TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG PHÁT ÂM GIỐNG TIẾNG ANH: HỌC NHANH, NHỚ LÂU!
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG PHÁT ÂM GIỐNG TIẾNG ANH: HỌC NHANH, NHỚ LÂU!
Bạn có biết rằng ngoài những từ tiếng Trung có phát âm giống tiếng Việt, còn có rất nhiều từ tiếng Trung có phát âm giống tiếng Anh, thậm chí chỉ cần nghe một lần là bạn đã có thể đoán nghĩa ngay? Chính đặc điểm này tạo ra lợi thế giúp người mới học tiếng Trung dễ dàng tiếp cận, ghi nhớ nhanh chóng và cảm thấy hứng thú hơn trong quá trình học.

Từ vựng tiếng Trung giống tiếng Anh
Trong bài viết này, CGE - Hoa Ngữ Quốc Tế sẽ giới thiệu và tổng hợp danh sách các từ vựng tiếng Trung có cách phát âm giống tiếng Anh, kèm theo phiên âm, để bạn có thể bắt đầu học ngay từ hôm nay.
Vì sao có từ vựng tiếng Trung phát âm giống tiếng Anh

Hiện tượng vay mượn ngôn ngữ
Sở dĩ có nhiều từ tiếng Trung phát âm giống tiếng Anh là do hiện tượng vay mượn ngôn ngữ. Khi các khái niệm, sản phẩm hoặc công nghệ mới từ phương Tây du nhập vào Trung Quốc, người ta đã mượn cách đọc trong tiếng Anh rồi phiên âm sang chữ Hán để dễ sử dụng trong đời sống hằng ngày.

Từ vựng tiếng Trung phát âm giống tiếng Anh giúp người học dễ đoán nghĩa
Chính vì vậy, nhiều từ vựng tiếng Trung nghe rất giống tiếng Anh, chẳng hạn như:
咖啡 /kāfēi/ coffee
沙发 /shāfā/ sofa
巧克力 /qiǎokèlì/ chocolate.
Nhờ vậy, nhiều từ vựng tiếng Trung nghe khá giống tiếng Anh, giúp người học dễ đoán nghĩa và ghi nhớ nhanh hơn.
Lợi ích khi học từ vựng tiếng Trung phát âm giống tiếng Anh
Việc học nhóm từ vựng tiếng Trung phát âm giống tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Dễ nhớ, dễ đoán nghĩa
Ví dụ khi nghe từ 咖啡 /kāfēi/, bạn có thể liên tưởng ngay đến từ “coffee” trong tiếng Anh. Nhờ vậy, người học nhanh chóng hiểu và ghi nhớ mà không cần phải dịch nghĩa phức tạp.
Tiết kiệm thời gian học tập
Do âm đọc quen thuộc, bạn chỉ cần nghe hoặc đọc vài lần là có thể nhớ lâu. Điều này giúp rút ngắn 30 - 50% thời gian so với việc học các từ hoàn toàn mới.
Tạo hứng thú và sự tự tin
Khi nhận ra nhiều từ quen thuộc trong quá trình học, bạn sẽ thấy việc học tiếng Trung không quá khó khăn. Điều này khuyến khích bạn tiếp tục khám phá và mở rộng vốn từ vựng.
Danh sách từ vựng tiếng Trung phát âm giống tiếng Anh

Từ vựng tiếng Trung phát âm giống tiếng Anh
Tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) | Tiếng Anh |
阿门 | /ā men/ | Amen |
阿摩尼亚 | /ā mó ní yà/ | Ammonia |
培根 | /péi gēn/ | Bacon |
贝果 | /bèi guǒ/ | Bagel |
芭蕾 | /bā lěi/ | Ballet |
吧 | /bā/ | Bar |
比基尼 | /bǐ jī ní/ | Bikini |
宾果 | /bīn guǒ/ | Bingo |
巴士 | /bā shì/ | Bus |
拜拜 | /bài bài/ | Bye Bye |
咖啡因 | /kā fēi yīn/ | Caffeine |
卡路里 | /kǎ lù lǐ/ | Calorie |
卡通 | /kǎ tōng/ | Cartoon |
开士米 | /kāi shì mǐ/ | Cashmere |
芝士 | /zhī shì/ | Cheese |
巧克力 | /qiǎo kè lì/ | Chocolate |
西打 | /xī dá/ | Cider |
可口可乐 | /kě kǒu kě lè/ | Coca-Cola |
咖啡 | /kā fēi/ | Coffee |
酷 | /kù/ | Cool |
沙发 | /shā fā/ | Sofa |
枯茗 | /kū míng/ | Cumin |
咖喱 | /gā lí/ | Curry |
迪斯科 | /dí sī kě/ | Disco |
范特西 | /fàn tè xī/ | Fantasy |
吉他 | /jí tā/ | Guitar |
黑客 | /hēi kè/ | Hacker |
哈利路亚 | /hā lì lù yà/ | Hallelujah |
卡拉OK | /kǎ lā OK/ | Karaoke |
镭射 | /léi shè/ | Laser |
逻辑 | /luó ji/ | Logic |
马拉松 | /mǎ lā sōng/ | Marathon |
麦克风 | /mài kè fēng/ | Microphone |
模特儿 | /mó tè er/ | Model |
摩登 | /mó dēng/ | Modern |
妈咪 | /mā mi/ | Mommy |
比萨 | /bǐ sà/ | Pizza |
扑克 | /pū kè/ | Poker |
布丁 | /bù dīng/ | Pudding |
沙拉 | /shā là/ | Salad |
香波 | /xiāng bō/ | Shampoo |
的士 | /dī shì/ | Taxi |
瑜伽 | /yú jiā/ | Yoga |
优格 | /yōu gé/ | Yogurt |
Những lưu ý khi học từ vựng tiếng Trung có phát âm giống tiếng Anh:
Không nên ỷ lại hoàn toàn vào âm đọc
Nhiều từ tiếng Trung vay mượn từ tiếng Anh nên có phát âm tương đồng, tuy nhiên cách dùng trong ngữ cảnh thực tế có thể khác biệt. Nếu chỉ dựa vào âm đọc để đoán nghĩa, bạn dễ rơi vào tình huống hiểu sai.

