Danh từ tiếng Trung (名词): Cách dùng và các lỗi thường gặp

Mục lục bài viết

Danh từ tiếng Trung (名词 - míngcí) là loại từ dùng để chỉ người, sự vật, địa điểm, thời gian hoặc khái niệm, đóng vai trò là trung tâm tạo nên chủ ngữ và tân ngữ trong câu. Trong ngữ pháp Hán ngữ, danh từ không biến đổi theo số ít hay số nhiều như tiếng Anh nhưng bắt buộc phải đi kèm với hệ thống Lượng từ phù hợp. Nắm vững cách sử dụng danh từ không chỉ là học thuộc từ mới, mà là làm chủ tư duy lắp ghép "Số từ + Lượng từ + Danh từ" và quy tắc "Trung tâm ngữ" để diễn đạt chính xác như người bản xứ.

Bài viết này sẽ cung cấp hệ thống kiến thức toàn diện về Danh từ: từ bảng phân loại 4 nhóm chính, công thức "Trung tâm ngữ" để mở rộng câu, cho đến danh sách các từ vựng HSK trọng điểm chia theo chủ đề. Hãy cùng đi sâu vào bản chất để sử dụng danh từ chuẩn như người bản xứ!

danh từ tiếng trung
Toàn bộ kiến thức ngữ pháp về danh từ tiếng Trung

 

1. Danh từ tiếng Trung là gì?

Danh từ tiếng Trung (名词 - míngcí) là từ dùng để chỉ người, sự vật, địa điểm, khái niệm hoặc hiện tượng. Danh từ không biểu thị hành động hay tính chất, mà chỉ đối tượng tồn tại.

VD:

  • 人 – Người
  • 学生 – Học sinh
  • 学校 – Trường học
  • 时间 – Thời gian

 

Danh từ thường chịu sự tu sức của Số từ + Lượng từ: Số từ 数词 + Lượng từ 量词 + Danh từ 名词

Vd:

一个学生 → một học sinh (Số từ + Lượng từ + Danh từ 学生)

三本书 → ba quyển sách (Số từ + Lượng từ + Danh từ )

Nếu không có Lượng từ → Câu sai ngữ pháp

Vd sai:

  • 一学生
  • 三书

 

Danh từ thường chịu sự tu sức của Định ngữ: Định ngữ 定语 + 的 + Danh từ 名词

Vd:

我的老师 → giáo viên của tôi (Định ngữ 我 + 的 + Danh từ 老师)

中国的文化 → văn hóa Trung Quốc (Định ngữ 中国 + 的 + Danh từ 文化)

 

Danh từ số nhiều / số ít phụ thuộc hoàn toàn vào từ đi kèm

Biểu thị Số ít: Dùng 一 / 一个 / 一些 + Danh từ 名词

Vd: 一本书 → một quyển sách, 一个问题 → một vấn đề, 一些水果 → một ít trái cây.

Biểu thị Số nhiều: Dùng Số từ 数词 + Lượng từ 量词 hoặc 一些 / 很多 / 几个 + Danh từ 名词

Vd:

三个学生 → ba học sinh

很多朋友 → rất nhiều bạn bè

一些问题 → một số vấn đề

我家有几只猫。 → Nhà tôi có vài/mấy con mèo.

 

2. Phân loại danh từ tiếng Trung theo vai trò sử dụng

Danh từ trong tiếng Trung được chia thành 4 nhóm chính dựa trên đối tượng mà chúng biểu thị, bao gồm: Danh từ chỉ người/vật, danh từ chỉ thời gian, danh từ chỉ nơi chốn và danh từ phương vị.

 

Việc phân loại rõ ràng giúp người học xác định được quy tắc đi kèm (lượng từ hay giới từ). Dưới đây là bảng phân loại chi tiết:

Loại Danh từGiải thíchQuy tắc sử dụngVí dụ từVí dụ 
Danh từ tiếng Trung chỉ người và vậtChỉ người, động vật, đồ vật, sự vật cụ thể – nhìn thấy / đếm đượcBắt buộc dùng kèm Lượng từ cụ thể (cái, con, chiếc...)人 (rén): người
书 (shū): sách
桌子 (zhuōzi): bàn

他是一个中国人。 (Tā shì yí gè Zhōngguó rén.): Anh ấy là người Trung Quốc.


