Thán từ tiếng Trung là gì? Cách dùng 20+ thán từ thông dụng

Mục lục bài viết

Thán từ trong tiếng Trung (叹词 - Tàncí) là những từ ngắn gọn dùng để biểu đạt cảm xúc tức thời như vui, buồn, kinh ngạc hay phẫn nộ (Ví dụ: A, Ôi, Hả, Hừ...). Điểm đặc biệt nhất của thán từ là chúng hoạt động độc lập như một câu hoàn chỉnh và ý nghĩa thường thay đổi linh hoạt dựa trên ngữ điệu của người nói.

Bài viết này của CGE sẽ giúp bạn nắm trọn bộ kiến thức về thán từ: từ định nghĩa, đặc điểm ngữ pháp đến cách sử dụng chi tiết hơn 20 từ thông dụng nhất. Nắm vững thán từ không chỉ giúp bạn hiểu đúng thái độ của đối phương mà còn giúp lời nói của bạn trở nên tự nhiên và giàu cảm xúc hơn rất nhiều.

thán từ tiếng trung
Thán từ trong tiếng Trung (叹词 - Tàncí) là những từ ngắn gọn dùng để biểu đạt cảm xúc tức thời như vui, buồn, kinh ngạc hay phẫn nộ

 

1. Thán từ tiếng Trung là gì?

Thán từ (叹词 - Tàncí) là những từ dùng để biểu đạt cảm xúc, thái độ hoặc phản ứng tức thời của người nói trước một tình huống cụ thể (như kinh ngạc, vui mừng, than thở, phẫn nộ...).

Điểm đặc biệt nhất của thán từ là tính độc lập:

  • Là một câu hoàn chỉnh: Bản thân nó đã trọn vẹn ý nghĩa, không cần chủ ngữ hay động từ đi kèm.
  • Vị trí linh hoạt: Thường đứng đầu câu hoặc đứng một mình, tách biệt hẳn với các thành phần ngữ pháp khác.

 

Ngữ điệu (cao độ, độ kéo dài) chính là yếu tố quyết định ý nghĩa thực sự của một thán từ khi được nói:

Ví dụ với từ "A" ():

  • Đọc thanh 1 (ā): A! -> Biểu thị sự nhận ra, hiểu ra vấn đề.
  • Đọc thanh 2 (á): Hả? -> Biểu thị sự ngạc nhiên hoặc chưa nghe rõ, cần hỏi lại.

 

Dựa vào sắc thái tình cảm, chúng ta có thể chia thán từ thành 5 nhóm chính:

  • Kinh ngạc, cảm thán: 嘿 (Hēi), 啊 (Ā), 咦 (Yí), 吓 (Xià), 嗨 (Hāi), 嚯 (Huò), 哟 (Yō).
  • Vui vẻ hoặc mỉa mai: 嘻 (Xī), 哈 (Hā), 呵 (Hē), 嘻嘻 (Xīxī), 哈哈 (Hāhā), 呵呵 (Hēhē).
  • Buồn khổ, tiếc nuối: 唉 (Āi), 嗨 (Hāi), 哎 (Āi), 哎呀 (Āiyā).
  • Phẫn nộ, khinh bỉ: 啐 (Cuì), 呸 (Pēi), 哼 (Hēng), 吓 (Xià).
  • Bất mãn: 唉 (Āi), 嚯 (Huò), 嗨 (Hāi), 吓 (Xià).

 

2. Cách dùng 20+ thán từ thông dụng

Để dùng đúng thán từ, bạn cần đặt mình vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng từ.

2.1 Nhóm biểu thị Kinh ngạc, Cảm thán

Dùng khi bạn bất ngờ, khen ngợi hoặc ngạc nhiên trước một sự việc lạ lẫm.

咦 (Yí): Biểu thị sự thắc mắc, ngạc nhiên nhẹ.

  • Ví dụ: ?还要我来教你?(/Yí? Hái yào wǒ lái jiāo nǐ/) -> Ơ? Còn cần tôi dạy cậu à?

Lưu ý: Thường lên giọng cuối âm để tạo sắc thái hỏi

 

嘿 (Hēi): Biểu thị sự đắc ý, khen ngợi hoặc nhắc nhở.

