TỔNG HỢP 40+ TỨ ĐẠI TRUNG QUỐC CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT!
TỔNG HỢP 40+ TỨ ĐẠI TRUNG QUỐC CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT!
Người Trung Hoa từ xưa đến nay luôn mang trong mình một “niềm say mê” đặc biệt với con số bốn. Trong quan niệm cổ xưa, trời thì tròn, đất thì vuông, mà vuông tất phải có bốn cạnh, bốn phương, bốn hướng. Thế nên, từ vũ trụ, tự nhiên cho đến văn hóa, mọi thứ dường như đều được người Trung Hoa quy về con số bốn như một sự trọn vẹn và cân bằng.

Hôm nay, CGE đã sưu tầm một chút tinh hoa văn hóa cổ điển Trung Hoa để cùng bạn khám phá những “Tứ đại Trung Quốc” lừng danh, vừa mang hơi thở lịch sử, vừa phản chiếu nét đẹp tư duy của người xưa. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
TỔNG HỢP 40+ TỨ ĐẠI TRUNG QUỐC NỔI TIẾNG
Tứ đại quốc túy
Tứ đại quốc túy (四大国粹 /Sì dà guó cuì/) là bốn di sản văn hóa đặc sắc nhất, được coi là tinh hoa đại diện cho nền văn minh Trung Hoa.
Tứ đại quốc túy Trung Quốc: Kinh kịch (京剧 /Jīngjù/), Trung y (中医 /Zhōngyī/), Võ thuật (武术 /Wǔshù/), Thư pháp (书法 /Shūfǎ/)
Tứ đại dân gian truyền thuyết

Tứ đại dân gian truyền thuyết Trung Quốc (中国四大民间传说 /Zhōngguó sì dà mínjiān chuánshuō/) là bốn câu chuyện tình - văn hóa nổi tiếng bậc nhất trong kho tàng văn học dân gian Trung Hoa, được lưu truyền qua nhiều thế hệ và gắn liền với âm nhạc, sân khấu, hội họa, phim ảnh.
Tứ đại dân gian truyền thuyết Trung Quốc gồm:
Ngưu Lang Chức Nữ: 牛郎织女 /Niú láng Zhī nǚ/
Mạnh Khương Nữ: 孟姜女 /Mèng Jiāng nǚ/
Lương Sơn Bá - Chúc Anh Đài: 梁山伯与祝英台 /Liáng Shān bó yǔ Zhù Yīng tái/
Bạch xà truyện: 白蛇传 /Bái shé zhuàn/
Tứ đại phát minh

Tứ đại phát minh (四大发明/Sì dà fāmíng/) của Trung Quốc là bốn thành tựu khoa học - kỹ thuật nổi bật nhất của nền văn minh Trung Hoa cổ đại.
Tứ đại phát minh cổ đại Trung Quốc: Giấy (造纸术 /Zàozhǐ shù/), Kỹ thuật in (印刷术 /Yìnshuā shù/), La bàn (指南针/Zhǐnánzhēn/), Thuốc súng (火药 /Huǒyào/)
Tứ đại danh phiến
Tứ đại danh phiến (四大名扇 /Sì dà míng shàn/) là bốn loại quạt nghệ thuật nổi tiếng nhất Trung Quốc, được công nhận là di sản văn hóa phi vật thể. Mỗi loại có đặc trưng riêng về chất liệu và kỹ thuật chế tác
Tứ đại danh phiến gồm: Phiến trầm hương (Giang Tô) (檀香扇 /Tánxiāng shàn/); Phiến họa lửa (Quảng Đông) (火画扇 /Huǒhuà shàn/); Phiến tre (Tứ Xuyên) (竹丝扇 /Zhúsī shàn/); Phiến lụa (Chiết Giang) (绫绢扇 /Língjuàn shàn/)
Tứ khố toàn thư
Tứ khố toàn thư (四庫全書 /Sì kù quán shū/) là 4 bộ bách khoa thư lớn nhất trong lịch sử Trung Quốc, được biên soạn dưới triều vua Càn Long (1736–1795) nhà Thanh. Đây là công trình tổng hợp toàn bộ tinh hoa thư tịch cổ truyền của Trung Hoa từ thời cổ đại đến thế kỷ 18.
