BỘ NHẬT (日) TRONG TIẾNG TRUNG: Ý NGHĨA, CẤU TẠO VÀ TỪ VỰNG THÔNG DỤNG
BỘ NHẬT (日) TRONG TIẾNG TRUNG: Ý NGHĨA, CẤU TẠO VÀ TỪ VỰNG THÔNG DỤNG
Khi bắt đầu học chữ Hán, chắc hẳn bạn sẽ sớm gặp một ký tự trông rất vuông vức, giản dị nhưng lại xuất hiện với tần suất “dày đặc” trong cả từ đơn lẫn từ ghép – đó chính là bộ Nhật (日). Vậy bộ Nhật có gì đặc biệt? Làm sao để học nhanh, nhớ sâu và ứng dụng hiệu quả trong nhận biết chữ Hán? Với bài viết này CGE sẽ dẫn bạn đi qua mọi khía cạnh thú vị xoay quanh bộ Nhật. Cùng khám phá nhé!

ĐỊNH NGHĨA VÀ CẤU TẠO CỦA BỘ NHẬT
Định nghĩa Bộ Nhật trong tiếng Trung
.png)
Bộ Nhật (日) là một trong những bộ thủ phổ biến nhất trong chữ Hán. Bộ này biểu thị hình ảnh mặt trời, từ đó mở rộng nghĩa đến ánh sáng, thời gian (ngày, ban ngày), nhiệt độ (nóng bức), hoặc thậm chí chỉ thời đại, quốc gia (như Nhật Bản).
Phân tích cấu tạo của bộ Nhật

Chữ Hán: 日
Số nét: 4
Phiên âm: /rì/
Tên Hán Việt: Nhật
Số thứ tự trong 214 bộ thủ: 72
Vị trí trong chữ Hán: Thường xuất hiện bên trái, phía trên hoặc chính giữa ký tự phức.
Ý nghĩa của bộ nhật trong tiếng trung: Bộ Nhật (日) trong tiếng Trung có nghĩa là "mặt trời" hoặc "ngày". Đây là một trong 214 bộ thủ của chữ Hán, thường dùng để chỉ những khái niệm liên quan đến thời gian, đặc biệt là ban ngày hoặc ánh sáng mặt trời.
BỘ NHẬT TRONG TIẾNG TRUNG CÓ BAO NHIÊU DẠNG?
TỪ ĐƠN CHỨA BỘ NHẬT TRONG TIẾNG TRUNG

Từ đơn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
日 | /rì/ | Ngày, mặt trời |
明 | /míng/ | Sáng, rõ |
昨 | /zuó/ | Hôm qua |
映 | /yìng/ | Phản chiếu |
晴 | /qíng/ | Trời nắng |
早 | /zǎo/ | Sớm, buổi sáng |
晚 | /wǎn/ | Muộn, tối |
时 | /shí/ | Thời gian, giờ |
晨 | /chén/ | Buổi sớm |
暖 | /nuǎn/ | Ấm áp |
暗 | /àn/ | Tối, mờ |
晶 | /jīng/ | Lấp lánh, trong suốt |
暑 | /shǔ/ | Nóng |
昇 / 升 | /shēng/ | Mọc (mặt trời mọc), nâng lên |
替 | tì | Thay thế |
旦 | dàn | Bình minh, sáng sớm |
曉 (晓) | /xiǎo/ | Rạng sáng, biết rõ (hiểu rõ) |
TỪ GHÉP CHỨA BỘ NHẬT TRONG TIẾNG TRUNG

