CÁC LOẠI BỔ NGỮ TRONG TIẾNG TRUNG: SỬ DỤNG ĐÚNG VÀ TỰ NHIÊN NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ
Bạn đã nắm rõ cách dùng bổ ngữ trong tiếng Trung chưa? Nếu chưa, qua bài viết này, CGE sẽ giúp bạn chinh phục chủ điểm ngữ pháp thú vị và vô cùng quan trọng này!
.png)
Giới thiệu chung về bổ ngữ trong tiếng Trung
Trong câu tiếng Trung, bổ ngữ (补语 /bǔyǔ/) là thành phần đi sau động từ hoặc tính từ, có nhiệm vụ bổ sung thông tin về cách thức, mức độ, kết quả,... của hành động hoặc trạng thái.
Ví dụ:
他吃完饭了。/Tā chī wán fàn le/ Anh ấy ăn xong cơm rồi. -> "完 /wán/" là bổ ngữ kết quả.
Việc nắm vững cách dùng bổ ngữ sẽ giúp bạn nói tiếng Trung tự nhiên và đúng ngữ pháp hơn. Thực tế, nhiều lỗi sai khi luyện thi HSK đều bắt nguồn từ việc sử dụng bổ ngữ chưa chính xác hoặc bỏ sót thành phần này.
Các loại bổ ngữ trong tiếng Trung phổ biến
.png)
Bổ ngữ kết quả trong tiếng Trung
Khái niệm
Bổ ngữ kết quả (结果补语 /jiéguǒ bǔyǔ/) là thành phần bổ sung đứng ngay sau động từ để biểu thị kết quả hoặc trạng thái hoàn thành của hành động.
Cấu trúc cơ bản
Động từ + Bổ ngữ kết quả ( +Tân ngữ)
Ví dụ:
做完 /zuò wán/ làm xong
看到 /kàn dào/ nhìn thấy
听清楚 /tīng qīngchu/ nghe rõ
Một số bổ ngữ kết quả thông dụng
Bổ ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
完 /wán/ | hoàn thành, xong | 我吃完饭了。/Wǒ chī wán fàn le/ Tôi ăn xong cơm rồi. |
好 /hǎo/ | hoàn thành tốt | 作业做好了。/ Zuòyè zuò hǎo le/ Bài tập làm xong rồi. |
到 /dào/ | đạt được, tới nơi | 我收到信了。/Wǒ shōu dào xìn le/ Tôi nhận được thư rồi. |
见 (jiàn) | nhìn thấy, gặp | 我看见他了。/Wǒ kàn jiàn tā le/ Tôi thấy anh ấy rồi. |
清楚 /qīngchu/ | rõ ràng | 请说清楚。/Qǐng shuō qīngchu/ Làm ơn nói rõ ràng. |
错 /cuò/ | sai, nhầm | 你把这个词写错了。/Nǐ bǎ zhège cí xiě cuò le/ Bạn viết từ này sai rồi |
懂 /dǒng/ | hiểu | 我听懂了。/Wǒ tīng dǒng le/ Tôi nghe hiểu rồi. |
掉 /diào/ | rơi, mất, loại bỏ | 他把手机摔掉了。/Tā bǎ shǒujī shuāi diào le/ Anh ấy làm rơi điện thoại. |
烂 /làn/ | nát, hư | 苹果咬烂了。/Píngguǒ yǎo làn le/ Quả táo bị cắn nát rồi. |
坏 /huài/ | hỏng, hư hại | 他把电脑弄坏了。/Tā bǎ diànnǎo nòng huài le/ Anh ấy làm hỏng máy tính. |
饱 /bǎo/ | no | 我吃饱了。/Wǒ chī bǎo le/ Tôi ăn no rồi. |
干净 /gānjìng/ | sạch sẽ | 衣服洗干净了。/Yīfu xǐ gānjìng le/ |
完成 /wánchéng/ | hoàn thành | 我完成任务了。/Wǒ wánchéng rènwù le/ |
Bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung
Khái niệm
Bổ ngữ khả năng (可能补语 /kěnéng bǔyǔ/) là thành phần bổ sung đứng sau động từ, dùng để diễn đạt khả năng hoặc không có khả năng thực hiện một hành động nào đó.
Cấu trúc cơ bản
Khẳng định (có thể làm được)
Động từ + 得 + Bổ ngữ kết quả
Ví dụ:
他说的话我听得很清楚。/Tā shuō de huà wǒ tīng de hěn qīngchǔ/
-> Tôi nghe rất rõ lời anh ấy nói.
