Số từ tiếng Trung (数词): Cách đọc & Quy tắc sử dụng

Mục lục bài viết

Số từ tiếng Trung (数词 - shùcí) là loại thực từ dùng để biểu thị số lượng (ít/nhiều) hoặc thứ tự trước sau của người và sự vật. Trong hệ thống ngữ pháp Hán ngữ, số từ không chỉ xuất hiện trong các phép tính toán học mà còn đảm nhiệm các chức năng quan trọng như làm Chủ ngữ, Tân ngữ và Bổ ngữ. Để sử dụng số từ chuẩn xác như người bản xứ, người học cần nắm vững 3 "điểm chạm" quan trọng: quy tắc kết hợp bắt buộc với Lượng từ, sự khác biệt giữa 二 (èr)两 (liǎng), và tư duy đếm hàng Vạn (10.000) vốn khác biệt hoàn toàn với tư duy hàng nghìn của phương Tây.

số từ tiếng trung
Toàn bộ kiến thức ngữ pháp về số từ tiếng Trung: cách đọc và sử dụng

 

1. Phân loại Số từ và Chức năng ngữ pháp cốt lõi

Hệ thống số từ tiếng Trung được chia thành hai nhóm chính dựa trên vai trò biểu đạt là Số đếm (Cơ số) và Số thứ tự, đảm nhiệm các vị trí nòng cốt trong cấu trúc câu.

1.1. Phân loại Số từ: Số đếm và Số thứ tự

 

Số đếm – Cơ số (基数词): Dùng để biểu thị số lượng cụ thể của đối tượng. Khi dùng để định lượng danh từ, số đếm bắt buộc phải đi kèm Lượng từ. Thiếu Lượng từ sẽ khiến câu sai ngữ pháp

 

Công thức: Số từ + Lượng từ + Danh từ

 

Ví dụ:

我有两个苹果。 (Wǒ yǒu liǎng gè píngguǒ.) → Tôi có hai quả táo.

她买了三本书。 (Tā mǎi le sān běn shū.) → Cô ấy mua ba quyển sách.

 

Số thứ tự (序数词): Dùng để biểu thị thứ hạng hoặc vị trí trước - sau. Cách dùng phổ biến nhất là thêm tiền tố 第 (dì) vào trước số đếm.

Cách dùng: 第 + Số đếm 

Ví dụ: 第一 (dì yī - thứ nhất), 第二个学生 (dì èr gè xuéshēng - học sinh thứ hai), 第三课 (dì sān kè - bài thứ ba).

 

1.2. Chức năng ngữ pháp của Số từ trong câu

Dùng: Số từ + Lượng từ + Danh từLàm Chủ ngữ hoặc Tân ngữ: Số từ đứng độc lập khi đối tượng đã được xác định rõ trước đó.

VD Làm Chủ ngữ: 第一是学习,第二是工作。 (Dì yī shì xuéxí, dì èr shì gōngzuò): Thứ nhất là học tập, thứ hai là công việc.

VD Làm Tân ngữ: 我只要一个。 (Wǒ zhǐ yào yī gè): Tôi chỉ cần một cái.

 

Làm Bổ ngữ (Chỉ thời lượng/Số lần): Số từ kết hợp với lượng từ thời gian hoặc lượng từ động thái để chỉ độ dài hành động hoặc tần suất. Khi làm bổ ngữ, số từ thường đi sau động từ hoặc liên kết với trợ từ 了 / 过 / 着.

Bổ ngữ thời lượng: 他跑步跑了 一小时。 (Tā pǎobù pǎo le yī xiǎoshí.) → Anh ấy chạy bộ một giờ.

Bổ ngữ số lần: 我看过这部电影 两次。 (Wǒ kàn guò zhè bù diànyǐng liǎng cì.) → Tôi đã xem bộ phim này hai lần.

 

2. Các quy tắc sử dụng đặc biệt và lỗi ngữ pháp thường gặp khi dùng số từ

Việc sử dụng số từ trong thực tế đòi hỏi người học phải phân biệt được các sắc thái định lượng đặc thù, đặc biệt là cách dùng số 2 và hệ thống mã số.

 

Phân biệt 二 (èr) và 两 (liǎng)

Tuy cả 二 và 两 đều có nghĩa là “hai”, nhưng 二 dùng cho số đếm thuần túy còn 两 dùng khi đi kèm với Lượng từ để chỉ số lượng cụ thể của sự vật.

