TỔNG HỢP LỜI CHÚC 20/10 BẰNG TIẾNG TRUNG Ý NGHĨA VÀ CHÂN THÀNH NHẤT
TỔNG HỢP LỜI CHÚC 20/10 BẰNG TIẾNG TRUNG Ý NGHĨA VÀ CHÂN THÀNH NHẤT
Ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 là dịp để ta ghi nhận và tri ân những người phụ nữ tuyệt vời xung quanh mình. Nếu bạn đang tìm kiếm một cách thể hiện độc đáo và đầy tình cảm, những lời chúc 20/10 bằng tiếng Trung chính là gợi ý hoàn hảo. Không chỉ giúp bạn gây ấn tượng, đây còn là cơ hội tuyệt vời để luyện tập và áp dụng ngôn ngữ vào thực tế.

CGE tin rằng ngôn ngữ không chỉ là những lời nói, mà còn là cách để chúng ta trao gửi yêu thương. Vì thế, bài viết này sẽ mang đến cho bạn bộ sưu tập lời chúc 20/10 bằng tiếng Trung ý nghĩa và gần gũi, giúp bạn dễ dàng chọn ra câu chúc phù hợp để gửi tặng đến những người phụ nữ mà bạn yêu thương và trân quý nhất
Lời chúc 20/10 bằng tiếng Trung dành cho bà
Bà đã dành cả đời để yêu thương và chăm lo cho con cháu. Nhân ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10, hãy cùng CGE gửi đến bà những lời chúc 20.10 bằng tiếng Trung thật ý nghĩa và ấm áp. Đây cũng là gợi ý tuyệt vời dành cho người học tiếng Trung, giúp bạn vừa bày tỏ tình cảm, vừa luyện tập cách nói lời yêu thương bằng ngôn ngữ mà bạn đang theo đuổi.

亲爱的外婆,您的笑容是我最大的幸福。祝您福如东海,寿比南山!
Phiên âm: /Qīn'ài de wàipó, nín de xiàoróng shì wǒ zuìdà de xìngfú. Zhù nín fú rú dōnghǎi, shòu bǐ nánshān/
Dịch nghĩa: Bà yêu quý, nụ cười của bà là hạnh phúc lớn nhất của con. Chúc bà Phúc như Đông Hải, Thọ tỷ Nam Sơn!
外婆,您讲的故事和做的饭菜是童年里最温暖的回忆。永远爱您!
Phiên âm: /Wàipó, nín jiǎng de gùshì hé zuò de fàncài shì tóngnián lǐ zuì wēnnuǎn de huíyì. Yǒngyuǎn ài nín/
Dịch nghĩa: Bà ơi, những câu chuyện bà kể và những bữa cơm bà nấu là ký ức ấm áp nhất trong tuổi thơ con. Mãi mãi yêu bà!
看着您慈祥的笑容,所有烦恼都消失了。祝亲爱的外婆节日快乐,笑口常开!
Phiên âm: /Kànzhe nín cíxiáng de xiàoróng, suǒyǒu fánnǎo dōu xiāoshī le. Zhù qīn'ài de wàipó jiérì kuàilè, xiào kǒu cháng kāi/
Dịch nghĩa: Nhìn thấy nụ cười hiền hậu của bà, mọi phiền muộn đều tan biến. Chúc bà ngoại yêu quý ngày lễ vui vẻ, miệng cười không ngớt!
外婆,您的爱像阳光一样温暖着我。我永远感激您,爱您!
Phiên âm: /Wàipó, nín de ài xiàng yángguāng yīyàng wēnnuǎn zhe wǒ. Wǒ yǒngyuǎn gǎnjī nín, ài nín/
Dịch nghĩa: Tình yêu của bà như ánh mặt trời sưởi ấm trái tim con. Con mãi mãi biết ơn và yêu bà!
奶奶,我是您永远的小孙子/小孙女。祝您节日快乐,永远不老!
Phiên âm: /Nǎinai, wǒ shì nín yǒngyuǎn de xiǎo sūnzi/xiǎo sūnnǚ. Zhù nín jiérì kuàilè/
Dịch nghĩa: Bà ơi, con mãi là đứa cháu nhỏ của bà. Chúc bà ngày lễ vui vẻ!
外婆,愿您的每一天都充满阳光和欢笑。我们永远爱您!
