TRỢ TỪ TRONG TIẾNG TRUNG LÀ GÌ? PHÂN LOẠI VÀ CÁCH SỬ DỤNG CHI TIẾT

Mục lục bài viết

 

Trợ từ trong tiếng Trung 1

Trợ từ trong tiếng Trung không mang nghĩa độc lập nhưng rất quan trọng trong việc xây dựng câu và làm rõ ngữ nghĩa. Chúng giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, đồng thời thể hiện cảm xúc, thái độ và mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Sử dụng trợ từ đúng cách là điều cần thiết để giao tiếp tự nhiên và hiệu quả. Với bài viết này, CGE sẽ giới thiệu về các loại trợ từ phổ biến và cách sử dụng chúng trong tiếng Trung, giúp người học hiểu rõ hơn về vai trò của trợ từ trong ngôn ngữ.

Giới thiệu về trợ từ 

Định nghĩa trợ từ trong tiếng Trung

Trợ từ (助词 /zhùcí/) là một loại từ không mang nghĩa từ vựng độc lập mà có chức năng hỗ trợ ngữ pháp, biểu đạt sắc thái, hoặc đánh dấu các yếu tố trong câu. Trong tiếng Trung, trợ từ không thể đứng độc lập trong câu nhưng trợ từ lại giữ vai trò thiết yếu trong việc hoàn thiện ngữ nghĩa, đảm bảo tính chính xác và mạch lạc trong diễn đạt.

Trợ từ trong tiếng Trung 2

Tầm quan trọng của trợ từ trong cấu trúc câu và giao tiếp hàng ngày

Trợ từ trong tiếng Trung giúp người nói truyền tải được ý định rõ ràng, nhấn mạnh cảm xúc, thể hiện quan hệ giữa các thành phần trong câu hoặc diễn đạt các tình thái như quá khứ, hoàn thành, giả định… Việc người học thiếu hiểu biết về trợ từ là nguyên nhân khiến họ dễ mắc phải những lỗi diễn đạt phổ biến, dẫn đến việc giao tiếp bị hạn chế nghiêm trọng, ngay cả khi họ đã nắm vững vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cơ bản.

Phân loại trợ từ trong tiếng Trung

Trợ từ trong tiếng Trung được phân thành bốn nhóm chính: trợ từ kết cấu (结构助词 /Jiégòu zhùcí/), trợ từ ngữ khí (语气助词 /Yǔqì zhùcí/), trợ từ động thái (动态助词 /Dòngtài zhùcí/) và một số trợ từ đặc biệt khác. Mỗi loại đều có chức năng và cách dùng riêng biệt.

1. Trợ từ kết cấu 

Chức năng và cách sử dụng

Trợ từ trong tiếng Trung 3

Trợ từ kết cấu dùng để biểu thị quan hệ giữa các thành phần trong câu, như quan hệ định ngữ, bổ ngữ hoặc trạng ngữ. Chúng thường xuất hiện giữa các từ hoặc cụm từ, giúp câu nói trở nên mạch lạc và đúng cấu trúc ngữ pháp.

Các trợ từ kết cấu phổ biến

的 /de/: Trợ từ 的 dùng để liên kết định ngữ (từ mô tả hoặc bổ nghĩa) với trung tâm ngữ (danh từ). Đây là một trong những trợ từ phổ biến nhất trong tiếng Trung, giúp tạo thành các cụm danh từ.
Ví dụ:

  • 我的书。/Wǒ de shū/ Quyển sách của tôi.

  •  她的房子很大。/Tā de fángzi hěn dà/ Căn nhà của cô ấy rất lớn.

  • 我喜欢的电影很有趣。/Wǒ xǐhuān de diànyǐng hěn yǒuqu/ Bộ phim tôi thích rất thú vị.

/de/: Trợ từ 得 được dùng để nối động từ hoặc tính từ với bổ ngữ chỉ mức độ hoặc kết quả của hành động. Đây là một cách thức quan trọng để diễn tả sự đánh giá về hành động hoặc trạng thái.

