KHÁM PHÁ BỘ ĐẠI (大) TRONG TIẾNG TRUNG: BIỂU TƯỢNG CỦA CON NGƯỜI, SỰ VĨ ĐẠI VÀ TRƯỞNG THÀNH

Mục lục bài viết

KHÁM PHÁ BỘ ĐẠI (大) TRONG TIẾNG TRUNG: BIỂU TƯỢNG CỦA CON NGƯỜI, SỰ VĨ ĐẠI VÀ TRƯỞNG THÀNH

Trong hành trình chạm đến chiều sâu của chữ Hán, có một cách học đặc biệt hiệu quả mà bất kỳ người học nào cũng nên thử: học theo bộ thủ. Mỗi bộ không chỉ là “mảnh ghép” tạo nên chữ mà còn là chiếc chìa khóa mở ra kho tàng văn hóa hàng ngàn năm.

bộ đại trong tiếng trung

Trong số 214 bộ thủ thường gặp, Bộ Đại (大) là một trong những bộ dễ nhận biết và xuất hiện với tần suất cao. Vậy bộ Đại trong tiếng Trung có đặc điểm cấu tạo như thế nào? Những chữ Hán nào thường chứa bộ này? Và ý nghĩa văn hóa của nó ra sao? Hãy cùng CGE tìm hiểu chi tiết trong nội dung dưới đây.

ĐỊNH NGHĨA VÀ CẤU TẠO CỦA BỘ ĐẠI (大) TRONG TIẾNG TRUNG 

Định nghĩa 

Bộ Đại (大) trong tiếng Trung mô phỏng hình ảnh một người dang rộng hai tay, biểu hiện cho sự lớn lao, mạnh mẽ và vững chãi. Bộ này vì thế thường liên quan đến kích thước, sức mạnh, sự trưởng thành, hoặc tính chất quan trọng.

bộ đại trong tiếng trung 2

Phân tích cấu tạo 

  • Chữ Hán: 大

  • Số nét: 3

  • Phiên âm: /dà/

  • Hán Việt: Đại

  • Thứ tự: Bộ thứ 37 trong bảng 214 bộ thủ

  • Ý nghĩa: Lớn, to, vĩ đại, vượt trội. Bộ Đại thường xuất hiện trong các từ liên quan đến kích thước, vị thế, phẩm chất hoặc trạng thái vượt trội.

bộ đại trong tiếng trung 1

Dạng xuất hiện trong chữ Hán

Bộ Đại (大) khi xuất hiện trong các chữ thường giữ nguyên hình dạng ban đầu. Điều đặc biệt là, dù nằm ở vị trí nào trong cấu trúc chữ, bộ này vẫn giữ được tinh thần "lớn lao" và "trỗi dậy" mà nó đại diện. 

TỪ ĐƠN CHỨA BỘ ĐẠI (大) TRONG TIẾNG TRUNG

bộ đại trong tiếng trung 4

Bộ Đại (大) mang ý nghĩa cơ bản là “to, lớn”, vì vậy những chữ Hán có chứa bộ này thường liên quan đến sự vĩ đại, trưởng thành hoặc thể hiện quy mô và sức mạnh. Dưới đây là danh sách các từ đơn tiêu biểu có chứa bộ Đại: 
 

Chữ Hán

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt 

/dà/

To, lớn

/tài/

Quá, rất

/tiān/

Trời

/fū/

Chồng, nam giới

/jiān/

Nhọn, sắc

/qí/

Lạ, kỳ diệu

/měi/

Đẹp

/yīng/

Anh hùng, ưu tú

/dá/

Đạt được, thông suốt

/jiǎng/

Phần thưởng

/diàn/

Dâng lễ, thiết lập

/fèn/

Phấn đấu

/tào/

Bộ, túi, bao

/bēn/

Lao đến

/nài/

Làm sao, đành chịu

/shē/

Xa xỉ

/xī/

Mắng nhiếc

TỔNG HỢP CÁC TỪ GHÉP CHỨA BỘ ĐẠI (大) TRONG TIẾNG TRUNG

bộ đại trong tiếng trung 3

Không chỉ xuất hiện trong các từ đơn, bộ Đại còn đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo nhiều từ ghép phổ biến, thể hiện rõ nét hơn ý nghĩa về sự lớn lao và rộng lớn. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ ghép thông dụng có chứa bộ Đại: 

