8 Nét cơ bản trong tiếng Trung và 38 nét biến thể giúp bạn viết tốt chữ Hán

Mục lục bài viết

Trong hệ thống chữ Hán, nét (笔画 /bǐhuà/) là đơn vị cấu tạo nhỏ nhất tạo nên chữ. Dù chữ Hán có hơn mười nghìn ký tự khác nhau nhưng tất cả chúng đều được xây dựng từ 8 nét cơ bản gồm: ngang, sổ, chấm, hất, phẩy, mác, gập, móc. 

Một chữ Hán có thể được cấu thành từ một nét duy nhất như chữ “一 /yī/”, hoặc từ hàng chục nét cơ bản như “鑿”, tùy vào mức độ đơn giản hay phức tạp của chữ. Vì vậy việc làm quan với các nét cơ bản trong tiếng Trung là bước khởi đầu để bạn có thể học tốt ngôn ngữ này. 

Trong bài viết dưới đây, CGE sẽ cung cấp cho bạn: 

  • Chi tiết 8 nét cơ bản trong tiếng Trung
  • 38 nét biến thể được phát triển từ 8 nét cơ bản
  • 7 quy tắc vàng khi viết chữ Hán
  • Các quy tắc bổ sung nâng cao khi viết chữ Hán trúc.
  • Hướng dẫn dụng cụ, tư thế và quy trình luyện chữ Hán hiệu quả
  • 7 mẹo giúp viết chữ Hán đẹp hơn.
các nét cơ bản trong tiếng Trung
8 nét cơ bản và 32 biến thể từ 8 nét cơ bản

 

8 nét cơ bản trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung có 8 nét cơ bản cấu tạo nên toàn bộ chữ Hán hiện đại.

Nét cơ bảnGiải thíchMinh hoạ Ví dụ

Nét ngang

横 /héng/

Nét kéo thẳng từ trái sang phải
Nét ngang (横)
一 (yī – số một), 三 (sān – số ba), 天 (tiān – trời)

Nét sổ thẳng

竖 /shù/

Nét thẳng đứng từ trên xuống dưới
Nét sổ thẳng (竖)
十 (shí – số mười), 中 (zhōng – giữa), 木 (mù – gỗ)

Nét chấm

点 /diǎn/

Nét nhỏ giống dấu chấm, thường nằm ở đầu hoặc trong chữ.
Nét chấm (点)
火 (huǒ – lửa), 小 (xiǎo – nhỏ), 玉 (yù – ngọc)

Nét hất

提 /tí/

Nét ngắn hướng lên về bên phải
Nét hất (提)
习 (xí – học), 冷 (lěng – lạnh)

Nét phẩy

撇 /piě/

Nét xiên dài từ trên xuống dưới, hướng từ phải sang trái.
Nét phẩy (撇)
人 (rén – người), 左 (zuǒ – trái), 月 (yuè – mặt trăng)

Nét mác

撇 /piě/

Nét xiên dài từ trên xuống dưới, hướng từ trái sang phải.
Nét mác (捺)
大 (dà – lớn), 木 (mù – gỗ), 水 (shuǐ – nước)

Nét móc

竖钩 /shù gōu/

Nét cong hoặc gấp khúc, kết thúc bằng móc nhỏ, thường nối với nét ngang hoặc sổ.
Nét móc (钩)
子 (zǐ – con), 心 (xīn – tim), 我 (wǒ – tôi)

Nét gập

折 /zhé/

Nét thay đổi hướng đột ngột, ví dụ từ ngang sang sổ hoặc ngược lại.
Nét gập (折)
日 (rì – ngày/mặt trời), 口 (kǒu – miệng), 山 (shān – núi)

Một chữ Hán có thể được cấu thành từ một nét duy nhất như chữ “一 /yī/ số một”, hoặc từ hàng chục nét cơ bản như “鑿 /záo/đục”, tùy vào mức độ đơn giản hay phức tạp của chữ. Vì vậy việc làm quen với các nét cơ bản trong tiếng Trung là bước khởi đầu để bạn có thể học tốt ngôn ngữ này, và hiểu rõ hơn về tổng thể hệ thống chữ viết tiếng Trung.

 

38 nét phát sinh trong tiếng Trung

38 nét biến thể là tập hợp các nét được phát triển từ 8 nét cơ bản, Chúng được hình thành từ sự kết hợp các nét cơ bản như nét ngang, nét sổ, nét phẩy, nét chấm, và nét mác, tạo ra các biến thể phức tạp hơn như nét ngang móc, nét sổ móc, nét cong móc, nét mác móc… Việc hiểu rõ cách các nét này liên kết để tạo nên một chữ Hán hoàn chỉnh là bước quan trọng để nắm vững cấu trúc chữ

38 nét này thường xuất hiện trong các chữ phức tạp, chữ ghép, chữ có nhiều bộ. Mỗi nét biến thể vẫn dựa trên một trong 8 nét cơ bản nhưng có thể biến đổi về hướng, độ dài, độ cong, kết hợp với các móc hay gập.