Ví dụ:

  • 他说中文说得很好。/Tā shuō Zhōngwén shuō de hěn hǎo/ Anh ấy nói tiếng Trung rất tốt.

  •  她跳舞跳得很漂亮。/Tā tiàowǔ tiào de hěn piàoliang/ Cô ấy nhảy múa rất đẹp.

  •  他工作做得很认真。/Tā gōngzuò zuò de hěn rènzhēn/ Anh ấy làm việc rất chăm chỉ.

地 /de/ Trợ từ 地 dùng giữa trạng ngữ (từ chỉ trạng thái, cách thức) và động từ. Đây là cách để chỉ rõ cách thức thực hiện hành động.

Ví dụ:

  •  她慢慢地走进教室。/Tā màn man de zǒu jìn jiàoshì/ Cô ấy đi vào lớp học một cách chậm rãi.

  • 他认真地听讲。/Tā rènzhēn dì tīngjiǎng/ Anh ấy nghe giảng một cách nghiêm túc 

  • 孩子们快乐地玩耍。/Háizimen kuàilè de wánshuǎ/ Lũ trẻ chơi đùa một cách vui vẻ.

2. Trợ từ ngữ khí 

Chức năng và cách sử dụng

Trợ từ trong tiếng Trung 4

Trợ từ ngữ khí không thay đổi nghĩa chính của câu mà chủ yếu dùng để thể hiện thái độ, cảm xúc, sự khẳng định, nghi vấn hoặc đề nghị của người nói. Những trợ từ này thường được đặt ở cuối câu hoặc cuối cụm từ để làm rõ hơn cảm xúc hoặc mục đích của người nói.

Các trợ từ ngữ khí phổ biến

 吗 /ma/: Dùng để đặt câu hỏi yêu cầu một câu trả lời “có” hoặc “không”

Ví dụ:

  • 你好吗?/Nǐ hǎo ma/ Bạn khỏe không?

  • 他是学生吗?/Tā shì xuéshēng ma/ Anh ấy có phải là học sinh không?

  • 今天下雨吗?/Jīntiān xiàyǔ ma/ Hôm nay có mưa không?

呢 /ne/: Dùng để nhấn mạnh hoặc hỏi thêm một vấn đề liên quan, thường được sử dụng để đặt câu hỏi liên quan đến người hoặc sự vật được đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • 我很好,你呢?/Wǒ hěn hǎo, nǐ ne/ Tôi khỏe, còn bạn thì sao?

  • 这本书很有意思,你呢?/Zhè běn shū hěn yǒuyìsi, nǐ ne/ Quyển sách này rất thú vị, còn bạn thì sao?

  • 他去了北京,你呢?/Tā qù le Běijīng, nǐ ne?/ Anh ấy đã đi Bắc Kinh, còn bạn thì sao?

吧 /ba/ : Dùng để đề nghị hoặc yêu cầu một cách nhẹ nhàng, thể hiện sự lịch sự hoặc ý muốn làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • 我们走吧。/Wǒmen zǒu ba/ Chúng ta đi thôi.

  • 你吃点儿东西吧。/Nǐ chī diǎn er dōngxi ba/ Cậu ăn chút gì đi.

  • 你休息一下吧。/Nǐ xiūxí yīxià ba/ Cậu nghỉ ngơi một chút đi.

 吧 /ba/: Dùng trong câu phỏng đoán, biểu thị sự không chắc chắn

Ví dụ:

  • 你应该是累了吧?/Nǐ yīnggāi shì lèi le ba/ Có lẽ bạn đã mệt rồi đúng không?

  • 他今天可能不来了吧。/Tā jīntiān kěnéng bù lái le ba/ Có lẽ hôm nay anh ấy không đến đâu.

啊 /a/ Dùng để thể hiện cảm xúc, ngạc nhiên, sự nhấn mạnh, làm câu nói thêm phần sinh động hoặc  thân mật.

Ví dụ:

  • 你真聪明啊!/Nǐ zhēn cōngmíng a/ Bạn thật thông minh!

