Cập nhật 66 điểm ngữ pháp HSK 6 theo giáo tình có file PDF

Mục lục bài viết

Ngữ pháp HSK 6 theo giáo trình yêu cầu nắm thêm 66 điểm ngữ pháp, yêu cầu người học sử dụng tiếng Trung ở trình độ cao, với các cấu trúc câu phức, cách lập luận, chuyển ý và biểu đạt thái độ một cách chính xác, tự nhiên. Những điểm ngữ pháp này thường xuất hiện trong văn viết học thuật, báo chí và giao tiếp nâng cao. Bài viết này tổng hợp các điểm ngữ pháp trọng tâm HSK 6 theo giáo trình chuẩn, được trình bày rõ ràng, dễ theo dõi, kèm ví dụ minh họa sát thực tế. Ngoài ra, bạn có thể tải file PDF ngữ pháp HSK 6 để tiện ôn tập và hệ thống kiến thức hiệu quả hơn.

ngữ pháp hsk 6

 

1. Động từ và các cụm động từ đặc biệt

巴不得/bā bù dé/: Động từ biểu thị ý rất mong muốn hoặc cực kỳ hy vọng điều gì đó xảy ra, thường dùng trong khẩu ngữ.

Ví dụ: 

在这种竞争激烈的环境中,他巴不得能找到一份安稳的工作,养家糊口

/Zài zhè zhǒng jìngzhēng jīliè de huánjìng zhōng, tā bā bù dé néng zhǎo dào yī fèn ān wěn de gōngzuò, yǎng jiā hú kǒu/

Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt này, anh ấy chỉ mong tìm được một công việc ổn định để nuôi sống gia đình.

 

乘机 /chéng jī/: Động từ/Phó từ, nghĩa là tận dụng cơ hội để làm một việc gì đó.

Ví dụ: 

乘机向听众普及了相关的金融知识,赢得了大家的赞许.

/Tā chéng jī xiàng tīngzhòng pǔjí le xiāngguān de jīnróng zhīshí, yíngdé le dàjiā de zànxǔ/

Anh ấy nhân cơ hội phổ biến kiến thức tài chính liên quan cho khán giả, giành được sự tán dương của mọi người.

 

致使 /zhì shǐ/: Động từ, biểu thị gây ra một kết quả nào đó (thường là tiêu cực). Câu trước chỉ nguyên nhân, câu sau là kết quả.

Ví dụ: 

管理层的重大失误直接致使公司陷入了前所未有的财务危机.

/Guǎnlǐ céng de zhòngdà shīwù zhíjiē zhìshǐ gōngsī xiànrù le qián suǒ wèi yǒu de cáiwù wēijī/

Sai lầm lớn của ban quản lý đã trực tiếp gây ra cuộc khủng hoảng tài chính chưa từng có cho công ty.

 

嫌 /xián/: Động từ, biểu thị không thích, không vừa lòng, chê.

Cấu trúc thường đi với 嫌 + Danh từ/Tính từ/Hình dung từ.

Ví dụ: 

这家企业改革步伐缓慢, 被许多年轻的求职者弃, 认为缺乏创新活力.

/Zhè jiā qǐyè gǎigé bùfá huǎnmàn, bèi xǔduō niánqīng de qiúzhízhě xiánqì, rènwéi quēfá chuàngxīn huólì/

Doanh nghiệp này cải cách chậm, bị nhiều người tìm việc trẻ tuổi chê bai vì thiếu sức sống đổi mới.

 

加以 /jiā yǐ/: Động từ, biểu thị thực hiện hoặc tiến hành một phương pháp/thái độ nào đó với sự vật/sự việc nêu ra ở câu trước. Sau 加以 là một động từ hai âm tiết.

Ví dụ: 

针对报告中提出的问题, 管理层表示将认真研究并加以改进.

/Zhēnduì bàogào zhōng tíchū de wèntí, guǎnlǐ céng biǎoshì jiāng rènzhēn yánjiū bìng jiā yǐ gǎijìn/

Đối với các vấn đề được nêu trong báo cáo, ban quản lý cho biết sẽ nghiên cứu kỹ lưỡng và tiến hành cải tiến.

 

依据 /yī jù/: Động từ/Danh từ/Giới từ, biểu thị căn cứ, cơ sở để lập luận hoặc hành động.

Ví dụ: 

这项决策是依据最新的市场调研数据和专家意见做出的.