  • 两 (liǎng): Bắt buộc dùng trong cấu trúc: 两 + Lượng từ + Danh từ. Tuyệt đối không đứng một mình. Ví dụ: 两个学生 (hai học sinh).
  • 二 (èr): Dùng cho số đếm thuần túy (1, 2, 3), số thứ tự (thứ hai), số nhà, hoặc số điện thoại. Ví dụ: 第二课 (bài thứ hai), 二十 (hai mươi).
  • Lưu ý hàng đơn vị lớn: Với hàng trăm (200), bạn có thể dùng cả Èr bǎi hoặc Liǎng bǎi. Tuy nhiên với hàng chục (20), chỉ được dùng Èr shí.

 

Cách đọc mã số & Số điện thoại

Khi đọc các dãy số định danh như số điện thoại, số phòng hay mật mã, người Trung Quốc đọc từng chữ số một và thay số 1 thành "幺" (yāo).
Cơ chế của việc đọc số 1 là 幺 (yāo) thay vì 一 (yī) là để tránh nhầm lẫn âm thanh với số 7 (七 - qī) trong môi trường giao tiếp có tiếng ồn hoặc qua điện thoại.

  • Ví dụ: SĐT 0912 đọc là: líng jiǔ yāo èr. Phòng 301 đọc là: sān líng yāo.

 

Phân số, Phần trăm và giá chiết khấu (折)

Cách biểu thị tỷ lệ trong tiếng Trung tuân theo quy tắc đọc Mẫu số trước - Tử số sau:

  • Phân số: (Mẫu số) + 分之 (fēn zhī) + (Tử số). Ví dụ: 1/3 đọc là 三分之一.
  • Phần trăm: 百分之 (bǎi fēn zhī) + (Số). Ví dụ: 80% đọc là 百分之八十.

Giảm giá (折 - zhé): Đây là điểm khác biệt lớn nhất. "8折" có nghĩa là món hàng đó bán với giá bằng 80% giá gốc (tức giảm 20%). Số đứng trước chữ càng nhỏ thì mức giảm giá càng sâu (Ví dụ: 1折 là giảm tới 90%).

 

Số ước lượng (Khoảng chừng)

Để biểu thị một con số không chính xác, ta sử dụng:

  • 多 (duō) - “hơn”: Đứng sau số. Ví dụ: 十多个 (hơn 10 cái), 三十多岁 (hơn 30 tuổi).
  • 几 (jǐ) - “mấy, vài”: Đứng trước lượng từ. Ví dụ: 几个学生 (vài học sinh - khoảng 3 đến 9 người).

 

3. Hệ thống cách đọc số lớn và Chữ số tài chính

Đơn vị hàng đơn vị lớn (Trăm – Nghìn – Vạn)

Tiếng Trung phân nhóm số theo cấp bậc 4 chữ số (đơn vị Vạn), khác với tư duy nhóm 3 chữ số (đơn vị Nghìn) của Việt Nam.

  • (bǎi): trăm
  • (qiān): nghìn
  • (wàn): vạn (10.000)
  • 亿 (yì): ức (100.000.000).

Cơ chế chuyển đổi: 100.000 đọc là 十万 (10 vạn), 1.000.000 đọc là 一百万 (100 vạn).

 

Quy tắc số 0 (零 - líng)

  • Đọc khi có một hoặc nhiều số 0 nằm giữa các hàng đơn vị có giá trị (Ví dụ: 101 -> 一百零一).
  • Không đọc khi số 0 đứng ở cuối dãy (Ví dụ: 120 -> 一百二十).

 

Chữ số tài chính (Đại tả - 壹, 贰, 叁...)

Trong ngân hàng, hóa đơn và hợp đồng kinh tế, người Trung Quốc bắt buộc dùng bộ số phức tạp (Đại tả) để chống làm giả tài liệu.
Bản chất của các chữ 一 (1), 二 (2), 三 (3) là quá đơn giản, dễ bị thêm nét để thay đổi giá trị. Vì vậy, bộ số Đại tả (壹, 贰, 叁, 肆, 伍, 陆, 柒, 捌, 玖, 拾, 佰, 仟) được dùng để đảm bảo tính minh bạch tuyệt đối trong tài chính.

 

4. Mẫu hội thoại thực tế sử dụng số từ

Hỏi số lượng học sinh:

  • A: 教室里有多少学生? (Trong lớp có bao nhiêu học sinh?)
  • B: 有三十多个学生。(Có hơn ba mươi học sinh.)

Hỏi thời gian học tập:

  • A: 你每天学习多长时间? (Bạn học bao lâu mỗi ngày?)
  • B: 两个多小时。(Hơn hai tiếng một chút.)

Hỏi thông tin liên lạc:

  • A: 你的电话号码是多少? (Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?)
  • B: 是零九幺二,三五六七。(Là 0912 3567.)

 

📘 Kiến Thức Ngữ Pháp từ CGE - Hoa Ngữ Quốc Tế

Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân

Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.

Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.

Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!

Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!

Cô Phạm Ngọc Vân

"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"

zalo-icon
fb-chat-icon
writing-icon