Tổng hợp kiến thức về 18 từ loại tiếng Trung: Định nghĩa, vị trí trong câu
Từ loại tiếng Trung là hệ thống phân loại từ vựng dựa trên ý nghĩa, chức năng và khả năng kết hợp (Ví dụ: Danh từ, Động từ, Lượng từ...). Điểm độc đáo của ngữ pháp từ loại tiếng Trung nằm ở chỗ: Nó không biến đổi hình thái từ (như chia động từ trong tiếng Anh), mà ý nghĩa của câu hoàn toàn phụ thuộc vào Vị trí và Trật tự của từ loại đó. Chỉ cần đặt sai chỗ (như đưa Lượng từ ra sau Danh từ), câu nói sẽ trở nên vô nghĩa.
Bài viết này của CGE sẽ cung cấp cho bạn tấm bản đồ toàn diện về 18 từ loại cốt lõi nhất. Không chỉ dừng lại ở định nghĩa, chúng tôi khai thác sâu vào trật tự vị trí thường dùng của chúng: Trước và Sau từ loại đó bắt buộc phải là gì? Đây chính là chìa khóa giúp bạn tự tin ghép câu chuẩn xác, tự nhiên như người bản xứ và xóa bỏ hoàn toàn nỗi lo sai ngữ pháp.

Thực từ (实词)
Thực từ là những từ có ý nghĩa từ vựng cụ thể, rõ ràng và có thể độc lập đảm nhiệm các thành phần chính trong câu như chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ hay định ngữ. Chúng là những thành phần chính xây nên nội dung ý nghĩa của câu nói.
Trong tiếng Trung, thực từ bao gồm 13 loại chính: Danh từ, Số từ, Lượng từ, Động từ, Động từ năng nguyện, Tính từ, Từ khu biệt, Đại từ, Đại từ nghi vấn, Phó từ, Phương vị từ, Từ tượng thanh và Thán từ.
Danh từ (名词)
Danh từ là những từ dùng để chỉ người, sự vật, địa điểm, thời gian hoặc các khái niệm trừu tượng. Trong câu, danh từ thường đóng vai trò làm Chủ ngữ (người thực hiện hành động) hoặc Tân ngữ (đối tượng chịu tác động).
Vị trí trong câu:
- Trước danh từ: Thường là Số từ + Lượng từ (như "một cái"), Đại từ chỉ định ("này, kia") hoặc Định ngữ (tính từ/danh từ khác).
- Sau danh từ: Thường là Trợ từ kết cấu "的" (khi làm định ngữ) hoặc Phương vị từ (chỉ vị trí).
Ví dụ: 我喜欢这本书。 /Wǒ xǐhuān zhè běn shū/ Tôi thích quyển sách này.
Số từ (数词)
Số từ là những từ chỉ số lượng đếm hoặc số thứ tự. Chức năng chính của nó là bổ sung ý nghĩa về lượng cho danh từ. Số từ tiếng Trung thường không đứng trực tiếp với danh từ mà phải qua cầu nối là Lượng từ.
Vị trí trong câu:
- Trước số từ: Không bắt buộc.
- Sau số từ: Bắt buộc phải là Lượng từ (trừ một số trường hợp đặc biệt như thành ngữ, năm tháng).
Ví dụ: 我有三个朋友。 /Wǒ yǒu sān gè péngyou/ Tôi có ba người bạn.
Lượng từ (量词)
Lượng từ là từ chỉ đơn vị đếm cho người, sự vật hoặc đơn vị đo lường cho hành động. Đây là đặc trưng ngữ pháp quan trọng của tiếng Trung.
Vị trí trong câu:
- Trước lượng từ: Luôn là Số từ hoặc Đại từ chỉ định (这 - này, 那 - kia).
- Sau lượng từ: Luôn là Danh từ.
Ví dụ: 那杯咖啡很好喝。 /Nà bēi kāfēi hěn hǎo hē/ Ly cà phê đó rất ngon.
Động từ (动词)
Động từ là "trái tim" của câu, dùng để chỉ hành động, trạng thái, hoạt động tâm lý hoặc sự thay đổi. Động từ thường đảm nhiệm vai trò Vị ngữ chính.