Phủ định (không thể làm được)
Động từ + 不 + Bổ ngữ kết quả
Ví dụ:
雾太大了,我看不见路。/Wù tài dà le, wǒ kàn bu jiàn lù/
-> Sương mù dày quá, tôi nhìn không thấy đường.
Một số bổ ngữ khả năng thông dụng
Động từ + 得/不 + 了 /liǎo/
Khi “了” làm bổ ngữ khả năng thì phải đọc là “liǎo”, không đọc là “le”.
Ví dụ:
很抱歉,我们真的帮不了你。/Hěn bàoqiàn, wǒmen zhēn de bāng bùliǎo nǐ/ Rất tiếc, chúng tôi thực sự không thể giúp bạn được.
这么多菜,我吃不了!/Zhème duō cài, wǒ chī bùliǎo/ Nhiều món vậy, tôi ăn không nổi đâu!
作业太难了,做不了!/Zuòyè tài nán le, zuò bùliǎo/ Bài tập khó quá, tôi làm không được!
Động từ + 得/不 + 来 /lái/
“来” trong trường hợp này thường mang nghĩa xứng đáng, hợp, hoặc đã quen hay chưa quen với điều gì đó.
Ví dụ:
我刚来中国,还吃不来辣的东西。/Wǒ gāng lái Zhōngguó, hái chī bù lái là de dōngxi/ Tôi mới đến Trung Quốc, vẫn chưa quen ăn đồ cay.
他们是好朋友,很合得来。/Tāmen shì hǎo péngyǒu, hěn hé de lái/ Họ là bạn thân, rất hợp nhau.
Động từ + 得/不 + 住 /zhù/
“住” mang hàm ý kiên trì, trụ lại, hoặc thể hiện khả năng duy trì hành động nào đó.
Ví dụ:
张伟这个人靠不住,你别相信他。/Zhāng Wěi zhège rén kào bù zhù, nǐ bié xiāngxìn tā/ Trương Vĩ không phải người đáng tin, cậu đừng tin anh ta.
没关系,我能忍得住。/Méi guānxi, wǒ néng rěn de zhù/ Không sao đâu, tôi chịu được mà.
Động từ + 得/不 + 着 /zháo/
Khi làm bổ ngữ khả năng, từ “着” được đọc là zháo (khác với trạng thái từ “zhe”)
Ví dụ:
为这点儿小事,你犯得着跟他吵架吗?/Wèi zhè diǎnr xiǎoshì, nǐ fàn dezháo gēn tā chǎojià ma/ Chuyện nhỏ xíu như vậy, bạn có cần thiết phải cãi nhau với anh ấy không?
我找了好几家书店,还买不着那本书。/Wǒ zhǎo le hǎo jǐ jiā shūdiàn, hái mǎi bùzháo nà běn shū/ Tôi đã tìm ở mấy hiệu sách rồi mà vẫn không mua được cuốn sách đó.
Động từ + 得/不 + 动 /dòng/
“动” thể hiện khả năng di chuyển hoặc làm thay đổi trạng thái.
Ví dụ:
这张桌子太重了,我搬不动。/Zhè zhāng zhuōzi tài zhòng le, wǒ bān bù dòng/ Bàn này nặng quá, tôi bê không nổi.
整天要走路,现在我的腿走不动了。/Zhěng tiān yào zǒulù, xiànzài wǒ de tuǐ zǒu bù dòng le/ Cả ngày phải đi bộ, giờ chân tôi không đi nổi nữa rồi.
Động từ + 得/不 + 好 /hǎo/
“好” dùng để thể hiện mức độ tốt, sự hoàn hảo hay khiến người khác hài lòng.
Ví dụ:
妈妈担心她学不好。/Māma dānxīn tā xué bù hǎo/ Mẹ lo cô ấy học không tốt.
你要相信你自己做得好。/Nǐ yào xiāngxìn nǐ zìjǐ zuò de hǎo/ Hãy tin rằng bạn làm được tốt.
得 /dé/ làm bổ ngữ khả năng độc lập
Khi đọc là “dé”, từ “得” có thể đứng một mình như một bổ ngữ khả năng.
Ví dụ:
这种玩笑开不得。/Zhè zhǒng wánxiào kāi bùdé/ Loại chuyện đùa này không thể đem ra đùa được đâu.
话说得过分了,就怪不得人家生气。/Huà shuō de guòfèn le, jiù guài bùdé rénjiā shēngqì/ Lời nói quá đáng rồi, không trách người ta giận được.