Phiên âm: /Wàipó, yuàn nín de měi yī tiān dōu chōngmǎn yángguāng hé huānxiào. Wǒmen yǒngyuǎn ài nín/
Dịch nghĩa: Bà ơi, mong mỗi ngày của bà đều tràn ngập ánh nắng và tiếng cười. Chúng con mãi mãi yêu bà!
岁月的痕迹爬上了您的脸庞,但在我心里,您永远是最美的外婆。
Phiên âm: /Suìyuè de hénjì pá shàngle nín de liǎnpáng, dàn zài wǒ xīnlǐ, nín yǒngyuǎn shì zuì měi de wàipó/
Dịch nghĩa: Dấu vết thời gian in hằn trên khuôn mặt bà, nhưng trong lòng con, bà mãi mãi là người bà đẹp nhất.
Lời chúc 20/10 bằng tiếng Trung dành cho mẹ
Mẹ luôn là người phụ nữ tuyệt vời nhất trong cuộc đời mỗi chúng ta. Nhân ngày 20/10, hãy gửi đến mẹ những lời yêu thương chân thành bằng tiếng Trung.

亲爱的妈妈,感谢您做我人生中最温暖的港湾。祝您妇女节快乐,永葆青春!
Phiên âm: /Qīn'ài de māmā, gǎnxiè nín zuò wǒ rénshēng zhōng zuì wēnnuǎn de gǎngwān. Zhù nín fùnǚ jié kuàilè, yǒng bǎo qīngchūn/
Dịch nghĩa: Mẹ yêu quý, cảm ơn mẹ đã là bến bờ bình yên nhất trong cuộc đời con. Chúc mẹ ngày Phụ nữ vui vẻ, mãi mãi giữ mãi tuổi thanh xuân!
妈妈,您的皱纹记录着我的成长,您的白发承载着对我的爱。女儿/儿子永远爱您!
Phiên âm: /Māmā, nín de zhòuwén jìlù zhe wǒ de chéngzhǎng, nín de báifà chéngzài zhe duì wǒ de ài. Nǚ'ér/érzi yǒngyuǎn ài nín/
Dịch nghĩa: Mẹ ơi, những nếp nhăn của mẹ ghi lại sự trưởng thành của con, mái tóc bạc của mẹ chứa đựng tình yêu dành cho con. Con gái/con trai mãi mãi yêu mẹ!
在我心里,妈妈永远是那位最美的女神。祝我的女神节日快乐!
Phiên âm: /Zài wǒ xīnlǐ, māmā yǒngyuǎn shì nà wèi zuì měi de nǚshén. Zhù wǒ de nǚshén jiérì kuàilè/
Dịch nghĩa: Trong lòng con, mẹ mãi mãi là nữ thần xinh đẹp nhất. Chúc nữ thần của con ngày lễ vui vẻ!
妈妈,请放心,我已经长大了。以后换我来照顾您!祝您健康、快乐!
Phiên âm: /Māmā, qǐng fàngxīn, wǒ yǐjīng zhǎng dàle. Yǐhòu huàn wǒ lái zhàogù nín! Zhù nín jiànkāng, kuàilè/
Dịch nghĩa: Mẹ ơi, mẹ hãy yên tâm, con đã lớn rồi. Sau này, để con chăm sóc mẹ! Chúc mẹ mạnh khỏe, vui vẻ!
妈妈,谢谢您的养育之恩。我会努力成为您的骄傲!20/10快乐!
Phiên âm: /Māmā, xièxiè nín de yǎngyù zhī ēn. Wǒ huì nǔlì chéngwéi nín de jiāo'ào! 20/10 kuàilè!/
Dịch nghĩa: Mẹ ơi, cảm ơn ơn dưỡng dục của mẹ. Con sẽ cố gắng trở thành niềm tự hào của mẹ! Chúc mẹ 20/10 vui vẻ!
Lời chúc 20/10 bằng tiếng Trung dành cho người yêu/vợ
Người yêu hay vợ luôn là người đồng hành, sẻ chia và mang đến hạnh phúc cho cuộc sống của bạn. Nhân ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10, hãy gửi đến nàng những lời chúc 20/10 bằng tiếng Trung thật ngọt ngào và lãng mạn để nàng cảm nhận được tình yêu và sự trân trọng mà bạn dành cho cô ấy nhé!

