TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG HSK1 CHI TIẾT NHẤT
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG HSK1 CHI TIẾT NHẤT
Giới thiệu ngữ pháp tiếng Trung HSK 1
Ngữ pháp là một trong những yếu tố quan trọng bậc nhất trong việc học bất kỳ ngôn ngữ nào, đặc biệt là tiếng Trung. Với trình độ HSK 1, người học sẽ được tiếp cận với những cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất – nền tảng vững chắc để tiến xa hơn trong hành trình chinh phục tiếng Trung. Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống toàn bộ kiến thức ngữ pháp HSK1 một cách rõ ràng, dễ hiểu và chi tiết.
HSK 1 là cấp độ sơ cấp trong hệ thống đánh giá năng lực tiếng Trung (HSK - Hanyu Shuiping Kaoshi). Đối tượng phù hợp với cấp độ này thường là người mới bắt đầu, chưa có nền tảng tiếng Trung hoặc đang muốn ôn luyện lại những kiến thức cơ bản. Học tốt ngữ pháp tiếng Trung HSK1 không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy ở mức cơ bản mà còn tạo bước đệm thuận lợi để đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSK. Cùng CGE học qua bài viết này nhé!
Hệ thống ngữ pháp tiếng Trung HSK1
Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng (人称代词 /rénchēng dàicí/) trong tiếng Trung là các từ dùng để chỉ người nói, người nghe, hoặc người được nói đến, tương tự như "tôi", "bạn", "anh ấy", "chúng ta" trong tiếng Việt. Dưới đây là bảng đại từ nhân xưng cơ bản trong tiếng Trung.
Đại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Cách sử dụng | Ví dụ sử dụng |
我 | /wǒ/ | Tôi | Dùng để nói về bản thân mình | 我是学生。/Wǒ shì xuéshēng/ Tôi là học sinh. |
你 | /nǐ/ | Bạn | Dùng để nói với người đối diện (ngôi thứ 2) | 你好吗?/Nǐ hǎo ma/ Bạn có khỏe không? |
他 | /tā/ | Anh ấy | Dùng cho nam giới (ngôi thứ 3 số ít) | 他是老师。/Tā shì lǎoshī/ Anh ấy là giáo viên. |
她 | /tā/ | Cô ấy | Dùng cho nữ giới (ngôi thứ 3 số ít) | 她很漂亮。/Tā hěn piàoliang/ Cô ấy rất đẹp. |
它 | /tā/ | Nó | Dùng cho vật, con vật (ngôi thứ 3 số ít) | 它是我的猫。/Tā shì wǒ de māo/ Nó là con mèo của tôi. |
我们 | /wǒmen/ | Chúng tôi/ chúng ta | Ngôi thứ nhất số nhiều, bao gồm người nói và người khác | 我们去学校。/Wǒmen qù xuéxiào/ Chúng tôi đi đến trường. |
你们 | /nǐmen/ | Các bạn | Ngôi thứ hai số nhiều, dùng khi nói với nhiều người | 你们好!/Nǐmen hǎo/ Chào các bạn! |
他们 | /tāmen/ | Họ (nam hoặc nam nữ) | Ngôi thứ ba số nhiều cho nhóm có ít nhất một nam | 他们是朋友。/Tāmen shì péngyǒu/ Họ là bạn bè. |
她们 | /tāmen/ | Họ (nữ) | Ngôi thứ ba số nhiều cho nhóm toàn nữ | 她们在跳舞。/Tāmen zài tiàowǔ/ Họ đang nhảy múa. |
它们 | /tāmen/ | Chúng (vật, con vật) | Ngôi thứ ba số nhiều cho vật hoặc động vật | 它们是狗。/Tāmen shì gǒu/ Chúng là chó. |
Đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định (指示代词 / zhǐshì dàicí/) trong tiếng Trung là những từ dùng để chỉ người, sự vật, sự việc hoặc nơi chốn một cách cụ thể, dựa theo vị trí (gần hoặc xa) đối với người nói. Nói cách khác, đó là các từ như: "này", "kia", "đó", "nào"... tương đương với tiếng Việt.
