LƯỢNG TỪ TRONG TIẾNG TRUNG
Trong tiếng Trung, lượng từ là một phần không thể thiếu khi diễn đạt số lượng và đặc điểm của sự vật. Đây không chỉ là một quy tắc ngữ pháp đơn thuần mà còn là yếu tố quyết định câu nói của bạn nghe có tự nhiên, mượt mà hay không. Không có lượng từ, câu sẽ thiếu trọn vẹn. Vì vậy, nắm vững lượng từ là cách đơn giản nhưng hiệu quả để tiếng Trung của bạn trôi chảy và "chuẩn" hơn đấy. Hãy cùng CGE tìm hiểu kỹ hơn về lượng trong tiếng Trung thông qua bài viết sau đây nhé!

Lượng từ trong tiếng Trung
LƯỢNG TỪ TRONG TIẾNG TRUNG
Cách sử dụng lượng từ trong tiếng trung
Lượng từ trong tiếng Trung là một thành phần quan trọng, giúp biểu thị số lượng, đơn vị hoặc tần suất của sự vật, sự việc. Việc biết cách dùng lượng từ thành thạo sẽ giúp câu văn rõ ràng, tự nhiên và thể hiện sự hiểu biết về tiếng Trung. Sau đây là hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu về cách sử dụng lượng từ chi tiết và cụ thể.

Lượng từ trong tiếng Trung giúp biểu thị số lượng, đơn vị hoặc tần suất của sự vật, sự việc
1. Lượng từ đứng sau số từ tạo thành cụm từ số lượng
Lượng từ thường kết hợp với số từ để tạo thành cụm từ chỉ số lượng, dùng để diễn đạt số lượng cụ thể của sự vật hoặc tần suất hành động.
Ví dụ minh họa:
这本书我读了两遍。/Zhè běn shū wǒ dú le liǎng biàn/ Cuốn sách này tôi đã đọc hai lần.
-> Giải thích: "遍 /biàn/" là lượng từ chỉ số lần thực hiện hành động.他去了三次北京。/Tā qù le sān cì Běijīng/ Anh ấy đã đến Bắc Kinh ba lần.
-> Giải thích: "次 /cì/" là lượng từ chỉ số lần.我等了半个小时。/Wǒ děng le bàn gè xiǎoshí/ Tôi đã đợi nửa tiếng đồng hồ.
-> Giải thích: "个 /gè/" là lượng từ phổ biến, dùng cho nhiều danh từ.
2. Lượng từ đơn âm tiết có thể lặp lại
Một số lượng từ đơn âm tiết có thể được lặp lại để nhấn mạnh số lượng hoặc sự phân bố.
Ví dụ minh họa:
个个学生都很努力。/Gè gè xuéshēng dōu hěn nǔlì/ Từng học sinh đều rất chăm chỉ.
-> Giải thích: "个 /gè/" được lặp lại để nhấn mạnh từng cá nhân.条条大路通罗马。/Tiáo tiáo dàlù tōng Luómǎ/ Mọi con đường đều dẫn đến La Mã
-> Giải thích: "条 /tiáo/" được lặp lại để nhấn mạnh sự phân bố.家家户户都挂上了灯笼。/Jiā jiā hù hù dōu guà shàng le dēnglong/ Nhà nhà đều treo đèn lồng.
-> Giải thích: "家 /jiā/" và "户 /hù/" được lặp lại để nhấn mạnh sự phổ biến.
3. Cấu trúc cơ bản của lượng từ
Lượng từ thường được sử dụng theo cấu trúc

Cấu trúc cơ bản của lượng từ
Cấu trúc này giúp diễn đạt số lượng và đặc điểm của sự vật, sự việc
Ví dụ minh họa:
他买了一件漂亮的衣服。/Tā mǎi le yí jiàn piàoliang de yīfu/ Anh ấy đã mua một chiếc áo đẹp.
