Lượng từ tiếng Trung (量词) là gì? Tổng hợp 50+ từ thông dụng
Trong tiếng Trung, lượng từ (量词) không chỉ đơn thuần là đơn vị đếm, mà nó còn giúp mô tả hình dáng, đặc điểm của sự vật. Lượng từ luôn được được chỉ định cụ thể là từ nào khi đi với từng nhóm danh từ cụ thể để chỉ số lượng. Nếu thiếu lượng từ, câu văn của bạn sẽ trở nên cụt lủn.
Bài viết này của CGE sẽ giúp bạn hiểu bản chất của lượng từ, phân biệt các nhóm từ dễ nhầm lẫn và cung cấp danh sách 50+ lượng từ thông dụng nhất để bạn tự tin giao tiếp như người bản xứ.

1. Lượng từ là gì? Tại sao bắt buộc phải dùng?
Lượng từ là từ chỉ đơn vị số lượng cho người, sự vật, sự việc hoặc hành động. Sử dụng lượng từ một cách chính xác cũng có thể giúp người khác hiểu bạn tốt hơn, vì mỗi danh từ sử dụng các từ chỉ số lượng khác nhau, nên việc sử dụng đúng cặp từ chỉ số lượng và danh từ có thể giúp làm rõ nghĩa hơn.
Công thức cốt lõi: Số từ + Lượng từ + Danh từ
Tiếng Trung có bộ quy tắc về trật tự từ và logic câu từ rất cao, hơn tiếng Việt rất nhiều.
- Tiếng Việt: Đôi khi chúng ta có thể bỏ lượng từ. Ví dụ: "3 bò", "2 gà", "3 giáo viên" (Vẫn hiểu được).
- Tiếng Trung: Bắt buộc phải có "cầu nối" (Lượng từ) ở giữa. Bạn không thể nói "Sān lǎoshī" (3 giáo viên) mà phải là "Sān wèi lǎoshī" (3 vị giáo viên).
Dựa vào chức năng, ta chia làm 2 loại chính:
- Danh lượng từ (名量词): Dùng cho người và vật (Ví dụ: cái, con, chiếc...).
- Động lượng từ (动量词): Dùng cho hành động (Ví dụ: lần, chuyến, lượt...).
2. Tổng hợp danh lượng từ theo "Nhóm hình dáng" phổ biến
Cách học lượng từ thông minh nhất không phải là học vẹt, mà là học theo hình dáng của sự vật. Người Trung Quốc gán lượng từ dựa trên đặc điểm của vật đó (dài, tròn, dẹt, có cán...).
2.1 Nhóm vật dài, uốn lượn - Tiáo (条)
Đối tượng sử dụng: Dùng cho các vật có hình dáng dài, mềm, có thể uốn lượn hoặc gấp khúc được.
Ví dụ:
一条鱼 /yì tiáo yú/ – một con cá (cá có dáng dài, uốn lượn khi bơi).
一条路 /yì tiáo lù/ – một con đường.
一条裤子 /yì tiáo kùzi/ - một cái quần (quần dài).
2.2 Nhóm vật dài, cứng, mảnh - Gēn (根)
Đối tượng sử dụng: Cũng là vật dài nhưng khác Tiáo (条) ở chỗ Gēn (根) dùng cho vật cứng, thẳng, thon nhỏ hoặc dạng sợi.
Ví dụ:
一根棍子 /yì gēn gùnzi/ – một cây gậy (cứng, thẳng).
一根头发 /yì gēn tóufa/ – một sợi tóc (dạng sợi mảnh).
2.3 Nhóm vật phẳng, mỏng - Zhāng (张)
Đối tượng sử dụng: Dùng cho các vật có bề mặt phẳng, mỏng hoặc có thể mở ra được.
Ví dụ:
一张纸 /yì zhāng zhǐ/ – một tờ giấy.
一张桌子 /yì zhāng zhuōzi/ – một cái bàn (vì mặt bàn phẳng).
2.4 Nhóm vật có cán/tay cầm - Bǎ (把)
Đối tượng sử dụng: Dùng cho các đồ vật có bộ phận để cầm, nắm (cán, chuôi).
Ví dụ:
一把伞 /yì bǎ sǎn/ – một cái ô (có cán ô).
一把刀 /yì bǎ dāo/ – một con dao (có chuôi dao).
2.5 Nhóm sách vở, đóng cuốn - Běn (本)
Đối tượng sử dụng: Dùng cho những vật được đóng thành tập, thành cuốn (sách, vở, từ điển).
Ví dụ:
一本书 /yì běn shū/ – một quyển sách.
三本笔记本 /sān běn bǐjìběn/ – ba cuốn vở.
2.6 Nhóm xe cộ & Máy móc
Xe cộ dùng Liàng (辆): Thường dùng cho xe có bánh.