Tên gọi "Tứ khố" xuất phát từ cách phân loại sách theo bốn nhóm lớn của cổ nhân:
Kinh (經 /jīng/): Các tác phẩm kinh điển Nho giáo, triết học, lễ nghi
Sử (史 /shǐ/): Các bộ sử, biên niên, địa lý, ký sự.
Tử (子 /zǐ/): Sách của chư tử bách gia (triết học, tôn giáo, y học, nông học…).
Tập (集 /jí/): Văn học, thơ ca, văn tập, bút ký.
Tứ đại danh tác

Tứ đại danh tác (四大名著 /Sì dà míng zhù/) là cách gọi bốn tiểu thuyết cổ điển nổi tiếng nhất của văn học Trung Quốc, được xem là đỉnh cao cả về giá trị nghệ thuật lẫn ảnh hưởng văn hóa.
Tứ đại danh tác gồm: Hồng Lâu Mộng (红楼梦 /Hónglóu Mèng/), Tây Du Ký (西游记 /Xīyóu Jì/), Tam Quốc Diễn Nghĩa (三国演义 /Sānguó Yǎnyì/), Thủy Hử (水浒传 /Shuǐhǔ Zhuàn/)
Tứ đại tiểu thuyết châm biếm
Tứ đại tiểu thuyết châm biếm (四大諷刺小說 /Sì dà fěngcì xiǎoshuō/) là bốn tác phẩm văn học cổ điển nổi tiếng của Trung Quốc sử dụng bút pháp châm biếm để phản ánh, phê phán hiện thực xã hội phong kiến và con người thời bấy giờ.
Tứ đại tiểu thuyết châm biếm: Quan Trường Hiện Hình Ký (官场现形记 /Guānchǎng Xiànxíng Jì/), Lão Tàn Du Ký (老残游记 / Lǎo Cán Yóujì/), Nghiệp Hải Hoa (孽海花 /Niè Hǎi Huā/), Hai Mươi Năm Mắt Thấy Chuyện Lạ (二十年目睹之怪现状 /Èrshí Nián Mùdǔ zhī Guài Xiànzhuàng/).
Tứ đại tiểu thuyết thần thoại
Tứ đại tiểu thuyết thần thoại (四大神魔小说 /Sì dà shén mó xiǎo shuō/) là danh xưng dùng để chỉ bốn tác phẩm văn học cổ điển Trung Quốc thuộc thể loại thần ma - huyền ảo, phản ánh thế giới quan, tín ngưỡng dân gian, Đạo giáo, Phật giáo và Nho giáo, đồng thời lồng ghép nhiều yếu tố lịch sử, truyền thuyết và triết lý nhân sinh.
Tứ đại tiểu thuyết thần thoại gồm Phong Thần Diễn Nghĩa (封神演义 /Fēngshén Yǎnyì/), Kính Hoa Duyên (镜花缘 /Jìnghuā Yuán/), Tế Công Truyện (济公传 /Jìgōng Zhuàn/), Bát Tiên Truyện (八仙传 /Bāxiān Zhuàn/).
Tứ đại mỹ nhân

Tứ đại mỹ nhân (四大美人 /Sì dà měi rén/) là danh xưng chỉ bốn người phụ nữ tuyệt sắc trong lịch sử Trung Quốc, nổi tiếng không chỉ bởi vẻ đẹp nghiêng nước nghiêng thành mà còn vì ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử và văn hóa.
Tứ đại mỹ nhân gồm Tây Thi (西施 /Xī Shī/), Vương Chiêu Quân (王昭君 /Wáng Zhāojūn/), Điêu Thuyền (貂蝉 /Diāo Chán/), Dương Quý Phi (杨贵妃 /Yáng Guìfēi/).
Tứ đại mỹ nam

Tứ đại mỹ nam (四大美男 /Sì dà měi nán/) là danh xưng dành cho bốn nam tử anh tuấn bậc nhất trong lịch sử Trung Hoa, không chỉ sở hữu dung mạo khuynh thành mà còn để lại dấu ấn sâu đậm trong văn hóa và lịch sử nhờ tài năng, khí chất và những câu chuyện gắn liền với thời đại họ sống.
