TẤT TẦN TẬT VỀ TRỢ TỪ NGỮ KHÍ “啊” TRONG TIẾNG TRUNG
TẤT TẦN TẬT VỀ TRỢ TỪ NGỮ KHÍ “啊” TRONG TIẾNG TRUNG
Cùng CGE học về trợ từ ngữ khí 啊 trong tiếng Trung nhé!
GIỚI THIỆU VỀ TRỢ TỪ NGỮ KHÍ “啊”
Trợ từ ngữ khí giúp người nói thể hiện sắc thái, cảm xúc và thái độ trong giao tiếp. Trong tiếng Trung, trợ từ ngữ khí xuất hiện với tần suất cao và ý nghĩa phong phú cùng cách dùng đa dạng. Đây là một trong những điểm khó với người học tiếng Trung.

Từ thời Mã thị văn thông (马氏文通 /Mǎ shì wén tōng), các học giả đã nghiên cứu sâu về trợ từ ngữ khí. Tác phẩm Trung Quốc văn pháp yếu lược (中国文法要略 /Zhōngguó wénfǎ yàolüè) của Lữ Thúc Tương (吕叔湘 /Lǚ Shūxiāng/) phân loại ngữ khí thành: trần thuật, nghi vấn, cầu khiến và cảm thán. Tiếng Trung có sáu trợ từ ngữ khí cơ bản: “了”, “的”, “吗”, “啊”, “吧”, “呢”. Trong đó, trợ từ ngữ khí “啊” nổi bật với khả năng diễn đạt được cả bốn loại ngữ khí.
Các nghiên cứu chuyên sâu, như của Chu Thành Chí (Phân tích ý nghĩa ngữ khí của trợ từ ngữ khí, lấy “啊/ā/” làm ví dụ) liệt kê tới 18 cách dùng của “啊 /ā/. Trong khi đó, Nhan Na và Quách Hậu Nghiêu (Chức năng ngữ dụng của “啊” và cơ chế đạt được chức năng đó) tổng hợp các công dụng của trợ từ ngữ khí “啊”, gồm:
Biểu thị khen ngợi, cảm thán
Khuyên ngăn, cảnh cáo
Thể hiện sự giận dữ
Diễn đạt cảm xúc nặng nề, bất lực
Làm mềm giọng trong câu trả lời
Điểm chung là tuy có nhiều nghiên cứu, nhưng chưa tồn tại một hệ thống phân loại thống nhất về ý nghĩa ngữ khí của trợ từ “啊”.
Quy tắc biến âm và biến chữ của trợ từ “啊”
Vần hoặc âm cuối của âm đứng trước | Phát âm của “啊” | Cách viết khác của “啊” khi thay đổi âm đọc |
a, e, i, o, ü | a - ia | 呀 |
u, ao, ou | a - ua | 哇 |
-n | a - na | 哪 |
-ng | a - nga | — |
zhi, chi, shi, ri | a - ra | — |
CÁCH DÙNG TRỢ TỪ NGỮ KHÍ “啊” TRONG CÂU TRẦN THUẬT
Trợ từ ngữ khí “啊” dùng để hô ứng, trả lời
Trong tiếng Trung, tồn tại một dạng câu trần thuật đặc biệt thường được sử dụng để trả lời câu hỏi, thể hiện sự đồng ý với ý kiến của người khác hoặc chấp nhận lời mời. Một số cách diễn đạt thường gặp gồm: “对”, “对啊”, “是”, “是啊”, “好”, “好啊”, “行”, “行啊”,.... đều mang nghĩa như “đúng vậy” hoặc “được”.
Trong cấu trúc này, trợ từ “啊” đóng vai trò điều chỉnh sắc thái câu nói, giúp câu trả lời trở nên tự nhiên, thân thiện và mang sắc thái biểu cảm hơn.

Ví dụ
Câu hỏi/Lời mời | Câu trả lời không có “啊” | Câu trả lời có “啊” | Dịch nghĩa |
我们去看电影,好吗? Chúng ta đi xem phim được không? | 好 /Hǎo/ | 好啊 /Hǎo a/ | Được đó! |
明天你能来帮我吗? Míngtiān nǐ néng lái bāng wǒ ma? Ngày mai bạn có thể giúp tôi được không | 行 /Xíng/ | 行啊 /Xíng a/ |
Được |
Trợ từ ngữ khí “啊” dùng để xác nhận thông tin
'Trợ từ ngữ khí “啊” khi xuất hiện ở cuối câu trần thuật có thể được sử dụng để xác nhận thông tin với sắc thái khẳng định rõ ràng. Việc thêm “啊” vào cuối câu giúp nhấn mạnh rằng người nói hoàn toàn đồng ý hoặc xác nhận nội dung được đề cập.
Ví dụ:
A: 你是小王的同学,对吧?/Nǐ shì Xiǎo Wáng de tóngxué, duì ba/ Bạn là bạn học của Tiểu Vương, đúng không?
B: 是啊。/Shì a/ Đúng vậy.

