Cập nhật ngữ pháp tiếng Trung toàn diện: Từ cơ bản đến nâng cao

Mục lục bài viết

Bạn đang tìm một nguồn ngữ pháp tiếng Trung thực sự đầy đủ, chính xác và dễ tra cứu? Chúc mừng, bạn đã tìm đúng chỗ! Đây là bản cập nhật tổng hợp ngữ pháp toàn diện từ cơ bản như từ loại đến nâng cao về các câu đặc biết trong tiếng Trung do CGE - Hoa Ngữ quốc Tế tổng hợp, biên soạn!

Mỗi điểm ngữ pháp trong bài này đều đáp ứng đủ 4 tiêu chí:

  • Giải thích đúng trọng tâm cách dùng ngữ pháp.
  • Có ví dụ đặt câu để dễ hiểu hơn.
  • Tô đậm chính xác từ/cấu trúc cần học để bạn nhìn phát hiểu ngay.
  • Pinyin và nghĩa tiếng Việt rõ ràng.
ngữ pháp tiếng trung

 

1. Ngữ pháp về từ loại tiếng Trung

Từ loại tiếng Trung là cách phân loại từ vựng dựa trên ý nghĩa, chức năng ngữ pháp và khả năng kết hợp. Trong tiếng Trung, việc xác định đúng từ loại (Danh từ, Động từ, Tính từ...) là nền tảng cốt lõi để bạn biết cách đặt từ đó vào đúng vị trí trong câu, giúp câu văn chuẩn xác và không bị "ngược".

Xem ngay ngữ pháp chuẩn về từ loại tiếng Trung

 

1.1 Thực từ

Thực từ là những từ có ý nghĩa từ vựng cụ thể, rõ ràng (chỉ người, vật, hành động, tính chất...). Chúng có thể đứng độc lập để làm thành phần chính trong câu (Chủ ngữ, Vị ngữ, Tân ngữ...).

Xem chi tiết: bài viết về vị trí ngữ pháp của các thực từ trong câu

 

Danh từ

Chức năng: Chỉ người, sự vật, địa điểm, thời gian hoặc khái niệm trừu tượng. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Ví dụ: 我是学生。 /Wǒ shì xuéshēng./ Tôi là học sinh.

 

Số từ

Chức năng: Chỉ số lượng hoặc thứ tự (mấy, bao nhiêu, thứ mấy). Thường đi kèm với lượng từ, ít khi đứng một mình.

Ví dụ: 我有本书。 /Wǒ yǒu sān běn shū./ Tôi có ba quyển sách.

 

Lượng từ

Chức năng: Chỉ đơn vị đo lường hoặc đơn vị đếm cho người/vật/hành động. Bắt buộc phải có khi số từ kết hợp với danh từ.

Ví dụ: 他喝了一水。 /Tā hē le yì bēi shuǐ./ Anh ấy uống một cốc nước.

Xem ngay: Các nhóm lượng từ theo hình dạng

 

Động từ

Chức năng: Chỉ động tác, hành vi, hoạt động tâm lý hoặc biểu thị sự tồn tại, thay đổi. Là thành phần quan trọng nhất của vị ngữ.

Ví dụ: 汉语。 /Wǒ xuéxí hànyǔ./ Tôi học tiếng Trung.

Xem ngay: Quy tắc ngữ pháp động từ tiếng Trung

 

Động từ năng nguyện

Chức năng: Biểu thị khả năng, ý muốn, sự cho phép hoặc khả năng xảy ra. Luôn đứng trước động từ chính để bổ sung ý nghĩa.

Ví dụ: 去中国。 /Tā xiǎng qù Zhōngguó./ Cô ấy muốn đi Trung Quốc.

 

Tính từ

Chức năng: Chỉ tính chất, trạng thái của người/vật. Điểm đặc biệt là tính từ có thể trực tiếp làm vị ngữ (không cần động từ "là").

Ví dụ: 她很漂亮。 /Tā hěn piàoliang./ Cô ấy rất xinh đẹp.