Tứ đại mỹ nam gồm: Phan An (潘安 /Pān Ān/), Tống Ngọc (宋玉 /Sòng Yù/), Lan Lăng Vương (兰陵王 /Lánlíng Wáng/), Vệ Giới (卫玠 /Wèi Jiè/).
Tứ đại danh y

Tứ đại danh y (四大名医 /Sì dà míng yī/) là danh xưng tôn vinh bốn thầy thuốc kiệt xuất nhất trong lịch sử Trung Quốc, nổi tiếng vì y thuật cao siêu, y đức sáng ngời và những đóng góp to lớn cho nền y học cổ truyền.
Tứ đại danh y gồm Biển Thước (扁鹊 /Biǎn Què), Trương Trọng Cảnh (张仲景 /Zhāng Zhòngjǐng/), Hoa Đà (华佗 /Huà Tuó/), Lý Thời Trân (李时珍 /Lǐ Shízhēn/).
Tứ đại mỹ nhân đồ
Tứ đại mỹ nhân đồ (四大美人图 - Sì dà měirén tú) là Bốn bức họa kinh điển về Tứ đại mỹ nhân Trung Hoa gồm:
Tây Thi giặt lụa (西施浣纱 /Xī Shī huàn shā/)
Chiêu Quân xuất tái (昭君出塞 /Zhāojūn chū sài/)
Điêu Thuyền bái nguyệt (貂蝉拜月 /Diāo Chán bài yuè/)
Quý Phi tửu túy (贵妃醉酒 /Guìfēi zuì jiǔ/)
Tứ đại tài nữ
Tứ đại tài nữ (四大才女 / Sì dà cái nǚ) là danh xưng chỉ bốn người phụ nữ nổi tiếng nhất trong lịch sử Trung Quốc về tài văn chương, thơ ca, âm nhạc và hội họa.
Tứ đại tài nữ gồm Thái Văn Cơ (蔡文姬 /Cài Wénjī/), Lý Thanh Chiếu (李清照 /Lǐ Qīngzhào/), Trác Văn Quân (卓文君 /Zhuó Wénjūn/), Thượng Quan Uyển Nhi (上官婉儿 /Shàngguān Wǎn'ér/)
Tứ đại nữ tướng
Tứ đại nữ tướng (四大女将 /Sì dà nǚ jiàng/) là danh xưng tôn vinh bốn nữ anh hùng võ nghệ cao cường, mưu lược hơn người trong lịch sử và truyền thuyết Trung Quốc.
Tứ đại nữ tướng gồm Hoa Mộc Lan (花木兰 /Huā Mùlán/), Lương Hồng Ngọc (梁红玉 /Liáng Hóngyù/), Tần Lương Ngọc (秦良玉 /Qín Liángyù/), Mộc Quế Anh (穆桂英 /Mù Guìyīng/)
Tứ đại tình nữ
Tứ đại tình nữ (四大情女 /Sì dà qíng nǚ/) là bốn nhân vật nữ nổi tiếng trong văn hóa Trung Hoa, được biết đến qua những câu chuyện tình yêu bi tráng, thường gắn liền với sự hy sinh, lòng chung thủy và bi kịch.
Tứ đại tình nữ gồm: Bạch Nương Tử (白娘子 /Bái Niángzǐ/), Mạnh Khương Nữ (孟姜女 /Mèng Jiāngnǚ/), Ngu Cơ (虞姬 /Yú Jī/), Vương Bảo Thuyên (王宝钏 /Wáng Bǎochuān/).
Tứ đại thanh quan
Tứ đại thanh quan (四大清官 /Sì dà qīng guān/) là danh xưng tôn vinh bốn vị quan thanh liêm, chính trực, được nhân dân Trung Quốc kính trọng và ca ngợi qua cả sử sách lẫn văn học dân gian.
Tứ đại thanh quan gồm: Bao Chửng (包拯 /Bāo Zhěng/), Hải Thụy (海瑞 /Hǎi Ruì/), Địch Nhân Kiệt (狄仁杰 /Dí Rénjié/), Khổng Phó Tử (况钟 /Kuàng Zhōng/) hoặc Lưu Dung (刘墉 /Liú Yōng/).