38 nét biến thể được tổng hợp từ giáo trình hán ngữ
38 nét biến thể được tổng hợp từ giáo trình hán ngữ

 

7 Quy tắc vàng giúp viết chữ Hán chuẩn, đẹp

STTTên quy tắcCách viết Minh hoạ 
1

Ngang trước, sổ sau 

(先横后竖)

Viết nét ngang trước, sau đó viết nét sổ khi một chữ có cả nét ngang và nét sổ
Ngang trước, sổ sau (先横后竖)
2

Phẩy trước, mác sau

 (先撇后捺)

Viết nét phẩy trước, sau đó viết nét mác khi một chữ có cả nét phẩy (xiên trái) và nét mác (xiên phải)
Phẩy trước, mác sau (先撇后捺)
3

Trên trước, dưới sau

 (从上到下)

Viết nét phẩy trước, sau đó viết nét mác khi một chữ có cả nét phẩy (xiên trái) và nét mác (xiên phải)
Trên trước, dưới sau (从上到下)
4

Trái trước, phải sau 

(从左到右)

Viết theo chiều từ trái sang phải khi chữ có các bộ phận nằm bên trái và bên phải
Trái trước, phải sau (从左到右)
5

Ngoài trước, trong sau

 (从外到内)

Viết khung ngoài trước, rồi viết phần bên trong sau khi chữ có khung bên ngoài và phần bên trong
Ngoài trước, trong sau (从外到内)
6

Vào trước, đóng sau 

(先外后里再封口)

Viết phần bên trong trước, sau đó đóng khung cuối cùng khi chữ có khung bao quanh phần bên trong
Vào trước, đóng sau (先外后里再封口)
7

Giữa trước, hai bên sau 

(先中间后两边)

Viết phần giữa trước, rồi viết hai bên khi chữ có nét hoặc bộ phận ở giữa và các bộ phận ở hai bên
Giữa trước, hai bên sau (先中间后两边)

Ngoài 7 quy tắc thuận bút phổ biến trên, thì trong trình tự viết các nét chữ Hán còn có 6 quy tắc bổ sung khi viết các chữ hán nhiều nét, cấu tạo phức tạp.

 

Cách luyện viết chữ Hán đẹp và đúng ngay từ ngày đầu

Chuẩn bị dụng cụ đúng

Bút: Bạn nên bắt đầu với bút chì 2B hoặc HB. Bút chì có độ ma sát tốt, giúp bạn cảm nhận được nét viết, dễ tẩy xóa và điều chỉnh lực tay. Khi đã quen, bạn nên chuyển sang bút mực nước (bút máy) ngòi mài, nên bắt đầu với ngoài 0.5mm. Tránh dùng bút bi, bút ngòi kim vì chúng không thể hiện được độ thanh đậm của nét.

Giấy luyện chữ Hán: Có 8 loại giấy luyện chữ Hán phổ biến

  1. Mễ tự cách (米字格): Mễ tự cách là loại giấy ô vuông được chia thành 8 phần giống chữ “米”. Loại giấy này giúp người viết canh chỉnh bố cục chữ một cách chính xác và rất phù hợp cho người mới bắt đầu luyện chữ.
  2. Điền tự cách (田字格): Điền tự cách là loại giấy có ô vuông lớn được chia thành 4 ô nhỏ bằng nhau. Loại giấy này giúp người viết tự xác định vị trí đặt bút và giảm bớt sự phụ thuộc vào đường chia như Mễ tự cách.
  3. Ô vuông trống (空白格): Ô vuông trống là loại giấy chỉ có đường viền ô bên ngoài, còn không gian bên trong hoàn toàn trống. Loại giấy này phù hợp với người viết đã có khả năng tự căn chỉnh bố cục chữ.
  4. Hồi cung cách (回宫格): Hồi cung cách là loại giấy có ô dạng chữ “回”, giúp giữ chữ nằm gọn trong phạm vi nhất định, đồng thời tránh việc các nét bị kéo dài quá mức.
  5. Trung cung cách (中宫格): Trung cung cách là loại giấy có một ô vuông lớn bao ngoài và một ô nhỏ nằm ở vị trí trung tâm. Loại giấy này giúp người học nhanh chóng hiểu được cấu trúc chữ thông qua việc xác định điểm trung cung.
  6. Cửu cung cách (九宫格): Cửu cung cách là loại giấy có ô vuông được chia thành 9 phần gồm thượng tam cung, trung cung, hạ tam cung và các khu vực trái–phải. Loại giấy này giúp người viết định vị từng nét chữ một cách chính xác và là nền tảng cho nhiều kiểu ô phức tạp khác.
  7. Giấy kẻ dọc: Giấy kẻ dọc là loại giấy có các đường kẻ theo chiều dọc, giúp người viết trình bày chữ Hán theo lối cổ, tức là viết từ trên xuống dưới và từ trái sang phải.
  8. Giấy kẻ ngang: Giấy kẻ ngang là loại giấy có các đường kẻ theo chiều ngang, cho phép người học viết chữ từ trái sang phải theo bố cục hiện đại, rất phù hợp cho việc ghi chép hàng ngày.

