BỘ NGỌC TRONG TIẾNG TRUNG: Ý NGHĨA BIỂU TƯỢNG VÀ NHỮNG TỪ THÔNG DỤNG NHẤT
BỘ NGỌC TRONG TIẾNG TRUNG: Ý NGHĨA BIỂU TƯỢNG VÀ NHỮNG TỪ THÔNG DỤNG NHẤT

Trong tiếng Trung, mỗi bộ thủ đều mang một ý nghĩa riêng, và bộ Ngọc (玉) lại là biểu tượng cho sự cao quý, tinh khiết và đẹp đẽ. Không chỉ xuất hiện trong các từ vựng về đá quý, ngọc còn gắn liền với phẩm chất con người, vẻ đẹp và cả tâm linh. Học về bộ Ngọc giúp bạn hiểu hơn không chỉ chữ Hán, mà còn cả chiều sâu văn hóa Trung Hoa.
Cùng CGE học qua bài viết này nhé!
ĐỊNH NGHĨA VÀ CẤU TẠO CỦA BỘ NGỌC
Định nghĩa bộ Ngọc trong tiếng Trung
Bộ Ngọc (玉) là một trong những bộ thủ quan trọng trong tiếng Trung. Trong văn hóa Trung Hoa cổ đại, ngọc (玉) không chỉ đơn thuần là một loại đá quý mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho sự cao quý, thanh tao, phẩm hạnh tốt đẹp như đạo đức và nhân cách, cũng như vẻ đẹp cả về nội tâm lẫn ngoại hình.

Chính vì thế, bộ Ngọc thường xuất hiện trong nhiều từ ngữ liên quan đến giá trị, cái đẹp, phẩm chất cao quý, đá quý, vật phẩm quý hiếm, hoặc được dùng trong tên gọi của con người và các nhân vật thần thoại, thể hiện sự trân trọng và tôn vinh.
Phân tích cấu tạo của bộ Ngọc trong tiếng Trung

Chữ Hán: 玉
Số nét: 5 nét
Phiên âm: /yù/
Tên Hán Việt: Ngọc
Số thứ tự trong 214 bộ thủ: Bộ thứ 96
Vị trí trong chữ Hán: Độc lập hoặc nằm bên trái chữ với dạng biến thể ⺩
Ý nghĩa của bộ Ngọc: thường dùng để chỉ những thứ quý giá, đẹp đẽ và có giá trị cao. Nó cũng tượng trưng cho tính cách tốt, đức hạnh và vẻ đẹp thanh tao của con người.
Trong Hán văn cổ:
“Ngọc” không chỉ là đá quý, mà còn được dùng ẩn dụ cho người có đức hạnh tốt.
Tục ngữ có câu: “Ngọc bất trác, bất thành khí” (玉不琢,不成器 /Yù bù zhuó, bù chéng qì/) – “Ngọc không mài giũa sẽ không thành vật quý”, ý nói con người nếu không rèn luyện thì không thể thành tài.
CÁC DẠNG CỦA BỘ NGỌC TRONG CHỮ HÁN
Nguyên dạng: 玉

Dạng đầy đủ thường xuất hiện độc lập hoặc ở giữa, dưới trong cấu trúc chữ.
Ví dụ:
Từ ghép | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
宝玉 | /bǎoyù/ | Bảo ngọc |
玉石 | /yùshí/ | Đá quý, ngọc thạch |
玉米 | /yùmǐ/ | Bắp, ngô |
玉兰 | /yùlán/ | Hoa mộc lan (ngọc lan) |
Dạng biến thể: ⺩