Từ ghép | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
朝日 | /zhāorì/ | Mặt trời buổi sớm |
朝阳 | /zhāoyáng/ | Mặt trời buổi sớm |
假日 | /jiàrì/ | Ngày nghỉ, ngày lễ |
光日 | /guāngrì/ | Ánh sáng mặt trời |
救星 | /jiùxīng/ | Vị cứu tinh |
今日 | /jīnrì/ | Hôm nay |
节日 | /jiérì/ | Ngày lễ, dịp lễ |
每日 | /měirì/ | Mỗi ngày |
明天 | /míngtiān/ | Ngày mai |
末日 | /mòrì/ | Ngày tận thế |
日班 | /rìbān/ | Ca ngày, ca học ban ngày |
日报 | /rìbào/ | Nhật báo |
日常 | /rìcháng/ | Hàng ngày, thường ngày |
日场 | /rìchǎng/ | Buổi biểu diễn ban ngày |
日程 | /rìchéng/ | Lịch trình trong ngày |
日记 | /rìjì/ | Nhật ký |
日见 | /rìjiàn/ | Ngày một rõ, càng ngày càng |
日渐 | /rìjiàn/ | Dần dần, từ từ |
日间 | /rìjiān/ | Ban ngày |
日工 | /rìgōng/ | Ngày công |
日光 | /rìguāng/ | Ánh sáng mặt trời |
日光浴 | /rìguāngyù/ | Tắm nắng |
日光灯 | /rìguāngdēng/ | Đèn huỳnh quang |
日后 | /rìhòu/ | Mai sau, sau này |
日军 | /rìjūn/ | Quân đội Nhật Bản |
日料 | /rìliào/ | Món ăn Nhật Bản |
日内 | /rìnèi/ | Trong vài ngày tới |
日本 | /rìběn/ | Nhật Bản |
日前 | /rìqián/ | Mấy ngày trước |
日期 | /rìqī/ | Ngày, ngày tháng |
日趋 | /rìqū/ | Ngày càng, dần dần tiến về |
日晒 | /rìshài/ | Phơi nắng |
日升 | /rìshēng/ | Mặt trời mọc |
日食 | /rìshí/ | Nhật thực |
日头 | /rìtóu/ | Mặt trời (văn nói) |
日夕 | /rìxī/ | Ngày đêm |
日益 | /rìyì/ | Càng ngày càng |
日用品 | /rìyòngpǐn/ | Vật dụng hàng ngày |
日语 | /rìyǔ/ | Tiếng Nhật |
日中 | /rìzhōng/ | Buổi trưa, giữa ngày |
日志 | /rìzhì/ | Nhật ký công việc |
昔日 | /xīrì/ | Ngày xưa, trước kia |
夏日 | /xiàrì/ | Ngày hè |
星期 | /xīngqī/ | Tuần, ngày trong tuần |
冬日 | /dōngrì/ | Ngày đông |
春日 | /chūnrì/ | Ngày xuân |
秋日 | /qiūrì/ | Ngày thu |
春雨 | /chūnyǔ/ | Mưa xuân |
旱情 | /hànqíng/ | Tình trạng hạn hán |
昨天 | /zuótiān/ | Hôm qua |
ỨNG DỤNG TRONG HỌC TẬP VÀ NHẬN BIẾT CHỮ HÁN