Tứ đại thiên vương
Tứ đại thiên vương (四大天王 /Sì dà tiān wáng) chỉ bốn vị hộ pháp trấn giữ bốn phương của núi Tu-di, bảo vệ Phật pháp và chúng sinh, gồm:
Đông Phương Trì Quốc Thiên Vương (东方持国天王 /Dōngfāng Chí Guó Tiān Wáng/)
Nam Phương Tăng Trưởng Thiên Vương (南方增长天王 /Nánfāng Zēng Zhǎng Tiān Wáng/)
Tây Phương Quảng Mục Thiên Vương (西方广目天王 /Xīfāng Guǎng Mù Tiān Wáng)
Bắc Phương Đa Văn Thiên Vương (北方多闻天王 /Běifāng Duō Wén Tiān Wáng/)
Tứ đại thích khách
Tứ đại thích khách (四大刺客 /Sì dà cì kè/) là danh xưng chỉ bốn sát thủ nổi tiếng nhất trong lịch sử Trung Quốc thời Xuân Thu - Chiến Quốc.
Tứ đại thích khách gồm Chuyên Chư (专诸 /Zhuān Zhū), Kinh Kha (荆轲 /Jīng Kē), Dự Nhượng (豫让 /Yù Ràng/), Nhiếp Chính (聂政 /Niè Zhèng/)
Tứ đại tài tử
Tứ đại tài tử (四大才子 / Sì dà cái zǐ/) là cách gọi bốn văn nhân nổi tiếng nhất ở vùng Giang Nam thời Minh, vừa tài hoa, vừa phong lưu, nổi bật ở cả thơ ca, thư pháp, hội họa và nhân cách.
Tứ đại tài tử gồm Đường Bá Hổ (唐伯虎 /Táng Bóhǔ/), Chúc Chi Sơn (祝枝山 /Zhù Zhīshān/), Văn Trưng Minh (文徵明 /Wén Zhēngmíng), Từ Trinh Khanh (徐祯卿 /Xú Zhēnqīng/)
Tứ đại danh tú
Tứ đại danh tú (四大名绣 /Sì dà míng xiù/) là bốn trường phái thêu dân gian nổi tiếng nhất Trung Quốc, mỗi loại gắn liền với một vùng đất và phong cách đặc trưng.
Tứ đại danh tú bao gồm: Tô tú (苏绣 /sū xiù/), Tương tú (湘绣 /xiāng xiù/), Thục tú (蜀绣 /shǔ xiù/), Việt tú (粤绣 /yuè xiù/).
Tứ đại danh cẩm
Tứ đại danh cẩm” (四大名锦 /Sì dà míng jǐn/) là danh xưng chỉ bốn loại gấm vóc nổi tiếng nhất của Trung Quốc, mỗi loại gắn liền với một vùng sản xuất truyền thống, có hoa văn tinh xảo và kỹ thuật dệt đặc trưng.
Tứ đại danh cẩm gồm Thục cẩm (蜀锦 /shǔ jǐn/), Tống cẩm (宋锦 /sòng jǐn/), Vân cẩm (云锦 /yún jǐn/), Trúc cẩm (竹锦 /zhú jǐn/).
Tứ đại kịch khúc
Tứ đại kịch khúc(四大戏曲 /Sì dà xìqǔ) là danh xưng chỉ bốn loại kịch truyền thống tiêu biểu nhất của Trung Quốc, mỗi loại gắn liền với một vùng văn hóa và có phong cách biểu diễn, âm nhạc, phục trang đặc trưng.
Tứ đại kịch khúc gồm Kinh kịch (京剧 /jīng jù/), Côn khúc (昆曲 /kūn qǔ/), Tần kịch (秦腔 /qín qiāng/), Tống kịch (宋剧 /sòng jù/).
Tứ đại y học kinh điển
Tứ đại y học cổ điển” trong văn hóa Trung Quốc thường ám chỉ bốn tác phẩm y học cổ điển quan trọng và nổi tiếng nhất, có ảnh hưởng sâu rộng đến nền y học truyền thống Trung Hoa cũng như y học thế giới.