Trợ từ ngữ khí “啊” dùng để đưa ra dự đoán
Trợ từ ngữ khí “啊” cũng có thể được dùng trong trường hợp người nói đưa ra nhận định dựa trên suy đoán của bản thân. Khi đó, “啊” vừa mang hàm ý phỏng đoán, vừa giúp làm nhẹ sắc thái khẳng định, khiến câu nói trở nên tự nhiên hơn. Trong tiếng Việt, trợ từ “đấy” hoặc “đó” thường được sử dụng với ý nghĩa tương tự.
Ví dụ:
今天一直打雷,要下雨啊!/Jīntiān yīzhí dǎléi, yào xià yǔ a/ Hôm nay sấm chớp suốt, chắc sắp mưa đấy!

Trợ từ ngữ khí “啊” kết hợp với “应该” để chỉ lẽ tất nhiên
Trợ từ ngữ khí “啊” khi kết hợp với “应该” (nên) sẽ làm nổi bật sắc thái “lẽ tất nhiên” của câu nói. Trong trường hợp này, “啊” không chỉ nhấn mạnh ý nghĩa vốn có của “应该” mà còn truyền tải cảm giác rằng sự việc được đề cập là điều đương nhiên, phù hợp với logic hoặc quy luật thông thường. Cách dùng này vừa thể hiện tính tất yếu của sự việc, vừa mang theo giọng điệu khẳng định chắc chắn.
Ví dụ: 现在已经九点了,他们应该到了啊。/Xiànzài yǐjīng jiǔ diǎn le, tāmen yīnggāi dào le a/ Bây giờ đã 9 giờ rồi, họ lẽ ra phải đến rồi đấy.

Trợ từ ngữ khí “啊” biểu thị sự rõ ràng, dễ thấy
Trợ từ ngữ khí “啊” đôi khi được dùng trong câu trần thuật để chỉ ra một thực tế hiển nhiên mà người nói muốn nhấn mạnh cho người nghe, điều vốn rõ ràng nhưng dường như lại bị bỏ qua. Trong trường hợp này, “啊” giúp tăng sức nhấn, khiến thông tin trở nên nổi bật hơn. Về mặt sắc thái, cách dùng này tương tự như trợ từ tình thái “mà” trong tiếng Việt.
Ví dụ: 这件衣服很适合你,颜色漂亮啊!/Zhè jiàn yīfu hěn shìhé nǐ, yánsè piàoliang a/ Bộ quần áo này rất hợp với bạn, màu đẹp mà!

