CHỮ "TÀI" TRONG TIẾNG TRUNG: Ý NGHĨA, TỪ VỰNG, THÀNH NGỮ VÀ CÁCH DÙNG

Mục lục bài viết

Trong tiếng Trung, chữ "Tài" không chỉ phổ biến trong giao tiếp hằng ngày mà còn gắn liền với các giá trị văn hóa lâu đời. Từ những lời chúc năm mới, thành ngữ, đến trang văn học cổ điển và ngôn ngữ kinh doanh hiện đại, chữ "Tài" đều mang trong mình giá trị riêng biệt. Thấu hiểu ý nghĩa và cách sử dụng chữ "Tài" sẽ giúp người học tiếng Trung mở rộng vốn từ vựng, giao tiếp linh hoạt hơn trong học tập, công việc và đời sống. Hãy cùng CGE khám phá vẻ đẹp của chữ này qua bài viết dưới đây, bạn nhé!

chữ tài trong tiếng Trung 1

PHÂN BIỆT 2 CHỮ TÀI TRONG TIẾNG TRUNG 

chữ tài trong tiếng Trung 2

Trong tiếng Trung, hai chữ "Tài" phổ biến nhất là 才 và 财. Tuy cùng chung cách phát âm (/cái/) vậy nhưng mỗi chữ lại mang một ý nghĩa riêng biệt và phản ánh những khía cạnh khác nhau của cuộc sống, một bên dùng để chỉ tài năng, bên kia gắn liền với tài sản. Việc phân biệt và sử dụng đúng hai chữ này chính là chìa khóa để thấu hiểu sâu sắc hơn tinh thần ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa. 

Chữ Tài trong tiếng Trung: 才 /cái/ 

chữ tài trong tiếng Trung 3
  • Nghĩa: Tài năng, năng lực, khả năng bẩm sinh hoặc sự giỏi giang trong một lĩnh vực nhất định nào đó. Chữ 才 thường dùng để chỉ năng lực cá nhân, sự xuất sắc hoặc những phẩm chất đặc biệt mà một người có được, chẳng hạn như trong học vấn, nghệ thuật, thể thao, v.v. Trong xã hội hiện đại, 才 gắn liền với những đánh giá về năng lực và thành tựu cá nhân.
  • Phân tích cấu tạo:
    • Bộ thủ: Không có bộ ghép phức tạp, là chữ độc lập.
    • Số nét: 3 nét
    • Hán Việt: "Tài".
  • Một số từ vựng đi kèm:

Bảng từ vựng

Chữ Hán

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

cái

Tài năng, khả năng

才能

/cáinéng/

Tài năng

才华

/cáihuá/

Tài hoa

英才

/yīngtài/

Anh tài

有才

/yǒucái/

Có tài, có năng lực

天才

/tiāncái/

Thiên tài, người xuất chúng

人才

/réncái/

Nhân tài

才子

/cáizǐ/

Tài tử, người tài giỏi (thường cho nam giới)

才智

/cáizhì/

Tài năng trí tuệ 

才艺 

/cáiyì/

Tài nghệ 

Bảng thành ngữ

Chữ Hán

Phiên Âm

Nghĩa Tiếng Việt

才高八斗

/Cái gāo bā dǒu/

Văn võ toàn tài

一技之才

/Yī jì zhī cái/

Một tài một nghệ

聪明才智

/Cōng míng cái zhì/

Tài trí xuất chúng

才子佳人

/Cái zǐ jiā rén/

Trai tài gái sắc.

有才无德

/Yǒu cái wú dé/

Tài mà không đức

chữ tài trong tiếng Trung 5

Ví dụ sử dụng: 

张老师不仅聪明才智,而且教学方法独特,深受学生喜爱。/Zhāng lǎoshī bùjǐn cōngmíng cáizhì, érqiě jiàoxué fāngfǎ dútè, shēnshòu xuéshēng xǐ'ài/

→ Thầy Trương không chỉ tài trí xuất chúng mà còn có phương pháp giảng dạy độc đáo, rất được học sinh yêu thích.

古人常说“人中龙凤”,形容那些极为出众的人才。/Gǔrén cháng shuō “rén zhōng lóng fèng”, xíngróng nàxiē jíwéi chūzhòng de réncái/

Người xưa thường nói "hiền tài như rồng như phượng" để miêu tả những nhân tài cực kỳ xuất sắc.

他虽然才高八斗,但性格却十分谦逊,从不自夸。/Tā suīrán cáigāo bādǒu, dàn xìnggé què shífēn qiānxùn, cóng bù zìkuā/

Dù anh ấy văn võ toàn tài, nhưng tính cách lại rất khiêm tốn, chưa từng tự khoe khoang.

小李有才无德,虽然能力强,但总是让人难以信任。/Xiǎo Lǐ yǒu cái wú dé, suīrán nénglì qiáng, dàn zǒngshì ràng rén nányǐ xìnrèn/

 → Tiểu Lý có tài mà không có đức, tuy năng lực mạnh nhưng luôn khiến người khác khó tin tưởng.