-> Giải thích: "件 /jiàn/" là lượng từ dùng cho quần áo, "漂亮 /piàoliang/" là tính từ chỉ sự đẹp đẽ.她养了一只可爱的小狗。/Tā yǎng le yì zhī kě'ài de xiǎo gǒu/ Cô ấy nuôi một chú chó con đáng yêu.
-> Giải thích: "只 /zhī/" là lượng từ dùng cho động vật nhỏ, "可爱 /kě'ài/" là tính từ chỉ sự đáng yêu我喝了一杯热咖啡。/Wǒ hē le yì bēi rè kāfēi/ Tôi đã uống một cốc cà phê nóng.
Giải thích: "杯 /bē/" là lượng từ dùng cho đồ uống, "热 /rè/" là tính từ chỉ sự nóng.
Phân loại lượng từ trong tiếng trung
Lượng từ trong tiếng Trung được chia thành hai loại chính là danh lượng từ và động lượng từ. Mỗi loại có chức năng và cách sử dụng riêng biệt. Cùng CGE tìm hiểu và phân tích chi tiết với các ví dụ cụ thể nhé!

Danh lượng từ và Động lượng từ
Danh lượng từ (名量词 /míng liàngcí/)
Danh lượng từ dùng để biểu thị đơn vị đếm người, vật hoặc sự việc. Chúng thường đứng trước danh từ để chỉ số lượng cụ thể.
Ví dụ minh họa:
他买了一本书。/Tā mǎi le yì běn shū/ Anh ấy đã mua một quyển sách.
-> Giải thích: "本 /běn/" là danh lượng từ dùng cho sách, tài liệu.她喝了两杯咖啡。/Tā hē le liǎng bēi kāfēi/ Cô ấy đã uống hai cốc cà phê.
-> Giải thích: "杯 /bēi/" là danh lượng từ dùng cho đồ uống.我家养了三只猫。/Wǒ jiā yǎng le sān zhī māo/ Nhà tôi nuôi ba con mèo.
-> Giải thích: "只 /zhī/" là danh lượng từ dùng cho chim hoặc một số động vật.他送了我一束花。/Tā sòng le wǒ yí shù huā/ Anh ấy tặng tôi một bó hoa.
-> Giải thích: "束 /shù/" là danh lượng từ dùng cho những thứ được bó lại.
Động lượng từ (动量词 /dòng liàngcí/)
Động lượng từ dùng để biểu thị số lần thực hiện một hành động hoặc động tác. Chúng thường đứng sau động từ để chỉ tần suất hoặc số lần lặp lại.
Ví dụ minh họa:
我去过北京两次。/Wǒ qù guò Běijīng liǎng cì/ Tôi đã đến Bắc Kinh hai lần.
-> Giải thích: "次 /cì/" là động lượng từ dùng để chỉ số lần.他敲了三下门。/Tā qiāo le sān xià mén/ Anh ấy đã gõ cửa ba cái.
-> Giải thích: "下 /xià/" là động lượng từ dùng để chỉ số lần thực hiện động tác.她看了我一眼。/Tā kàn le wǒ yì yǎn/ Cô ấy liếc nhìn tôi một cái.
-> Giải thích: "眼 /yǎn/" là động lượng từ dùng để chỉ hành động nhìn.他跑了两圈操场。/Tā pǎo le liǎng quān cāochǎng/ Anh ấy đã chạy hai vòng sân tập.
-> Giải thích: "圈 /quān/" là động lượng từ dùng để chỉ số vòng.
So sánh giữa danh lượng từ và động lượng từ
Đặc điểm | Danh lượng từ | Động lượng từ |
Vị trí | Đứng trước danh từ | Đứng sau động từ |
Chức năng | Chỉ số lượng của người, vật, sự việc | Chỉ số lần thực hiện hành động |
Ví dụ | 一本书 /yì běn shū/ Một quyển sách | 去一次 /qù yí cì/ Đi một lần |
Danh sách các lượng từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung
Khác với tiếng Anh hay tiếng Việt, các từ trong tiếng Trung thường đi kèm với một lượng từ phù hợp để câu văn rõ ràng và tự nhiên hơn. Dưới đây là danh sách các lượng từ phổ biến trong tiếng Trung, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào giao tiếp và viết hàng ngày.