Lời chúc ngọt ngào, lãng mạn
亲爱的,20/10快乐!感谢生命中有你,你是我最美丽的遇见。永远爱你!
Phiên âm: /Qīn'ài de, 20/10 kuàilè! Gǎnxiè shēngmìng zhōng yǒu nǐ, nǐ shì wǒ zuì měilì de yùjiàn. Yǒngyuǎn ài nǐ/
Dịch nghĩa: /Em yêu, 20/10 vui vẻ! Cảm ơn cuộc đời đã có em, em là cuộc gặp gỡ đẹp nhất của đời anh. Mãi mãi yêu em/
老婆/宝贝,祝你像今天一样,永远美丽、快乐。你是我心中唯一的女神。
Phiên âm: /Lǎopó/Bǎobèi, zhù nǐ xiàng jīntiān yīyàng, yǒngyuǎn měilì, kuàilè. Nǐ shì wǒ xīnzhōng wéiyī de nǚshén/
Dịch nghĩa: Vợ yêu/Bảo bối, chúc em mãi mãi xinh đẹp và vui vẻ như hôm nay. Em là nữ thần duy nhất trong trái tim anh.
遇到你是我这辈子最大的幸运。妇女节快乐,我的爱人!
Phiên âm: /Yù dào nǐ shì wǒ zhè bèizi zuì dà de xìngyùn. Fùnǚ jié kuàilè, wǒ de àirén/
Dịch nghĩa: Gặp được em là may mắn lớn nhất của cuộc đời anh. Chúc mừng ngày Phụ nữ, người tình của anh!
Lời chúc tri ân, trân trọng (Đặc biệt phù hợp với vợ)
老婆,你辛苦了!感谢你为家付出的一切。今天你休息,一切交给我吧!节日快乐!
Phiên âm: /Lǎopó, nǐ xīnkǔ le! Gǎnxiè nǐ wèi jiā fùchū de yīqiè. Jīntiān nǐ xiūxi, yīqiè jiāo gěi wǒ ba! Jiérì kuàilè!
Dịch nghĩa: Vợ ơi, em đã vất vả rồi! Cảm ơn em vì tất cả những gì em đã hy sinh cho gia đình. Hôm nay em nghỉ ngơi, mọi việc cứ để anh lo! Chúc em ngày lễ vui vẻ!
在我眼里,你不仅是完美的妻子,更是伟大的母亲。谢谢你撑起我们的家。爱你!
Phiên âm: Zài wǒ yǎn lǐ, nǐ bùjǐn shì wánměi de qīzi, gèng shì wěidà de mǔqīn. Xièxiè nǐ chēng qǐ wǒmen de jiā. Ài nǐ!
Dịch nghĩa: Trong mắt anh, em không chỉ là một người vợ hoàn hảo, mà còn là một người mẹ vĩ đại. Cảm ơn em đã gánh vác mái ấm của chúng ta. Yêu em!
感谢你的陪伴与理解。因为有你在,我的生活才充满阳光。20/10快乐!
Phiên âm: Gǎnxiè nǐ de péibàn yǔ lǐjiě. Yīnwèi yǒu nǐ zài, wǒ de shēnghuó cái chōngmǎn yángguāng. 20/10 kuàilè!
Dịch nghĩa: Cảm ơn em đã đồng hành và thấu hiểu. Bởi vì có em, cuộc sống của anh mới tràn đầy ánh nắng. 20/10 vui vẻ!
Lời chúc hài hước, đáng yêu dành cho vợ/người yêu
我的女神,今天你最大!你说啥就是啥,我全听你的。妇女节快乐!
Phiên âm: Wǒ de nǚshén, jīntiān nǐ zuì dà! Nǐ shuō shá jiùshì shá, wǒ quán tīng nǐ de. Fùnǚ jié kuàilè!
Dịch nghĩa: Nữ thần của anh, hôm nay em là số một! Em nói gì cũng đúng, anh nghe theo hết. Chúc mừng ngày Phụ nữ!
宝贝,今天你负责貌美如花,我负责赚钱养家+干活听差!节日快乐!
Phiên âm: Bǎobèi, jīntiān nǐ fùzé màoměi rú huā, wǒ fùzé zhuànqián yǎngjiā, gànhuó tīng chà! Jiérì kuàilè!