- 一辆摩托车 /yí liàng mótuōchē/ – một chiếc xe máy.
- 两辆汽车 /liǎng liàng qìchē/ – hai chiếc xe ô tô.
Máy móc dùng Tái (台): Dùng cho thiết bị điện tử, máy móc cố định.
- 一台电脑 /yì tái diànnǎo/ – một cái máy tính.
- 一台洗衣机 /yì tái xǐyījī/ – một cái máy giặt.
2.7 Nhóm động vật (Cần lưu ý)
Không phải con gì cũng dùng "Zhī (只)". Bạn cần phân biệt theo kích thước và hình dáng:
Zhī (只): Dùng cho động vật nhỏ (gà, mèo, chó...) hoặc gia cầm.
VD: 一只猫 /yì zhī māo/ – một con mèo.
Tóu (头): Dùng cho gia súc lớn, đầu to.
VD:
两头牛 /liǎng tóu niú/ – hai con bò.
三头大象 /sān tóu dàxiàng/ – ba con voi.
Pǐ (匹): Dùng riêng cho ngựa, lừa, la.
四匹马 /sì pǐ mǎ/ – bốn con ngựa.
Tiáo (条): Dùng cho động vật dáng dài (cá, rắn, giun).
两条蛇 /liǎng tiáo shé/ – hai con rắn.
2.8 Lượng từ "vạn năng" - Gè (个) & Lưu ý quan trọng
Trong tiếng Trung, Gè (个) được mệnh danh là "lượng từ quốc dân" vì tần suất xuất hiện dày đặc của nó. Đây là lượng từ dùng cho con người (nói chung), các danh từ trừu tượng hoặc các sự vật không có hình dáng đặc thù.
Ví dụ:
一个人 /yí gè rén/ - Một người.
一个故事 /yí gè gùshi/ - Một câu chuyện.
一个机会 /yí gè jīhuì/ - Một cơ hội.
Lưu ý: Rất nhiều bạn có thói quen dùng "Gè" thay thế cho tất cả mọi thứ (vì không nhớ lượng từ riêng). Trong giao tiếp cấp tốc, người nghe vẫn có thể hiểu bạn. Tuy nhiên, nếu muốn nói tiếng Trung cao cấp và chuẩn như người bản xứ, bạn không được lạm dụng Gè.
Việc dùng "Gè" cho những vật đã có lượng từ chuyên biệt sẽ khiến câu văn nghe rất ngô nghê (giống như tiếng Việt nói "một cái con bò" hay "một cái quyển sách" vậy).
- Lạm dụng: 一个书 (Yí gè shū), 一个车 (Yí gè chē).
- Chuẩn người bản xứ: 一本书 (Yì běn shū), 一辆车 (Yí liàng chē).
3. Động lượng từ thường gặp (Dùng cho động từ)
Khi muốn nói "làm cái gì bao nhiêu lần", ta cần dùng Động lượng từ. Tuy nhiên, mỗi từ "Lần" trong tiếng Trung lại mang sắc thái khác nhau.
3.1 Cì (次) - Lần
Đây là từ phổ biến nhất, dùng cho hầu hết các hành động thể hiện số lần xuất hiện/thực hiện.
Ví dụ:
去过一次 /qù guò yí cì/ – đi qua một lần.
见过三次 /jiàn guò sān cì/ – gặp qua ba lần.
3.2 Biàn (遍) - Lượt
Cách dùng: Nhấn mạnh quá trình từ đầu đến cuối. Ví dụ: Đọc sách (từ trang đầu đến trang cuối), xem phim (từ đầu đến hết phim), nói lại (nói lại cả câu trọn vẹn).
Ví dụ:
再说一遍 /zài shuō yí biàn/ – nói lại một lượt (nói lại toàn bộ ý vừa rồi).
看过两遍 /kàn guò liǎng biàn/ – xem qua hai lượt (xem trọn vẹn 2 lần).
3.3 Xià (下) - Cái/Chốc/Chút
Dùng cho hành động ngắn, nhanh, mang tính thao tác cụ thể hoặc thử nghiệm.
Ví dụ:
看一下 /kàn yíxià/ – xem một chút/xem cái nào.
想一下 /xiǎng yíxià/ – nghĩ một chút/nghĩ cái đã.
3.4 Tàng (趟) - Chuyến
Dùng cho hành động có sự di chuyển, đi lại một quãng đường nhất định.
Ví dụ:
回家一趟 /huí jiā yí tàng/ – về nhà một chuyến.
去一趟银行 /qù yí tàng yínháng/ – ra ngân hàng một chuyến.
4. Quy tắc ngữ pháp nâng cao về Lượng từ
Để nói tiếng Trung hay hơn và nhấn mạnh ý nghĩa, bạn cần nắm 2 quy tắc "biến hình" sau:
4.1 Lặp lại lượng từ (AA)
Ý nghĩa: Nhấn mạnh "mỗi", "từng", toàn bộ các cá thể trong nhóm đều có đặc điểm đó.