Nhận diện chữ Hán qua bộ Nhật
Trong tiếng Trung, bộ Nhật (日) không chỉ dùng để chỉ “mặt trời” mà còn là gốc rễ của những khái niệm rộng lớn hơn như thời gian, ánh sáng, ngày đêm và vũ trụ vận hành. Khi bắt gặp chữ Hán có chứa bộ 日, người học nên liên tưởng ngay đến các yếu tố thuộc về ánh sáng, ban ngày, thời gian hoặc hiện tượng thời tiết.
Ví dụ:
Các từ như “明 /míng/ sáng”, “晴 /qíng/ trời quang”, “映 /yìng/ phản chiếu” đều mang nghĩa liên quan đến ánh sáng.
Những chữ như “昨 /zuó/ hôm qua”, “曜 /yào/ ngày trong tuần”, “时 /shí /giờ đều gắn chặt với khái niệm thời gian.
Nhận diện đúng bộ Nhật là bước đầu giúp giải mã nghĩa của chữ, từ đó mở rộng khả năng đoán nghĩa từ mới mà không cần tra từ điển.
Học từ vựng theo nhóm nghĩa – học nhanh, nhớ sâu
Nếu bạn từng “choáng ngợp” trước hàng trăm chữ Hán, thì đây là một mẹo nhỏ cực kỳ hữu ích mình muốn chia sẻ: hãy học theo nhóm từ có chung bộ thủ. Tại sao lại hiệu quả? Bởi vì khi bạn gom các từ vựng có chứa bộ Nhật – biểu tượng của mặt trời, ánh sáng và thời gian – vào từng nhóm theo ý nghĩa, não bộ sẽ tự động tạo ra liên kết logic giữa các từ. Giống như việc bạn nhớ tên một nhóm bạn học chung lớp dễ hơn là nhớ từng người lẻ tẻ vậy!
Ví dụ nhé:
Nhóm chỉ thời gian: 今日 /jīnrì/ hôm nay, 昨天 /zuótiān/ hôm qua, 明天 /míngtiān/ ngày mai…
Nhóm liên quan đến thời tiết: 晴天 /qíngtiān/ ngày nắng, 暖和 /nuǎnhuo/ ấm áp, 日照 /rìzhào/ ánh nắng chiếu rọi…
Nhóm động từ về ánh sáng: 映射 /yìngshè/ phản chiếu, 显示 /xiǎnshì/ hiển thị…
Việc chia nhóm thế này giúp bạn học ít mà nhớ nhiều, vì chỉ cần liên kết một hình ảnh chủ đạo (như mặt trời hoặc thời gian) là có thể gợi nhớ cả chuỗi từ liên quan.
Một tip nhỏ là khi học mỗi nhóm, hãy thử đặt câu, vẽ sơ đồ tư duy hoặc dùng màu sắc phân loại theo chủ đề. Học chữ Hán sẽ không còn là ác mộng nữa mà trở thành một hành trình khám phá thú vị đó!
Tập viết và phân biệt
Một trong những cách đơn giản nhưng hiệu quả nhất để nhớ chữ Hán chính là viết tay thật nhiều. Và khi học đến bộ Nhật (日) thì lại càng nên luyện viết thật kỹ để ghi nhớ sâu sắc hơn.
Hãy viết mỗi chữ ít nhất 10 lần. Trong lúc viết, đừng quên đọc to phiên âm và nghĩa tiếng Việt – điều này sẽ giúp bạn kích hoạt cùng lúc ba giác quan: mắt – tai – tay, tăng cường ghi nhớ đáng kể!
Cẩn thận với “cặp sinh đôi dễ gây lú”: 日 và 目
Một lỗi rất thường gặp ở người mới học là nhầm lẫn giữa bộ Nhật (日) và bộ Mục (目 – con mắt). Hai bộ này nhìn hao hao nhau, nhưng thực ra lại rất khác nếu quan sát kỹ:
Bộ | Hình dáng | Phân biệt |
日 | Vuông vức, khép kín hoàn toàn | Các nét ngang ngắn, tạo khung kín |
目 | Dài hơn, có hai nét ngang bên trong | Giống như con mắt có con ngươi |
PHẦN KẾT
Bộ Nhật (日) không chỉ là biểu tượng của mặt trời – một nguồn sống vĩnh hằng, mà còn mở rộng ra những khái niệm phong phú trong đời sống hằng ngày như ngày tháng, ánh sáng, thời tiết và thời gian. Việc hiểu rõ ý nghĩa, cấu tạo và ứng dụng từ vựng có chứa bộ Nhật sẽ giúp người học tiếng Trung tăng khả năng ghi nhớ chữ Hán hiệu quả hơn và có tư duy logic hơn khi học từ mới.
XEM THÊM
BỘ THẢO TRONG TIẾNG TRUNG
BỘ NHẬT TRONG TIẾNG TRUNG
BỘ NGUYỆT TRONG TIẾNG TRUNG
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"