Ý NGHĨA CÂU “DĨ HÒA VI QUÝ” TRONG TIẾNG TRUNG – HỌC TỪ VỰNG QUA THÀNH NGỮ
Ý NGHĨA CÂU “DĨ HÒA VI QUÝ” TRONG TIẾNG TRUNG – HỌC TỪ VỰNG QUA THÀNH NGỮ
Cùng CGE học tiếng Trung qua thành ngữ “Dĩ hòa vi quý”
Giới thiệu về “Dĩ hòa vi quý”
“Dĩ hòa vi quý” trong tiếng Trung là 以和为贵 /yǐ hé wéi guì/ là một thành ngữ kinh điển trong kho tàng tư tưởng Á Đông, đặc biệt gắn bó mật thiết với triết lý Nho giáo và văn hóa truyền thống Trung Hoa. Suốt hàng nghìn năm qua, “Dĩ hòa vi quý” đã trở thành kim chỉ nam trong cách cư xử giữa người với người, góp phần xây dựng một xã hội hài hòa và bền vững.
Từ gia đình đến xã hội, từ cá nhân đến cộng đồng, “dĩ hòa vi quý” đề cao sự hòa thuận, nhân nhượng và tôn trọng lẫn nhau như một giá trị sống bền vững. Trong bối cảnh hiện đại, giá trị của câu nói này vẫn giữ nguyên tính thời đại khi con người ngày càng đối mặt với xung đột, cạnh tranh và phân hóa.
Phân tích “Dĩ hòa vi quý” trong tiếng Trung
Chữ Hán và Pinyin
Chữ Hán: 以和为贵
Phiên âm: /Yǐ hé wéi guì/
Hán Việt: Dĩ hòa vi quý
Trong đó:
- 以 /yǐ/ Lấy, dùng, coi như
→ Trong cụm này, "以" không chỉ là “dùng” mà còn mang nghĩa là “chọn lấy” một giá trị làm chuẩn mực. Tức là chủ động chọn sự hòa thuận làm định hướng sống, là cách hành xử được ưu tiên.
- 和 /hé/ Hòa thuận, hài hòa, không xung đột
→ “和” không chỉ là tránh cãi vã mà còn là sống chan hòa, biết lắng nghe, hiểu nhau, và cùng nhau xây dựng mối quan hệ tốt đẹp. Các khái niệm liên quan gồm:
- 和气 /héqì/ Thân thiện, hòa nhã
- 和解 /héjiě/ Giảng hòa, làm lành
- 和平 /hépíng/ Hòa bình
- 和谐 /héxié/ Hài hòa
- 和衷共济 /hé zhōng gòng jì/ Đồng lòng cùng nhau vượt khó
- 为 /wéi/ Là, xem như
→ Ở đây “为” cho thấy sự khẳng định: lấy hòa thuận làm điều quý nhất trong đời sống và cách ứng xử.
- 贵 /guì/ Quý giá, đáng trân trọng
→ “贵” không chỉ là “tốt” mà là vô cùng quý báu, đáng giữ gìn. Nó cho thấy rằng sự hòa thuận là giá trị cao nhất, cần được coi trọng hơn cả tài sản hay quyền lực.
Khi bốn chữ này kết hợp lại, "以和为贵" truyền tải một thông điệp sâu sắc: "Trong mọi tình huống, việc coi trọng sự hòa thuận và duy trì mối quan hệ tốt đẹp là điều quan trọng nhất." Thành ngữ này khuyến khích con người đặt sự hòa giải, khoan dung và lợi ích chung lên trên những tranh chấp cá nhân, hướng tới một môi trường sống và làm việc hài hòa.
Ý nghĩa sâu rộng của "以和为贵"
Thành ngữ "以和为贵" không chỉ là một lời khuyên đơn thuần mà còn là một triết lý sống thấm nhuần trong văn hóa Trung Hoa. Nó mang nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc:
- Ưu tiên sự ổn định và tránh xung đột: Trong một xã hội coi trọng trật tự và sự hài hòa, việc tránh xung đột được xem là yếu tố tiên quyết để duy trì sự ổn định. "以和为贵" nhắc nhở mọi người nên dĩ hòa vi thượng (以和为上 /yǐ hé wéi shàng/), đặt sự hòa thuận lên trên hết trong mọi tình huống tranh chấp.
