Từ vựng tiếng Trung chủ đề: GIA ĐÌNH
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: GIA ĐÌNH
Gia đình là thứ gì đó vô cùng quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Học tiếng Trung đã lâu, liệu bạn có biết cách Xưng hô trong gia đình bằng tiếng Trung chưa?
Tương tự như tiếng Việt, trong tiếng Trung cũng có rất nhiều cách xưng hô đối với từng đối tượng khác nhau. Qua bài viết này, CGE sẽ tổng hợp cho bạn các cách xưng hô trong gia đình bằng tiếng Trung để bạn có thể xưng hô với người thân, họ hàng một cách thành thạo hơn nhé!

"Gia đình" trong tiếng Trung là gì?
Từ "gia đình" trong tiếng Trung là 家庭 /jiātíng/
Trong các cuộc giao tiếp hằng ngày, bạn có thể được hỏi những câu như:
你家有几口人?/Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?/: Gia đình bạn có bao nhiêu người?
Bạn có thể trả lời lại như sau:
我家有四口人。/Wǒ jiā yǒu sì kǒu rén/: Gia đình tôi có bốn người.

1. Từ vựng tiếng Trung về xưng hô trong gia đình
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
| 1 | 妈妈 母亲 | Māma Mǔqīn | Mẹ |
| 2 | 爸爸 父亲 | Bàba Fùqīn | Bố |
| 3 | 老公 丈夫 | Lǎogōng Zhàngfu | Chồng |
| 4 | 老婆 妻子 | Lǎopó Qīzi | Vợ |
| 5 | 儿子 | Érzi | Con trai |
| 6 | 媳妇 | Xífù | Con dâu |
| 7 | 女儿 | Nǚér | Con gái |
| 8 | 女婿 | Nǚxù | Con rể |
2. Từ vựng tiếng Trung về xưng hô anh chị em
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
| 1 | 哥哥 | Gēge | Anh trai |
| 2 | 大嫂 | Dàsǎo | Chị dâu |
| 3 | 弟弟 | Dìdi | Em trai |
| 4 | 弟妹 | Dìmèi | Em dâu |
| 5 | 姐姐 | Jiějie | Chị gái |
| 6 | 姐夫 | Jiěfū | Anh trễ |
| 7 | 妹妹 | Mèimei | Em gái |
| 8 | 妹夫 | Mèifū | Em rễ |
| 9 | 堂哥/姐/弟/妹 | Táng gē/jiě/dì/mèi/ | Anh em họ (con của anh, em trai bố mẹ) |
| 10 | 表哥/姐/弟/妹 | Biǎo gē/jiě/dì/mèi | Anh em họ (con của chị, em gái bố mẹ) |
3. Từ vựng tiếng Trung về xưng hô gia đình bên Nội
Tương tự như ở Việt Nam, cách gọi gia đình bên nội và bên ngoại ở Trung Quốc cũng có sự khác nhau. Dưới đây là một vài cách xưng hô bên nội bằng tiếng Trung mà bạn có thể áp dụng:
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
| 1 | 奶奶 | Nǎinai | Bà nội |
| 2 | 爷爷 | Yéye | Ông nội |
| 3 | 伯父 | Bófù | Bác (anh trai của bố) |
| 4 | 伯母 | Bómǔ | Bác gái (vợ của bác) |
| 5 | 叔叔 | Shūshu | Chú (em trai của bố) |
| 6 | 婶婶 | Shěnshen | Thím (vợ của chú) |
| 7 | 姑母 | Gūmā | Cô (chị, em gái của bố) |
| 8 | 姑父 | Gūfu | Bác (chồng của cô) |
| 9 | 孙子 | Sūnzi | Cháu trai (nội) |
| 10 | 孙女 | Sūnnǚ | Cháu gái (nội) |
4. Từ vựng tiếng Trung về xưng hô gia đình bên Ngoại
Nếu đã nắm được cách xưng hô bên nội, chắc hẳn cách xưng hô bên ngoại cũng không thể làm khó được bạn. Dưới đây, CGE sẽ liệt kê là một vài cách xưng hô bên ngoại bằng tiếng Trung:
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
| 1 | 外婆 | Wàipó | Bà ngoại |
| 2 | 外公 | Wài gōng | Ông ngoại |
| 3 | 舅舅 | Jiùjiu | Cậu (anh, em trai của mẹ) |
| 4 | 舅妈 | Jiùmā | Mợ (vợ của cậu) |
| 5 | 姨妈 | Yímā | Dì (chị, em gái của mẹ) |
| 6 | 姨夫 | Yífu | Chú (chồng của dì) |
| 7 | 外孙 | Wàisūn | Cháu trai (ngoại) |
| 8 | 外孙女 | Wàisūn nǚ | Cháu gái (ngoại) |
Phần kết
Thông qua bài viết này, CGE mong rằng bạn đã tích lũy được nhiều từ vựng tiếng Trung về Gia đình. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc nhu cầu hỗ trợ gì, đừng ngần ngại liên hệ ngay với CGE nhé!
XEM THÊM
HSK LÀ GÌ
TOCFL LÀ GÌ
XIN CHÀO TIẾNG TRUNG LÀ GÌ
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"