Hán tự/ Cấu trúc | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
这 | /zhè/ | đây, này, cái này… | 这是我妈妈。/Zhè shì wǒ māma/ Đây là mẹ tôi. |
那 | /nà/ | kia, cái kia, cái ấy, đó… | 那是他们的学校。/Nà shì tāmen de xuéxiào/ Kia là trường học của họ. |
这 / 那 + 是 + danh từ | zhè / nà shì … | Đây là… / Kia là… | 那是我的电脑。/Nà shì wǒ de diànnǎo/ Kia là máy tính của tôi. |
这 / 那 + lượng từ + danh từ | zhè / nà … | Cái … này / Cái … kia | 那张桌子很大。/Nà zhāng zhuōzi hěn dà/ Cái bàn kia rất to. |
这儿 | /zhèr/ | chỗ này, ở đây, bên này… | 他在这儿等你。/Tā zài zhèr děng nǐ/ Anh ấy đang đợi bạn ở đây. |
那儿 | /nàr/ | chỗ kia, nơi kia, ở đó… | 图书馆在那儿。/Túshūguǎn zài nàr/ Thư viện ở đằng kia. |
Đại từ nghi vấn

Đại từ nghi vấn (疑问代词 / yíwèn dàicí/) trong tiếng Trung là những từ dùng để hỏi thông tin chưa biết như ai, cái gì, ở đâu, khi nào, như thế nào, tại sao, v.v. Chúng thường được dùng trong các câu hỏi mở – tức là câu không thể trả lời chỉ bằng "có" hoặc "không".
Hán tự / Cấu trúc | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
谁 | /shéi/ | Ai (dùng để hỏi người) | 请问,她是谁?/Qǐngwèn, tā shì shéi/ Xin hỏi, cô ấy là ai vậy? |
哪 | /nǎ/ | Nào, cái nào (dùng để hỏi lựa chọn) | 你喜欢哪个颜色?/Nǐ xǐhuān nǎ gè yánsè/ Bạn thích màu nào? |
哪 + lượng từ + danh từ | nǎ + ... | … nào? (cụ thể hơn) | 哪辆车是你的?/Nǎ liàng chē shì nǐ de/ Xe nào là của bạn? |
哪儿 | /nǎr/ | Ở đâu, chỗ nào (địa điểm) | 宝贝,你现在在哪儿?/ Bǎobèi, nǐ xiànzài zài nǎr/ Em yêu, bây giờ em đang ở đâu? |
几 | /jǐ/ | Mấy (dùng với số lượng nhỏ, thường < 10) | 你家有几口人?/Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén/ Nhà bạn có mấy người? |
几 + lượng từ + danh từ | jǐ + … | Mấy cái …? |
你有几本书?/Nǐ yǒu jǐ běn shū/ Bạn có mấy quyển sách? |
什么 | /shénme/ | Gì, cái gì | 你在找什么?/Nǐ zài zhǎo shénme/ Bạn đang tìm gì vậy? |
多少 | /duōshao/ | Bao nhiêu (số lượng lớn, không giới hạn cụ thể) | 你们公司有多少员工?/Nǐmen gōngsī yǒu duōshao yuángōng/ Công ty bạn có bao nhiêu nhân viên? |
多少 + danh từ | duōshao + … | Bao nhiêu…? | 一斤苹果多少钱? /Yì jīn píngguǒ duōshao qián /Một cân táo bao nhiêu tiền? |
怎么 | /zěnme/ | Như thế nào, tại sao | 你怎么不说话?/Nǐ zěnme bù shuōhuà/ Sao bạn không nói gì vậy? |
怎么 + động từ | zěnme + V | Làm như thế nào? (cách thức thực hiện) | 这个菜怎么做?/Zhè gè cài zěnme zuò/ Món ăn này nấu như thế nào? |
怎么样 | /zěnmeyàng/ | Thế nào? Ra sao? (hỏi ý kiến, đánh giá, cảm nhận) | 今天的天气怎么样?/Jīntiān de tiānqì zěnmeyàng/ Thời tiết hôm nay thế nào? |
Lượng từ - Ngữ pháp tiếng Trung HSK 1

Lượng từ (量词 / liàngcí) trong tiếng Trung là những từ dùng để chỉ đơn vị đếm của người, vật, sự việc… Khi muốn nói “một cái bàn”, “hai con mèo”, “ba người bạn” trong tiếng Trung, bạn phải chèn một lượng từ giữa số đếm và danh từ.