Xem ngay: Cách dùng tính từ tiếng Trung chuẩn

 

Đại từ

Chức năng: Dùng để thay thế cho danh từ, động từ, tính từ... nhằm tránh lặp từ.

Ví dụ: 喜欢汉语。 / xǐhuan hànyǔ./ Tôi thích tiếng Trung.

Xem ngay: Bảng phân loại đại từ tiếng Trung

 

Đại từ nghi vấn

Chức năng: Dùng để hỏi về người, vật, nơi chốn, thời gian... Có thể dùng trong câu hỏi hoặc câu trần thuật (phiếm chỉ).

Ví dụ: 是你的老师? /Shéi shì nǐ de lǎoshī?/ Ai là giáo viên của bạn?

 

Phó từ

Chức năng: Bổ nghĩa cho động từ/tính từ về mức độ, thời gian, tần suất... Luôn đứng trước từ được bổ nghĩa.

Ví dụ: 常常学习汉语。 /Wǒ chángcháng xuéxí hànyǔ./ Tôi thường xuyên học tiếng Trung.

Xem chi tiết: 9 nhóm phó từ đặc trung của tiếng Trung

 

Phương vị từ trong tiếng Trung

Chức năng: Chỉ phương hướng, vị trí (trên, dưới, trong, ngoài...). Thường đứng sau danh từ để tạo thành cụm từ chỉ địa điểm.

Ví dụ: 桌子有一本书。 /Zhuōzi shàng yǒu yì běn shū./ Trên bàn có một quyển sách.

 

Thán từ tiếng Trung

Chức năng: Biểu thị cảm xúc, thái độ tức thời (ngạc nhiên, vui, buồn...). Đứng độc lập, tách biệt với các thành phần khác.

Ví dụ: ?真的吗? /À? Zhēn de ma?/ Hả? Thật không?

Xem chi tiết: Cách biểu đạt cảm xúc từ thán từ

 

1.2 Hư từ

Hư từ là những từ không có ý nghĩa từ vựng cụ thể (không chỉ vật hay hành động), chỉ mang ý nghĩa ngữ pháp. Chúng không thể đứng độc lập làm thành phần câu mà phải đi kèm từ khác.

 

Giới từ

Chức năng: Dùng để giới thiệu thành phần phụ (thời gian, địa điểm, đối tượng...) cho động từ. Thường tạo thành kết cấu "Giới từ + Danh từ".

Ví dụ: 学校学习。 /Wǒ zài xuéxiào xuéxí./ Tôi học trường.

 

Trợ từ

Chức năng: Trợ giúp về mặt ngữ pháp, biểu thị trạng thái của hành động (hoàn thành, tiếp diễn) hoặc ngữ khí câu.

Ví dụ: 我吃了。 /Wǒ chī le fàn./ Tôi đã ăn cơm (rồi).

 

Liên từ

Chức năng: Dùng để nối các từ, cụm từ hoặc câu với nhau, biểu thị mối quan hệ logic (và, hoặc, nhưng...).

Ví dụ: 他都是学生。 /Wǒ tā dōu shì xuéshēng./ Tôi anh ấy đều là học sinh.

 

Liên từ giả thuyết

Chức năng: Dùng trong câu phức để nêu điều kiện, giả định. Thường đi theo cặp (Nếu... thì...).

Ví dụ: 如果下雨,就不去。 /Rúguǒ xià yǔ, jiù bù qù./ Nếu trời mưa thì không đi.

 

2. Thành Phần Câu Trong Tiếng Trung

Thành phần câu là các bộ phận cấu tạo nên một câu hoàn chỉnh. Việc nắm vững chức năng của từng thành phần (Chủ, Vị, Tân...) giúp bạn phân tích được cấu trúc câu và sắp xếp trật tự từ đúng ngữ pháp.

 

2.1 Chủ ngữ

Chức năng: Là đối tượng thực hiện hành động hoặc được miêu tả trong câu. Thường đứng đầu câu.

Ví dụ: 去学校。 / qù xuéxiào./ Tôi đi đến trường.

 

2.2 Vị ngữ

Chức năng: Là thành phần dùng để trần thuật, miêu tả cho chủ ngữ (làm gì, như thế nào). Thường là động từ hoặc tính từ.