Tứ đại y học cổ điển thường bao gồm: Hoàng đế nội kinh (黄帝内经 /Huángdì Nèijīng/), Thương Hàn Tạp Bệnh Luận (伤寒杂病论 /Shānghán Zá Bìng Lùn/), Nan Kinh (难经/Nánjīng/), Thần nông bản thảo kinh (神农本草经 /Shénnóng Běncǎo Jīng/).
Tứ đại anh hùng dân tộc
Tứ đại anh hùng dân tộc Trung Hoa thường được nhắc đến là bốn vị nhân vật lịch sử nổi bật, có công lao lớn trong việc bảo vệ và phát triển đất nước Trung Quốc.
Tuy nhiên, do mỗi thời kỳ và vùng miền có thể có sự khác biệt, nên danh sách này có thể thay đổi đôi chút. Phiên bản tứ phổ biến nhất gồm: Nhạc Phi (岳飞 /Yuè Fēi/), Văn Thiên Tường (文天祥 /Wén Tiānxiáng/), Thích Kế Quang (戚继光 /Qī Jìguāng/), Lâm Tắc Từ (林则徐 /Lín Zéxú/).
25. Tứ đại khoa học danh tác
Tứ đại khoa học danh tác Trung Hoa (四大科学名著 /sì dà kē xué míng zhù/) gồm bốn bộ sách khoa học kỹ thuật kinh điển nhất trong lịch sử Trung Quốc.
Tứ đại khoa học danh tác gồm Thiên Công Khai Vật (天工开物 /Tiān Gōng Kāi Wù/), Bản Thảo Cương Mục (本草纲目 /Běn Cǎo Gāng Mù/), Mộng Khê Bút Đàm (梦溪笔谈 /Mèng Xī Bǐ Tán/), Tề Dân Yếu Thuật (齐民要术 /Qí Mín Yào Shù/)
MỘT SỐ TỨ ĐẠI TRUNG QUỐC NỔI TIẾNG KHÁC MÀ BẠN CHƯA BIẾT?

Tứ đại thần thú (Tứ linh): Thanh Long (青龙 /Qīng Lóng/), Bạch Hổ (白虎 /Bái Hǔ/), Chu Tước (朱雀 /Zhū Què/), Huyền Vũ (玄武 /Xuán Wǔ/).
Tứ đại danh kịch: Đào Hoa Phiến (桃花扇 /Táo Huā Shàn/), Tây Sương Ký (西厢记 /Xī Xiāng Jì/), Mẫu Đơn Đình (牡丹亭 /Mǔ Dān Tíng/), Trường Sinh Điện (长生殿 /Cháng Shēng Diàn/).
Tứ đại cát tường vật: Rồng (龙 /Lóng/), Phượng (凤 /Fèng/), Rùa (龟 /Guī/), Kỳ Lân (麒麟 /Qílín/).
Tứ đại du ký: Từ Hà Khách Du Ký (徐霞客游记 /Xú Xiá Kè Yóu Jì/), Đại Đường Tây Vực Ký (大唐西域记 /Dà Táng Xī Yù Jì/), Chu Vương Du Hành Ký (周王游行记 /Zhōu Wáng Yóu Xíng Jì/), Marco Polo Du Ký (马可·波罗游记 /Mǎ Kě Bō Luó Yóu Jì/).
Tứ đại tài nghệ: Cầm (琴 /Qín/), Kỳ (棋 /Qí/), Thi (诗 /Shī/), Hoạ (画 /Huà/).
Tứ đại vận văn: Hán phú (汉赋 /Hàn Fù/), Đường thi (唐诗 /Táng Shī/), Tống từ (宋词 /Sòng Cí/), Nguyên khúc (元曲 /Yuán Qǔ/).
Hoa gian tứ hữu: Bướm (蝶 /Dié/), Oanh (莺 /Yīng/), Én (燕 /Yàn/), Ong (蜂 /Fēng/).
Tứ đại cổ đô: Tây An (西安 /Xī'ān/), Lạc Dương (洛阳 /Luòyáng/), Nam Kinh (南京 /Nánjīng/), Bắc Kinh (北京 /Běijīng/).