- Đề cao sự khoan dung và nhường nhịn: Để đạt được sự hòa thuận, mỗi người cần có tinh thần bao dung (包容/bāoróng/) và nhường nhịn (忍让/rěnràng/). Đôi khi, việc lùi một bước để giữ hòa khí được xem là một hành động khôn ngoan và cao thượng hơn là cố gắng tranh giành phần thắng.
- Nhấn mạnh giá trị của sự đồng thuận: "以和为贵" không chỉ là việc tránh đối đầu mà còn hướng tới việc tìm kiếm tiếng nói chung và đạt được sự đồng thuận giữa các bên. Sự đồng thuận tạo nên sức mạnh tập thể và giúp giải quyết vấn đề một cách hiệu quả hơn.
- Góp phần xây dựng một xã hội hài hòa: Triết lý "以和为贵" không chỉ áp dụng trong phạm vi cá nhân mà còn có ý nghĩa lớn lao trong việc xây dựng một cộng đồng đoàn kết và một xã hội hài hòa.
Nguồn gốc và bối cảnh lịch sử
Câu nói “dĩ hòa vi quý” bắt nguồn từ “Luận Ngữ” (论语 /lún yǔ/) – một trong tứ thư kinh điển của Nho giáo, ghi lại tư tưởng và lời dạy của Khổng Tử (551–479 TCN).
Trong thiên “Học Nhi (学而/xué ér/) có đoạn: “君子和而不同,小人同而不和。”
Phiên âm: /Jūn zǐ hé ér bù tóng, xiǎo rén tóng ér bù hé/
Dịch nghĩa: Quân tử hòa nhi bất đồng, tiểu nhân đồng nhi bất hòa
Tạm dịch: Người quân tử sống hòa nhã, nhưng vẫn giữ chính kiến, không mù quáng đồng tình, kẻ tiểu nhân thì ngoài mặt tỏ ra đồng tình, nhưng trong lòng không thật sự hòa thuận.
Vào thời kỳ Xuân Thu – thời đại rối ren bởi chiến tranh và tranh chấp giữa các chư hầu – Khổng Tử đã đề cao triết lý “hòa” như một giải pháp xây dựng trật tự xã hội. Mạnh Tử cũng nhấn mạnh vai trò của “hòa” trong cách trị quốc, an dân và hành xử đạo đức. Ông cho rằng “Thiên thời không bằng địa lợi, địa lợi không bằng nhân hòa”
=> Tư tưởng “hòa” không chỉ dành cho việc nhỏ, mà còn là yếu tố thiết yếu trong việc quản lý đất nước, điều hành tổ chức và dẫn dắt con người.
Ý nghĩa và ứng dụng trong đời sống hiện đại
1. Trong gia đình: Giữ lửa hạnh phúc bằng sự bao dung
Gia đình là nơi gần gũi nhất nhưng cũng dễ xảy ra mâu thuẫn nhất, bởi ai cũng mang theo cái tôi và cảm xúc riêng. Khi biết áp dụng tinh thần “dĩ hòa vi quý”, các thành viên sẽ học được cách yêu thương đúng cách:
- Lắng nghe thay vì phán xét: Thay vì vội vàng trách móc khi ai đó làm điều gì không vừa ý, hãy dành thời gian để lắng nghe họ giải thích – có thể phía sau là sự mệt mỏi, áp lực, hay một hiểu lầm đơn giản.
- Thông cảm thay vì chỉ trích: Ai cũng có lúc sai, điều quan trọng là thái độ sau sai lầm. Việc chỉ trích nặng nề có thể khiến người khác tổn thương, còn sự thông cảm sẽ giúp họ cảm thấy được yêu thương và sẵn sàng thay đổi.
- Thảo luận thay vì tranh cãi: Thay vì lớn tiếng tranh giành phần đúng, hãy cùng ngồi lại để trao đổi thẳng thắn nhưng ôn hòa. Khi cả hai bên đều được lắng nghe và tôn trọng, xung đột sẽ sớm được hóa giải.