Khi bộ Ngọc nằm bên trái chữ Hán, nó biến thể thành ⺩ (3 chấm chéo + 1 nét ngang), dễ viết hơn và cân đối về mặt bố cục.
Ví dụ
Từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
玩 | /wán/ | Chơi, nghịch, thưởng thức |
现 | /xiàn/ | Hiện ra, xuất hiện |
珠 | /zhū/ | Hạt châu, ngọc trai |
珍 | /zhēn/ | Quý giá, quý báu |
班 | /bān | Lớp, ban, ca, kíp |
TỪ VỰNG ĐƠN VỚI BỘ NGỌC TRONG TIẾNG TRUNG
Đây là những chữ đơn có chứa bộ Ngọc, giúp người học dễ dàng làm quen và ghi nhớ sâu hơn.
Từ đơn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
玉 | /yù/ | ngọc, đá quý |
珍 | /zhēn/ | quý |
珠 | /zhū/ | ngọc trai |
班 | /bān/ | lớp, ca, nhóm |
现 | /xiàn/ | hiện tại, xuất hiện |
玩 | /wán/ | chơi, đồ chơi |
玲 | /líng/ | lấp lánh |
莹 | /yíng/ | trong sáng |
瑰 | /guī/ | quý báu, tuyệt mỹ |
瑶 | /yáo/ | đẹp đẽ, quý giá (hay dùng trong tên người) |
璜 | /huáng/ | miếng ngọc hình cung |
环 | /huán/ | vòng, cái vòng (ban đầu là vòng ngọc) |
TỪ GHÉP CHỨA BỘ NGỌC TRONG TIẾNG TRUNG
Từ ghép | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
珍宝 | /zhēnbǎo/ | châu báu, bảo vật |
玛瑙 | /mǎnǎo/ | mã não |
珊瑚 | /shānhú/ | san hô |
珍珠 | /zhēnzhū/ | ngọc trai |
璀璨 | /cuǐcàn/ | lấp lánh, rực rỡ |
玉器 | /yùqì/ | đồ ngọc (đồ thủ công từ ngọc) |
玫瑰 | /méiguī/ | hoa hồng |
琥珀 | /hǔpò/ | hổ phách |
玲珑 | /línglóng/ | tinh xảo, lung linh |
琼浆 | /qióngjiāng/ | rượu quý |
珐琅 | /fàláng/ | đồ tráng men |
琳琅 | /línláng/ | đẹp như ngọc |
玉佩 | /yùpèi/ | ngọc bội |
珠宝 | /zhūbǎo/ | châu báu |
璧玉 | /bìyù/ | ngọc bích |
璎珞 | /yīngluò/ | chuỗi ngọc |
ỨNG DỤNG TRONG HỌC TẬP VÀ NHẬN BIẾT CHỮ HÁN
Cách nhận biết chữ Hán có chứa bộ Ngọc

