứng các yêu cầu về trình độ tiếng Trung trong nước mà không có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong môi trường quốc tế hoặc du học.

chung-chi-tieng-trung-14

Chứng chỉ ngoại ngữ của Bộ giáo dục Việt Nam (Ảnh sưu tầm)

Kinh Nghiệm Ôn Thi Hiệu Quả

  • Tài liệu học tập, nguồn luyện thi: Lựa chọn tài liệu học tập phù hợp với trình độ và mục tiêu của bạn. Các nguồn luyện thi trực tuyến, ứng dụng học tiếng Trung, sách giáo trình chuẩn và các bài thi thử sẽ rất hữu ích.

Bảng so sánh các chứng chỉ tiếng Trung

Tiêu chí

HSK / HSKK

TOCFL

BCT

YTC

Chứng chỉ A, B, C trong nước

Tổ chức cấp

Hanban / CLEC (Bộ GD Trung Quốc)

Bộ Giáo dục Đài Loan

Hanban / CLEC (Trung Quốc)

Hanban / CLEC (Trung Quốc)

Bộ Giáo dục & Đào tạo Việt Nam

Mức độ khó

Trung bình → cao

Từ cơ bản đến nâng cao

Dễ đến trung bình

Dễ

 Cơ bản

Cấu trúc bài thi

HSK: Đọc – Nghe – Viết
HSKK: Thi nói

Đọc – Nghe (TOCFL Band A–C), nói và nghe tách riêng

Nghe + Đọc Giao tiếp tình huống

Nghe + Đọc + Viết

Nghe – Đọc – Viết

Chi phí dự thi (ước tính)

500k – 1.5 triệu VNĐ / cấp (HSKK riêng)

600k – 1.2 triệu VNĐ / cấp

300k – 800k VNĐ / cấp

200k – 500k VNĐ

Khoảng 200k – 300k VNĐ

Thời hạn chứng chỉ

2 năm

2 năm

2 năm

2 năm

Vô thời hạn, nhưng chỉ dùng trong phạm vi nội bộ VN

Giá trị công nhận

Rộng rãi toàn cầu (trừ Đài Loan), bắt buộc khi xin học bổng TQ

Dành cho du học Đài Loan, làm việc, định cư tại Đài Loan

Phục vụ mục đích thương mại, buôn bán với TQ

Chủ yếu dùng trong hệ thống giáo dục TQ, phù hợp trẻ nhỏ

Chủ yếu dùng nội bộ trong nước (đại học, công chức, xét tốt nghiệp)

Đối tượng phù hợp

Sinh viên, giảng viên, người đi làm, người thi học bổng

Người muốn du học/làm việc tại Đài Loan

Doanh nhân, người làm việc trong lĩnh vực kinh tế, thương mại

Trẻ em học tiếng Trung, người mới bắt đầu học

Sinh viên, người học ngành Trung tại đại học hoặc công chức nhà nước

Mục đích sử dụng

 Du học, giảng dạy, xin học bổng, xin việc, chứng minh năng lực tiếng Trung

Du học Đài Loan, xin học bổng MOE, xin việc ở Đài Loan

 Làm việc trong môi trường kinh doanh, giao tiếp cơ bản

Dạy và học tiếng Trung sơ cấp, tạo nền tảng cho học sinh

 Xét tốt nghiệp, xét điểm, thi công chức,...

Địa điểm thi tại VN

Hà Nội, TP.HCM, Huế, Đà Nẵng, Cần Thơ

Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng

Hà Nội, TP.HCM (ít phổ biến hơn)

Thường theo các trung tâm có liên kết với TQ

Các trường đại học, Sở Giáo dục

Số cấp độ

HSK: 6 cấp (cũ), 9 cấp (mới); HSKK: 3 cấp

 6 cấp chia theo 3 bậc (A, B, C)

 2 cấp độ (BCT A và B)

Không chia cấp độ cụ thể

3 cấp: A, B, C (tương ứng sơ cấp, trung cấp, cao cấp)

Ngôn ngữ thi

Giản thể

Phồn thể (phiên bản chính thức)

Giản thể

Giản thể

Giản thể (có thể chọn Phồn thể nếu trường yêu cầu)

Các khóa học, luyện thi ở CGE

Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Trung bài bản và hiệu quả để chinh phục các chứng chỉ như HSK, TOCFL, YCT hay tiếng Trung giao tiếp thực tế, thì các khóa học tại Trung tâm CGE có thể là lựa chọn phù hợp. Với kinh nghiệm giảng dạy chuyên sâu, giáo trình được thiết kế riêng theo từng cấp độ và đội ngũ giảng viên nhiệt tình, tận tâm, CGE đã đồng hành cùng hàng ngàn học viên tại Việt Nam đạt được mục tiêu tiếng Trung rõ ràng, nhanh chóng.

Các khóa học đang được nhiều người chú ý ở CGE:

Khóa học tiếng Trung trẻ em

Khóa học tiếng Trung HSK1 đến HSK6

Khóa học tiếng Trung cho người đi làm

Khóa học tiếng Trung giao tiếp

chung-chi-tieng-trung-16

Học tiếng Trung giao tiếp cùng CGE (Ảnh sưu tầm)

 

Kết luận

Việc lựa chọn chứng chỉ tiếng Trung phù hợp là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến con đường học tập và sự nghiệp của bạn. Hy vọng rằng, với những thông tin chi tiết và toàn diện trong bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về các loại chứng chỉ tiếng Trung phổ biến tại Việt Nam. Dành thời gian nghiên cứu kỹ lưỡng, tham khảo ý kiến của những người có kinh nghiệm và tự đánh giá năng lực bản thân sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất. Cảm ơn bạn đã cùng CGE đọc qua bài viết nhé!

 

 

Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân

Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.

Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.

Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!

Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!

Cô Phạm Ngọc Vân

"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"

zalo-icon
fb-chat-icon
writing-icon