Từ ghép

Pinyin

Nghĩa tiếng Việt

大学

/dà xué/

Đại học

大学生

/dà xué shēng/

Sinh viên đại học

大师

/dà shī/

Đại sư, chuyên gia

大会

/dà huì/

Đại hội

大臣

/dà chén/

Đại thần

大使

/dà shǐ/

Đại sứ

大国

/dà guó/

Cường quốc

大陆

/dà lù/

Lục địa

大众

/dà zhòng/

Quần chúng

大人

/dà rén/

Người lớn

大门

/dà mén/

Cổng chính

大楼

/dà lóu/

Tòa nhà cao tầng

大厅

/dà tīng/

Sảnh chính 

大火

/dà huǒ/

Lửa lớn

大雨

/dà yǔ/

Mưa to

大风

/dà fēng/

Gió lớn

大多数

/dà duō shù/

Phần lớn

大量

/dà liàng/

Số lượng lớn

大约

/dà yuē/

Khoảng chừng

大概

/dà gài/

Đại khái

大胆

/dà dǎn/

Can đảm

大气

/dà qì/

Khí chất / Khí quyển

大力

/dà lì/

Mạnh mẽ

大事

/dà shì/

Việc lớn

大笑

/dà xiào/

Cười lớn

大哭

/dà kū/

Khóc to

大惊

/dà jīng/

Hoảng hốt

伟大

/wěi dà/

Vĩ đại

宏大

/hóng dà/

Hoành tráng, rộng lớn

壮大

/zhuàng dà/

Lớn mạnh

博大

/bó dà/

Uyên bác, sâu rộng

广大

/guǎng dà/

Rộng lớn, đông đảo

高大

/gāo dà/

Cao to

强大

/qiáng dà/

Mạnh mẽ

盛大

/shèng dà/

Hoành tráng, to lớn

MẸO NHẬN BIẾT & HỌC TỪ VỰNG HIỆU QUẢ VỚI BỘ ĐẠI

Cách nhận biết nhanh chữ Hán thông qua bộ Đại trong tiếng Trung 

Khi nhìn thấy chữ “大” hãy nghĩ ngay đến ý nghĩa “to lớn và bao trùm”. Đây là một trong những bộ thủ gợi hình rõ ràng nhất, thể hiện sức mạnh, sự nổi bật và vị trí quan trọng trong không gian hoặc xã hội.

bộ đại trong tiếng trung 5

Một số chữ tuy không mang nghĩa “lớn” trực tiếp, nhưng vẫn gợi ra sự vượt trội, phi thường như: 奖 (phần thưởng), 奇 (kỳ lạ), 达 (đạt được), 美 (đẹp),...

Mẹo ghi nhớ dễ dàng hơn

  • Liên tưởng hình ảnh: Bạn hãy tưởng tượng bộ đại như một người đứng dang rộng hai tay giữa đất trời, biểu tượng cho sự tự tin, đón nhận và khát vọng vươn xa.

  • Kết hợp học theo cụm - theo chủ đề: Thay vì học từng từ riêng lẻ, bạn hãy nhóm các từ chứa bộ đại theo các mảng ý nghĩa để dễ ghi nhớ và ứng dụng.

                                         - Chủ đề Học tập: 大学 (đại học), 大师 (đại sư), 大会 (đại hội), 大学生 (sinh viên đại học),..

                                         - Chủ đề thiên nhiên: 大山 (núi lớn), 大海 (đại dương), 大风 (gió lớn),...

                                         - Chủ đề cảm xúc, hành động: 大笑 (cười lớn), 大哭 (khóc to), 大爱 (tình yêu lớn lao) 

Phần kết 

Bộ Đại (大) trong tiếng Trung không đơn thuần là một bộ thủ mà còn phản ánh một phần quan trọng trong tư duy biểu tượng và thế giới quan của người Trung Hoa. Việc thấu hiểu bộ Đại không chỉ giúp người học dễ dàng nhận diện và ghi nhớ từ vựng mà còn mở khóa cánh cửa tư duy logic của chữ Hán. Hãy khởi đầu cùng CGE từ những bộ thủ căn bản - nền tảng vững chắc cho hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn. 

XEM THÊM 

BỘ NỮ TRONG TIẾNG TRUNG

BỘ NHẬT TRONG TIẾNG TRUNG 

BỘ NHỤC TRONG TIẾNG TRUNG 


 

Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân

Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.

Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.

Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!

Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!

Cô Phạm Ngọc Vân

"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"

zalo-icon
fb-chat-icon
writing-icon