Đại từ trong tiếng Trung là gì? 3 loại đại từ và cách dùng

Mục lục bài viết

Đại từ (代词 - Dàicí) là những từ được dùng để thay thế cho một đối tượng, sự vật được lập lại. Chúng có thể thay thế cho bất kỳ từ loại nào khi trong ngữ cảnh được lập lại. Có 3 nhóm đại từ chính là đại từ nhân xưng, đại từ chỉ thị và đại từ nghi vấn. Trong bài viết này, CGE sẽ cùng bạn đi sâu tìm hiểu 3 nhóm đại từ cốt lõi: Nhân xưng, Chỉ thị và Nghi vấn.

đại từ tiếng trung
Đại từ tiếng Trung

 

1. Đại từ trong tiếng Trung là gì?

Hiểu một cách đơn giản nhất, Đại từ (代词 - Dàicí) là những từ được dùng để thay thế cho danh từ, cụm danh từ, động từ, tính từ, cả một nội dung đã được nhắc đến trước đó hoặc thậm chí là thông tin chưa xác định cũng có thể dùng đại từ để thay thế khi nói - viết.

Mục đích chính của việc dùng đại từ là để tránh lỗi lặp từ, giúp câu văn ngắn gọn và súc tích hơn. Đại từ có thể dùng để chỉ người, sự vật, thời gian, địa điểm hoặc một thông tin chưa xác định.

Ví dụ:

是老师。(/Wǒ shì lǎoshī/ - Tôi là giáo viên.) -> Thay vì nói tên riêng, người nói dùng "".

是我的书。(/Zhè shì wǒ de shū/ - Đây là sách của tôi.) -> Thay vì miêu tả vị trí cụ thể, dùng "" để chỉ vật ở gần.

去买咖啡?(/Shéi qù mǎi kāfēi/ - Ai đi mua cà phê?) -> Dùng "" để hỏi về người chưa xác định.

 

2. Bảng phân loại đại từ tiếng Trung

Trong hệ thống ngữ pháp tiếng Trung, đại từ được chia làm 3 nhóm chính dựa trên chức năng sử dụng của chúng:

  1. Đại từ nhân xưng (人称代词): Dùng để xưng hô, chỉ người hoặc vật cụ thể.
  2. Đại từ chỉ thị (指示代词): Dùng để chỉ định, trỏ vào người, vật, nơi chốn (cái này, cái kia...).
  3. Đại từ nghi vấn (疑问代词): Dùng để hỏi (ai, cái gì, ở đâu...).
Thay thế cho từ loại từĐại từ nhân xưngĐại từ nghi vấnĐại từ chỉ thị
Danh từ chỉ người

我 

我们、咱们

这、那

你、您 

你们

  

他、她、它 

他们、她们、它们

  
自己、别人、大家、彼此  
Danh từ chỉ nơi chốn 哪儿、哪里

这儿、那儿、

这里、那里

Danh từ chỉ thời gian 多会儿这会儿、那会儿
Danh từ chỉ số lượng 几、多少 
Động từ / Tính từ 怎么、怎么样、

这么、那么

这样、那样

Phó từ mức độ 这么、那么

 

2.1 Đại từ nhân xưng

Đây là nhóm từ cơ bản nhất mà bất kỳ ai học tiếng Trung cũng tiếp xúc ngay bài đầu tiên. Đại từ nhân xưng dùng để thay thế cho tên người hoặc vật nhằm xác định ngôi thứ trong giao tiếp.

  • Ngôi thứ nhất (Người nói): (wǒ - tôi), số nhiều là 我们 (wǒmen - chúng tôi), 咱们 (zánmen - chúng ta).
  • Ngôi thứ hai (Người nghe): (nǐ - bạn), (nín - ngài/ông/bà - kính ngữ), số nhiều là 你们 (nǐmen - các bạn).
  • Ngôi thứ ba (Người được nhắc đến): (tā - anh ấy), (tā - cô ấy), (tā - nó/con vật/đồ vật). Số nhiều là 他们 (tāmen - các anh ấy), 她们 (tāmen - các cô ấy), 它们 (tāmen - chúng nó).
  • Các đại từ nhân xưng khác: 自己 (zìjǐ - tự mình/bản thân), 别人 (biérén - người khác), 大家 (dàjiā - mọi người).

 

2.2 Đại từ chỉ thị

Nhóm từ này đóng vai trò như "ngón tay chỉ trỏ" trong lời nói, giúp người nghe xác định được vị trí hoặc đối tượng cụ thể mà người nói đang ám chỉ (gần hay xa).

  • Chỉ thị gần (Này, đây): (zhè - này/cái này), 这儿 / 这里 (zhèr / zhèlǐ - ở đây/chỗ này), 这些 (zhèxiē - những cái này).
  • Chỉ thị xa (Kia, đó): (nà - kia/cái kia), 那儿 / 那里 (nàr / nàlǐ - ở kia/chỗ kia), 那些 (nàxiē - những cái kia).
  • Chỉ thị cách thức/mức độ: 这么 / 这样 (zhème / zhèyàng - như thế này), 那么 / 那样 (nàme / nàyàng - như thế kia).

 

2.3 Đại từ nghi vấn

Đại từ nghi vấn dùng để đặt câu hỏi tìm kiếm thông tin về người, vật, địa điểm, thời gian hoặc cách thức.

  • Hỏi người: (shéi - ai).
  • Hỏi vật/sự việc: 什么 (shénme - cái gì).
  • Hỏi địa điểm: 哪儿 / 哪里 (nǎr / nǎlǐ - ở đâu).
  • Hỏi thời gian: (jǐ - mấy - dùng cho số lượng nhỏ), 多少 (duōshao - bao nhiêu), 多会儿 (duōhuǐr - khi nào/lúc nào), 什么时候 (shénme shíhòu - khi nào).
  • Hỏi cách thức/tính chất: 怎么 (zěnme - làm sao/như thế nào), 怎么样 (zěnmeyàng - ra sao/thế nào).

