CHỮ HÁN LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT ĐỂ HỌC TỐT TIẾNG TRUNG
Chữ Hán (Hán tự) là hệ thống chữ viết của tiếng Trung Quốc, dùng để truyền đạt ý nghĩa trực tiếp qua hình ảnh chữ viết. Đây cũng là nền tảng của các hệ chữ viết như Kanji (Nhật Bản), Hanja (Hàn Quốc) và chữ Nho trong lịch sử Việt Nam.
Với bài viết này, CGE sẽ giúp bạn:
Hiểu chữ Hán là gì và vai trò của nó trong học tiếng Trung.
Nắm được các loại chữ Hán: tượng hình, chỉ sự, hội ý, hình thanh, chuyển chú, giả tá.
Học cách viết chữ Hán đúng thứ tự, nhận biết bộ thủ và các nét cơ bản.

1. Chữ Hán là gì? Chức năng của chữ hán
Chữ Hán (Hán tự) là hệ thống chữ viết biểu ý được sử dụng trong tiếng Trung Quốc hiện đại. Đây cũng là nguồn gốc của nhiều hệ chữ viết khác như Kanji (Nhật Bản), Hanja (Hàn Quốc) và chữ Nho trong lịch sử Việt Nam.
Hiện nay, chữ Hán được sử dụng dưới hai dạng chính:
- Chữ Hán giản thể: Đây là dạng chữ được chính thức dùng tại Trung Quốc đại lục và Singapore. Giản thể chiếm hơn 90% các tài liệu hiện đại, bao gồm sách giáo trình, website và các ứng dụng công nghệ.
- Chữ Hán phồn thể: Được dùng chính thức tại Đài Loan, Hồng Kông và Ma Cao. Phồn thể phổ biến trong các lĩnh vực văn hóa truyền thống, thư pháp và một phần tài liệu học thuật ở Đài Loan.
Đối với người mới bắt đầu học tiếng Trung, học chữ giản thể là lựa chọn thực tế và hiệu quả nhất, vì bạn sẽ áp dụng ngay vào hầu hết các tình huống học tập và công việc.
2. Chức năng của chữ Hán
Phương tiện giao tiếp toàn cầu: Chữ Hán là chữ viết chính thức của hơn 1,4 tỷ người, là chìa khóa để giao tiếp trực tiếp với thị trường Trung Quốc, các nước sử dụng tiếng Trung và cộng đồng người Hoa trên toàn thế giới.
Công cụ thiết yếu trong sự nghiệp và kinh doanh liên quan đến Trung Quốc: Việc thành thạo chữ Hán gần như là bắt buộc trong các lĩnh vực như thương mại, xuất nhập khẩu, logistics, sản xuất và du lịch có liên quan đến thị trường Trung Quốc.
Chìa khóa tiếp cận thông tin và giải trí: Việc thành thạo chữ Hán và cả việc gõ thành thạo chữ hán trên máy tính chính là chìa khóa mở ra cánh cửa kho tàng thông tin và giải trí khổng lồ trên các nền tảng số hàng đầu của Trung Quốc như WeChat, Douyin, Taobao, Bilibili và Xiaohongshu.
Điều kiện tiên quyết cho học tập và chứng chỉ tại Trung Quốc: Kiến thức về chữ Hán là nền tảng bắt buộc để tham gia và đạt kết quả cao trong các kỳ thi lấy chứng chỉ năng lực tiếng Trung quốc tế như HSK, HSKK hay TOCFL. Đồng thời, việc đọc viết thành thạo cũng là một yêu cầu cơ bản trong hồ sơ xin học bổng hoặc du học tại các quốc gia và vùng lãnh thổ sử dụng tiếng Hán như Trung Quốc đại lục và Đài Loan.
Công cụ hỗ trợ học thuật và tra cứu hiệu quả: Trong lĩnh vực học thuật, chữ Hán đóng vai trò như một công cụ tra cứu hữu hiệu, giúp người dùng tra nghĩa từ điển một cách chính xác và thấu hiểu sâu sắc nguồn gốc, ý nghĩa của các từ vựng Hán-Việt.
3. Chữ Hán được tạo thành từ những nét nào?
Chữ Hán được hình thành từ các nét cơ bản, trong đó có 8 nét bút cơ bản, là nền tảng để tạo nên tất cả các chữ Hán, bao gồm:
| Nét | Hình minh họa | Cách viết |
| Nét ngang (横) | ![]() | Nét thẳng, kẻ từ trái sang phải |
| Nét sổ thẳng (竖) | ![]() | Nét thẳng đứng, kẻ từ trên xuống dưới |
| Nét chấm (点) | ![]() | Dấu chấm, được viết từ trên xuống dưới |
| Nét hất (提) | ![]() | Nét thẳng, đi lên từ trái sang phải |
| Nét phẩy (撇) | ![]() | Nét cong, kéo từ trên xuống dưới theo chiều từ phải sang trái |
| Nét mác (捺) | ![]() | Nét cong hoặc thẳng, kéo từ trên xuống dưới theo chiều từ trái sang phải |
| Nét gập (折) | ![]() | Nét thẳng rồi chuyển hướng đột ngột |
| Nét móc (钩) | ![]() | Một nét móc ở cuối của các nét cơ bản khác |
Từ 8 nét cơ bản này, người ta phát triển thêm 38 nét biến thể, được tạo ra từ sự kết hợp và biến đổi linh hoạt của các nét cơ bản.

4. Bộ thủ quan trọng đến mức nào khi học chữ Hán?
Bộ thủ là thành phần cơ bản của chữ Hán và đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với người học chữ Hán. Khi nắm vững bộ thủ, người học có thể nhận biết nghĩa và phát âm của chữ một cách nhanh chóng, đồng thời tăng khả năng ghi nhớ và tra cứu chữ Hán hiệu quả.