 

我有一本书。 (Wǒ yǒu yì běn shū.): Tôi có một quyển sách.

桌子上有一台电脑。 (Zhuōzi shàng yǒu yì tái diànnǎo.): Trên bàn có một máy tính.

Danh từ chỉ thời gianChỉ thời điểm / khoảng thời gianVừa làm Chủ ngữ vừa làm Trạng ngữ (đứng đầu câu hoặc sau chủ ngữ)今天 (jīntiān): hôm nay
现在 (xiànzài): bây giờ
明年 (míngnián): năm sau
今天我不上课。 (Jīntiān wǒ bú shàng kè.): Hôm nay tôi không đi học.

我现在很忙。 
(Wǒ xiànzài hěn máng.): Bây giờ tôi rất bận.

明年我去中国。 (Míngnián wǒ qù Zhōngguó.): Năm sau tôi đi Trung Quốc.
Danh từ chỉ nơi chốnChỉ địa điểm, không gian tồn tạiThường đi với các từ在 / 到 / 去学校 (xuéxiào): trường học
北京 (Běijīng): Bắc Kinh
家 (jiā): nhà

我在学校学习。 (Wǒ zài xuéxiào xuéxí.)
: Tôi học ở trường.

他去北京工作。 (Tā qù Běijīng gōngzuò.): Anh ấy đi Bắc Kinh làm việc.

 

妈妈在家做饭。 (Māma zài jiā zuòfàn.): Mẹ nấu cơm ở nhà.

Danh từ chỉ Phương vị (Phương vị từ)Chỉ vị trí tương đối / hướng của sự vật. Luôn đứng sau Danh từ mốc (khác Tiếng Việt) Vd: Zhuōzi shàng (Bàn trên = Trên bàn)上 (shàng): trên
里面 (lǐmiàn): bên trong
前面 (qiánmiàn): phía trước
桌子上有手机。 (Zhuōzi shàng yǒu shǒujī.): Trên bàn có điện thoại.

书包里面有书。 (Shūbāo lǐmiàn yǒu shū.): Trong cặp có sách.

学校前面有银行。 (Xuéxiào qiánmiàn yǒu yínháng.): Trước trường có ngân hàng.

 

3. Chức năng của danh từ trong cấu trúc câu tiếng Trung

Danh từ tiếng Trung đảm nhiệm 4 chức năng quan trọng nhất trong câu bao gồm: làm Chủ ngữ, Tân ngữ, Định ngữ và Vị ngữ.

 

Danh từ làm Chủ ngữ 

Danh từ đứng đầu câu, là đối tượng được nói tới hoặc thực hiện hành động.

Hỏi: “Ai? / Cái gì?” → trả lời bằng danh từ → đó là Chủ ngữ.

Ví dụ: 明天是星期天。 (Míngtiān shì xīngqītiān.) → Ngày mai là Chủ nhật.

 

Danh từ làm Tân ngữ

Danh từ đứng sau động từ hoặc giới từ, là đối tượng của hành động.

Thấy động từ → phía sau là danh từ → tân ngữ.

Ví dụ: 我学习汉语。 (Wǒ xuéxí Hànyǔ.) → Tôi học tiếng Trung.

 

Danh từ làm Định ngữ

Danh từ đứng trước danh từ khác, dùng để phân loại, giới hạn phạm vi.

Danh từ + 的 + Danh từ → từ đầu làm định ngữ.

Ví dụ: 汉语书很有意思。 (Hànyǔ shū hěn yǒuyìsi.) → Sách tiếng Trung rất thú vị.

 

Danh từ làm Vị ngữ 

Danh từ trực tiếp làm vị ngữ hiếm gặp, thường dùng trong câu chỉ thời gian / ngày tháng / quê quán.

Cấu trúc: Chủ ngữ + (是) + Danh từ → Nhiều trường hợp không cần 是.

Ví dụ: 今天星期五。 (Jīntiān xīngqī wǔ.) → Hôm nay là thứ Sáu.

 

4. Cấu trúc Cụm danh từ

Cụm danh từ tiếng Trung được xây dựng theo quy tắc "Cái chính đứng sau, cái phụ đứng trước", trong đó danh từ quan trọng nhất (Trung tâm ngữ) luôn nằm ở cuối cùng.