Các lượng từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung
Từ | Phiên âm | Dùng cho | Ví dụ | Dịch nghĩa |
把 | /bǎ/ | Đồ vật có tay cầm; vật nhỏ (một nắm) | 一把刀 /Yī bǎ dāo/ | Một con dao |
杯 | /bēi/ | Một số vật chứa chất lỏng: ly, cốc… | 一杯水 /Yī bēi shuǐ/ | Một ly nước |
本 | /běn/ | Sách, giáo trình và các vật được đóng thành quyển | 一本书 /Yī běn shū/ | Một quyển sách |
笔 | /bǐ/ | Khoản tiền, tài khoản tài chính, nợ nần, giao dịch, v.v. | 一笔钱 /Yī bǐ qián/ | Một khoản tiền |
拨 | /bō/ | Nhóm người hoặc đồ vật được gộp chung | 一拨人 /Yī bō rén/ | Một nhóm người |
部 | /bù/ | Tác phẩm văn học, phim v.v. | 一部电影 /Yī bù diànyǐng/ | Một bộ phim |
层 | /céng/ | Lớp, tầng | 一层灰尘 /Yī céng huīchén/ | Một lớp bụi |
场 | /chǎng/ | Các hoạt động giải trí, thể thao hoặc các sự kiện khác | 一场球赛 /Yī chǎng qiúsài/ | Một trận bóng |
扇 | /shàn/ | Cửa, cửa sổ | 一扇门 /Yī shàn mén/ | Một cánh cửa |
出 | /chū/ | Kịch, vở kịch, tuồng | 一出戏 /Yī chū xì/ | Một vở kịch |
串 | /chuàn/ | Chuỗi vật (xâu, bó, chùm) | 一串珠子 /Yī chuàn zhūzi/ | Một chuỗi hạt |
处 | /chù/ | Sự việc, hoạt động diễn ra ở nhiều nơi; vết, điểm bị hư hỏng | 两处错误 /Liǎng chù cuòwù/ | Hai lỗi sai |
对 | /duì/ | Cặp, đôi | 一对夫妇 /Yī duì fūfù/ | Một cặp vợ chồng |
堆 | /duī/ | Đống, chồng; đám đông | 一堆垃圾 /Yī duī lājī/ | Một đống rác |
顿 | /dùn/ | Bữa ăn; trận đánh v.v. | 一顿饭 /Yī dùn fàn/ | Một bữa cơm |
朵 | /duǒ/ | Hoa, mây | 一朵花 /Yī duǒ huā/ | Một bông hoa |
阵 | /zhèn/ | Sự kiện hoặc trạng thái diễn ra trong thời gian ngắn | 一阵掌声 /Yī zhèn zhǎngshēng/ | Một tràng pháo tay |
碗 | /wǎn/ | Số lượng thức ăn và đồ uống (bát) | 一碗饭 /Yī wǎn fàn/ | Một bát cơm |
幅 | /fú/ | Tranh vải, tranh ảnh | 一幅画 /Yī fú huà/ | Một bức tranh |
个 | /gè/ | Người hoặc vật | 一个人 /Yī gè rén/ | Một người |
根 | /gēn/ | Vật dài, mỏng (tóc, dây đàn, v.v.) | 一根头发 /Yī gēn tóufǎ/ | Một sợi tóc |
盒 | /hé/ | Hộp, hộp đựng | 一盒糖果 /Yī hé tángguǒ/ | Một hộp kẹo |
户 | /hù/ | Hộ gia đình | 一户人家 /Yī hù rénjiā/ | Một hộ gia đình |
件 | /jiàn/ | Quần áo, sự kiện, vật thể, v.v. | 一件衣服 /Yī jiàn yīfú/ | Một chiếc quần áo |
家 | /jiā/ | Gia đình hoặc cơ sở kinh doanh, công ty | 一家公司 /Yī jiā gōngsī/ | Một công ty |
届 | /jiè/ | Hội nghị, diễn đàn, sự kiện (khóa , nhiệm kỳ) | 一届任期 /Yī jiè rènqí/ | Một kỳ hội nghị |