Vị trí trong câu:
- Trước động từ: Chủ ngữ (người làm), Phó từ (chỉ mức độ/thời gian), Giới từ (địa điểm).
- Sau động từ: Tân ngữ (đối tượng), Trợ từ động thái (了/着/过), Bổ ngữ.
Ví dụ: 他在学习汉语。 /Tā zài xuéxí Hànyǔ/ Anh ấy đang học tiếng Trung.
Động từ năng nguyện (能愿动词)
Động từ năng nguyện (còn gọi là trợ động từ) biểu thị khả năng, ý muốn, sự cho phép hoặc nghĩa vụ (muốn, cần, phải, có thể...). Nó không đứng độc lập mà luôn đi kèm để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính.
Vị trí trong câu:
- Trước nó: Chủ ngữ.
- Sau nó: Bắt buộc là Động từ chính. (Lưu ý: Không dùng trợ từ "了" ngay sau động từ năng nguyện).
Ví dụ: 我想学习汉语。 /Wǒ xiǎng xuéxí Hànyǔ/ Tôi muốn học tiếng Trung.
Tính từ (形容词)
Tính từ dùng để miêu tả tính chất, trạng thái, đặc điểm của người hoặc vật. Điểm khác biệt so với tiếng Anh là tính từ tiếng Trung có thể trực tiếp làm vị ngữ.
Vị trí trong câu:
- Trước tính từ: Phó từ chỉ mức độ (很 - rất, 太 - quá, 真 - thật).
- Sau tính từ: Thường đứng cuối câu hoặc bổ ngữ mức độ.
Ví dụ: 这本书很有意思。 /Zhè běn shū hěn yǒu yìsi/ Quyển sách này rất thú vị.
Từ khu biệt (区别词)
Từ khu biệt (hay Phân biệt từ) dùng để phân loại sự vật dựa trên đặc điểm đối lập (nam/nữ, công/tư, kim/cổ...). Nó chỉ có thể làm Định ngữ để bổ nghĩa cho danh từ, không thể làm vị ngữ.
Vị trí trong câu:
- Trước nó: Không dùng phó từ mức độ (như "rất").
- Sau nó: Danh từ.
Ví dụ: 男学生很多。 / Nán xuéshēng hěn duō/ Học sinh nam rất nhiều.
Đại từ (代词)
Đại từ dùng để thay thế, đại diện cho danh từ (người, vật) nhằm tránh lặp lại. Nó hoạt động giống như một danh từ, có thể làm Chủ ngữ hoặc Tân ngữ.
Vị trí trong câu:
- Trước nó: Không bắt buộc.
- Sau nó: Động từ (nếu làm chủ ngữ).
Ví dụ: 我认识他。 / Wǒ rènshi tā/ Tôi quen anh ấy.
Đại từ nghi vấn (疑问代词)
Đại từ nghi vấn dùng để tạo câu hỏi (ai, cái gì, ở đâu...). Điểm đặc biệt của tiếng Trung là đại từ nghi vấn giữ nguyên vị trí của thành phần được hỏi, không cần đảo ngữ lên đầu câu.
Vị trí trong câu:
- Nằm đúng vị trí của từ loại mà nó thay thế (Hỏi chủ ngữ thì đứng đầu, hỏi tân ngữ thì đứng sau động từ).
Ví dụ: 你喜欢什么? /Nǐ xǐhuān shénme?/ Bạn thích cái gì?
Phó từ (副词)
Phó từ chuyên dùng để bổ nghĩa cho Động từ hoặc Tính từ về mặt thời gian, mức độ, tần suất, phạm vi... Nó không bao giờ đứng một mình làm vị ngữ.
Vị trí trong câu:
- Trước phó từ: Chủ ngữ.
- Sau phó từ: Động từ hoặc Tính từ.
Ví dụ: 他已经到了。 /Tā yǐjīng dào le/ Anh ấy đã đến rồi.