/Zhè xiàng juécè shì yījù zuìxīn de shìchǎng diàoyán shùjù hé zhuānjiā yìjiàn zuòchū de/

Quyết định này được đưa ra dựa trên dữ liệu khảo sát thị trường và ý kiến chuyên gia mới nhất.

 

有关 /yǒu guān/

Dùng để chỉ có liên quan, liên hệ đến một người, sự việc hoặc vấn đề nào đó. Có thể dùng như động từ, tính từ hoặc giới từ tùy ngữ cảnh.

Ví dụ: 

我们正在收集所有有关这次事故的详细资料和证人证词

/Wǒmen zhèngzài shōují suǒyǒu yǒuguān zhè cì shìgù de xiángxì zīliào hé zhèngrén zhèngcí/

Chúng tôi đang thu thập tất cả tài liệu chi tiết và lời khai nhân chứng liên quan đến vụ tai nạn này.

 

Động từ:

这件事有关每个人的利益。

/Zhè jiàn shì yǒu guān měi gè rén de lìyì/

Việc này có liên quan đến lợi ích của mọi người.

 

Tính từ:

我们需要进一步讨论有关问题。

/Wǒmen xūyào jìnyībù tǎolùn yǒu guān wèntí/

Chúng ta cần tiếp tục thảo luận những vấn đề liên quan.

 

Giới từ:

本文主要介绍有关环境保护的政策。

/Běnwén zhǔyào jièshào yǒu guān huánjìng bǎohù de zhèngcè/

Bài viết này chủ yếu giới thiệu các chính sách liên quan đến bảo vệ môi trường.

 

2. Phó từ chỉ mức độ, tần suất

过于 /guòyú/: Phó từ biểu thị vượt quá một mức độ nhất định hoặc quá mức, thường dùng để bổ nghĩa cho tính từ hoặc động từ/cụm động từ.

Ví dụ: 

投资决策过于草率,最终给公司带来了不可挽回的损失

/Tóuzī juécè guòyú cǎoshuài, zuìzhōng gěi gōngsī dàiláile bùkě wǎnhuí de sǔnshī/

Quyết định đầu tư quá hấp tấp, cuối cùng đã mang lại thiệt hại không thể cứu vãn cho công ty.

 

不禁 /bù jīn/: Phó từ, biểu thị không kìm được, không thể ngăn chặn (hành động hoặc cảm xúc).

Ví dụ: 

面对如此精湛绝伦的艺术品, 他不禁发出由衷的赞叹

/Miànduì rúcǐ jīngzhàn juélún de yìshù pǐn, tā bù jīn fāchū yóuzhōng de zàntàn/

Trước tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời đến thế, anh ấy không kìm được mà thốt lên lời tán thưởng chân thành.

 

动不动 /dòng bú dòng/: Phó từ, biểu thị hành động xảy ra liên tục, thường xuyên mà không có lý do rõ ràng, mang sắc thái phê phán/không hài lòng.

Ví dụ: 

这位经理处理问题非常情绪化, 动不动就对下属发脾气, 令人难以忍受

/Zhè wèi jīnglǐ chǔlǐ wèntí fēicháng qíngxùhuà, dòng bú dòng jiù duì xiàshǔ fā píqì, lìng rén nányǐ rěnshòu/

Vị quản lý này xử lý vấn đề rất cảm tính, hễ tí là nổi nóng với cấp dưới, khó mà chịu đựng được.

 

大大、远远 (dà dà, yuǎn yuǎn): Phó từ, 大大 biểu thị mức độ rất sâu hoặc số lượng lớn. 远远 biểu thị rất xa hoặc rất nhiều (vượt xa mức dự tính).

Ví dụ: 

新政策的实施大大提高了生产效率, 为公司节省了大量的成本

/Xīn zhèngcè de shíshī dà dà tígāo le shēngchǎn xiàolǜ, wèi gōngsī jiéshěng le dàliàng de chéngběn/

Việc thực hiện chính sách mới đã nâng cao đáng kể hiệu quả sản xuất, tiết kiệm rất nhiều chi phí cho công ty.

 

事实证明, 他的能力远远超出了我们的预期, 足以胜任这项艰巨的任务

/Shìshí zhèngmíng, tā de nénglì yuǎn yuǎn chāochū le wǒmen de yùqī, zúyǐ shèngrèn zhè xiàng jiānjù de rènwù/

Sự thật chứng minh năng lực của anh ấy vượt xa kỳ vọng của chúng tôi, đủ sức đảm nhận nhiệm vụ khó khăn này.