块 | /kuài/ | Miếng vải, bánh, xà phòng, v.v.; tiền tệ (khẩu ngữ) | 一块蛋糕 /Yī kuài dàngāo/ | Một miếng bánh |
棵 | /kē/ | Cây cối | 一棵树 /Yī kē shù/ | Một cái cây |
颗 | /kē/ | Vật tròn nhỏ (hạt, viên, ngọc trai, răng, tim, vệ tinh, v.v.) | 一颗珍珠 /yī kē zhēnzhū/ | Một viên ngọc trai |
类 | /lèi/ | Loại, kiểu | 一种服装 /yī zhǒng fúzhuāng/ . | Một kiểu trang phục |
辆 | /liàng/ | Xe cộ | 一辆车 /Yī liàng chē/ | Một chiếc xe |
轮 | /lún/ | Vật tròn lớn ( mặt trời, mặt trăng); sự lặp lại (lượt, vòng) | 一轮会谈 /Yī lún huìtán/ | Một vòng đàm phán |
名 | /míng/ | Người | 一名学生 /Yī míng xuéshēng/ | Một học sinh |
排 | /pái/ | Hàng, dãy | 一排椅子 /Yī pái yǐzi/ | Một dãy ghế |
匹 | /pǐ/ | Ngựa, la; cuộn vải | 一匹马 /Yī pǐ mǎ/ | Một con ngựa |
群 | /qún/ | Nhóm người hoặc động vật (bầy, đàn) | 一群人 /Yī qún rén/ | Một đám người |
首 | /shǒu/ | Bài hát, bài thơ | 一首歌 /Yī shǒu gē/ | Một bài hát |
双 | /shuāng/ | Đôi (giày, tất, đũa, v.v.) | 一双袜子 /Yī shuāng wàzi/ | Một đôi tất |
台 | /tái/ | Máy móc, thiết bị, nhạc cụ, sân khấu biểu diễn | 一台电脑 /yī tái diànnǎo/ | Một chiếc máy tính |
条 | tiáo | Vật dài, hẹp hoặc mỏng (dải, sông, đường, v.v.) | 一条路 /Yī tiáo lù/ | Một con đường |
位 | /wèi/ | Người (cách nói trang trọng) | 一位女士 /Yī wèi nǚshì/ | Một quý bà |
只 | /zhī/ | Chim, một số động vật, đồ dùng, thuyền | 一只鸟 /Yī zhī niǎo/ | Một con chim |
组 | /zǔ/ | Bộ, chuỗi, nhóm người, pin | 一组学生 /Yī zǔ xuéshēng/ | Một nhóm học sinh |
座 | /zuò/ | Núi, tòa nhà và các vật thể cố định khác | 一座山 /Yī zuò shān/ | Một ngọn núi |
Phần kết
Việc nắm rõ cách sử dụng lượng từ trong tiếng Trung sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc, tự nhiên và đúng ngữ pháp hơn. Dù là danh lượng từ hay động lượng từ, mỗi loại đều có vai trò quan trọng trong việc làm rõ ý nghĩa câu nói. Hy vọng với bài viết này của CGE, bạn sẽ tự tin hơn khi áp dụng lượng từ vào giao tiếp và viết lách hàng ngày, từ đó nâng cao trình độ tiếng Trung của mình một cách hiệu quả.
XEM THÊM:
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: GIA ĐÌNH
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: CHÀO HỎI
Xin chào tiếng Trung là gì
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"