Trợ từ ngữ khí “啊” trong câu phủ định
Trợ từ ngữ khí “啊” khi xuất hiện ở cuối câu phủ định sẽ giúp tăng cường sắc thái bác bỏ, khiến ý phủ định trở nên rõ ràng và dứt khoát hơn.
Ví dụ: 不是这样的啊,你听我解释。/Bú shì zhèyàng de a, nǐ tīng wǒ jiěshì/ Không phải như thế đâu, hãy nghe tôi giải thích đã.
TRỢ TỪ NGỮ KHÍ “啊” TRONG CÂU NGHI VẤN
Trợ từ ngữ khí “啊” trong câu nghi vấn được sử dụng để thể hiện sắc thái tình cảm như ngạc nhiên, nghi ngờ, nhấn mạnh hoặc tạo sự thân mật.
Cấu trúc cơ bản
Câu hỏi + 啊?
Cách dùng cụ thể
Thể hiện sự ngạc nhiên, khó tin: Dùng khi người nói cảm thấy bất ngờ, nghi ngờ thông tin vừa nghe.
Ví dụ:
你真的不去啊?/Nǐ zhēn de bù qù a/ Thật sự cậu không đi à?
这是你的车啊?/Zhè shì nǐ de chē a/ Đây là xe của cậu á?
Thay đổi sắc thái của câu hỏi: Làm câu hỏi trở nên nhẹ nhàng, thân mật hơn, tránh cảm giác gay gắt.
Ví dụ:
你去哪儿啊?/Nǐ qù nǎr a/ Cậu đi đâu thế?
今天怎么这么忙啊?/Jīntiān zěnme zhème máng a/ Hôm nay sao bận thế?
Dùng trong câu hỏi tu từ: Câu hỏi tu từ là loại câu hỏi mà người nói không nhằm mục đích nhận câu trả lời từ người nghe, mà dùng để nhấn mạnh, bày tỏ cảm xúc, hoặc khẳng định/ phủ định một ý nào đó.
Ví dụ:
我怎么能不管你啊?/Wǒ zěnme néng bù guǎn nǐ a/ Làm sao tôi có thể mặc kệ cậu được?
TRỢ TỪ NGỮ KHÍ “啊” TRONG CÂU CẢM THÁN
Trợ từ ngữ khí “啊” trong câu cảm thán được sử dụng để bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ như ngạc nhiên, tán thưởng, cảm thán, đau đớn hoặc nhấn mạnh ý nghĩa của câu nói.
Cấu trúc cơ bản:
Câu cảm thán + 啊!
Cách dùng cụ thể
Thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc: Dùng để phản ứng trước sự việc bất ngờ hoặc khó tin.
Ví dụ:
天啊!/Tiān a/ Trời ơi!
你真厉害啊!/Nǐ zhēn lìhai a/ Cậu đỉnh thật đấy!
Bày tỏ sự cảm thán, tán thưởng: Nhấn mạnh sự ngưỡng mộ, khen ngợi hoặc xúc động.
Ví dụ:
这风景太美了啊!/Zhè fēngjǐng tài měi le a/ Phong cảnh đẹp quá đi!
好香啊!/Hǎo xiāng a/ Thơm quá!
Diễn tả sự đau đớn, than vãn: Thường dùng trong tình huống đau khổ, mệt mỏi
Ví dụ:
疼啊!/Téng a/ Đau quá!
累死我了啊!/Lèi sǐ wǒ le a/ Mệt chết đi được!
TRỢ TỪ NGỮ KHÍ “啊” TRONG CÂU CÂU KHIẾN
Trợ từ ngữ khí “啊” trong câu cầu khiến được sử dụng để làm mềm mệnh lệnh, tăng tính thuyết phục hoặc thể hiện sự quan tâm, thân mật.
Cấu trúc cơ bản
Mệnh lệnh/Đề nghị + 啊!
“啊” thường đứng ở cuối câu cầu khiến, kết hợp với các từ mệnh lệnh như “请 /qǐng/”, “快/kuài/”, “别 /bié/”,...
Cách dùng cụ thể
Tạo sự thân mật trong câu mệnh lệnh: Dùng để giảm bớt tính gay gắt, khiến yêu cầu nghe nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
快来啊!/Kuài lái a/ Đến đây nhanh đi nào!
小心啊!/Xiǎoxīn a/ Cẩn thận đấy!
Thể hiện sự khẩn trương, thúc giục: Nhấn mạnh sự cần thiết của hành động
Ví dụ:
跑啊!/Pǎo a/ Chạy đi!
吃药啊!/Chī yào a/ Uống thuốc đi!
Đề nghị lịch sự, nhã nhặn: Kết hợp với “请 /qǐng/” để tạo thành câu đề nghị lịch sự.
Ví dụ:
请坐啊!/Qǐng zuò a/ Mời ngồi đi ạ!
请帮我啊!/Qǐng bāng wǒ a/ Giúp tôi với nhé!
Ngăn cản hoặc khuyên nhủ
Dùng với “别 /bié/” hoặc “不要 /bùyào/” để ngăn ai đó làm gì.
Ví dụ:
别哭啊!/Bié kū a/ Đừng khóc mà!
不要放弃啊!/Bùyào fàngqì a/ Đừng bỏ cuộc nhé!
Phần kết
Trợ từ ngữ khí “啊” là một yếu tố nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung. Việc sử dụng “啊” đúng ngữ cảnh giúp người nói truyền tải cảm xúc, thái độ và sắc thái câu nói một cách tự nhiên hơn. nắm vững cách dùng trợ từ ngữ khí “啊” không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa ngôn ngữ, từ đó tự tin hơn khi nói chuyện với người bản xứ. Vì vậy hãy học tốt điểm ngữ pháp này nhé!
CGE chúc các bạn học tốt!
Xem thêm
CÁC LOẠI BỔ NGỮ TRONG TIẾNG TRUNG
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"