Bổ ngữ xu hướng
Khái niệm
Bổ ngữ xu hướng (趋向补语 /qūxiàng bǔyǔ/) là thành phần bổ sung đứng sau động từ, dùng để chỉ phương hướng của hành động, ví dụ như đi vào, đi ra, lên, xuống, quay lại,...
Bổ ngữ xu hướng đơn giản
来 /lái/ lại, hướng về phía người nói
去 /qù/ đi, rời khỏi phía người nói
Cấu trúc:
Động từ + 来/去
Ví dụ:
小鸟飞去了。/Xiǎo niǎo fēi qù le/ Chú chim bay đi rồi.
请把书拿来。/Qǐng bǎ shū ná lái/ Xin hãy mang sách đến đây.
Bổ ngữ xu hướng kép
Cấu trúc:
Động từ + Bổ ngữ hướng động tác (上, 下, 进, 出, 回, 过, 起,...) + 来/去
Bổ ngữ hướng động tác | + 来 /lái/ về phía người nói) | + 去 /qù/xa phía người nói) |
上 /shàng/ lên | 上来 /shànglái/ đi lên đây | 上去 /shàngqù/ đi lên đó |
下 /xià/ xuống | 下来 /xiàlái/ đi xuống đây | 下去 /xiàqù/ đi xuống đó |
进 /jìn/ vào | 进来 /jìnlái/ đi vào đây | 进去 /jìnqù/ đi vào đó |
出 /chū/ ra | 出来 /chūlái/ đi ra đây | 出去 /chūqù/ đi ra đó |
回 /huí/ quay về | 回来 /huílái/ quay về đây | 回去 /huíqù/ quay về đó |
过 /guò/ qua | 过来 /guòlái/ đi qua đây | 过去 /guòqù/ đi qua đó |
起 /qǐ/ lên/dậy | 起来 /qǐlái/ đứng dậy/bắt đầu/lên | 起去: ít dùng trong thực tế |
Ví dụ:
他跑上楼去了。 /Tā pǎo shàng lóu qù le/ Anh ấy chạy lên lầu
请把书拿下来。 /Qǐng bǎ shū ná xiàlái/ Làm ơn đem sách xuống đây
他们走进来了。 /Tāmen zǒu jìnlái le/ Họ đi vào đây rồi.
Lưu ý khi sử dụng bổ ngữ xu hướng
Tân ngữ đi kèm hành động, nếu hành động có tân ngữ, tân ngữ thường được đặt giữa động từ và bổ ngữ xu hướng:
Cấu trúc:
Động từ + Tân ngữ + 来/去
Ví dụ:
他拿书出来了。/Tā ná shū chū lái le/ Anh ấy đã mang sách ra ngoài rồi.
妈妈端饭上来了。/Māma duān fàn shàng lái le/ Mẹ đã bưng cơm lên rồi.
Bổ ngữ mức độ/trạng thái
Khái niệm
Bổ ngữ mức độ (程度补语/chéngdù bǔyǔ/) được dùng để miêu tả mức độ hoặc trạng thái diễn ra của một hành động, thể hiện hành động đó xảy ra nhanh, chậm, tốt,... ra sao.
Cấu trúc cơ bản
Động từ /Tính từ + 得 + Tính từ/Cụm từ chỉ mức độ
Trong đó, “得” không mang nghĩa cụ thể, đóng vai trò liên kết giữa hành động và phần mô tả mức độ.
Ví dụ:
他跑得很快。/Tā pǎo de hěn kuài/ Anh ấy chạy nhanh.
她唱歌唱得很好听。/Tā chànggē chàng de hěn hǎotīng/ Cô ấy hát rất hay.
他写汉字写得很漂亮。/Tā xiě Hànzì xiě de hěn piàoliang/ Anh ấy viết chữ Hán rất đẹp.
我累得走不动了。/Wǒ lèi de zǒu bù dòng le/ Tôi mệt đến mức đi không nổi.
Câu hỏi với bổ ngữ mức độ:
Để hỏi về mức độ hành động, thường dùng cấu trúc:
Động từ + 得 + 怎么样?
Ví dụ:
他汉语说得怎么样?/Tā Hànyǔ shuō de zěnmeyàng/ Anh ấy nói tiếng Trung thế nào?
你做得怎么样?/Nǐ zuò de zěnme yàng/ Bạn làm như thế nào?
