CỐ LÊN TRONG TIẾNG TRUNG LÀ GÌ? NHỮNG MẪU CÂU KHÍCH LỆ TIẾNG TRUNG HAY NHẤT 

Mục lục bài viết

Khích lệ và động viên người khác là một cách tuyệt vời để lan tỏa tinh thần tích cực. Trong tiếng Trung, có rất nhiều mẫu câu khích lệ, động viên ngắn gọn, dễ nhớ, có thể áp dụng trong học tập, công việc và cuộc sống hằng ngày. Hãy cùng CGE tìm hiểu ngay nhé!

câu khích lệ tiếng Trung

Cố lên trong tiếng Trung là gì?

Trong hành trình học tập và cuộc sống, đôi khi chỉ cần một lời động viên đúng lúc cũng đủ để tiếp thêm sức mạnh. Cố lên trong tiếng Trung được diễn đạt bằng cụm từ 加油 /jiā yóu/, một cách nói ngắn gọn nhưng hàm chứa tinh thần khích lệ mạnh mẽ.

câu khích lệ tiếng Trung

Ý nghĩa của 加油 /jiā yóu/

Nếu dịch sát nghĩa, “加” có nghĩa là “thêm vào”, còn “油” là “dầu” hay “nhiên liệu”. Khi ghép lại, 加油 mang hình ảnh như tiếp thêm năng lượng, tiếp thêm động lực để một người có thể tiến về phía trước.

Cách sử dụng “cố lên” trong tiếng Trung

Khích lệ bạn bè, người thân: 你可以的,加油! /Nǐ kěyǐ de, jiā yóu/ Bạn làm được mà, cố lên nhé!

Trong thể thao, cổ vũ tinh thần: 中国队,加油! /Zhōngguó duì, jiā yóu/ Đội Trung Quốc, cố lên!

Tự nhắc nhở bản thân: 我一定要加油! /Wǒ yīdìng yào jiā yóu/ Mình nhất định phải cố lên!

Thành ngữ khích lệ bản thân trong tiếng Trung

câu khích lệ tiếng Trung

Không phải lúc nào chúng ta cũng sẽ nhận được lời động viên từ người khác. Vì thế, biết cách tự khích lệ bản thân là điều vô cùng quan trọng. Tiếng Trung có nhiều câu thành ngữ ngắn gọn nhưng mang ý nghĩa sâu sắc, giúp bạn tự tiếp thêm sức mạnh tinh thần mỗi khi mệt mỏi hay chùn bước.

Tiếng Trung

Phiên âm

Ý nghĩa

尽力而为

/jìn lì ér wéi/

Cố gắng hết sức mình

全力以赴

/quán lì yǐ fù/

Dốc toàn lực, dồn hết sức

竭尽全力

/jié jìn quán lì/

Nỗ lực hết sức

尽心尽力

/jìn xīn jìn lì/

Hết lòng hết sức, toàn tâm toàn ý

尽心竭力

/jìn xīn jié lì/

Tận tâm tận lực

Những câu thành ngữ trên không chỉ đơn thuần là lời nhắc nhở, mà còn giống như kim chỉ nam giúp bạn giữ vững tinh thần trong học tập, công việc hay bất kỳ thử thách nào. Khi tự nói với bản thân “尽力而为” hay “全力以赴”, bạn đang tiếp thêm động lực để kiên trì đến cùng và không bỏ cuộc.

Mẫu câu khích lệ, động viên trong tiếng Trung

câu khích lệ tiếng Trung

Trong giao tiếp hàng ngày, những lời động viên đúng lúc có thể trở thành nguồn sức mạnh tinh thần vô giá. Nếu bạn đang học tiếng Trung, việc nắm vững các mẫu câu khích lệ trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn tạo sự gắn kết trong giao tiếp.

Tiếng Trung

Phiên âm

Ý nghĩa

做的不错!

/zuò de bù cuò/

Làm tốt lắm

你很棒!

/nǐ hěn bàng/

Bạn giỏi lắm

做得很好!

/zuò dé hěn hǎo/

Làm rất tốt

加把劲!

/jiā bǎ jìn/

Ráng thêm chút nữa

永不言弃!

/yǒng bù yán qì/

Không bao giờ bỏ cuộc

我永远支持你!

/wǒ yǒng yuǎn zhī chí nǐ/

Tôi luôn ủng hộ bạn

振作起来!

/zhèn zuò qǐ lái/

Hãy phấn chấn lên

一切皆有可能!

/yī qiè jiē yǒu kě néng/

Không gì là không thể

我一直都在你身边!

/wǒ yī zhí dōu zài nǐ shēn biān/

Tôi luôn ở bên bạn

再接再厉!

/zài jiē zài lì/

Tiếp tục cố gắng

我为你感到自豪!

/wǒ wèi nǐ gǎn dào zì háo/

Tôi tự hào về bạn

我为你感到骄傲!

/wǒ wèi nǐ gǎn dào jiāo ào/

Tôi tự hào về bạn

我知道你可以!

/wǒ zhī dào nǐ kě yǐ/

Tôi biết bạn làm được

我们东山再起!

/wǒ men dōng shān zài qǐ/

Thua keo này ta bày keo khác

失败是成功之母!