 

Công thức "Trung tâm ngữ"

Mọi thành phần bổ nghĩa (Định ngữ) phải đứng trước danh từ chính để giới hạn tính chất hoặc sở hữu. → Cái gì là chính (Trung tâm ngữ) thì đứng sau cùng, Cái gì phụ (Định ngữ) đứng trước

 

Sơ đồ: (Định ngữ) + 的 + Danh từ trung tâm.

 

Trong logic ngôn ngữ của người Trung Quốc, họ xác định đối tượng trước, sau đó mới đến chi tiết. Ví dụ: "Giáo viên của tôi" thì "Tôi" (phụ) đứng trước, "Giáo viên" (chính) đứng sau -> 我的老师.

 

Khi nào bắt buộc dùng và bỏ “的 (de)”

Dùng 的: Khi biểu thị sở hữu cá nhân mạnh mẽ (Sách của tôi - 我的书) hoặc khi định ngữ là một cụm từ dài/miêu tả chi tiết / mệnh đề (Sách tôi mới mua - 我 mới mua 的 书).

Bỏ 的: Khi biểu thị mối quan hệ thân thuộc, gần gũi (Bố mẹ - 我父母) hoặc các cụm từ phân loại đã trở thành khái niệm cố định, quen thuộc (Người Trung Quốc - 中国人, Sách tiếng Trung - 汉语书).

 

Quy tắc kết hợp Số từ và Lượng từ

Danh từ tiếng Trung không thể đi trực tiếp với số từ mà bắt buộc phải có Lượng từ ở giữa.

Quy tắc: Số từ + Lượng từ + Danh từ.

Ví dụ đúng:书 (3 quyển sách).

Lỗi sai thường gặp: 一学生 (Sai) -> Phải là một cái học sinh (一学生).

 

5. Các lỗi sai "kinh điển" khi sử dụng danh từ tiếng Trung

Người học tiếng Trung thường mắc 3 lỗi cơ bản liên quan đến hậu tố số nhiều, phó từ mức độ và vị trí của danh từ phương vị.

 

Lạm dụng hậu tố "Men" (们): Hậu tố 们 chỉ dùng cho danh từ chỉ người và không có số lượng cụ thể

Vd sai: 个学生们 /Sān gè xuéshēng men/ → Có số lượng cụ thể rồi thì không dùng  

Vd đúng: 三个学生 /Sān gè xuéshēng./ hoặc 学生们 /Sān gè xuéshēng./

 

Dùng Phó từ mức độ trước danh từ: Phó từ mức độ (很 / 非常): chỉ đi với Tính từ hoặc Động từ mang tính chất

Vd sai: 很人 hoặc 非常学生

Vd đúng: 很忙 (tính từ), 很喜欢 (động từ mang tính trạng thái)

Trường hợp đặc biệt (được dùng): 很男人 hay 很中国. Đây là danh từ bị “tính từ hóa” (ý nghĩa ẩn dụ, cảm xúc), không dùng trong văn viết/thi cơ bản.

 

Nhầm lẫn vị trí Phương vị từ

Quy tắc: Danh từ địa điểm + Phương vị từ → Phương vị từ luôn đứng sau danh từ mốc

Vd sai: 在上桌子

Vd đúng: 在桌子上 /zài zhuōzi shàng/ → Ở trên bàn

 

6. Nhận diện Danh từ riêng trong văn bản

Danh từ riêng trong tiếng Trung (tên người, tên địa danh, nhãn hàng) thường gây khó khăn cho người mới vì chúng không viết hoa như tiếng Anh.

  • Mẹo nhận diện: Danh từ riêng thường đứng sau các giới từ chỉ địa điểm (在, 从) hoặc động từ chỉ tên gọi (叫, 是).
  • Ví dụ: 大卫 (Dàwèi - David). Nếu dịch từng chữ "Đại" là to, "Vệ" là bảo vệ sẽ không ra nghĩa. Bạn cần tra cứu cả cụm để nhận ra đó là tên riêng phiên âm.