Nên học theo ngữ cảnh để đạt hiệu quả cao hơn
Ví dụ: 派对 /pàiduì/ tuy có nghĩa là “party”, nhưng trong tiếng Trung thường chỉ các bữa tiệc đông người, trang trọng hơn, chứ không phải bất kỳ buổi tụ tập nhỏ nào cũng gọi là 派对.
Cần chú ý đến thanh điệu và phát âm chuẩn
Tiếng Trung là ngôn ngữ thanh điệu, chỉ cần thay đổi cao độ là nghĩa của từ đã khác hoàn toàn. Nếu bạn chỉ tập trung vào sự tương đồng với tiếng Anh mà không để ý đến thanh điệu, rất dễ đọc sai và gây nhầm lẫn.
'Ví dụ: 麦克 /màikè/ (Mike) và 买课 /mǎi kè/ (mua khóa học) nghe gần giống nhau, nhưng khác thanh điệu thì nghĩa thay đổi hoàn toàn.
Cần chú ý kết hợp ngữ cảnh khi học
Học từ vựng không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ cách đọc. Bạn nên đặt từ vào câu ví dụ hoặc luyện tập trong đoạn hội thoại thực tế để hiểu rõ cách sử dụng. Điều này giúp tránh tình trạng “biết từ nhưng không biết dùng”.
Ví dụ:
Từ: 沙发 /shāfā/ Ghế sofa
-> 请坐在沙发上。/Qǐng zuò zài shāfā shàng/ Mời ngồi lên ghế sô-pha.
Từ: 咖啡 /kāfēi/ coffee (cà phê)
-> 我每天早上都喝咖啡。/Wǒ měitiān zǎoshang dōu hē kāfēi./ Mỗi sáng tôi đều uống cà phê.
Ghi nhớ cả chữ Hán và phiên âm
Nhiều người mới học chỉ dựa vào pinyin hoặc âm giống tiếng Anh để nhớ từ, nhưng về lâu dài điều này hạn chế khả năng đọc và viết. Chữ Hán không chỉ là cách ghi âm mà còn mang ý nghĩa văn hóa, cấu trúc từ. Việc ghi nhớ chữ Hán giúp bạn học sâu, tránh nhầm lẫn giữa các từ đồng âm và đọc hiểu tài liệu dễ dàng hơn.
Đặc biệt, hiện nay kỳ thi HSK không chỉ kiểm tra kỹ năng nghe, đọc, nói mà còn có phần thi viết chữ Hán. Nếu bạn chỉ học theo phiên âm thì rất khó đạt điểm cao. Vì vậy, việc rèn luyện ghi nhớ và viết chữ Hán ngay từ đầu sẽ mang lại lợi thế lớn, vừa phục vụ mục tiêu thi cử, vừa giúp bạn giao tiếp và sử dụng tiếng Trung một cách toàn diện.
Phần kết
Nhóm từ vựng tiếng Trung có phát âm giống tiếng Anh là “cầu nối” giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng và thú vị. Để đạt hiệu quả lâu dài, bạn hãy chú ý phát âm chuẩn, học theo ngữ cảnh, đồng thời ghi nhớ cả chữ Hán và pinyin. Bằng cách này, bạn sẽ nhanh chóng mở rộng vốn từ, tạo nền tảng vững chắc cho giao tiếp và các kỳ thi HSK.
Hãy bắt đầu từ những từ quen thuộc và kiên trì luyện tập mỗi ngày, tiếng Trung sẽ trở nên gần gũi và hấp dẫn hơn!
XEM THÊM:
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"