Dịch nghĩa: Bảo bối, hôm nay em đảm nhận việc xinh đẹp như hoa, còn anh đảm nhận việc kiếm tiền nuôi gia đình, làm việc nhà và nghe lời sai khiến! Ngày lễ vui vẻ nhé!
爱你,老婆/宝贝。20/10快乐!
Phiên âm: /Ài nǐ, lǎopó/bǎobèi. 20/10 kuàilè/
Dịch nghĩa: Yêu em, vợ yêu/bảo bối. 20/10 vui vẻ!
Lời chúc 20/10 bằng tiếng Trung dành cho cô giáo
Cô giáo như người mẹ hiền thứ hai, dìu dắt ta qua những năm tháng học trò. Nhân ngày Phụ nữ Việt Nam, hãy gửi đến cô những lời chúc 20/10 bằng tiếng Trung thật ý nghĩa và chân thành để bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc dành cho người đã gieo mầm tri thức và yêu thương trong mỗi chúng ta.

亲爱的老师,祝您妇女节快乐!感谢您的悉心教导,愿您工作顺利,桃李满天下!
Phiên âm: /Qīn'ài de lǎoshī, zhù nín fùnǚ jié kuàilè!
Dịch nghĩa: Cô giáo kính yêu, chúc cô ngày Phụ nữ vui vẻ! Cảm ơn sự dạy dỗ tận tình của cô.
老师,您辛苦了!祝您永远美丽、年轻,每一天都充满阳光!
Phiên âm: /Lǎoshī, nín xīnkǔle! Zhù nín yǒngyuǎn měilì, niánqīng, měi yītiān dōu chōngmǎn yángguāng/
Dịch nghĩa: Cô ơi, cô vất vả rồi! Chúc cô mãi mãi xinh đẹp, trẻ trung và mỗi ngày đều tràn ngập ánh nắng!
愿老师的生活如花般灿烂,如蜜般甜美。节日快乐!
Phiên âm: /Yuàn lǎoshī de shēnghuó rú huā bān cànlàn, rú mì bān tiánměi. Jiérì kuàilè/
Dịch nghĩa: Chúc cuộc sống của cô rực rỡ như hoa, ngọt ngào như mật. Chúc mừng ngày lễ!
谢谢您点亮我们的未来。祝您妇女节幸福快乐!
Phiên âm: /Xièxiè nín diǎnliàng wǒmen de wèilái. Zhù nín fùnǚ jié xìngfú kuàilè/
Dịch nghĩa: Cảm ơn cô đã thắp sáng tương lai của chúng em. Chúc cô ngày Phụ nữ hạnh phúc!
老师,您的教诲如春风,您的恩情似海深。祝您20/10节日快乐!
Phiên âm: /Lǎoshī, nín de jiàohuì rú chūnfēng, nín de ēnqíng sì hǎi shēn. Zhù nín 20/10 jiérì kuàilè/
Dịch nghĩa: Cô ơi, lời dạy của cô như gió xuân, ân tình của cô tựa biển sâu. Chúc cô ngày 20/10 vui vẻ!
敬爱的老师,祝您妇女节快乐!愿您健康常伴,幸福永随,笑容永远灿烂。
Phiên âm: /Jìng'ài de lǎoshī, zhù nín fùnǚ jié kuàilè! Yuàn nín jiànkāng cháng bàn, xìngfú yǒng suí, xiàoróng yǒngyuǎn cànlàn/
Dịch nghĩa: Cô giáo kính mến, chúc cô ngày Phụ nữ vui vẻ! Mong cô luôn có sức khỏe, hạnh phúc mãi bên cạnh, và nụ cười luôn rạng rỡ.
老师,您辛苦了!愿您的生活少一些疲惫,多一些甜蜜和温馨。
Phiên âm: /Lǎoshī, nín xīnkǔle! Yuàn nín de shēnghuó shǎo yīxiā píbèi, duō yīxiā tiánmì hé wēnxīn/
Dịch nghĩa: Cô ơi, cô vất vả rồi! Mong cuộc sống của cô bớt đi những mệt nhọc, thêm nhiều ngọt ngào và ấm áp.
感谢您的谆谆教导,祝您工作顺利,桃李满天下,春晖遍四方!