 

7. Tổng hợp danh từ HSK theo chủ đề thông dụng

Dưới đây là danh sách các danh từ cốt lõi thường xuất hiện trong kỳ thi HSK 3 đến HSK 6, được phân loại theo chủ đề để dễ ghi nhớ:

Chủ đề: Gia đình & Con người
Danh từPinyinNghĩaVí dụ
家庭jiātíngGia đình我的家庭很幸福。(Gia đình tôi rất hạnh phúc.)
父母fùmǔBố mẹ父母很关心我。(Bố mẹ rất quan tâm tôi.)
孩子háiziTrẻ em这个孩子很聪明。(Đứa trẻ này rất thông minh.)
亲戚qīnqiHọ hàng春节我要去看亲戚。(Tết tôi sẽ đi thăm họ hàng.)
丈夫zhàngfuChồng她的丈夫在银行工作。(Chồng cô ấy làm ở ngân hàng.)
妻子qīziVợ他很爱他的妻子。(Anh ấy rất yêu vợ.)
朋友péngyouBạn bè他是我最好的朋友。(Anh ấy là bạn thân nhất của tôi.)
同事tóngshìĐồng nghiệp我的同事很友好。(Đồng nghiệp của tôi rất thân thiện.)
老人lǎorénNgười già老人需要多休息。(Người già cần nghỉ ngơi nhiều.)
年轻人niánqīngrénNgười trẻ年轻人喜欢用手机。(Người trẻ thích dùng điện thoại.)
人物rénwùNhân vật这本书的人物很有趣。(Nhân vật trong sách rất thú vị.)
性格xìnggéTính cách她的性格很好。(Tính cách cô ấy rất tốt.)
身份shēnfènThân phận他有双重身份。(Anh ấy có hai thân phận.)
关系guānxiQuan hệ我们的关系不错。(Quan hệ của chúng tôi khá tốt.)
成员chéngyuánThành viên他是团队的重要成员。(Anh ấy là thành viên quan trọng của nhóm.)

 

Chủ đề: Trường học & Công việc
Danh từPinyinNghĩaVí dụ
学校xuéxiàoTrường học学校离我家很近。(Trường gần nhà tôi.)
老师lǎoshīGiáo viên老师正在上课。(Giáo viên đang giảng bài.)
学生xuéshēngHọc sinh学生们认真学习。(Học sinh học rất chăm chỉ.)
课程kèchéngMôn học这门课程很有用。(Môn học này rất hữu ích.)
作业zuòyèBài tập今天的作业不多。(Bài tập hôm nay không nhiều.)
考试kǎoshìKỳ thi下周有考试。(Tuần sau có kỳ thi.)
专业zhuānyèChuyên ngành我的专业是汉语。(Chuyên ngành của tôi là tiếng Trung.)
工作gōngzuòCông việc他找到了新工作。(Anh ấy tìm được việc mới.)
公司gōngsīCông ty公司环境很好。(Môi trường công ty rất tốt.)
职位zhíwèiChức vụ他在公司有重要职位。(Anh ấy giữ vị trí quan trọng.)
经验jīngyànKinh nghiệm她有很多教学经验。(Cô ấy có nhiều kinh nghiệm dạy học.)
工资gōngzīLương工资不高,但是稳定。(Lương không cao nhưng ổn định.)
会议huìyìCuộc họp下午有一个会议。(Chiều có một cuộc họp.)
项目xiàngmùDự án这个项目很成功。(Dự án này rất thành công.)
机会jīhuìCơ hội这是一个好机会。(Đây là một cơ hội tốt.)

 

Chủ đề: Thời gian & Địa điểm
Danh từPinyinNghĩaVí dụ
时间shíjiānThời gian我没有时间。(Tôi không có thời gian.)
时候shíhouLúc, khi小时候我住在这儿。(Hồi nhỏ tôi sống ở đây.)
日期rìqīNgày tháng请告诉我日期。(Hãy cho tôi biết ngày.)
周末zhōumòCuối tuần周末我想休息。(Cuối tuần tôi muốn nghỉ ngơi.)
假期jiàqīKỳ nghỉ假期过得很快。(Kỳ nghỉ trôi qua rất nhanh.)
地点dìdiǎnĐịa điểm地点已经确定了。(Địa điểm đã được xác định.)
地方dìfangNơi chốn这个地方很安静。(Nơi này rất yên tĩnh.)
城市chéngshìThành phố我喜欢这座城市。(Tôi thích thành phố này.)
农村nóngcūnNông thôn他来自农村。(Anh ấy đến từ nông thôn.)
附近fùjìnGần đây附近有超市。(Gần đây có siêu thị.)
中心zhōngxīnTrung tâm市中心很热闹。(Trung tâm thành phố rất nhộn nhịp.)
路口lùkǒuNgã tư在前面的路口左转。(Rẽ trái ở ngã tư phía trước.)
方向fāngxiàngPhương hướng我找不到方向。(Tôi không tìm được phương hướng.)
距离jùlíKhoảng cách距离不远。(Khoảng cách không xa.)
环境huánjìngMôi trường这里的环境很好。(Môi trường ở đây rất tốt.)

