BỘ NGUYỆT TRONG TIẾNG TRUNG: Ý NGHĨA, CẤU TẠO VÀ TỪ VỰNG THÔNG DỤNG

Mục lục bài viết

BỘ NGUYỆT TRONG TIẾNG TRUNG: Ý NGHĨA, CẤU TẠO VÀ TỪ VỰNG THÔNG DỤNG

Khi học tiếng Trung, người học sẽ sớm nhận thấy rằng các bộ thủ không chỉ đóng vai trò cấu tạo chữ Hán, mà còn mang ý nghĩa biểu tượng phản ánh văn hóa và tư duy của người xưa. Trong số đó, bộ Nguyệt (月) là một bộ thủ phổ biến và có tính ứng dụng cao. Tuy nhiên, đây cũng là bộ dễ gây nhầm lẫn, do hình dạng giống với bộ Nhục (肉) trong một số trường hợp.

bộ nguyệt trong tiếng Trung

Bài viết dưới đây CGE sẽ trình bày toàn diện về ý nghĩa, từ vựng tiêu biểu cũng như phương pháp học hiệu quả liên quan đến bộ Nguyệt, giúp người học nâng cao khả năng ghi nhớ và vận dụng trong thực tế. Cùng học nhé! 

ĐỊNH NGHĨA VÀ CẤU TẠO CỦA BỘ NGUYỆT

Định nghĩa bộ Nguyệt trong tiếng Trung

Bộ 月 (yuè) thường được hiểu là “mặt trăng” hoặc “tháng” trong nghĩa gốc. 

Phân tích cấu tạo bộ Nguyệt

bộ nguyệt trong tiếng Trung 1

Chữ Hán: 月

Số nét: 4 nét

Phiên âm: /yuè/

Tên Hán Việt: Nguyệt

Số thứ tự trong 214 bộ thủ: Bộ số 74

Vị trí trong chữ Hán: Thường đứng bên trái hoặc bên dưới của chữ

Ý nghĩa của bộ nguyệt trong tiếng trung: Bộ Nguyệt (月) trong tiếng Trung mang hai ý nghĩa chính: một là chỉ mặt trăng – biểu tượng của ánh sáng dịu nhẹ, vẻ đẹp huyền ảo và sự gắn bó với thiên nhiên; hai là biểu thị đơn vị thời gian "tháng", bắt nguồn từ lịch âm truyền thống dựa trên chu kỳ tròn khuyết của mặt trăng.

Phân biệt bộ Nguyệt và bộ Nhục ở dạng biến thể 

bộ nguyệt trong tiếng Trung 1

Đây là điểm thường gây nhầm lẫn nhất đối với người học tiếng Trung. Mặc dù cả hai đều có hình dạng là 月, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng lại khác nhau hoàn toàn:

bộ nguyệt trong tiếng Trung 2

Đặc điểm

Bộ Nhục (肉)

Bộ Nguyệt (月)

Hình dạng

Thường là dạng biến thể 月 khi đứng bên trái.

Luôn là 月, dù đứng ở vị trí nào.

Ý nghĩa

Liên quan đến thịt, cơ thể, bộ phận sinh học.

Liên quan đến mặt trăng, thời gian.

Cách nhận biết

Thường xuất hiện trong các chữ có ý nghĩa về cơ thể, sinh vật.

Thường xuất hiện trong các chữ có ý nghĩa về thời gian, ánh sáng, thiên văn.

XEM THÊM : BỘ NHỤC TRONG TIẾNG TRUNG 

TỪ ĐƠN CHỨA BỘ NGUYỆT TRONG TIẾNG TRUNG

bộ nguyệt trong tiếng Trung 3


 

Chữ Hán

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

/yuè/

Mặt trăng, tháng

/míng/

Sáng, rõ ràng

/péng/

Bạn bè

/shuò/

Ngày mồng 1 âm lịch

/lǎng/

Sáng sủa, trong trẻo

/wàng/

Ngắm nhìn

/zhāo/cháo/

Buổi sáng, triều đình

/qī/

Kỳ hạn, thời gian

/méng/

Mờ ảo

 

 

 

TỪ GHÉP CHỨA BỘ NGUYỆT TRONG TIẾNG TRUNG

bộ nguyệt trong tiếng Trung 3

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

月亮

/yuèliang/

Mặt trăng

月球

/yuèqiú/

Mặt trăng (thiên thể)