Ví dụ: 很高兴。 /Tā hěn gāoxìng./ Anh ấy rất vui.

 

2.3 Tân ngữ

Chức năng: Là đối tượng chịu tác động của hành động. Thường đứng sau động từ.

Ví dụ: 我看。 /Wǒ kàn shū./ Tôi đọc sách.

 

2.4 Trạng ngữ

Chức năng: Bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm, cách thức, mức độ cho động từ/tính từ. Thường đứng trước động từ.

Ví dụ: 我们在学校学习。 /Wǒmen zài xuéxiào xuéxí./ Chúng tôi học ở trường.

 

2.5 Định ngữ

Chức năng: Bổ sung ý nghĩa cho danh từ (trung tâm ngữ). Thường đứng trước danh từ, kết nối bằng trợ từ "的".

Ví dụ: 漂亮的衣服。 /Piàoliang de yīfu./ Quần áo đẹp.

 

2.6 Bổ ngữ

Chức năng: Bổ sung ý nghĩa cho động từ/tính từ về kết quả, trình độ, xu hướng... Thường đứng sau động từ/tính từ.

Bổ ngữ kết quả

Ví dụ: 我看了。 /Wǒ kàn wán le./ Tôi xem xong rồi.

 

Bổ ngữ khả năng

Ví dụ: 我听得懂。 /Wǒ tīng de dǒng./ Tôi nghe hiểu (có khả năng hiểu).

 

Bổ ngữ mức độ (trình độ)

Ví dụ: 他说得很好。 /Tā shuō de hěn hǎo./ Anh ấy nói rất tốt.

 

Bổ ngữ xu hướng

Ví dụ: 他走进来。 /Tā zǒu jìnlái./ Anh ấy đi vào trong này.

 

Bổ ngữ thời lượng

Ví dụ: 我学了三年。 /Wǒ xué le sān nián./ Tôi đã học 3 năm.

 

Bổ ngữ số lượng (động lượng)

Ví dụ: 我看了一次。 /Wǒ kàn le yí cì./ Tôi đã xem một lần.

 

3. Hình thái - Thời thái

Tiếng Trung không chia thì (như tiếng Anh), mà dùng hệ thống "Hình thái - Thời thái" thông qua các hư từ, phó từ để biểu thị thời gian và trạng thái (đã xong, đang làm, từng làm...). Đây là điểm ngữ pháp tinh tế quyết định độ "sành sỏi" của người học.

 

3.1 Trợ từ ngữ khí

Chức năng: Biểu thị thái độ, cảm xúc, ngữ khí của người nói (hỏi, cảm thán, cầu khiến). Đứng cuối câu, không làm thành phần chính.

Ví dụ: 你好? /Nǐ hǎo ma?/ Bạn khỏe không?

 

Trợ từ ngữ khí 啊

Chức năng: Làm câu nói mềm mại hơn hoặc biểu thị sự ngạc nhiên, cảm thán.

Ví dụ: 下雨了! /Xià yǔ le a!/ Mưa rồi kìa!

 

3.2 Cách dùng trợ từ động thái 了 [le] 、着 [zhe]、过 [guò]

Trợ từ thời thái "了" (le)

Chức năng: Biểu thị hành động đã hoàn thành hoặc có sự thay đổi mới. Đứng sau động từ hoặc cuối câu.

Ví dụ: 他买一辆车。 /Tā mǎi le yí liàng chē./ Anh ấy đã mua một chiếc xe.

 

Trợ từ thời thái "过" (guò)

Chức năng: Biểu thị kinh nghiệm đã từng xảy ra trong quá khứ (hiện tại không còn kéo dài). Đứng sau động từ.

Ví dụ: 我吃中国菜。 /Wǒ chī guò Zhōngguó cài./ Tôi đã từng ăn món Trung Quốc.

("Le" nhấn mạnh việc xong rồi, còn "Guò" nhấn mạnh trải nghiệm đã từng có)

 

3.3 正在 (zhèngzài), 在 (zài), 正(zhèng)

Chức năng: Cả 3 từ đều biểu thị hành động đang tiếp diễn, nhưng sắc thái khác nhau.