Một số trạng từ thường gặp làm bổ ngữ mức độ:
Trạng từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
很 | /hěn/ | Rất |
非常 | /fēicháng/ | Cực kỳ |
特别 | /tèbié/ | Đặc biệt |
不太 | /bù tài/ | Không... lắm |
有点儿 | /yǒudiǎnr/ | Hơi, có chút |
一点儿 | /yìdiǎnr/ | Một chút |
流利 | /liúlì/ | Lưu loát |
清楚 | /qīngchu/ | Rõ ràng |
快 | /kuài/ | Nhanh |
慢 | /màn/ | Chậm |
Bổ ngữ thời gian
Khái niệm
Bổ ngữ thời lượng (时间补语 /shíjiān bǔyǔ/) dùng để chỉ thời gian kéo dài của một hành động, trả lời cho câu hỏi: "Hành động đó diễn ra trong bao lâu?"
Cấu trúc phổ biến
Cấu trúc 1: Dùng khi không có tân ngữ sau động từ
Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ thời gian
Ví dụ: 他在北京住了三年。/Tā zài Běijīng zhù le sān nián/ Anh ấy sống ở Bắc Kinh đã 3 năm.
Cấu trúc 2: Dùng khi có tân ngữ, cần lặp lại động từ trước phần thời gian.
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Động từ + Bổ ngữ thời gian
Ví dụ: 我每天学中文学两个小时。/Wǒ měitiān xué Zhōngwén xué liǎng gè xiǎoshí/ Mỗi ngày tôi học tiếng Trung 2 tiếng.
Bổ ngữ thời gian thường gặp:
Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
一天 | /yì tiān/ | một ngày |
两天 | /liǎng tiān/ | hai ngày |
三天 | /sān tiān/ | ba ngày |
一个小时 | /yí gè xiǎoshí/ | một tiếng đồng hồ |
两个小时 | /liǎng gè xiǎoshí/ | hai tiếng đồng hồ |
半个小时 | /bàn gè xiǎoshí/ | nửa tiếng |
十分钟 | /shí fēnzhōng/ | mười phút |
一个星期 | /yí gè xīngqī/ | một tuần |
两个星期 | /liǎng gè xīngqī/ | hai tuần |
三个星期 | /sān gè xīngqī/ | ba tuần |
一个月 | /yí gè yuè/ | một tháng |
两个月 | /liǎng gè yuè/ | hai tháng |
三个月 | /sān gè yuè/ | ba tháng |
一年 | /yì nián/ | một năm |
两年 | /liǎng nián/ | hai năm |
很久 | /hěn jiǔ/ | rất lâu |
一会儿 | /yí huìr/ | một lát, một chút |
一阵子 | /yí zhènzi/ | một khoảng thời gian (ngắn) |
一上午 | /yí shàngwǔ/ | cả buổi sáng |
一整天 | /yì zhěng tiān/ | cả ngày |
Một số ví dụ khác:
她等了我半个小时。/Tā děng le wǒ bàn gè xiǎoshí/ Cô ấy đợi tôi nửa tiếng.
他们打篮球打了一个半小时。/Tāmen dǎ lánqiú dǎ le yí gè bàn xiǎoshí/ Họ đá chơi bóng rổ được một tiếng rưỡi.
Bổ ngữ động lượng
Bổ ngữ động lượng (次数补语/cìshù bǔyǔ/) là thành phần đứng sau động từ, dùng để chỉ số lần hành động được thực hiện. Đây là một dạng bổ ngữ thường gặp trong tiếng Trung, giúp làm rõ tần suất hoặc số lần xảy ra của hành động.
Cấu trúc cơ bản
Động từ + 了 (nếu cần) + số từ + lượng từ chỉ số lần
Một số lượng từ chỉ số lần thường dùng:
遍 /biàn/: toàn bộ quá trình từ đầu đến cuối
次 /cì/: lần, mang tính đếm bình thường
趟 /tàng/: chuyến (hành động di chuyển đi - về)
Ví dụ:
他说了一遍。/Tā shuō le yí biàn/ Anh ấy đã nói một lần rồi.
我见过他两次。/Wǒ jiàn guò tā liǎng cì/ Tôi đã gặp anh ấy hai lần.
Một số lỗi sai khi thường gặp khi sử dụng bổ ngữ trong tiếng Trung
.png)
Lỗi sai 1: Đặt sai vị trí của phó từ phủ định 不 và 没
Đây là lỗi rất nhiều bạn mắc phải, đặc biệt khi mới học đến phần bổ ngữ.