 

Tư thế ngồi và cầm bút chuẩn người Trung Quốc

Tư thế ngồi đúng để luyện viết chữ Hán: 

  • Lưng: Giữ lưng thẳng, thoải mái, không tì ngực vào bàn.
  • Đầu: Hơi cúi xuống, mắt cách vở khoảng 25-30cm.
  • Tay: Hai tay đặt thoải mái trên bàn, tay trái giữ vở, tay phải cầm bút.
  • Chân: Hai chân đặt song song, thoải mái trên sàn.

 

Cách cầm bút đúng khi viết chữ hán: 

Vị trí đặt tay: Cầm bút cách đầu ngòi khoảng 2 đốt ngón tay (khoảng 2.5 - 3 cm). Nếu bạn cầm cao quá thì bút dễ ngã, cầm thấp quá thì tay che mất chữ và dễ vấy bẩn.

Vị trí các ngón tay: 

  • Ngón trỏ: Đặt phía trên thân bút.
  • Ngón cái: Đặt ở bên trái thân bút.
  • Ngón giữa: Đỡ bút ở bên phải, đối diện với ngón cái.

 

Quy trình luyện tập 30 phút/ngày

Khởi động với nét cơ bản (5 phút)

Bạn hãy bắt đầu thật chậm với các nét: ngang, sổ, phẩy, mác, chấm, hất, móc. Tập đúng thứ tự nét và cảm nhận lực tay khi đặt bút - nhấc bút.

Luyện bộ thủ hoặc chữ đơn giản (20 phút)

  • Tập tô (5 phút): Tô theo chữ mờ để quen dáng chữ và cách sắp nét.
  • Viết có điểm tựa (5 phút): Nhìn chữ mẫu rồi viết sang ô bên cạnh, chú ý căn nét theo ô của khổ giấy.
  • Viết không điểm tựa (10 phút): Che chữ mẫu và viết lại, sau đó hãy tiến hành so sánh và sửa lỗi.

Quan sát và phân tích (5 phút)

Hãy dành khoảng 5 phút Xem video viết chữ và chú ý cách người viết đặt bút, kéo nét và sắp xếp bố cục của từng chữ. Sau đó, hãy nhìn lại chữ của chính mình, tìm xem nét nào chưa đều, khoảng cách nào chưa hợp lý, rồi ghi lại những lỗi để sửa trong buổi luyện tập sau. Mặc dù việc gõ tiếng Trung trên máy tính chủ yếu dựa vào Pinyin (phiên âm), nhưng việc hiểu rõ cấu trúc và nét chữ Hán vẫn sẽ hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng ký tự Hán từ các gợi ý khi gõ chữ hán trên máy tính.

 

Mẹo nhỏ nhưng giúp chữ đẹp hơn

  • Chú ý bố cục chữ, nên viết mỗi chữ nằm cân giữa ô vuông, tránh chạm sát bốn cạnh, nếu không chữ sẽ bị xấu.
  • Luôn có khoảng nghỉ giữa các chữ để nét không bị lem.
  • Tránh viết tất cả các nét bằng lực đồng đều, nếu không chữ sẽ cứng và thiếu sự uyển chuyển.
  • Viết chữ mẫu lớn để quan sát tỷ lệ và các nét của chữ, sau đó luyện viết chữ nhỏ hơn để ghi nhớ và luyện tốc độ viết
  • Nét ngang Luôn viết hơi nghiêng lên 5-10°, tránh viết nằm ngang hoàn toàn.
  • Nét mác (丿) luôn viết nhẹ ở đầu và đậm dần về cuối.
  • Nét hất (㇀) nhấc bút dứt khoát để đầu nét sắc, cuối

Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân

Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.

Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.

Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!

Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!

Cô Phạm Ngọc Vân

"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"

zalo-icon
fb-chat-icon
writing-icon