/shī bài shì chéng gōng zhī mǔ/

Thất bại là mẹ thành công

经一事,长一智!

/jīng yī shì zhǎng yī zhì/

Đi một ngày đàng, 

học một sàng khôn

Những câu nói trên tuy đơn giản nhưng lại có sức mạnh rất lớn. Chúng giúp ta giữ tinh thần lạc quan khi gặp khó khăn, tiếp thêm động lực để kiên trì và không bỏ cuộc, đồng thời thể hiện sự quan tâm, đồng hành cùng bạn bè, đồng nghiệp và người thân trong mọi hoàn cảnh.

Một số mẫu câu khích lệ khác

Tiếng Trung

Phiên âm

Ý nghĩa

Khen ngợi và công nhận

做的不错!

/zuò de bù cuò/

Làm tốt lắm!

你很棒!

/nǐ hěn bàng/

Bạn giỏi lắm!

做得很好!

/zuò dé hěn hǎo/

Làm rất tốt!

太棒了!

/tài bàng le/

Tuyệt vời quá!

好极了!

/hǎo jí le/

Cực kỳ tốt!

你进步真大!

/nǐ jìn bù zhēn dà/

Bạn tiến bộ thật nhiều!

真是个好主意!

/zhēn shì gè hǎo zhǔ yì/

Đúng là một ý kiến hay!

你做到了!

/nǐ zuò dào le/

Bạn làm được rồi!

Cổ vũ 

加把劲!

/jiā bǎ jìn/

Ráng thêm chút nữa!

再接再厉!

/zài jiē zài lì/

Tiếp tục cố gắng nhé!

坚持下去!

/jiān chí xià qù/

Hãy kiên trì nhé!

一步一个脚印。

/yī bù yī gè jiǎo yìn/

Mỗi bước một dấu chân.

你可以的!

/nǐ kě yǐ de/

Bạn làm được mà!

Động viên tinh thần 

振作起来!

/zhèn zuò qǐ lái/

Hãy phấn chấn lên!

放轻松点。

/fàng qīng sōng diǎn/

Thả lỏng đi một chút.

别给自己太大压力。

/bié gěi zì jǐ tài dà yā lì/

Đừng tạo áp lực cho bản thân 

慢慢来,别着急。

/màn màn lái, bié zháo jí/

Từ từ thôi, đừng nóng vội.

Thể hiện sự ủng hộ và tin tưởng

我永远支持你!

/wǒ yǒng yuǎn zhī chí nǐ/

Tôi luôn ủng hộ bạn!

我一直都在你身边!

/wǒ yī zhí dōu zài nǐ shēn biān/

Tôi luôn ở bên bạn!

我相信你的能力。

/wǒ xiāng xìn nǐ de néng lì/

Tôi tin vào năng lực của bạn.

我知道你可以!

/wǒ zhī dào nǐ kě yǐ/

Tôi biết bạn làm được mà!

我为你感到自豪!

/wǒ wèi nǐ gǎn dào zì háo/

Tôi tự hào về bạn!

我为你感到骄傲!

/wǒ wèi nǐ gǎn dào jiāo ào/

Tôi tự hào về bạn!

Động viên sau thất bại 

永不言弃!

/yǒng bù yán qì/

Không bao giờ được bỏ cuộc!

不要放弃!

/bù yào fàng qì/

Đừng bỏ cuộc!

我们东山再起!

/wǒ men dōng shān zài qǐ/

Thua keo này ta bày keo khác!

从头再来!

/cóng tóu zài lái/

Làm lại từ đầu!

明天是新的一天。

/míng tiān shì xīn de yī tiān/

Ngày mai là một ngày mới.

机会还多的是。

/jī huì hái duō de shì/

Cơ hội còn nhiều mà.

Thành ngữ, triết lý tích cực

失败是成功之母!

/shī bài shì chéng gōng zhī mǔ/

Thất bại là mẹ của thành công.

经一事,长一智!

/jīng yī shì, zhǎng yī zhì/

Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.

一切皆有可能!

/yī qiè jiē yǒu kě néng/

Không gì là không thể!

吃一堑,长一智。

/chī yī qiàn, zhǎng yī zhì/

Ăn một cái vấp,

 mọc một cái khôn.

阳光总在风雨后。

/yáng guāng zǒng zài fēng yǔ hòu/

Sau cơn mưa trời lại sáng.

船到桥头自然直。

/chuán dào qiáo tóu zì rán zhí/

Thuyền đến đầu cầu ắt sẽ thẳng.

世上无难事,只怕有心人。

/shì shàng wú nán shì, zhǐ pà yǒu xīn rén/

Trên đời không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền.

Phần kết

Như vậy, CGE đã chia sẻ đến bạn những mẫu câu khích lệ tiếng Trung phổ biến và dễ áp dụng. Hãy ghi nhớ và luyện tập hằng ngày để vừa nâng cao vốn từ, vừa lan tỏa năng lượng tích cực trong giao tiếp.

Nếu bạn cần hỗ trợ thêm trong việc học tiếng Trung, đừng ngần ngại liên hệ với CGE nhé!

XEM THÊM

Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân

Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.

Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.

Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!

Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!

Cô Phạm Ngọc Vân

"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"

zalo-icon
fb-chat-icon
writing-icon