Phiên âm: /Gǎnxiè nín de zhūnzhūn jiàodǎo, zhù nín gōngzuò shùnlì, táolǐ mǎn tiānxià, chūnhuī biàn sìfāng/
Dịch nghĩa: Cảm ơn sự dạy dỗ không biết mệt mỏi của cô. Chúc cô công việc thuận lợi, học trò khắp thiên hạ, ánh dương xuân tỏa khắp bốn phương!
老师,您用粉笔书写青春,用智慧点亮我们的人生。祝您妇女节快乐!
Phiên âm: /Lǎoshī, nín yòng fěnbǐ shūxiě qīngchūn, yòng zhìhuì diǎnliàng wǒmen de rénshēng. Zhù nín fùnǚ jié kuàilè/
Dịch nghĩa: Cô dùng viên phấn viết lên tuổi thanh xuân, dùng trí tuệ thắp sáng cuộc đời chúng con. Chúc cô ngày Phụ nữ vui vẻ!
Lời chúc 20/10 bằng tiếng Trung dành cho bạn bè, đồng nghiệp
Gửi những lời chúc tốt đẹp đến những người phụ nữ quan trọng xung quanh bạn không chỉ giúp gắn kết tình cảm mà còn mang đến cho họ một ngày thật đặc biệt, tràn ngập niềm vui và hạnh phúc. Hãy cùng điểm qua những lời chúc ý nghĩa và phù hợp nhé!

Lời chúc dành cho bạn bè thân thiết!
Những câu này phù hợp để nhắn tin hoặc nói trực tiếp với các cô bạn thân.
姐妹,祝你20/10快乐!愿你越来越漂亮,天天好心情!
Phiên âm: /Jiěmèi, zhù nǐ 20/10 kuàilè! Yuàn nǐ yuè lái yuè piàoliang, tiāntiān hǎo xīnqíng/
Dịch nghĩa: Chị em ơi, chúc bà 20/10 vui vẻ! Chúc bà ngày càng xinh đẹp, ngày nào cũng có tâm trạng thật tốt lành!
亲爱的,祝你像星星一样闪耀,像彩虹一样多彩。妇女节快乐!
Phiên âm: /Qīn'ài de, zhù nǐ xiàng xīngxīng yīyàng shǎnyào, xiàng cǎihóng yīyàng duōcǎi. Fùnǚ jié kuàilè/
Dịch nghĩa: Bạn yêu quý ơi, chúc cậu tỏa sáng như những vì sao và rực rỡ như cầu vồng. Chúc mừng ngày Phụ nữ!
Lời chúc cho đồng nghiệp nữ
Những câu chúc này phù hợp để gửi trong nhóm chat công ty hoặc nói với đồng nghiệp.
美女同事,节日快乐!希望你每一天都被爱与幸福包围。
Phiên âm: /Měinǚ tóngshì, jiérì kuàilè! Xīwàng nǐ měi yītiān dōu bèi ài yǔ xìngfú bāowéi/
Dịch nghĩa: Đồng nghiệp xinh đẹp ơi, chúc mừng ngày lễ! Mong rằng mỗi ngày của bạn đều được bao quanh bởi tình yêu và hạnh phúc.
祝你工作顺利,生活美满,永远美丽动人!20/10快乐!
Phiên âm: /Zhù nǐ gōngzuò shùnlì, shēnghuó měimǎn, yǒngyuǎn měilì dòngrén! 20/10 kuàilè/
Dịch nghĩa: Chúc bạn công việc thuận lợi, cuộc sống viên mãn, mãi mãi xinh đẹp rạng ngời! 20/10 vui vẻ!
感谢你的努力工作与贡献。祝你妇女节快乐,幸福安康!
Phiên âm: /Gǎnxiè nǐ de nǔlì gōngzuò yǔ gòngxiàn. Zhù nǐ fùnǚ jié kuàilè, xìngfú ānkāng/
Dịch nghĩa: Cảm ơn sự làm việc chăm chỉ và đóng góp của bạn. Chúc bạn ngày Phụ nữ vui vẻ, hạnh phúc và bình an!
Lời chúc truyền cảm hứng và sâu sắc
Dành cho những người phụ nữ bạn ngưỡng mộ, muốn gửi gắm những thông điệp ý nghĩa.
愿你独立、自信、勇敢,活成自己最喜欢的样子。节日快乐!