2. Trong môi trường làm việc: Tạo không khí hợp tác và hiệu quả
Trong công việc, nơi hội tụ những con người có xuất thân, tư duy và phong cách làm việc khác nhau, mâu thuẫn là điều không thể tránh. Nhưng thay vì để sự bất đồng gây chia rẽ, việc ứng dụng “dĩ hòa vi quý” sẽ mang lại nhiều lợi ích:
- Khuyến khích giao tiếp cởi mở: Khi mọi người cảm thấy được tôn trọng, họ sẽ dễ chia sẻ ý kiến một cách chân thành, không lo bị công kích hay phán xét.
- Giảm thiểu tranh cãi cá nhân: Khi mâu thuẫn xảy ra, người có tư duy “dĩ hòa vi quý” sẽ không tập trung vào lỗi cá nhân, mà hướng đến giải pháp chung, từ đó giữ được sự chuyên nghiệp trong công việc.
- Tạo môi trường làm việc tích cực: Một tập thể biết cách hòa hợp sẽ có tinh thần đoàn kết, năng suất làm việc cao và hạn chế tối đa các xung đột nội bộ.
3. Trong xã hội: Xây dựng cộng đồng hài hòa và tiến bộ
Ở cấp độ rộng hơn – trong xã hội, 1 quốc gia thì tư tưởng “dĩ hòa vi quý” đóng vai trò như một nguyên tắc vàng để cùng tồn tại trong sự khác biệt:
- Tôn trọng sự đa dạng: Xã hội hiện đại là nơi chung sống của nhiều sắc tộc, tôn giáo, tầng lớp và hệ giá trị khác nhau. Tư duy “dĩ hòa vi quý” giúp mỗi người học cách tôn trọng quan điểm và lối sống của người khác mà không áp đặt hay bài xích.
- Khuyến khích đối thoại thay vì bạo lực: Khi mâu thuẫn xảy ra – từ xích mích trong cộng đồng đến căng thẳng giữa các quốc gia – việc chọn đối thoại trong ôn hòa thay vì đối đầu là cách duy nhất để tìm ra giải pháp bền vững.
- Xây dựng một xã hội đồng thuận: Một xã hội mà con người biết bao dung, biết đặt mình vào vị trí người khác để suy nghĩ và hành xử, sẽ là một xã hội phát triển hài hòa, giảm thiểu xung đột và hướng đến sự thịnh vượng chung.
Phân biệt với các khái niệm tương tự
“Dĩ hòa vi quý” không phải là “ba phải”
Nhiều người nghĩ rằng “dĩ hòa vi quý” là ai nói gì cũng gật đầu, không có chính kiến – tức là kiểu “ba phải”. Nhưng thực ra không phải vậy.
Người “ba phải” thường là người không rõ ràng, ai nói gì cũng đồng ý, chỉ để làm vừa lòng tất cả và tránh rắc rối. Họ dễ bị người khác dẫn dắt và không dám thể hiện ý kiến thật sự.
Còn người sống theo “dĩ hòa vi quý” lại rất khác. Họ vẫn có quan điểm riêng, nhưng chọn cách cư xử nhẹ nhàng, tôn trọng người khác để giữ gìn mối quan hệ. Họ không im lặng vì sợ, mà vì muốn mọi chuyện được giải quyết một cách êm đẹp và khéo léo. Có thể nói, họ biết lúc nào nên nói, lúc nào nên lắng nghe và đó được coi là một kiểu bản lĩnh.
So với “nhẫn nhịn”
“Nhẫn nhịn” thường là cố gắng chịu đựng, nhún nhường để không làm lớn chuyện – nhưng đôi khi lại khiến bản thân cảm thấy ấm ức, thiệt thòi. Còn “dĩ hòa vi quý” là sự nhường nhịn có hiểu biết, có chủ đích. Người sống theo cách này thường không tức giận vội, họ bình tĩnh để tìm cách giải quyết mọi việc trong êm đẹp. Họ không cố chịu đựng vì không dám lên tiếng, mà là vì họ biết giữ bình yên mới là điều quan trọng hơn lời hơn thua nhất thời.
Nói đơn giản, “nhẫn nhịn” có thể là cố gắng chịu đựng trong im lặng, còn “dĩ hòa vi quý” là chủ động tạo ra sự hòa thuận bằng cách hành xử khéo léo và bao dung.