Ví dụ:
个个孩子都很聪明。(/Gè gè háizi dōu hěn cōngming/) -> Đứa nào cũng thông minh (Từng đứa trẻ đều thông minh).
家家户户都贴春联。(/Jiā jiā hù hù dōu tiē chūnlián/) -> Nhà nào cũng dán câu đối đỏ.
4.2 Khi có tính từ chen giữa
Công thức: Số từ + Lượng từ + Tính từ + Danh từ.
Ý nghĩa: Làm rõ đặc điểm của sự vật ngay trong cụm danh từ.
Ví dụ:
一条长路 (/yì tiáo cháng lù/) – một con đường dài.
三本新书 (/sān běn xīn shū/) – ba quyển sách mới.
Tổng hợp 50+ Lượng từ thông dụng
Dưới đây là bảng tổng hợp các lượng từ cần thiết nhất, được CGE phân loại theo nhóm để bạn dễ học thuộc:
Người & động vật
| STT | Lượng từ | Pinyin | Nghĩa |
| 1 | 个 | gè | cái (dùng chung) |
| 2 | 位 | wèi | vị (lịch sự, chỉ người) |
| 3 | 名 | míng | người (chức danh) |
| 4 | 口 | kǒu | người (thành viên gia đình) |
| 5 | 只 | zhī | con (động vật nhỏ) |
| 6 | 头 | tóu | con (gia súc lớn) |
| 7 | 匹 | pǐ | con (ngựa) |
| 8 | 条 | tiáo | con (động vật dáng dài) |
Vật dài, thon
| STT | Lượng từ | Pinyin | Nghĩa |
| 9 | 条 | tiáo | vật dài (quần dài, đường, sông…) |
| 10 | 根 | gēn | que, thanh, sợi |
| 11 | 支 | zhī | bút |
| 12 | 杆 | gǎn | cột |
| 13 | 把 | bǎ | vật có tay cầm |
Vật phẳng, mỏng, miếng
| STT | Lượng từ | Pinyin | Nghĩa |
| 14 | 张 | zhāng | tấm |
| 15 | 片 | piàn | miếng, lát |
| 16 | 块 | kuài | miếng, cục |
| 17 | 叠 | dié | chồng, xấp |
Vật tròn, viên
| STT | Lượng từ | Pinyin | Nghĩa |
| 18 | 粒 | lì | hạt |
| 19 | 颗 | kē | viên tròn |
| 20 | 串 | chuàn | chùm, xâu |
| 21 | 团 | tuán | nắm, khối tròn |
| 22 | 枚 | méi | chiếc |
Quần áo & phụ kiện
| STT | Lượng từ | Pinyin | Nghĩa |
| 23 | 件 | jiàn | cái (áo, sự việc) |
| 24 | 条 | tiáo | cái (quần, váy) |
| 25 | 顶 | dǐng | cái (nón) |
| 26 | 双 | shuāng | đôi (giày, tất) |
| 27 | 只 | zhī | chiếc (lẻ) |
Sách, máy móc & phương tiện
| STT | Lượng từ | Pinyin | Nghĩa |
| 28 | 本 | běn | quyển |
| 29 | 张 | zhāng | tờ |
| 30 | 台 | tái | cái (máy tính, điện thoại, TV) |
| 31 | 部 | bù | bộ (máy lớn, phim) |
| 32 | 辆 | liàng | chiếc (xe) |
| 33 | 艘 | sōu | chiếc (thuyền, tàu) |
| 34 | 架 | jià | chiếc (máy bay, máy ảnh) |
Đồ ăn & thức uống
| STT | Lượng từ | Pinyin | Nghĩa |
| 35 | 杯 | bēi | ly |
| 36 | 碗 | wǎn | bát |
| 37 | 盘 | pán | đĩa |
| 38 | 份 | fèn | phần |
| 39 | 罐 | guàn | lon |
| 40 | 瓶 | píng | chai, lọ |
| 41 | 顿 | dùn | bữa ăn |
| 42 | 口 | kǒu | miếng, ngụm |
Hành động & sự kiện
| STT | Lượng từ | Pinyin | Nghĩa |
| 43 | 次 | cì | lần (phổ biến, chung cho mọi hành động) |
| 44 | 回 | huí | hồi / lần |
| 45 | 趟 | tàng | chuyến |
| 46 | 遍 | biàn | lượt |
| 47 | 下 | xià | chút / lần thao tác ngắn |
| 48 | 场 | chǎng | trận / buổi (mưa, trận đấu) |
| 49 | 顿 | dùn | trận (mắng, đánh) |
| 50 | 声 | shēng | tiếng (một tiếng gọi, tiếng hét) |
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"