 

3. Cách dùng 3 loại đại từ trong tiếng Trung

Biết từ vựng là một chuyện, dùng đúng ngữ pháp lại là chuyện khác. Dưới đây là hướng dẫn cách dùng chuẩn cho từng loại.

3.1 Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung rất linh hoạt, chúng có thể đảm nhận nhiều vị trí trong câu mà không cần biến đổi hình thái từ (khác với tiếng Anh I - Me - My).

  • Làm Chủ ngữ: Đứng đầu câu để thực hiện hành động. Ví dụ: 认识。(/Wǒ rènshi tā/ - Tôi quen biết anh ấy.)
  • Làm Tân ngữ: Đứng sau động từ để chịu tác động. Ví dụ: 老师叫。(/Lǎoshī jiào nǐ/ - Thầy giáo gọi bạn.)
  • Làm Định ngữ (Sở hữu): Thường kết hợp với trợ từ "的" (de).Ví dụ: 的眼睛很大。(/Tā de yǎnjīng hěn dà/ - Mắt của cô ấy rất to.)

 

3.2 Đại từ chỉ thị

Đại từ chỉ thị giúp xác định khoảng cách không gian và thời gian. Có 2 cách dùng phổ biến nhất:

Đứng độc lập làm chủ ngữ:

Ví dụ:

是我的手机。(/Zhè shì wǒ de shǒujī/ - Đây là điện thoại của tôi.)

是老师。(/Nà shì lǎoshī/ - Kia là thầy giáo.)

Lưu ý: Đại từ chỉ thị thường đi kèm lượng từ khi đứng trước danh từ.

Công thức: Đại từ chỉ thị + Lượng từ + Danh từ

Ví dụ:

这个学生 (/Zhè gè xuéshēng/ - Học sinh này).

那本书 (/Nà běn shū/ - Quyển sách kia).

 

3.3 Đại từ nghi vấn

Điểm đặc biệt (và cũng là điểm dễ) của tiếng Trung so với các ngôn ngữ khác là: Không cần đảo ngữ. Vị trí của đại từ nghi vấn chính là vị trí của câu trả lời.

Hỏi chủ ngữ:

Ví dụ: 谁来了?(/Shéi lái le?/ - Ai đến rồi?) -> Trả lời: 老师来了 (Thầy giáo đến rồi).

 

Hỏi tân ngữ:

Ví dụ: 你在做什么?(/Nǐ zài zuò shénme?/ - Bạn đang làm cái gì?) -> Trả lời: 我在写作业 (Tôi đang làm bài tập).

 

Hỏi tính chất/trạng thái:

Ví dụ: 这本书怎么样?(/Zhè běn shū zěnmeyàng?/ - Quyển sách này như thế nào?)

 

4. Một số lưu ý khi sử dụng Đại từ trong tiếng Trung

Để sử dụng đại từ "sành sỏi" hơn và tránh các lỗi sai, bạn hãy ghi chú lại 4 quy tắc vàng sau đây của CGE:

Quy tắc 1: Đại từ nhân xưng + Zìjǐ (自己) để nhấn mạnh “tự mình làm”
Khi muốn nhấn mạnh hành động do chính chủ thể thực hiện (tự thân vận động), ta ghép đại từ nhân xưng với "zìjǐ".

  • Ví dụ: 我自己做作业。(/Wǒ zìjǐ zuò zuòyè/ - Tôi tự mình làm bài tập.)
  • Ví dụ: 钱是他自己付的。(/Qián shì tā zìjǐ fù de/ - Tiền là anh ấy tự trả đấy.)

 

Quy tắc 2: Đại từ KHÔNG được lặp lại
Trong tiếng Trung, không có hiện tượng lặp lại đại từ để tạo nghĩa (như động từ hay tính từ).

  • (✘) Sai: 我什么什么都不想吃。
  • (✔) Đúng: 我什么都不想吃。(/Wǒ shénme dōu bù xiǎng chī/ - Tôi chẳng muốn ăn cả.)

 

Quy tắc 3: Đại từ chỉ thị thay thế cho cả một ý/câu
Từ "Zhè" (Này) hoặc "Nà" (Kia/Vậy) không chỉ thay thế cho một vật, mà có thể thay thế cho cả một sự việc vừa nhắc đến.

Ví dụ: 你天天迟到,会影响你考试的。(/Nǐ tiāntiān chídào, zhè huì yǐngxiǎng nǐ kǎoshì de/ - Bạn ngày nào cũng đến muộn, điều này/việc này sẽ ảnh hưởng đến kỳ thi của bạn đấy.)

 

Quy tắc 4: Đại từ nghi vấn dùng để... KHÔNG hỏi (Phiếm chỉ)
Đây là cách dùng nâng cao cực hay. Khi dùng trong câu khẳng định, đại từ nghi vấn mang nghĩa "bất kỳ", "cái gì cũng".

Ví dụ:

来都欢迎。(/Shéi lái dōu huānyíng/ - Ai/Bất kỳ ai đến cũng hoan nghênh.)

你想吃什么就买什么。(/Nǐ xiǎng chī shénme jiù mǎi shénme/ - Bạn muốn ăn thì mua cái đó.)

 

📘 Kiến Thức Ngữ Pháp từ CGE - Hoa Ngữ Quốc Tế

Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân

Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.

Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.

Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!

Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!

Cô Phạm Ngọc Vân

"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"

zalo-icon
fb-chat-icon
writing-icon