Các thành ngữ tương đương “dĩ hòa vi quý” trong tiếng Trung
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
和气生财 | /Héqì shēng cái/ | Hòa khí sinh tài |
忍一时风平浪静,退一步海阔天空 | /Rěn yì shí fēng píng làng jìng, tuì yí bù hǎi kuò tiān kōng/ | Nhẫn một lúc sóng yên biển lặng, lùi một bước trời cao biển rộng |
大事化小,小事化无 | /Dà shì huà xiǎo, xiǎo shì huà wú/ | Chuyện lớn hóa nhỏ, chuyện nhỏ hóa không |
以和为上 | /Yǐ hé wéi shàng/ | Lấy sự hòa thuận làm trên hết |
Mẫu hội thoại về "Dĩ hòa vi quý" trong tiếng Trung
Hội thoại 1: Chủ đề gia đình
A: 昨天看你和你哥哥好像有点不高兴,发生什么事了吗?
/Zuótiān kàn nǐ hé nǐ gēgē hǎoxiàng yǒu diǎn bù gāoxìng, fāshēng shénme shì le ma/
Hôm qua thấy cậu với anh trai có vẻ không vui, có chuyện gì vậy?
B: 还不是因为一点小事,意见不太一样,就吵了几句。
/Hái bù shì yīnwèi yī diǎn xiǎoshì, yìjiàn bù tài yīyàng, jiù chǎo le jǐ jù/
Chẳng phải vì chút chuyện nhỏ thôi, ý kiến không giống nhau nên cãi nhau mấy câu.
A: 哎,一家人有什么不能好好说的呢?以和为贵嘛,互相理解一下就好了。
/Āi, yījiārén yǒu shénme bù néng hǎohao shuō de ne? Yǐ hé wéi guì ma, hùxiāng lǐjiě yīxià jiù hǎo le/
Ôi, người một nhà có gì không thể nói chuyện tử tế với nhau chứ? Dĩ hòa vi quý mà, thông cảm cho nhau một chút là được thôi.
B: 你说得对,我等下跟他道个歉吧。
/Nǐ shuō de duì, wǒ děng xià gēn tā dào ge qiàn ba/
Cậu nói đúng, lát nữa mình sẽ xin lỗi anh ấy.
Hội thoại 2: Chủ đề công việc
A: 小李跟小王又因为工作上的事情争执起来了。
/Xiǎo Lǐ gēn Xiǎo Wáng yòu yīnwèi gōngzuò shàng de shìqíng zhēngzhí qǐlái le/
Tiểu Lý với Tiểu Vương lại vì chuyện công việc mà tranh cãi rồi.
B: 真是让人头疼。工作上意见不合很正常,但应该以和为贵,坐下来好好沟通。
/Zhēn shì ràng rén tóuténg. Gōngzuò shàng yìjiàn bù hé hěn zhèngcháng, dàn yīnggāi yǐ hé wéi guì, zuò xià lái hǎohǎo gōutōng/
Thật là đau đầu. Trong công việc, bất đồng ý kiến là chuyện bình thường, nhưng nên dĩ hòa vi quý, ngồi xuống nói chuyện đàng hoàng.
A: 我也觉得应该这样。我去劝劝他们,大家都是为了把工作做好,没必要伤了和气。
/Wǒ yě juéde yīnggāi zhèyàng. Wǒ qù quàn quàn tāmen, dàjiā dōu shì wèile bǎ gōngzuò zuò hǎo, méi bìyào shāng le héqì/
Tôi cũng thấy nên như vậy. Tôi đi khuyên họ, mọi người đều vì muốn làm tốt công việc, không cần thiết phải làm mất hòa khí.
B: 嗯,你说得对。和气才能生财,团队合作才更有效率。
/Èn, nǐ shuō de duì. Héqì cái néng shēng cái, tuánduì hézuò cái gèng yǒu xiàolǜ/
Ừ, cậu nói đúng. Hòa khí sinh tài, hợp tác nhóm mới hiệu quả hơn.
Phần kết
Hy vọng rằng, qua phần phân tích chi tiết này, bạn đọc đã có cái nhìn sâu sắc hơn về ý nghĩa, nguồn gốc và ứng dụng của thành ngữ 以和为贵. Hãy mang triết lý này vào cuộc sống hàng ngày để xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp và góp phần tạo nên một môi trường sống hòa ái hơn.
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"