Phó từ tiếng Trung: Định nghĩa, phân loại và cách sử dụng

Mục lục bài viết

Phó từ trong tiếng Trung (副词 - Fùcí) là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu, giúp làm rõ mức độ, thời gian, tần suất hay thái độ của người nói (Ví dụ: Rất - Hěn, Đang - Zhèngzài, Đều - Dōu...). Điểm đặc biệt nhất của phó từ tiếng Trung là chúng có vị trí khá cố định và tuân theo "quy tắc thứ bậc" nghiêm ngặt khi xuất hiện cùng nhau.

Bài viết này của CGE sẽ giúp bạn hệ thống hóa toàn bộ kiến thức về phó từ: từ định nghĩa, vị trí đứng trong câu đến phân loại 9 nhóm thường gặp nhất. Đặc biệt, chúng tôi sẽ cung cấp "công thức vàng" về trật tự từ để bạn không bao giờ bị rối khi ghép câu. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

phó từ tiếng trung

 

1. Phó từ trong tiếng Trung là gì?

Phó từ (副词 - Fùcí) là những từ chuyên dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cho cả câu. Nhiệm vụ của nó là làm rõ các yếu tố như: mức độ, thời gian, phạm vi, tần suất, thái độ hoặc khả năng xảy ra của hành động/trạng thái đó.

Ví dụ:

这个问题重要。(/Zhè gè wèntí hěn zhòngyào/ - Vấn đề này rất quan trọng.) -> Bổ nghĩa cho tính từ "quan trọng".

想去。(/Wǒ bù xiǎng qù/ - Tôi không muốn đi.) -> Bổ nghĩa cho động từ năng nguyện "muốn".

 

Trong tiếng Trung, phó từ có vị trí khá cố định và dễ nhớ:

Chủ ngữ + [Phó từ] + Động từ / Tính từ

 

Tức là, phó từ thường đứng trước từ mà nó bổ nghĩa.

Lưu ý quan trọng: Phó từ KHÔNG bao giờ đứng sau động từ và cũng KHÔNG thể đứng một mình làm vị ngữ chính trong câu.

 

Ngoài ra thì phó từ trong tiếng Trung còn có thể đứng đầu và cuối câu:

  • Đứng đầu câu: Thường là phó từ chỉ thời gian hoặc ngữ khí để nhấn mạnh. Ví dụ: 其实,我不认识他。(/Qíshí, wǒ bú rènshi tā/ - Thực ra, tôi không quen anh ấy.)
  • Đứng cuối câu: Ít gặp hơn, thường là phó từ ngữ khí để biểu thị cảm xúc. Ví dụ: 雨下得很大。(/Yǔ xià de hěn dà/ - Mưa rơi rất to.)

 

Trong tiếng Trung, khi một câu có nhiều phó từ đi liên tục, chúng ta không sắp xếp ngẫu nhiên mà tuân theo quy tắc: "Càng liên quan mật thiết đến động từ thì càng đứng gần động từ". Công thức vàng về trật tự khi nhiều phó từ cùng xuất hiện:

 

Thời gian ➔ Ngữ khí ➔ Phạm vi ➔ Tần suất ➔ Nơi chốn ➔ Phủ định/Khẳng định ➔ Cách thức/Mức độ ➔ [ĐỘNG TỪ / TÍNH TỪ]

 

2. Phân loại phó từ và cách dùng

Thế giới phó từ trong tiếng Trung rất phong phú. Để dễ học và dễ nhớ, chúng ta chia chúng thành 9 nhóm chính dựa trên chức năng biểu đạt. Dưới đây là chi tiết từng nhóm:

 

2.1 Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung

Đây là nhóm phổ biến nhất, dùng để biểu thị mức độ cao – thấp của tính chất hoặc cảm xúc.

Vị trí: Đứng trước Tính từ hoặc Động từ tâm lý (như yêu, ghét, thích...).

Các từ thường gặp:

  • (tǐng - khá), 相当 (xiāngdāng - tương đối), 十分 (shífēn - rất/vô cùng).
  • 尤其 (yóuqí - đặc biệt là), 更加 (gèngjiā - càng hơn), (zuì - nhất).

Ví dụ: 非常努力。(/Tā fēicháng nǔlì/ - Cô ấy cực kỳ cố gắng.)

 

2.2 Phó từ chỉ phạm vi trong tiếng Trung

Dùng để giới hạn hoặc mở rộng đối tượng, phạm vi của hành động.

Vị trí: Đứng trước Động từ.

Các từ thường gặp:

  • (dōu - đều), (jǐn - chỉ), 一共 (yígòng - tổng cộng).
  • 一起 (yìqǐ - cùng nhau), 单独 (dāndú - riêng lẻ), 至少 (zhìshǎo - ít nhất).

Ví dụ:

我们同意。(/Wǒmen dōu tóngyì/ - Chúng tôi đều đồng ý.)

看了一眼。(/Tā zhǐ kàn le yì yǎn/ - Anh ấy chỉ nhìn lướt qua.)