 

Chủ đề: Sinh hoạt hằng ngày & Đời sống
Danh từPinyinNghĩaVí dụ
生活shēnghuóCuộc sống生活越来越方便了。(Cuộc sống ngày càng tiện lợi.)
习惯xíguànThói quen他有早睡的习惯。(Anh ấy có thói quen ngủ sớm.)
活动huódòngHoạt động学校有很多活动。(Trường có nhiều hoạt động.)
休息xiūxiNghỉ ngơi周末我要好好休息。(Cuối tuần tôi muốn nghỉ ngơi.)
计划jìhuàKế hoạch我有一个学习计划。(Tôi có một kế hoạch học tập.)
安排ānpáiSắp xếp时间已经安排好了。(Thời gian đã được sắp xếp xong.)
习俗xísúPhong tục这是当地的习俗。(Đây là phong tục địa phương.)
变化biànhuàSự thay đổi生活有了很大变化。(Cuộc sống có nhiều thay đổi.)
经验jīngyànKinh nghiệm这是一次宝贵的经验。(Đây là kinh nghiệm quý báu.)
问题wèntíVấn đề这个问题不难。(Vấn đề này không khó.)
办法bànfǎCách giải quyết我想到一个好办法。(Tôi nghĩ ra một cách hay.)
责任zérènTrách nhiệm他有很强的责任感。(Anh ấy có tinh thần trách nhiệm cao.)
选择xuǎnzéSự lựa chọn这是你的选择。(Đây là lựa chọn của bạn.)
结果jiéguǒKết quả结果很满意。(Kết quả rất hài lòng.)
过程guòchéngQuá trình学习是一个过程。(Học tập là một quá trình.)

 

Chủ đề: Giao thông & Du lịch
Danh từPinyinNghĩaVí dụ
交通jiāotōngGiao thông这里的交通很方便。(Giao thông ở đây rất thuận tiện.)
车站chēzhànNhà ga车站离酒店不远。(Ga không xa khách sạn.)
地铁dìtiěTàu điện ngầm我每天坐地铁上班。(Tôi đi làm bằng tàu điện ngầm.)
公交车gōngjiāo chēXe buýt公交车很挤。(Xe buýt rất đông.)
出口chūkǒuLối ra从这个出口出去。(Ra bằng lối này.)
入口rùkǒuLối vào入口在右边。(Lối vào ở bên phải.)
piào我买了两张票。(Tôi mua hai vé.)
行李xíngliHành lý行李有点儿重。(Hành lý hơi nặng.)
酒店jiǔdiànKhách sạn酒店环境很好。(Khách sạn có môi trường tốt.)
旅客lǚkèHành khách旅客很多。(Hành khách rất đông.)
行程xíngchéngLịch trình行程已经确定。(Lịch trình đã xác định.)
风景fēngjǐngPhong cảnh这里的风景很美。(Phong cảnh ở đây rất đẹp.)
景点jǐngdiǎnĐiểm tham quan这个景点很有名。(Điểm du lịch này rất nổi tiếng.)
导游dǎoyóuHướng dẫn viên导游介绍得很清楚。(Hướng dẫn viên giới thiệu rất rõ.)
经验jīngyànTrải nghiệm这是一次难忘的旅行经验。(Đây là trải nghiệm du lịch khó quên.)

 

📘 Kiến Thức Ngữ Pháp từ CGE - Hoa Ngữ Quốc Tế

Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân

Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.

Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.

Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!

Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!

Cô Phạm Ngọc Vân

"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"

zalo-icon
fb-chat-icon
writing-icon