Cấu trúc chung: Số từ + Lượng từ + Danh từ
Lượng từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Dùng cho | Ví dụ minh họa |
个 | /gè/ | cái, người (dùng phổ biến, đa năng) | người, vật, nơi chốn,... | 一个人 /Yí gè rén/ Một người |
本 | /běn/ | quyển, cuốn | sách, tạp chí | 三本书 /Sān běn shū/ Ba quyển sách |
只 | /zhī/ | con (dùng cho động vật nhỏ, bộ phận cơ thể) | chó, mèo, tay,... | 一只猫 /Yì zhī māo/ Một con mèo |
岁 | /suì/ | tuổi | tuổi tác | 我今年十八岁。/Wǒ jīnnián shíbā suì/ Tôi năm nay 18 tuổi |
口 | /kǒu/ | miệng / người (trong gia đình) | thành viên gia đình | 我家有四口人。/Wǒ jiā yǒu sì kǒu rén/ Nhà tôi có 4 người |
块 | /kuài/ | đồng (đơn vị tiền tệ) | tiền tệ | 十块钱 /Shí kuài qián/ Mười đồng |
杯 | /bēi/ | cốc, ly | đồ uống | 一杯水 /Yì bēi shuǐ/ Một cốc nước |
辆 | /liàng/ | chiếc (xe) | ô tô, xe đạp... | 两辆车 /Liǎng liàng chē/ Hai chiếc xe |
张 | /zhāng/ | tờ, tấm | giấy, bàn, ảnh,... | 一张桌子 /Yì zhāng zhuōzi/ Một cái bàn |
件 | /jiàn/ | cái, chiếc (quần áo, sự việc) | áo, chuyện | 三件衣服 /Sān jiàn yīfu/ Ba cái áo |
Chữ số

Số | Hán tự | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
0 | 零 | /líng/ | không |
1 | 一 | /yī/ | một |
2 | 二 | /èr/ | hai |
3 | 三 | /sān/ | ba |
4 | 四 | /sì/ | bốn |
5 | 五 | /wǔ/ | năm |
6 | 六 | /liù/ | sáu |
7 | 七 | /qī/ | bảy |
8 | 八 | /bā/ | tám |
9 | 九 | /jiǔ/ | chín |
10 | 十 | /shí/ | mười |
11 | 十一 | /shí yī/ | mười một |
12 | 十二 | /shí èr/ | mười hai |
13–19 | 十三…十九 | /shí sān…shí jiǔ/ | mười ba…mười chín |
20 | 二十 | /èr shí/ | hai mươi |
21 | 二十一 | /èr shí yī/ | hai mươi mốt |
30 | 三十 | /sān shí/ | ba mươi |
40 | 四十 | /sì shí/ | bốn mươi |
50 | 五十 | /wǔ shí/ | năm mươi |
60 | 六十 | /liù shí/ | sáu mươi |
70 | 七十 | /qī shí/ | bảy mươi |
80 | 八十 | /bā shí/ | tám mươi |
90 | 九十 | /jiǔ shí/ | chín mươi |
100 | 一百 | /yì bǎi/ | một trăm |
Phó từ - Ngữ pháp tiếng Trung HSK 1
Phó từ (副词 / fùcí/) trong tiếng Trung là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc cả câu, nhằm miêu tả cách thức, mức độ, thời gian, tần suất, hoặc địa điểm của hành động hoặc trạng thái. Phó từ thường không thay đổi hình thức (không có biến đổi theo số lượng, giới tính, v.v.) và thường đứng trước động từ hoặc tính từ mà nó bổ nghĩa.