Ví dụ: !怕什么?他见的世面多了!(/Hēi! Pà shénme? Tā jiàn de shìmiàn duō le/) -> Ôi dào (Này), sợ gì chứ? Cậu ta trải đời nhiều rồi!

啊 (Ā): Rất đa năng. Ngạc nhiên (Á!), Hiểu ra (À!), Khen ngợi (Chà!).

哟 (Yō): Biểu thị sự ngạc nhiên nhẹ, thường dùng khi thấy ai đó hoặc sự việc gì đó bất ngờ xuất hiện.

Ví dụ: !你怎么来了?(/Yō! Nǐ zěnme lái le?/) -> Ồ! Sao cậu lại đến đây?

 

2.2 Nhóm biểu thị Vui vẻ hoặc Mỉa mai

Đây là nhóm thú vị nhất vì ranh giới giữa "vui thật" và "cười đểu" rất mong manh, tùy thuộc vào giọng điệu.

哈哈 (Hāhā): Cười lớn, sảng khoái, vui vẻ thực sự.

Ví dụ: 哈哈,这件事终于解决了。(/Hāhā, zhè jiàn shì zhōngyú jiějué le/) -> Haha, chuyện này cuối cùng cũng giải quyết xong.

呵呵 (Hēhē): Cười nhẹ. Trong văn viết hiện đại (chat chit), nó thường mang nghĩa mỉa mai, cười nhạt ("Ờ, thế à").

Ví dụ: 呵呵,这种解释你自己信吗?(/Hēhē, zhè zhǒng jiěshì nǐ zìjǐ xìn ma/) -> Hừm (Haha), kiểu giải thích này chính bạn có tin không?

嘻嘻 (Xīxī): Cười khúc khích, tinh nghịch (thường dùng cho con gái hoặc trẻ em).

 

2.3 Nhóm biểu thị Buồn khổ, Tiếc nuối

Dùng khi thở dài, bất lực hoặc cảm thấy tiếc cho một kết quả không như ý.

唉 (Āi): Tiếng thở dài não nề.

Ví dụ: ,这次机会真可惜。(/Āi, zhè cì jīhuì zhēn kěxī/) -> Haiz, cơ hội lần này tiếc thật.

哎呀 (Āiyā): Biểu thị sự phiền não, sốt ruột hoặc bất ngờ nhận ra mình quên gì đó.

Ví dụ: 哎呀,我又忘记带钥匙了。(/Āiyā, wǒ yòu wàngjì dài yàoshi le/) -> Trời ơi/Chết cha, tôi lại quên mang chìa khóa rồi.

 

2.4 Nhóm biểu thị Phẫn nộ, Khinh bỉ

Dùng để thể hiện thái độ phản đối mạnh mẽ, coi thường đối phương.

呸 (Pēi): Tiếng nhổ nước bọt (phỉ phui), thể hiện sự khinh bỉ tột độ.

Ví dụ: ,这种说法我一点都不认同。(/Pēi, zhè zhǒng shuōfǎ wǒ yìdiǎn dōu bù rèntóng/) -> Xì/Phỉ, kiểu nói này tôi hoàn toàn không đồng ý.

哼 (Hēng): Tiếng hừ mũi, tỏ vẻ giận dỗi, bất mãn hoặc coi thường.

Ví dụ: ,你说的话我不相信。(/Hēng, nǐ shuō de huà wǒ bù xiāngxìn/) -> Hừ, lời bạn nói tôi không tin đâu.

 

2.5 Nhóm biểu thị Bất mãn

Dùng khi khó chịu, bực bội nhưng chưa đến mức bùng nổ như nhóm trên.

嗨 (Hāi) / 唉 (Āi): Thể hiện sự chán nản, thất vọng.

Ví dụ: ,这种事情怎么又发生了?(/Hāi, zhè zhǒng shìqing zěnme yòu fāshēng le/) -> Haiz, sao chuyện kiểu này lại xảy ra nữa rồi?

Ví dụ: ,说了这么多还是没用。(/Āi, shuō le zhème duō háishi méi yòng/) -> Haiz, nói nhiều vậy mà vẫn không ích gì.

 

📘 Kiến Thức Ngữ Pháp từ CGE - Hoa Ngữ Quốc Tế

Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân

Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.

Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.

Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!

Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!

Cô Phạm Ngọc Vân

"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"

zalo-icon
fb-chat-icon
writing-icon