Phương vị từ (方位词)
Phương vị từ là những từ chỉ phương hướng, vị trí (trên, dưới, trong, ngoài...). Chúng thường kết hợp với danh từ để tạo thành cụm từ chỉ địa điểm.
Vị trí trong câu:
- Trước nó: Danh từ chỉ địa điểm/sự vật.
- Sau nó: Có thể kết thúc cụm từ hoặc thêm các hậu tố (边/面).
Ví dụ: 猫在桌子下面。 /Māo zài zhuōzi xiàmiàn/ Con mèo ở dưới bàn.
Từ tượng thanh (拟声词)
Từ tượng thanh dùng để mô phỏng âm thanh tự nhiên của sự vật, con người, giúp câu văn sinh động và giàu hình ảnh hơn.
Vị trí trong câu:
- Trước nó: Chủ ngữ.
- Sau nó: Động từ (thường kết hợp với trợ từ "地" để làm trạng ngữ).
Ví dụ: 门“砰”地关上了。 /Mén “pēng” de guānshàng le/ Cánh cửa “rầm” một cái rồi đóng lại.
Thán từ (叹词)
Thán từ dùng để biểu lộ cảm xúc tức thời (vui, buồn, ngạc nhiên, than thở...). Nó có tính độc lập cao, tách biệt với các thành phần khác của câu.
Vị trí trong câu:
- Thường đứng đầu câu hoặc đứng một mình, ngăn cách bởi dấu phẩy hoặc dấu chấm than.
Ví dụ: 哎呀,下雨了! /Āiyā, xià yǔ le!/ Ôi, trời mưa rồi!
Hư từ (虚词)
Hư từ là những từ không mang ý nghĩa từ vựng cụ thể (không chỉ vật, không chỉ hành động), mà chỉ mang ý nghĩa ngữ pháp. Chúng đóng vai trò cầu nối, giúp liên kết các từ/câu và biểu thị mối quan hệ ngữ pháp hoặc thái độ của người nói. Hư từ không thể làm thành phần chính của câu.
Hư từ trong tiếng Trung gồm 4 loại chính: Giới từ, Trợ từ, Liên từ và Liên từ giả thuyết.
Giới từ
Giới từ dùng để giới thiệu các thành phần phụ cho động từ như: thời gian, địa điểm, đối tượng, phương thức... Giới từ kết hợp với danh từ tạo thành "Kết cấu giới từ" làm Trạng ngữ.
Vị trí trong câu:
- Trước nó: Chủ ngữ.
- Sau nó: Danh từ (tân ngữ của giới từ).
Ví dụ: 我在学校学习。 /Wǒ zài xuéxiào xuéxí/ Tôi học ở trường.
Trợ từ
Trợ từ là những từ đi kèm để hỗ trợ về mặt ngữ pháp (như biểu thị trạng thái hoàn thành, sở hữu) hoặc ngữ khí (cảm xúc). Bản thân nó không có nghĩa nếu đứng một mình.
Vị trí trong câu:
- Trước nó: Động từ, Tính từ hoặc cả câu.
- Sau nó: Kết thúc câu hoặc ngắt nhịp.
Ví dụ: 我吃饭了。 /Wǒ chīfàn le/ Tôi ăn cơm rồi.
Liên từ
Liên từ có chức năng nối kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau, biểu thị mối quan hệ logic (ngang hàng, lựa chọn, tăng tiến...).
Vị trí trong câu:
- Nằm giữa hai thành phần cần nối (A và B).
Ví dụ: 我喜欢喝茶,也喜欢喝咖啡。 /Wǒ xǐhuān hē chá, yě xǐhuān hē kāfēi/ Tôi thích uống trà, cũng thích uống cà phê.
Liên từ giả thuyết
Liên từ giả thuyết (thường dùng trong câu phức) dùng để đặt ra một điều kiện hoặc giả định, từ đó dẫn đến kết quả ở vế sau.
Vị trí trong câu:
- Thường đứng đầu mệnh đề thứ nhất (vế điều kiện).
Ví dụ: 如果下雨,我们就不去。 / Rúguǒ xià yǔ, wǒmen jiù bú qù/ Nếu trời mưa thì chúng tôi không đi.
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"