Phó từ | Phiên âm | Cách dùng | Ví dụ minh họa |
不 | /bù/ | Phủ định, dùng để nói "không" | 我不喜欢咖啡。/Wǒ bù xǐhuān kāfēi/ Tôi không thích cà phê. |
很 | /hěn/ | Dùng để nhấn mạnh tính từ, "rất" | 他很高兴。/Tā hěn gāoxìng/ Anh ấy rất vui. |
都 | /dōu/ | Dùng để chỉ sự toàn thể, "đều" | 我们都喜欢猫。/Wǒmen dōu xǐhuān māo/ Chúng tôi đều thích mèo. |
也 | /yě/ | Dùng để chỉ sự tương đồng, "cũng" | 我也喜欢抹茶拿铁。/Wǒ yě xǐhuān mǒchá nátiě/ Tôi cũng thích matcha latte. |
没 | /méi/ | Phủ định, "không có" | 我没有钱。/Wǒ méiyǒu qián/ Tôi không có tiền. |
很多 | /hěn duō/ | Dùng để chỉ số lượng lớn, "rất nhiều" | 这里有很多人。/Zhèlǐ yǒu hěn duō rén/ Ở đây có rất nhiều người. |
一点 | /yī diǎn/ | Dùng để chỉ một chút, "một ít" | 我有一点问题。/Wǒ yǒu yīdiǎn wèntí/ Tôi có một chút vấn đề. |
也许 | /yě xǔ/ | Dùng để chỉ sự khả năng, "có lẽ" | 也许他知道。/Yěxǔ tā zhīdào/ Có lẽ anh ấy biết. |
常常 | /cháng cháng/ | Dùng để chỉ tần suất, "thường xuyên" | 我常常去跑步。/Wǒ chángcháng qù pǎobù/ Tôi thường xuyên đi chạy bộ. |
从来 | /cóng lái/ | Dùng để chỉ một hành động chưa từng xảy ra, "từ trước đến nay" | 我从来没去过中国。/Wǒ cónglái méi qù guò Zhōngguó/ Tôi chưa bao giờ đến Trung Quốc. |
Động từ năng nguyện

Động từ năng nguyện (能愿动词 / néngyuàn dòngcí) trong tiếng Trung là những từ dùng để diễn tả khả năng, mong muốn, hoặc sự cho phép của chủ ngữ trong một hành động hoặc sự việc. Các động từ này giúp thể hiện khả năng, sự mong muốn, hay sự đồng ý làm gì đó trong một tình huống cụ thể.
Động từ | Phiên âm | Cách dùng | Ví dụ minh họa |
会 | /huì/ | Biết làm gì đó, có khả năng làm việc gì đó. | 我会说汉语。 /Wǒ huì shuō hànyǔ/ Tôi biết nói tiếng Trung. |
能 | /néng/ | Có thể làm gì đó (có khả năng hoặc vì điều kiện cho phép). | 他能游泳。 /Tā néng yóuyǒng/ Anh ấy biết bơi. |
想 | /xiǎng/ | Muốn làm gì đó, nghĩ đến việc gì đó. | 我想吃米饭。 /Wǒ xiǎng chī mǐfàn/ Tôi muốn ăn cơm. |
要 | /yào/ | Muốn, cần, yêu cầu làm gì đó. | 我今天要去图书馆。 /Wǒ jīntiān yào qù túshūguǎn/ Hôm nay tôi muốn đi thư viện. |
可以 | /kěyǐ/ | Có thể làm gì đó (được phép làm gì). | 你可以进来。 /Nǐ kěyǐ jìnlái/ Bạn có thể vào. |
Trợ từ
Trợ từ (助词 / zhùcí) trong tiếng Trung là những từ không có nghĩa độc lập nhưng được dùng để hỗ trợ hoặc thay đổi ý nghĩa của câu, giúp biểu đạt các sắc thái ngữ pháp như thời gian, phủ định, nghi vấn, nhấn mạnh… Trợ từ thường được đặt sau động từ, tính từ hoặc câu và không có chức năng làm chủ ngữ hay vị ngữ trong câu.