Phiên âm: /Yuàn nǐ dúlì, zìxìn, yǒnggǎn, huó chéng zìjǐ zuì xǐhuān de yàngzi. Jiérì kuàilè/
Dịch nghĩa: Chúc bạn độc lập, tự tin, dũng cảm và sống theo cách mà bạn yêu thích nhất. Ngày lễ vui vẻ nhé!
为你自己感到骄傲吧,因为你是如此了不起的女性。妇女节快乐!
Phiên âm: /Wèi nǐ zìjǐ gǎndào jiāo'ào ba, yīnwèi nǐ shì rúcǐ liǎobùqǐ de nǚxìng. Fùnǚ jié kuàilè/
Dịch nghĩa: Hãy tự hào về bản thân đi, vì bạn là một người phụ nữ tuyệt vời đến thế. Chúc mừng ngày Phụ nữ!
庆祝你的力量、你的智慧和你的美丽。祝你20/10充满欢乐!
Phiên âm: /Qìngzhù nǐ de lìliàng, nǐ de zhìhuì hé nǐ de měilì. Zhù nǐ 20/10 chōngmǎn huānlè/
Dịch nghĩa: Hãy ăn mừng sức mạnh, trí tuệ và vẻ đẹp của bạn. Chúc bạn 20/10 ngập tràn niềm vui!
Lời chúc ngắn gọn thướng dùng nhất
Phù hợp để gửi kèm trên Story, tin nhắn nhanh hoặc bình luận trên mạng xã hội.
20/10快乐! /20/10 kuàilè/ Chúc mừng 20/10!
妇女节快乐! /Fùnǚ jié kuàilè/ Chúc mừng ngày Phụ nữ!
节日快乐,永远美丽! /Jiérì kuàilè, yǒngyuǎn měilì/ Ngày lễ vui vẻ, mãi mãi xinh đẹp!\
祝你幸福快乐! /Zhù nǐ xìngfú kuàilè/ Chúc bạn hạnh phúc và vui vẻ!
Bí quyết gửi lời chúc 20/10 bằng tiếng Trung ấn tượng

Kết hợp song ngữ khi gửi lời chúc: Bạn có thể viết thiệp hoặc nhắn tin kèm cả tiếng Trung, phiên âm và tiếng Việt, để người nhận dù chưa biết tiếng Trung vẫn có thể hiểu trọn vẹn ý nghĩa của lời chúc.
Thêm biểu tượng cảm xúc: Khi sử dụng các icon như 💐, 🌸, 💖, 😊, ✨, bạn sẽ làm cho tin nhắn trở nên sinh động và chân thành hơn, khiến người nhận cảm thấy ấm áp.
Bạn có thể ghi âm giọng nói hoặc quay video: Một đoạn ghi âm bạn đọc lời chúc bằng tiếng Trung, hoặc một video ngắn gửi đến người nhận. Đây chắc hẳn sẽ là món quà tinh thần vô giá, thể hiện sự quan tâm và đầu tư về mặt tình cảm.
Thời điểm phù hợp: Bạn có thể gửi vào buổi sáng để bắt đầu một ngày mới thật ý nghĩa, hoặc vào lúc bạn biết người nhận rảnh rỗi, để họ có thể cảm nhận trọn vẹn tình cảm mà bạn gửi gắm.
Phần kết
Mỗi lời chúc là một đóa hoa thay lời muốn nói. Hi vọng với "vườn hoa" ngôn từ tiếng Trung đa sắc màu này, bạn đã tìm được đóa hoa đẹp nhất để dành tặng những người phụ nữ quan trọng trong đời mình.
Hãy để ngày 20/10 năm nay trở nên khác biệt, khi những lời yêu thương được cất lên bằng một ngôn ngữ mới, chân thành và ý nghĩa hơn. Trao đi yêu thương là nhận lại hạnh phúc. Chúc bạn một ngày 20/10 ngập tràn niềm vui và tiếng cười!
Xem thêm
HỌC TIẾNG TRUNG VÀO KHUNG GIỜ NÀO ĐỂ ĐẠT HIỆU QUẢ TỐT NHẤT
BÁNH TRUNG THU TIẾNG TRUNG LÀ GÌ? TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TẾT TRUNG THU
TỔNG HỢP 40+ TỨ ĐẠI TRUNG QUỐC CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT!
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"