  • 这景色真美啊!/Zhè jǐngsè zhēn měi a/ Cảnh đẹp thật đấy!

  • 啊,原来是这样!/A, yuánlái shì zhèyàng/  À, hóa ra là vậy!

3. Trợ từ động thái 

Chức năng và cách sử dụng

Trợ từ trong tiếng Trung 5

Trợ từ động thái dùng để biểu thị trạng thái, thời điểm hoặc tính hoàn thành của hành động. Chúng thường đi sau động từ.

Các trợ từ động thái phổ biến

了 /le/: Chỉ sự hoàn thành của hành động hoặc thay đổi tình trạng. Trợ từ 了 thường được dùng sau động từ để biểu thị rằng hành động đã hoàn thành, hoặc tình trạng đã thay đổi so với trước.

Ví dụ:

  • 我看了这本书。 /Wǒ kàn le zhè běn shū/ Tôi đã đọc cuốn sách này.

  • 她去了商店。 /Tā qù le shāngdiàn/ Cô ấy đã đi đến cửa hàng.

  • 我们学习了很多知识。 /Wǒmen xuéxí le hěn duō zhīshi/ Chúng tôi đã học được rất nhiều kiến thức.

着 /zhe/: Biểu thị hành động đang diễn ra hoặc trạng thái đang tồn tại. Trợ từ 着 dùng sau động từ để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc trạng thái kéo dài, chưa kết thúc.

Ví dụ:

  • 他穿着衣服。 /Tā chuān zhe yīfú/ Anh ấy đang mặc quần áo.

  • 我拿着电话。 /Wǒ názhe diànhuà/ Tôi đang cầm điện thoại.

  • 他坐着看书。 /Tā zuòzhe kàn shū/ Anh ấy đang ngồi đọc sách.

过 /guò/: Biểu thị hành động đã từng xảy ra hoặc trải nghiệm trong quá khứ. Trợ từ 过 dùng sau động từ để chỉ rằng hành động đã từng xảy ra, mang tính chất kinh nghiệm hoặc trải nghiệm trong quá khứ.

Ví dụ:

  • 我去过北京。 /Wǒ qù guò Běijīng/ Tôi đã từng đến Bắc Kinh.

  • 他看过那部电影。 /Tā kàn guò nà bù diànyǐng/ Anh ấy đã xem bộ phim đó.

  • 我吃过中国菜。 /Wǒ chī guò Zhōngguó cài/  Tôi đã ăn món ăn Trung Quốc.

  • 他们去过法国。 /Tāmen qù guò Fàguó/ Họ đã từng đi Pháp.

Một số trợ từ đặc biệt khác thường gặp 

所 /suǒ/: Trợ từ 所 thường được dùng trong cấu trúc bị động hoặc để nhấn mạnh tân ngữ trong câu. 

Ví dụ:

  • 他所说的话不可信。/Tā suǒ shuō de huà bù kěxìn/ Những gì anh ấy nói không đáng tin.

  • 他所说的话让我很感动。/Tā suǒ shuō de huà ràng wǒ hěn gǎndòng/ Những lời anh ấy nói khiến tôi rất cảm động.

给 /gěi/: Trợ từ 给 thường đứng trước động từ biểu thị trạng thái bị động.

Ví dụ:

他给我打电话。/Tā gěi wǒ dǎ diànhuà/ Anh ấy gọi điện cho tôi.

请给我一些建议。/Qǐng gěi wǒ yīxiē jiànyì/ Xin hãy cho tôi một số lời khuyên.

她给我写了一封信。/Tā gěi wǒ xiěle yī fēng xìn/ Cô ấy đã viết cho tôi một bức thư.

连 /lián/ Trợ từ 连 dùng để nhấn mạnh hoặc liệt kê các thành phần trong câu, đặc biệt là trong cấu trúc "连...也/都..." (ngay cả... cũng...). 

Ví dụ:

连他自己也感到惊讶。/Lián tā zìjǐ yě gǎndào jīngyà/ Ngay cả anh ta cũng cảm thấy ngạc nhiên.