他们真是一对才子佳人,令人十分羡慕。/Tāmen zhēn shì yí duì cáizǐ jiārén, lìngrén shífēn xiànmù/

Họ thật đúng là một đôi trai tài gái sắc, khiến người khác rất ngưỡng mộ.

Chữ Tài trong tiếng Trung:  财 /cái/

chữ tài trong tiếng Trung 4

Nghĩa: Tiền tài, tài sản, của cải vật chất. Chữ này gắn liền với sự vật chất, kinh tế, và các lĩnh vực liên quan đến tài chính. 财 không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, mà còn xuất hiện trong các câu chúc mừng về tài lộc, như trong những dịp Tết Nguyên Đán.

Phân tích cấu tạo:

  • Bộ thủ: 贝 /bối/ – liên quan đến tiền bạc, vật giá.
  • Số nét: 7 nét.
  • Hán Việt: "Tài".

Một số từ vựng và thành ngữ với chữ 才 /cái/ 

Bảng từ vựng 

Chữ Hán

Phiên âm (Pinyin)

Nghĩa tiếng Việt

财富

/cáifù/

Của cải, tài sản

财务

/cáiwù/

Tài vụ, công việc tài chính

发财

/fācái/

Phát tài, làm giàu

财产

/cáichǎn/

Tài sản

财政

/cáizhèng/

Tài chính (ngân sách nhà nước)

财力

/cáilì/

Tiềm lực tài chính

破财

/pòcái/

Mất tiền

理财

/lǐcái/

Quản lý tài chính

财团

/cáituán/

Tập đoàn tài chính

财源

/cáiyuán/

Nguồn tài chính, nguồn thu nhập

Bảng thành ngữ 

Thành ngữ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

破财消灾

/Pò cái xiāo zāi/

Của đi thay người

见财起意

/Jiàn cái qǐ yì/

Tham vàng bỏ ngãi

财大气粗

/Cái dà qì cū/

Có tiền mua tiên cũng được

聚财有方

/Jù cái yǒu fāng/

Biết cách làm giàu đúng đắn (không biết câu tương đương trong tiếng Việt) 

财迷心窍

/Cái mí xīn qiào/

Tham thì thâm 

Ví dụ sử dụng

chữ tài trong tiếng Trung 6


他通过多年的努力工作积累了很多财富。/Tā tōngguò duōnián de nǔlì gōngzuò jīlěi le hěn duō cái fù/

 → Anh ấy đã tích lũy rất nhiều của cải thông qua nhiều năm làm việc chăm chỉ.

 

 

这次旅行遇到小偷,虽然破财,但人没事就好。/Zhè cì lǚxíng yù dào xiǎotōu, suīrán pòcái, dàn rén méishì jiù hǎo/

 →  Chuyến đi lần này gặp phải kẻ trộm, tuy mất của nhưng người không sao là tốt rồi.

他觉得自己财大气粗,什么都能办到。/Tā juéde zìjǐ cái dà qì cū, shénme dōu néng bàn dào/

  → Anh ta cảm thấy mình có tiền mua tiên cũng được, cái gì cũng có thể làm được.

拥有健康就是最大的财富。/Yǒngyǒu jiànkāng jiù shì zuì dà de cáifù/

  → Có sức khỏe chính là tài sản lớn nhất.

过年时,人们常常互相祝福“恭喜发财”。/Guònián shí, rénmen chángcháng hùxiāng zhùfú “gōngxǐ fācái”/

 → Vào dịp Tết, mọi người thường chúc nhau "Cung hỉ phát tài".

年轻人应该尽早学习理财知识。/Niánqīngrén yīnggāi jǐnzǎo xuéxí lǐcái zhīshì/

→  Người trẻ nên học cách quản lý tài chính càng sớm càng tốt.

Tầm quan trọng của việc hiểu biết chữ "tài" trong tiếng trung

Hiểu đúng về chữ "Tài" trong tiếng Trung sẽ giúp người học không chỉ hiểu được ngữ nghĩa mà còn nắm bắt được các ứng dụng của từ này trong nhiều tình huống khác nhau. Khi sử dụng đúng chữ 才 và 财, người học sẽ dễ dàng giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác hơn, từ các cuộc trò chuyện về năng lực cá nhân cho đến các thảo luận về các vấn đề tài chính và thương mại.

Phần kết 

Chữ “Tài” trong tiếng Trung là một chữ rất quan trọng và có ứng dụng rộng rãi. Việc nắm vững nghĩa và cách sử dụng của hai chữ 才 và 财 sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong cả học tập lẫn công việc. Thông qua việc học các từ vựng, thành ngữ, và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế, bạn sẽ mở rộng được vốn từ vựng, cũng như có được cái nhìn sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa.

XEM THÊM

Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân

Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.

Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.

Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!

Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!

Cô Phạm Ngọc Vân

"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"

zalo-icon
fb-chat-icon
writing-icon