Tứ đại cổ thành: Lãng Trung cổ thành (浪中古城 /Làng Zhōng Gǔchéng/), Lệ Giang cổ thành (丽江古城 /Lìjiāng Gǔchéng/), Bình Dao cổ thành (平遥古城 /Píngyáo Gǔchéng/), Hấp Huyện cổ thành (浠县古城 /Xī Xiàn Gǔchéng/).
Tứ đại danh viên: Trúc Chính Viên (拙政园 /Zhuōzhèng Yuán/), Di Hòa Viên (颐和园 /Yíhé Yuán/), Lưu Viên (留园 /Liú Yuán/), Tị Thử Sơn Trang (避暑山庄 /Bìshǔ Shānzhuāng/).
Tứ đại danh đình: Tú Ông Đình (愚翁亭 /Yú Wēng Tíng/), Đào Nhiên Đình (陶然亭 /Táo Rán Tíng/), Ái Vãn Đình (爱晚亭 /Ài Wǎn Tíng/), Hồ Tâm Đình (湖心亭 /Hú Xīn Tíng/).
Tứ đại danh lâu: Hoàng Hạc Lâu (黄鹤楼 /Huáng Hè Lóu/), Nhạc Dương Lâu (岳阳楼 /Yuèyáng Lóu/), Đằng Vương Các (滕王阁 /Téng Wáng Gé/), Bồng Lai Các (蓬莱阁 /Pénglái Gé/).
Tứ đại danh kiều: Triệu Châu kiều (赵州桥 /Zhào Zhōu Qiáo/), Lạc Dương kiều (洛阳桥 /Luòyáng Qiáo/), Quảng Tế kiều (广济桥 /Guǎngjì Qiáo /), Lô Câu kiều (卢沟桥 / Lúgōu Qiáo/).
Tứ đại danh quan: Sơn Hải Quan (山海关 /Shānhǎi Guān/), Gia Dụ Quan (嘉峪关 /Jiāyù Guān/), Ngọc Môn Quan (玉门关 /Yùmén Guān/), Hữu Nghị Quan (友谊关 /Yǒuyì Guān/).
Tứ đại hỉ sự: Hạn lâu gặp mưa rào (久旱逢甘霖 /Jiǔ hàn féng gān lín/), Xa quê gặp cố tri (他乡遇故知 /Tā xiāng yù gù zhī/), Động phòng hoa chúc đêm (洞房花烛夜 /Dòngfáng huāzhú yè/), Bảng vàng đề danh (金榜题名时 /Jīn bǎng tí míng shí/).
Tứ đại kỳ án triều Thanh: Thái hậu hạ giá (太后下嫁 /Tàihòu xià jià/), Ung Chính bị ám sát (雍正被刺 /Yōngzhèng bèi cì/), Thuận Trị xuất gia (顺治出家 /Shùnzhì chūjiā/), Ly miêu hoán thái tử (狸猫换太子 /Límāo huàn tàizǐ/).
Tứ đại Giang Nam tài tử: Đường Bá Hổ (汤显祖 /Tāng Xiǎnzǔ/), Văn Trưng Minh (文徵明 /Wén Zhēngmíng/), Chúc Chi Sơn (祝枝山 /Zhù Zhīshān/), Từ Trinh Khanh (徐祯卿 /Xú Zhēnqīng/).
Tứ đại Phật giáo danh sơn: Ngũ Đài Sơn (五台山 /Wǔtái Shān/), Nga Mi Sơn (峨眉山 /Éméi Shān/), Phổ Đà Sơn (普陀山 /Pǔtuó Shān/), Cửu Hoa Sơn (九华山 /Jiǔhuá Shān/)
Tứ đại nông thư: Tề Dân Yếu Thuật (齐民要术 /Qímín Yàoshù/), Nông Tang Tập Yếu (农桑辑要 /Nóng Sāng Jíyào/), Nông Thư (农书 /Nóng Shū/), Nông Chính Toàn Thư (农政全书 /Nóng Zhèng Quánshū/).