  • 正在: Nhấn mạnh mạnh nhất (đang ngay lúc này). -> 我正在学习 (Tôi đang học).
  • 在: Dùng phổ biến trong khẩu ngữ (đang). -> 他看电视 (Anh ấy đang xem TV).
  • 正: Nhấn mạnh thời điểm "đúng lúc" hành động xảy ra. -> 她打电话 (Cô ấy đang đúng lúc gọi điện).

 

3.4 要 (yào)

Chức năng: Biểu thị ý muốn (muốn/cần), sự bắt buộc (phải) hoặc tương lai gần (sắp).

Ví dụ: 学汉语。 /Wǒ yào xué hànyǔ./ Tôi muốn/cần học tiếng Trung.

 

Phân biệt 想 /xiǎng/ và 要 /yào/

想 (xiǎng): Muốn (trong suy nghĩ), dự định chủ quan, mức độ nhẹ.

Ví dụ: 我去中国。 /Wǒ xiǎng qù Zhōngguó./ Tôi muốn (đang nghĩ là sẽ) đi Trung Quốc.

要 (yào): Muốn (quyết tâm làm), cần phải, mức độ mạnh hơn.

Ví dụ: 我去学校。 /Wǒ yào qù xuéxiào./ Tôi cần/phải đi đến trường.

 

3.5 Phân biệt 没 và 不

没 (méi): Phủ định quá khứ (chưa làm) hoặc sự tồn tại (không có).

Ví dụ: 我去。 /Wǒ méi qù./ Tôi (đã) không/chưa đi.

不 (bù): Phủ định hiện tại, tương lai, thói quen hoặc bản chất.

Ví dụ: 我去。 /Wǒ qù./ Tôi không đi (ý định không muốn đi).

 

3.6 Cách dùng 4 cấu trúc 要 了, 快 了, 就要 了 và 快要 了

  • 要...了: Sắp... rồi (chung chung). -> 下雨 (Mưa sắp rơi rồi).
  • 快...了: Sắp... rồi (nhấn mạnh thời gian nhanh). -> 下课 (Sắp tan học rồi).
  • 就要...了: Sắp... rồi (nhấn mạnh ngay lập tức, thường đi với mốc thời gian cụ thể). -> 电影就要开始 (Phim sắp bắt đầu ngay rồi).
  • 快要...了: Sắp... rồi (rất gần, khẩn cấp). -> 快要下雨 (Trời sắp sửa mưa đến nơi rồi).

 

3.7 Động từ lặp lại

Chức năng: Biểu thị hành động ngắn, nhẹ nhàng, làm thử hoặc làm cho vui.

Ví dụ: 试一试。 /Nǐ shì yí shì./ Bạn thử một chút xem.

 

3.8 Tính từ lặp lại trong tiếng Trung

Chức năng: Nhấn mạnh mức độ, tăng tính miêu tả sinh động, dễ thương.

Ví dụ: 天气热热的。 /Tiānqì rè rè de./ Thời tiết nóng nóng (hơi nóng).

 

4. Trật tự từ trong ngữ pháp tiếng Trung

Trật tự từ (thứ tự sắp xếp các thành phần) là "xương sống" của câu tiếng Trung. Vì tiếng Trung không biến đổi hình thái từ, nên nếu bạn xếp sai vị trí, nghĩa của câu sẽ thay đổi hoàn toàn hoặc trở nên vô nghĩa.

 

4.1 Quy tắc đặt câu trong tiếng trung

Trật tự cơ bản (SVO)

Chức năng: Câu trần thuật cơ bản nhất.

Ví dụ: 学习汉语。 /Wǒ xuéxí hànyǔ./ Tôi học tiếng Trung.

 

Quy tắc Trạng ngữ (Thời gian - Địa điểm - Cách thức)

Chức năng: Trạng ngữ luôn đứng trước Động từ.

Ví dụ: 昨天在学校认真学习汉语。

zuótiān zài xuéxiào rènzhēn xuéxí hànyǔ.