Trợ từ | Phiên âm | Cách dùng | Ví dụ minh họa |
了 | /le/ | Biểu thị sự thay đổi trạng thái hoặc hành động đã hoàn thành. | 我已经吃饭了。 /Wǒ yǐjīng chī fàn le/ Tôi đã ăn cơm rồi |
的 | /de/ | Dùng để liên kết bổ ngữ với danh từ | 我的老师 /Wǒ de lǎoshī/ Giáo viên của tôi. |
吗 | /ma/ | Trợ từ nghi vấn | 你好吗? /Nǐ hǎo ma/ Bạn khỏe không? |
吧 | /ba/ | Dùng để gợi ý, yêu cầu nhẹ nhàng. | 我们走吧! /Wǒmen zǒu ba/ Chúng ta đi thôi! |
Liên từ và cấu trúc câu thường gặp

Chữ Hán | Phiên âm | Cách dùng | Ví dụ minh họa |
和 | hé | Liên từ "và", nối giữa hai danh từ hoặc động từ | 我喜欢苹果和香蕉。 /Wǒ xǐhuān píngguǒ hé xiāngjiāo/ Tôi thích táo và chuối. |
因为...所以... | yīnwèi...suǒyǐ... | Cấu trúc chỉ nguyên nhân kết quả: "bởi vì... nên..." | 因为下雨,所以我不去公园。 /Yīnwèi xià yǔ, suǒyǐ wǒ bù qù gōngyuán/ Vì trời mưa nên tôi không đi công viên. |
虽然...但是... | suīrán...dànshì... | Cấu trúc chỉ đối lập: "mặc dù... nhưng..." | 虽然我很累,但是我还要工作。 /Suīrán wǒ hěn lèi, dànshì wǒ hái yào gōngzuò/ Mặc dù tôi rất mệt, nhưng tôi vẫn phải làm việc. |
Một số câu biểu thị - Ngữ pháp tiếng Trung HSK 1
Ngữ cảnh | Hán tự | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Biểu thị thời gian | 2023年7月12日 | /Èr líng èr sān nián qī yuè shí’èr rì/ | Ngày 12 tháng 7 năm 2023 |
Biểu thị tuổi tác | 他今年25岁 | /Tā jīnnián èrshíwǔ suì/ | Anh ấy năm nay 25 tuổi |
Biểu thị số tiền | 9块 | /Jiǔ kuài/ | 9 tệ (NDT) |
五毛 | /Wǔ máo/ | 5 hào = 0.5 tệ | |
10毛 = 1块 | /Shí máo děngyú yì kuài/ | 10 hào bằng 1 tệ |
Một số dạng câu đặc biệt
Dạng câu | Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ minh họa | |
Câu liệt kê | A、B 和 C | Dùng để liệt kê nhiều đối tượng hoặc hành động. | 我喜欢吃苹果、香蕉和西瓜。/Wǒ xǐhuān chī píngguǒ, xiāngjiāo hé xīguā/ Tôi thích ăn táo, chuối và dưa hấu. | |
Câu có động từ kép | 想 + 去 + Địa điểm + Động từ | Diễn tả ý định muốn đi đâu đó để làm gì. | 我想去商店买东西。/Wǒ xiǎng qù shāngdiàn mǎi dōngxi/ Tôi muốn đi cửa hàng mua đồ. | |
Câu có định ngữ | Định ngữ + 的 + Danh từ | Định ngữ bổ nghĩa cho danh từ phía sau. | 他是我的老师。/Tā shì wǒ de lǎoshī/ Anh ấy là giáo viên của tôi. | |
Chủ ngữ + Thời gian + Địa điểm + Động từ | S + 时间 + 地点 + V | Trình bày rõ thời gian, địa điểm và hành động. | 我今天在学校学习。/Wǒ jīntiān zài xuéxiào xuéxí/ Hôm nay tôi học ở trường. | |
Câu nghi vấn với: 什么/哪/谁... | đặt vào vị trí cần hỏi | Hỏi thông tin cụ thể (cái gì, ai, ở đâu...) | 你去哪儿?/Nǐ qù nǎr/ Bạn đi đâu? | |