Tứ đại ẩm thực hệ: Lỗ thái (鲁菜 /Lǔ Cài/ Ẩm thực Sơn Đông), Xuyên thái (川菜 /Chuān Cài/ Ẩm thực Tứ Xuyên), Tô thái (苏菜 /Sū Cài/ Ẩm thực Giang Tô), Việt thái (粤菜 /Yuè Cài/ Ẩm thực Quảng Đông).
Tứ đại cao lương mỹ vị: Vi cá (鱼翅 /Yú chì/), Yến sào (燕窝 /Yàn wō/), Hải sâm (海参 /Hǎi shēn/), Bào ngư (鲍鱼 /Bào yú/).
Tứ đại danh tửu: Rượu Mao Đài (茅台酒/Máotái jiǔ/), Phần Tửu (汾酒 /Fénjiǔ/), Lô Châu Lão Kiệu (泸州老窖 /Lúzhōu Lǎojiào/), Rượu Tây Phong (西凤酒 /Xīfèngjiǔ/).
Tứ đại truyền thống lễ tết: Tết Nguyên Đán (春节 /Chūnjié/), Tết Trung Thu (中秋节 /Zhōngqiū Jié/), Tết Đoan Ngọ (端午节 /Duānwǔ Jié/), Tết Thanh Minh (清明节 /Qīngmíng Jié/).
Tứ đại danh sơn: Hoàng Sơn (黄山 /Huáng Shān/), Hoa Sơn (华山 /Huà Shān/), Lư Sơn (庐山 /Lú Shān/), Thái Sơn (泰山 /Tài Shān/).
Tứ đại kỳ quan: Thạch Lâm (石 /Shí Lín/), Vụ Tùng ( 雾凇 /Wù Sōng/), Quế Lâm (桂林 /Guìlín/), Tam Hiệp (三峡 /Chángjiāng Sānxiá/)
Tứ quân tử (hoa): Mai (梅 /Méi/), Lan (兰 /Lán/), Trúc (竹 /Zhú /), Cúc (菊 /Jú/).
Tứ đại di sản văn hóa: Giáp cốt văn đời Ân (甲骨文 /Jiǎgǔwén/), Thẻ tre đời Hán (简牍 /Jiǎndú/), Kinh quyển Đôn Hoàng (敦煌经卷 /Dūnhuáng Jīngjuàn/), Tư liệu văn khố Minh-Thanh (明清档案 /Míng Qīng Dàng'àn/).
Tứ đại danh tướng thời Chiến Quốc: Bạch Khởi (白起 /Bái Qǐ/), Lý Mục (李牧 /Lǐ Mù/), Liêm Pha (廉颇 /Lián Pō/), Vương Tiễn (王翦 /Wáng Jiǎn/).
Tứ đại thần thoại: Nữ Oa vá trời (女娲补天 /Nǚwā bǔ tiān/), Cộng Công húc núi (共工触山 /Gònggōng chù shān/), Hậu Nghệ bắn mặt trời (后羿射日 /Hòuyì shè rì/), Hằng Nga bay lên cung trăng (嫦娥奔月 /Cháng’é bēn yuè/).
Tứ đại danh tự: Thiếu Lâm Tự (登封少林寺 /Dēngfēng Shàolín Sì/), Bạch Mã Tự (洛阳白马寺 / /Luòyáng Báimǎ Sì/), Đại Tướng Quốc Tự (开封大相国寺 /Kāifēng Dà Xiàngguó Sì/), Thủy Liêm Tự (南阳水帘寺 /Nányáng Shuǐlián Sì/).
Tứ đại tiểu thuyết châm biếm gồm: Quan Trường Hiện Hình Ký (官场现形记 /Guānchǎng Xiànxíng Jì/), Nhị Thập Niên Mục Đổ Chi Quái Hiện Trạng (二十年目睹之怪现状 /Èrshí Nián Mùdǔ zhī Guài Xiànzhuàng/), Lão Tàn Du Ký (老残游记 /Lǎocán Yóujì/), Nghiệp Hải Hoa (孽海花 /Nièhǎi Huā/).
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của CGE! Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có nhiều cái nhìn thú vị hơn về đất nước Trung Hoa xinh đẹp!
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"