 

2.3 Phó từ chỉ thời gian trong tiếng Trung

Giúp xác định thời điểm xảy ra hoặc trạng thái tiếp diễn của hành động.

Vị trí: Thường đứng trước Động từ.

Các từ thường gặp:

  • 已经 (yǐjīng - đã), 刚才 (gāngcái - vừa nãy), 立刻 (lìkè - lập tức).
  • 马上 (mǎshàng - ngay/sắp sửa), 一直 (yìzhí - luôn luôn/liên tục), 曾经 (céngjīng - từng).

Ví dụ: 已经吃过饭了。(/Wǒ yǐjīng chī guò fàn le/ - Tôi đã ăn cơm rồi.)

 

2.4 Phó từ khẳng định trong tiếng Trung

Dùng để xác nhận, nhấn mạnh tính chắc chắn của hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra.

Vị trí: Đứng trước Động từ.

Các từ thường gặp:

  • 一定 (yídìng - nhất định), 肯定 (kěndìng - chắc chắn).
  • 必然 (bìrán - tất yếu), 务必 (wùbì - nhất định phải), 必须 (bìxū - bắt buộc phải).

Ví dụ: 一定会来。(/Tā yídìng huì lái/ - Anh ấy nhất định sẽ đến.)

 

2.5 Phó từ phủ định trong tiếng Trung

Dùng để phủ nhận hành động, bác bỏ trạng thái hoặc sự tồn tại.

Vị trí: Đứng trước Động từ hoặc Tính từ.

Các từ thường gặp:

  • (bù - không - dùng cho hiện tại/tương lai), (méi - chưa/không - dùng cho quá khứ).
  • (bié - đừng - khuyên bảo), 无法 (wúfǎ - không thể/vô phương).

Ví dụ: 来上课。(/Tā méi lái shàng kè/ - Anh ấy (đã) không đến lớp.)

 

2.6 Phó từ chỉ trạng thái trong tiếng Trung

Miêu tả cách thức hoặc trạng thái diễn ra của hành động (nhanh, chậm, lén lút...).

Vị trí: Đứng trước Động từ, thường kết hợp với trợ từ "地" (de).

Các từ thường gặp:

  • 慢慢 (mànmàn - từ từ), 认真 (rènzhēn - nghiêm túc), 突然 (tūrán - đột nhiên).
  • 悄悄 (qiāoqiāo - lén lút/lặng lẽ), 顺便 (shùnbiàn - tiện thể).

Ví dụ: 老师慢慢地走进教室。(/Lǎoshī mànmàn de zǒu jìn jiàoshì/ - Thầy giáo bước từ từ vào lớp.)

 

2.7 Phó từ ngữ khí trong tiếng Trung

Thể hiện thái độ, cảm xúc hoặc mức độ chủ quan của người nói (ngạc nhiên, phỏng đoán, nhấn mạnh...).

Vị trí: Đứng trước Động từ hoặc dùng ở cuối câu/đầu câu tùy ngữ cảnh.

Các từ thường gặp:

  • 肯定 (kěndìng - chắc chắn), 可能 (kěnéng - có thể), 反而 (fǎn’ér - ngược lại).
  • 到底 (dàodǐ - rốt cuộc), 未必 (wèibì - chưa chắc), (zhēn - thật).

Ví dụ: 聪明。(/Nǐ zhēn cōngming/ - Bạn thật thông minh.)

 

2.8 Phó từ chỉ tần suất trong tiếng Trung

Biểu đạt mức độ lặp lại thường xuyên hay hiếm khi của hành động.

Vị trí: Đứng trước Động từ.

Các từ thường gặp:

  • 经常 (jīngcháng - thường xuyên), 偶尔 (ǒu’ěr - thỉnh thoảng).
  • 总是 (zǒngshì - luôn luôn), 很少 (hěn shǎo - rất ít khi), 从来不 (cóngláibù - chưa bao giờ).

Ví dụ: 从来不喝咖啡。(/Wǒ cónglái bù hē kāfēi/ - Tôi trước giờ chưa từng uống cà phê.)

 

2.9 Phó từ chỉ nơi chốn trong tiếng Trung

Dùng để nhấn mạnh hành động xảy ra ở phạm vi không gian rộng lớn (khắp nơi, mọi chỗ).

Vị trí: Đứng trước Động từ.

Các từ thường gặp:

  • 到处 (dàochù - khắp nơi), 处处 (chùchù - nơi nào cũng/chỗ nào cũng).
  • 四处 (sìchù - tứ phía), 各处 (gèchù - các nơi/từng nơi).

Ví dụ: 到处找工作。(/Tā dàochù zhǎo gōngzuò/ - Anh ấy tìm việc khắp nơi.)

 

📘 Kiến Thức Ngữ Pháp từ CGE - Hoa Ngữ Quốc Tế

Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân

Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.

Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.

Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!

Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!

Cô Phạm Ngọc Vân

"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"

zalo-icon
fb-chat-icon
writing-icon