连我都不相信这个消息。/Lián wǒ dōu bù xiāngxìn zhège xiāoxī/ Ngay cả tôi cũng không tin vào tin tức này.

们 /men/: Trợ từ 们 dùng sau đại từ chỉ người để tạo thành dạng số nhiều.

Ví dụ:

  • 一同志们  /tóngzhìmen/: các đồng chí

  • 同学们  /tóngxuémen/: các bạn học

  • 老师们  /lǎoshīmen/: các thầy cô

  • 三个工人们  /sān gè gōngrénmen/: ba người công nhân.

似的 /shì de/: Được sử dụng để ví von, so sánh, diễn đạt một sự tương đồng nào đó giữa hai sự vật, hành động hay tình huống. 

Ví dụ:

他跑得像风似的。/Tā pǎo de xiàng fēng shì de/ Anh ấy chạy như gió vậy.

她笑得像孩子似的。/Tā xiào de xiàng háizi shì de/ Cô ấy cười như một đứa trẻ vậy.

他走得像乌龟似的。/Tā zǒu de xiàng wūguī shì de/ Anh ấy đi chậm như con rùa vậy.

一样 /yíyàng/: Dùng để chỉ sự giống nhau, tương đồng giữa hai sự vật, hành động hoặc đặc điểm. 

Ví dụ:

他跟我一样高。/Tā gēn wǒ yīyàng gāo/ Anh ấy cao bằng tôi.

她的唱歌声音跟天使一样好听。/Tā de chànggē shēngyīn gēn tiānshǐ yīyàng hǎotīng/ Giọng hát của cô ấy hay như thiên thần vậy.

Lưu ý cách sử dụng trợ từ trong câu

Vị trí thường gặp nhất của trợ từ trong câu

Trợ từ trong tiếng Trung 6
  • Trợ từ kết cấu: nằm giữa các thành phần ngữ pháp như định ngữ – trung tâm ngữ (的), trạng ngữ – vị ngữ (地), động từ – bổ ngữ (得).

  • Trợ từ ngữ khí: thường đứng cuối câu.

  • Trợ từ động thái: đứng sau động từ chính.

Cách kết hợp trợ từ với các thành phần khác trong câu

Việc kết hợp trợ từ yêu cầu sự chính xác và hiểu rõ về chức năng từng loại. Ví dụ, không thể dùng 地 để nối bổ ngữ, hay dùng 了 trong câu không hoàn chỉnh sẽ gây nhầm lẫn.

Một số lưu ý khác 

  • Không dùng sai vị trí: Trợ từ sai vị trí sẽ khiến câu tối nghĩa.

  • Không thay thế lẫn nhau: 的 – 地 – 得 không thể thay thế cho nhau tùy tiện.

  • Lưu ý khi viết văn viết và văn nói: Một số trợ từ như 啊, 吧 phổ biến trong văn nói hơn.

Phần kết 

Trợ từ là phần không thể thiếu trong tiếng Trung nếu bạn muốn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác, linh hoạt và tự nhiên. Việc nắm vững phân loại và cách sử dụng trợ từ sẽ giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp, hiểu sâu ngữ pháp và tránh những lỗi sai thường gặp. Đây là bước đi quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Trung một cách toàn diện. Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết của CGE, chúc các bạn học tốt!

Xem thêm

KHÁM PHÁ 7 ĐỊA ĐIỂM DU LỊCH TRUNG QUỐC BẠN NÊN TRẢI NGHIỆM
ĐẠI HỌC NHÂN DÂN TRUNG QUỐC – TRÁI TIM CỦA KHOA HỌC XÃ HỘI TRUNG HOA
CẨN TẮC VÔ ƯU – THÀNH NGỮ VÀ BÀI HỌC SÂU XA VỀ SỰ CẨN TRỌNG

Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân

Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.

Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.

Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!

Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!

Cô Phạm Ngọc Vân

"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"

zalo-icon
fb-chat-icon
writing-icon