Bộ Ngọc có hai dạng thường gặp: Nguyên dạng 玉 và dạng biến thể ⺩ khi nằm ở bên trái chữ.
Khi thấy ⺩ nằm bên trái một chữ Hán, đó là dấu hiệu cho biết chữ đó liên quan đến ngọc, đá quý, sự quý giá, cái đẹp hoặc phẩm chất cao quý.
Ví dụ: 珍 /zhēn/ trân quý, 珠 /zhū/ ngọc trai, 璃 /lí/ pha lê, 瑰 /guī/ quý hiếm
Khi gặp 玉 nằm ở giữa hoặc dưới của một chữ, thường đó là tên gốc, từ chỉ cụ thể về ngọc hoặc tên riêng có ý nghĩa cao quý.
Ví dụ: 玉 /yù/ ngọc, 宝玉 /bǎoyù/ bảo ngọc, 玉佩 /yùpèi/ miếng ngọc đeo, 玉皇 /Yùhuáng/ Ngọc Hoàng…
Lưu ý: vì chữ 王 /wáng/ vua rất giống 玉 nhưng thiếu chấm dưới nét ngang cuối cùng trong khi 玉 /yù/ luôn có dấu chấm đó nên khi viết và đọc cần quan sát kỹ để phân biệt.
Học từ theo nhóm nghĩa để dễ ghi nhớ
Nhóm từ vựng liên quan đến các loại ngọc và đá quý
Ngọc (玉 /yù/) là biểu tượng của sự quý phái và tinh khiết trong văn hóa Trung Hoa. Trong đó, 宝玉 /bǎoyù/ là loại ngọc quý hiếm, thường được dùng làm bảo vật. 翡翠 /fěicuì/ hay ngọc phỉ thúy có màu xanh lục đặc trưng, rất được ưa chuộng. Ngoài ra còn có 玛瑙 /mǎnǎo/ mã não với vân đỏ nâu, 珍珠 /zhēnzhū/ ngọc trai lấp lánh từ biển, và 钻石 /zuànshí/ kim cương cứng nhất trong các loại đá quý. Những viên 水晶 /shuǐjīng/ pha lê trong suốt hay 琥珀 /hǔpò/ hổ phách vàng óng cũng là những vật phẩm giá trị.
Đồ trang sức và vật phẩm làm từ ngọc
Ngọc không chỉ quý mà còn được chế tác thành nhiều món đồ tinh xảo. 玉佩 /yùpèi/ là miếng ngọc đeo trên người như bùa hộ mệnh, 玉镯 /yùzhuó/ là vòng tay ngọc thể hiện sự sang trọng. Phụ nữ xưa thường dùng 玉簪 /yùzān/ trâm cài tóc bằng ngọc để làm đẹp. Những chiếc 玉环 /yùhuán/ vòng ngọc hay 玉器 /yùqì/ đồ thủ công từ ngọc cũng là biểu tượng của địa vị.
Tính chất và ý nghĩa của ngọc
Trong tiếng Trung, ngọc được xem là một vật quý giá và thường được miêu tả bằng những từ ngữ rất đẹp. Ví dụ, từ 晶莹 /jīngyíng/ chỉ tính trong suốt và lấp lánh của ngọc, 温润 /wēnrùn/ tả cảm giác mịn màng khi chạm tay vào ngọc . Một viên ngọc đẹp nhất là khi nó không có vết nứt hay khuyết điểm, gọi là 无瑕 /wúxiá/ nghĩa là hoàn hảo, tinh khiết.
Trong văn chương Trung Quốc, người ta còn dùng ngọc để ví với vẻ đẹp con người:
玉容 /yùróng/ nghĩa là khuôn mặt xinh đẹp như ngọc.
玉手 /yùshǒu/ dùng để chỉ đôi bàn tay mềm mại, thanh thoát của thiếu nữ.
Ngoài ra, người xưa tin rằng ngọc còn có năng lượng đặc biệt, gọi là 灵性 (língxìng). Họ cho rằng ngọc có thể mang lại may mắn, tránh được những điều xấu và giúp tâm hồn bình an hơn.
Thành ngữ và cách diễn đạt liên quan đến ngọc
Trong tiếng Trung, hình ảnh ngọc thường được dùng trong thành ngữ để ẩn dụ cho vẻ đẹp, sự quý giá hoặc quá trình rèn luyện của con người. Dưới đây là một vài câu rất phổ biến:
如花似玉 /rú huā sì yù/: Có nghĩa là “như hoa như ngọc”, dùng để khen người con gái rất xinh đẹp, vừa duyên dáng như hoa, vừa cao quý như ngọc.
抛砖引玉 /pāo zhuān yǐn yù/: Dịch là “ném gạch dụ ngọc”. Câu này mang ý khiêm tốn – dùng khi mình đưa ra một ý kiến nhỏ để gợi mở, mong người khác sẽ đưa ra ý hay hơn, giá trị hơn.
玉不琢不成器 /yù bù zhuó bù chéng qì: Dịch là “Ngọc không mài không thành đồ quý”. Câu này dạy rằng con người cũng như viên ngọc – phải rèn luyện, học hỏi thì mới trở nên tài giỏi và có ích.
Tập viết và nhận diện bộ Ngọc trong quá trình học chữ Hán
Tập viết để ghi nhớ mặt chữ, âm và nghĩa
Việc luyện viết chữ Hán không chỉ giúp bạn nhớ mặt chữ, mà còn rèn luyện trí nhớ hình ảnh, cảm nhận được thứ tự nét, cấu trúc và vị trí của các bộ thủ trong từng từ.
Khi học những chữ có chứa bộ 玉 hoặc , bạn nên viết đi viết lại từ 5–10 lần, đặc biệt là những chữ mới học hoặc dễ nhầm lẫn.
Kết hợp viết tay với đọc to phiên âm và nghĩa tiếng Việt, để bộ não ghi nhớ đồng thời âm - nghĩa - hình dạng chữ. Việc này giúp bạn học một cách toàn diện và lâu quên hơn.
Bạn cũng có thể dùng bảng ô vuông, bút mực hoặc các app viết chữ Hán trên điện thoại để rèn luyện thêm.
Phân biệt với Bộ Vương 王 /wáng/ Vua
Giống nhau: Cả hai đều có 3 nét ngang và 1 nét dọc xuyên giữa.
Khác biệt:
玉 có một chấm nhỏ ở dưới cùng bên phải → tổng cộng 5 nét.
王 không có chấm, chỉ 4 nét.
Phần kết
Bộ Ngọc (玉) là kết tinh của cái đẹp, sự quý giá và quá trình rèn luyện không ngừng. Ẩn sau hình dáng nhỏ bé ấy là biểu tượng cho phẩm chất thanh cao và giá trị nội tại mà người xưa luôn hướng đến. Khi bạn hiểu và ghi nhớ bộ Ngọc, không chỉ giúp bạn viết chữ Hán đúng và học từ vựng dễ hơn, mà còn giúp bạn cảm nhận được nét đẹp và chiều sâu trong cách nghĩ của người xưa. Muốn nắm vững chữ Hán? Hãy bắt đầu từ những bộ thủ mang nhiều tầng lớp ý nghĩa như bộ Ngọc.
XEM THÊM
BỘ THẢO TRONG TIẾNG TRUNG
BỘ NHẬT TRONG TIẾNG TRUNG
BỘ NHỤC TRONG TIẾNG TRUNG
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"