月饼

/yuèbǐng/

Bánh Trung thu

月光

/yuèguāng/

Ánh trăng sáng

月食

/yuèshí/

Nguyệt thực

月宫

/yuègōng/

Cung trăng

月牙

/yuèyá/

Trăng non, trăng lưỡi liềm

月轮

/yuèlún/

Trăng tròn, vầng trăng

月夜

/yuèyè/

Đêm trăng

月华

/yuèhuá/

Ánh trăng, quầng trăng

月晕

/yuèyùn/

Quầng trăng

月黑天

/yuèhēitiān/

Đêm không trăng

月色

/yuèsè/

Ánh trăng, sắc trăng

月台

/yuètái/

Đài ngắm trăng, ban công

月老

/yuèlǎo/

Nguyệt lão, ông tơ (người se duyên)

月季

/yuèjì/

Hoa hồng (cây/tháng)

月琴

/yuèqín/

Đàn nguyệt (nhạc cụ)

月白

/yuèbái/

Màu xanh nhạt (như ánh trăng)

月初

/yuèchū/

Đầu tháng

月中

/yuèzhōng/

Giữa tháng

月底

/yuèdǐ/

Cuối tháng

月末

/yuèmò/

Cuối tháng

月半

/yuèbàn/

Ngày rằm, giữa tháng

月份

/yuèfèn/

Tháng (đơn vị thời gian)

月度

/yuèdù/

Hàng tháng

月报

/yuèbào/

Báo cáo tháng, nguyệt san

月票

/yuèpiào/

Vé tháng

月息

yuèxī

Lãi suất hàng tháng

月例

yuèlì

Tiền tiêu hàng tháng

月经

yuèjīng

Kinh nguyệt

月子

yuè·zi

Tháng ở cữ (sau sinh)

月头儿

yuètóur

Đầu tháng/hết tháng

月令

yuèlìng

Thời tiết theo tháng

腊月

làyuè

Tháng Chạp (tháng 12 âm lịch)

正月

zhēngyuè

Tháng Giêng

岁月

suìyuè

Năm tháng, thời gian

蜜月

mìyuè

Tuần trăng mật

闰月

rùnyuè

Tháng nhuận

月薪

yuèxīn

Lương tháng

月历

yuèlì

Lịch tháng

 

 

 

ỨNG DỤNG TRONG HỌC TẬP VÀ NHẬN BIỆT CHỮ HÁN

bộ nguyệt trong tiếng Trung 5

Nhóm từ vựng theo chủ đề để dễ ghi nhớ hơn

Khi học bộ Nguyệt, hãy chia từ vựng theo từng nhóm ý nghĩa cụ thể: ánh trăng – thời gian – thiên văn – tình cảm… Việc này giúp bạn không chỉ nhớ nghĩa tốt hơn mà còn kết nối được các chữ với nhau thành hệ thống. 

 Luyện viết nhiều lần để khắc sâu từng nét chữ

Đừng chỉ nhìn – hãy viết. Viết chữ 月 nhiều lần không chỉ giúp bạn nhớ nét, mà còn tạo ra kết nối giữa tay và não. Mỗi lần viết là một lần bạn khắc họa lại hình ảnh “trăng” -  một biểu tượng gắn bó mật thiết với lịch âm, với thi ca, với nhịp sống phương Đông. Càng viết nhiều, bạn sẽ càng thấy chữ Hán trở nên thân thuộc và sống động hơn.

Luôn chú ý so sánh với bộ Nhục để tránh nhầm lẫn tai hại

Bộ Nguyệt và bộ Nhục (肉) vốn giống nhau về hình dạng khi đứng bên trái chữ, nhưng mang hai tầng nghĩa hoàn toàn khác biệt. Một bên là mặt trăng – ánh sáng, một bên là thịt – sự sống. Việc luyện thói quen quan sát và phân biệt nét đặc trưng sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn và hiểu rõ hơn về cách chữ Hán cấu thành ý nghĩa từ gốc.

PHẦN KẾT

Bộ Nguyệt (月) không chỉ là một nét nhỏ trong bảng 214 bộ thủ – mà còn là một trong những biểu tượng lâu đời và sâu sắc nhất của văn hóa Trung Hoa. Dù bạn đang học chữ để giao tiếp, đọc văn học hay luyện thi HSK, việc nắm chắc bộ Nguyệt sẽ giúp bạn tiến gần hơn đến cốt lõi của ngôn ngữ. Hãy bắt đầu từ những điều tưởng chừng đơn giản: phân loại, luyện viết, đối chiếu nghĩa. Dần dần, bạn sẽ không chỉ học chữ – mà còn học được cách nhìn thế giới bằng lăng kính của người Hoa cổ đại.

XEM THÊM 

BỘ THẢO TRONG TIẾNG TRUNG
BỘ NHẬT TRONG TIẾNG TRUNG 
BỘ NHỤC TRONG TIẾNG TRUNG 



 

Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân

Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.

Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.

Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!

Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!

Cô Phạm Ngọc Vân

"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"

zalo-icon
fb-chat-icon
writing-icon