Hôm qua tôi đã chăm chỉ học tiếng Trung ở trường.

 

Quy tắc Phủ định

Chức năng: Từ phủ định đứng trước động từ/tính từ.

Ví dụ: 喜欢咖啡。 /Wǒ xǐhuān kāfēi./ Tôi không thích cà phê.

 

5. Cấu trúc các câu đặc biệt trong tiếng Trung

Cấu trúc câu là những khuôn mẫu cố định giúp bạn diễn đạt các ý nghĩa ngữ pháp đặc thù (bị động, nhấn mạnh, so sánh...). Đây là phần kiến thức nâng cao thường gặp trong thi cử.

 

5.1 Câu với chữ 把 (bǎ)

Chức năng: Nhấn mạnh việc xử lý/tác động làm thay đổi trạng thái của tân ngữ.

Ví dụ: 书放在桌子上。 /Wǒ shū fàng zài zhuōzi shàng./ Tôi (đem) cuốn sách đặt lên bàn.

 

5.2 Câu với chữ 被 (bèi)

Chức năng: Câu bị động, nhấn mạnh đối tượng chịu tác động.

Ví dụ: 我的手机他拿走了。 /Wǒ de shǒujī bèi tā ná zǒu le./ Điện thoại của tôi bị anh ấy lấy đi rồi.

 

5.3 Câu liên động (连动句)

Chức năng: Câu có 2 động từ liên tiếp cùng chủ ngữ (làm V1 để làm V2).

Ví dụ: 学校学习汉语。 /Wǒ xuéxiào xuéxí hànyǔ./ Tôi đi đến trường (để) học tiếng Trung.

 

5.4 Câu kiêm ngữ (兼语句)

Chức năng: Tân ngữ của động từ trước là chủ ngữ của động từ sau (khiến/bảo ai làm gì).

Ví dụ: 老师学生回答问题。 /Lǎoshī ràng xuéshēng huídá wèntí./ Giáo viên bảo học sinh trả lời câu hỏi.

 

5.5 Câu tồn tại (存在句)

Chức năng: Miêu tả tại một địa điểm có cái gì/người nào.

Ví dụ: 桌子上一本书。 /Zhuōzi shàng yǒu yì běn shū./ Trên bàn một quyển sách.

 

5.6 Cấu trúc câu so sánh

Câu so sánh chữ 比

Chức năng: So sánh hơn kém giữa 2 đối tượng.

Ví dụ: 他高。 /Wǒ tā gāo./ Tôi cao hơn anh ấy.

 

Cấu trúc “是…的”

Chức năng: Nhấn mạnh thông tin (thời gian, địa điểm, cách thức) của một hành động đã xảy ra.

Ví dụ: 昨天的。 /Wǒ shì zuótiān lái de./ Tôi (chính là) đến vào hôm qua.

 

5.7 Cấu trúc 又……又 và 一边……一边

又...又...: Vừa... vừa... (tính chất cùng tồn tại). -> 干净便宜 (Vừa sạch vừa rẻ).

一边...一边...: Vừa... vừa... (2 hành động cùng lúc). -> 一边听音乐一边学习 (Vừa nghe nhạc vừa học).

 

5.8 Cấu trúc điều kiện

Chức năng: Nếu... thì...

Ví dụ: 如果下雨,不去。 /Rúguǒ xià yǔ, jiù bù qù./ Nếu trời mưa, thì không đi.

 

5.9 Cách dùng 3 từ 由于, 因为 và 为了

  • 由于 (yóuyú): Do/Bởi vì (Văn viết, trang trọng). -> 由于下雨 (Do trời mưa).
  • 因为 (yīnwèi): Bởi vì (Khẩu ngữ, phổ biến). -> 因为我生病 (Vì tôi ốm).
  • 为了 (wèile): Để/Vì mục đích (Chỉ mục tiêu). -> 为了学好汉语 (Để học tốt tiếng Trung).

 

Xem ngay các bài viết:

Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân

Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.

Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.

Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!

Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!

Cô Phạm Ngọc Vân

"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"

zalo-icon
fb-chat-icon
writing-icon