Câu phủ định với 不 / 没 | S + 不/没 + V | Phủ định hành động hiện tại hoặc quá khứ. | 我不喜欢猫。/Wǒ bù xǐhuān māo/ Tôi không thích mèo 我没吃饭。/Wǒ méi chī fàn/ Tôi chưa ăn cơm. |
Câu diễn tả trạng thái của hành động

Trạng thái hành động | Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ minh họa |
Đang diễn ra | 在 + Động từ | Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói | 我在吃饭。/Wǒ zài chī fàn/ Tôi đang ăn cơm. |
Đã hoàn thành | Động từ + 了 | Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ |
我吃饭了 /Wǒ chī fàn le/ Tôi đã ăn cơm. |
Sắp xảy ra | 要 + Động từ + 了 | Diễn tả hành động sắp xảy ra, gần đến lúc diễn ra | 我们要下课了。/Wǒmen yào xiàkè le/ Chúng ta sắp tan học rồi. |
Chưa xảy ra | 没 + Động từ | Dùng để phủ định hành động chưa từng xảy ra | 我没吃饭。/Wǒ méi chī fàn/ Tôi chưa ăn cơm. |
Tiếng Trung về thời gian
Hán tự | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ sử dụng |
今天 | /jīntiān/ | hôm nay | 今天是星期一。/Jīntiān shì xīngqī yī/ Hôm nay là thứ hai. |
明天 | /míngtiān/ | ngày mai | 我们明天见。/Wǒmen míngtiān jiàn/ Chúng ta gặp nhau vào ngày mai. |
昨天 | /zuótiān/ | hôm qua | 昨天我去看电影了。/Zuótiān wǒ qù kàn diànyǐng le/ Hôm qua tôi đi xem phim. |
现在 | /xiànzài/ | bây giờ | 我现在很忙。/Wǒ xiànzài hěn máng/ Bây giờ tôi rất bận. |
上午 | /shàngwǔ/ | buổi sáng | 我上午有课。/Wǒ shàngwǔ yǒu kè/ Tôi có tiết học vào buổi sáng. |
中午 | /zhōngwǔ/ | buổi trưa | 我们中午吃饭吧。/Wǒmen zhōngwǔ chīfàn ba/ Chúng ta ăn trưa nhé. |
下午 | /xiàwǔ/ | buổi chiều | 下午三点我有会议。/Xiàwǔ sān diǎn wǒ yǒu huìyì/ Tôi có cuộc họp lúc 3h chiều. |
晚上 | /wǎnshang/ | buổi tối | 晚上一起吃饭吧。/Wǎnshang yìqǐ chīfàn ba/ Tối nay ăn cùng nhau nhé. |
前天 | /qiántiān/ | hôm kia | 前天我去奶奶家了。/Qiántiān wǒ qù nǎinai jiā le/ Hôm kia tôi đến nhà bà nội. |
后天 | /hòutiān/ | ngày mốt | 我们后天出发。/Wǒmen hòutiān chūfā/ Chúng tôi khởi hành ngày mốt. |
Phần kết
Học ngữ pháp tiếng Trung cấp độ HSK1 là bước đầu tiên quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học ngôn ngữ này. Các kiến thức như đại từ nhân xưng, đại từ chỉ định, đại từ nghi vấn, lượng từ, phó từ và các cấu trúc câu cơ bản sẽ giúp người học tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn về cách cấu trúc câu trong tiếng Trung. Nếu nắm vững những kiến thức này, bạn sẽ có thể dễ dàng tiếp cận và học hỏi những cấp độ cao hơn trong hệ thống HSK. Vậy nên, hãy kiên trì học và thực hành để tiến xa hơn trong hành trình chinh phục tiếng Trung, bạn nhé!
Xem thêm
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"