Hiện nay, trong Hán tự truyền thống, có tổng cộng 214 bộ thủ, mỗi bộ có hình dạng đặc trưng và ý nghĩa riêng. Việc hiểu rõ từng bộ thủ giúp người học dễ dàng xây dựng mối quan hệ giữa bộ thủ và chữ Hán, từ đó tăng tốc quá trình học chữ mới.
Chức năng của bộ thủ trong học chữ Hán bao gồm:
- Xác định nghĩa của chữ: Bộ thủ thường gợi ý ý nghĩa tổng quát của chữ Hán, giúp người học dự đoán nghĩa khi gặp chữ mới. Giúp bạn nhận diện chữ tốt hơn: Khi học chữ mới, nhận biết bộ thủ giúp ghi nhớ chữ nhanh hơn và dễ dàng phân biệt các chữ có hình dạng tương tự.
- Giúp tra cứu chữ hiệu quả: Trong các từ điển Hán - Việt và Hán - Trung, chữ Hán được sắp xếp theo bộ thủ, nhờ đó tra cứu chữ trở nên nhanh chóng và chính xác hơn.
- Phương pháp học phát âm hiệu quả: Một số bộ thủ liên quan đến âm giúp dự đoán cách đọc của chữ, từ đó giúp bạn nâng cao kỹ năng phát âm tiếng Trung.
5. Viết chữ Hán có cần theo thứ tự nhất định không?
Việc viết chữ Hán theo đúng thứ tự các nét, hay còn gọi là quy tắc bút thuận, là một yếu tố cốt lõi khi học tiếng Trung. Quy tắc bút thuận đảm bảo chữ viết chuẩn, dễ đọc và dễ tra cứu, đồng thời giúp máy tính và phần mềm nhận diện chữ Hán chính xác. Nếu viết sai thứ tự, chữ Hán sẽ bị lệch, xấu và khó nhận biết ngay cả với người bản xứ.
Hiện nay, có 7 nguyên tắc cơ bản khi viết chữ Hán mà người học cần nắm vững:
Thứ tự quy tắc | Tên quy tắc | Minh Họa |
1 | Ngang trước, sổ sau (先横后竖) | ![]() |
2 | Phẩy trước, mác sau (先撇后捺) | ![]() |
3 | Trên trước, dưới sau (从上到下) | ![]() |
4 | Trái trước, phải sau (从左到右) | ![]() |
5 | Ngoài trước, trong sau (从外到内) | ![]() |
6 | Vào trước, đóng sau (先外后里再封口) | ![]() |
7 | Giữa trước, hai bên sau (先中间后两边) | ![]() |
Ngoài 7 quy tắc thuận bút phổ biến trên thì còn có 6 quy tắc bổ sung khi viết các chữ hán nhiều nét, cấu tạo phức tạp.
6. Chữ Hán được tạo ra theo nguyên tắc nào?
Chữ Hán là hệ thống chữ viết cổ xưa, được tạo ra dựa trên các nguyên tắc cơ bản, bao gồm: tượng hình, chỉ sự, hội ý, hình thanh, chuyển chú và giả tá. Việc hiểu rõ từng nguyên tắc này cũng chính là một phần của việc nắm vững cấu tạo chữ Hán, giúp người học học chữ Hán hiệu quả hơn và nhận diện cấu trúc chữ nhanh chóng.
- Chữ tượng hình (象形字/xiàng xíng zì/): là loại chữ mô phỏng hình dạng thực tế của vật thể. Ví dụ như chữ “山 /shān/núi”, “日 /rì/ mặt trời”. Loại chữ này giúp người học dễ liên tưởng trực quan và ghi nhớ hình dạng chữ.
- Chữ chỉ sự (指事字 /zhǐ shì zì/): là loại chữ biểu thị khái niệm trừu tượng thông qua ký hiệu đơn giản. Ví dụ, chữ “上 /shàng/lên” và “下/xià/xuống” được biểu diễn bằng các nét chỉ hướng. Nguyên tắc này giúp chữ Hán truyền đạt ý nghĩa rõ ràng và ngắn gọn.
- Chữ hội ý (会意字 /huì yì zì/): là sự kết hợp của hai hoặc nhiều chữ cơ bản để tạo nghĩa mới. Ví dụ, chữ “明 /míng/ sáng” được tạo từ “日 /rì/ mặt trời” và “月 /yuè/ mặt trăng”. Loại chữ này giúp người học hiểu mối liên hệ giữa các chữ cơ bản và chữ phức hợp.
- Chữ hình thanh (形声字 /xíng shēng zì/): là sự kết hợp bộ phận biểu nghĩa và bộ phận biểu âm. Ví dụ, chữ “河 /hé/ sông” gồm “氵 /shuǐ/ nước” biểu thị nghĩa và “可 /kě/ âm đọc” biểu thị âm. Nguyên tắc này là cách phổ biến nhất trong hệ thống chữ Hán hiện đại.
- Chữ chuyển chú (转注字,/zhuǎn zhù zì/): là loại chữ có cùng gốc nghĩa hoặc phát triển nghĩa từ chữ khác, thường dùng trong văn viết cổ. Ví dụ, chữ “考 /kǎo/khảo và “老 /lǎo/ già” đều liên quan đến ý “già, trải qua thời gian”.
- Chữ giả tá (假借字 /jiǎ jiè zì/): là loại chữ mượn chữ có sẵn để biểu thị một từ khác cùng âm, thường xuất hiện trong các văn bản cổ. Ví dụ, chữ “自 /zì/ tự/bản thân) ban đầu nghĩa là “mũi”, nhưng được mượn để biểu thị “tự” (bản thân).
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"