Quy tắc quan trọng cần nhớ
Phó từ phủ định | Cách dùng | Ví trí |
不 | Phủ định hành động xảy ra trong tương lai hoặc một thói quen. | Trước động từ |
没/没有 | Phủ định hành động đã xảy ra hoặc có tính hoàn thành. | Trước động từ + bổ ngữ |
Tuy nhiên, nhiều bạn lại không để ý đến vị trí đặt trước động từ hay trước bổ ngữ, khiến câu trở nên mơ hồ và sai ngữ pháp.
Ví dụ sai: 他吃不完饭了。
Sửa lại: 他还没吃完饭。/Tā hái méi chī wán fàn/ Anh ấy vẫn chưa ăn xong cơm.
Lỗi sai 2: Dùng “没” thay vì “不” trong câu mang tính giả định
Khi biểu đạt một giả thuyết, điều kiện chưa xảy ra, cần dùng 不, không dùng 没.
Ví dụ sai: 如果你没来,我就走了。
Sửa lại: 如果你不来,我就走了。/Rúguǒ nǐ bù lái, wǒ jiù zǒu le/ Nếu bạn không đến, thì tôi sẽ đi.
Lỗi sai 3: Đặt sai vị trí bổ ngữ trong câu có động từ ly hợp
Động từ ly hợp (离合词 /lí hé cí/) như 照相、洗澡、跳舞… luôn khiến người học “đau đầu”, nhất là khi kết hợp với bổ ngữ như kết quả, thời lượng, mức độ.
Động từ ly hợp là những cụm động từ bao gồm động từ + tân ngữ, nhưng chúng được xem là một cụm cố định, không thể tách rời một cách tự do. Tuy nhiên, khi cần thêm thành phần như bổ ngữ thời gian, mức độ… thì bắt buộc phải “tách đôi” động từ ly hợp này.
Mẹo: Khi dùng bổ ngữ với động từ ly hợp, hãy tách phần động từ ra để chèn bổ ngữ vào giữa và tân ngữ gốc (như 相, 澡, 舞...) sẽ lùi về phía sau.
Ví dụ sai: 同学们都照相完了。
Sửa lại: 同学们都照完相了。/Tóngxuémen dōu zhào wán xiàng le/ Các bạn học sinh đều chụp xong ảnh rồi.
Lỗi sai 4: Quên thêm trợ từ “得” khi dùng bổ ngữ trạng thái
Bổ ngữ trạng thái giúp mô tả cách thức, trạng thái của hành động và gần như luôn cần dùng trợ từ “得” để kết nối với động từ.
Ví dụ sai: 他跑很快。
Sửa lại: 他跑得很快。/Tā pǎo de hěn kuài/ Anh ấy chạy rất nhanh.
Lỗi sai 5: Nhầm lẫn giữa bổ ngữ mức độ và bổ ngữ trạng thái
Hai loại bổ ngữ này rất dễ gây nhầm lẫn vì đều dùng để diễn tả "cái gì đó như thế nào", nhưng chức năng lại khác nhau.
- Bổ ngữ trạng thái: Miêu tả tình trạng, chất lượng hành động
- Bổ ngữ mức độ: Nhấn mạnh mức độ, cường độ của hành động
Ví dụ sai : 她跳舞跳得非常美丽。/Tā tiàowǔ tiào de fēicháng měilì/ Câu này sai vì "美丽" (xinh đẹp) là tính từ chỉ trạng thái bên ngoài, không nên dùng để miêu tả mức độ của hành động "nhảy múa".
Sửa lại: 她跳舞跳得非常优美。/Tā tiàowǔ tiào de fēicháng yōuměi/ Cô ấy nhảy múa rất uyển chuyển.
Mẹo phân biệt nhanh:
Tiêu chí | Bổ ngữ trạng thái | Bổ ngữ mức độ |
Mục đích | Miêu tả trạng thái, đặc điểm hành động | Nhấn mạnh cường độ hành động |
Từ thường gặp | 清楚、好听、优美、自然... | 很快、非常慢、极好、特别认真... |
Phần kết
Bổ ngữ giúp câu tiếng Trung rõ ràng và tự nhiên hơn. Qua bài viết, bạn đã biết 7 loại bổ ngữ thường gặp cùng cách dùng và lỗi sai phổ biến. Việc nắm vững bổ ngữ không chỉ giúp giao tiếp tốt mà còn hỗ trợ thi HSK hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên, ghi nhớ lỗi sai và quan sát cách người bản xứ sử dụng để dùng bổ ngữ chính xác hơn. Nếu còn thắc mắc, hãy để lại bình luận để CGE hỗ trợ nhé!
Xem thêm
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"