 

特意 /tè yì/: Phó từ, biểu thị cố ý, chủ tâm làm một việc gì đó.

Ví dụ: 

为了表达对这位专家的敬意, 主办方特意为他准备了隆重的欢迎仪式

/Wèile biǎodá duì zhè wèi zhuānjiā de jìngyì, zhǔbànfāng tèyì wèi tā zhǔnbèi le lóngzhòng de huānyíng yíshì/

Để bày tỏ sự tôn kính đối với chuyên gia này, ban tổ chức đã đặc biệt chuẩn bị một buổi lễ chào mừng long trọng cho ông.

 

即将 /jí jiāng/: Phó từ, biểu thị điều gì đó sắp xảy ra. Thường dùng trong văn viết.

Ví dụ: 

经过几个月的紧张筹备, 这项大型国际项目即将进入实施阶段

/Jīngguò jǐ gè yuè de jǐnzhāng chóubèi, zhè xiàng dàxíng guójì xiàngmù jíjiāng jìnrù shíshī jiēduàn/

Sau vài tháng chuẩn bị gấp rút, dự án quốc tế quy mô lớn này sắp sửa bước vào giai đoạn thực hiện.

 

向来 /xiàng lái/: Phó từ, biểu thị từ trước đến nay vẫn luôn như vậy.

Ví dụ: 

向来以严谨细致著称, 在科研领域从不马虎

/Tā xiànglái yǐ yánjǐn xìzhì zhùchēng, zài kēyán lǐngyù cóngbù mǎhu/

Anh ấy trước nay nổi tiếng là nghiêm túc và tỉ mỉ, không bao giờ qua loa trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học.

 

预先 /yù xiān/: Phó từ, biểu thị hành động hoặc sự việc xảy ra trước khi sự việc chính thức diễn ra.

Ví dụ: 

为了确保活动顺利进行, 我们预先制定了多套应急预案

/Wèile quèbáo huódòng shùnlì jìnxíng, wǒmen yùxiān zhìdìng le duō tào yìngjí yù'àn/

Để đảm bảo hoạt động diễn ra suôn sẻ, chúng tôi đã chuẩn bị trước nhiều bộ kế hoạch khẩn cấp.

 

不时 /bù shí/: Phó từ, biểu thị sự thỉnh thoảng (không cố định).

Ví dụ: 

尽管已经离开了家乡多年, 但她不时会想起童年的美好回忆

/Jǐnguǎn yǐjīng líkāi le jiāxiāng duōnián, dàn tā bùshí huì xiǎngqǐ tóngnián de měihǎo huíyì/

Mặc dù đã rời xa quê hương nhiều năm, nhưng cô ấy thỉnh thoảng vẫn nhớ lại những ký ức tuổi thơ tươi đẹp.

 

多多少少 /duō duō shǎo shǎo/: Phó từ/Tính từ lặp lại, biểu thị ít nhiều, ở một mức độ nào đó.

Ví dụ: 

经过这次挫折, 他对自己的能力多多少少产生了一些怀疑

/Jīngguò zhè cì cuòzhé, tā duì zìjǐ de nénglì duō duō shǎo shǎo chǎnshēng le yīxiē huáiyí/

Sau thất bại lần này, anh ấy ít nhiều đã nảy sinh nghi ngờ về năng lực của bản thân.

 

一时 /yī shí/: Phó từ, biểu thị tạm thời, đột ngột (xảy ra trong thời gian ngắn). Cũng có thể dùng để biểu thị sự lặp lại.

Ví dụ: 

面对媒体的追问, 发言人一时语塞, 不知如何回应

/Miànduì méitǐ de zhuīwèn, fāyán rén yīshí yǔsè, bù zhī rúhé huíyìng/

Trước sự truy vấn của truyền thông, người phát ngôn bất chợt nghen lời, không biết trả lời thế nào.

 

屡次 /lǚ cì/: Phó từ, biểu thị sự nhiều lần, lặp đi lặp lại (xảy ra một lần, một lần nữa).

Ví dụ: 

屡次违背合同条款, 我们不得不考虑终止与他的合作关系

/Tā lǚcì wéibèi hétóng tiáokuǎn, wǒmen bùdébù kǎolǜ zhōngzhǐ yǔ tā de hézuò guānxì/

Anh ta nhiều lần vi phạm các điều khoản hợp đồng, chúng tôi buộc phải xem xét chấm dứt quan hệ hợp tác với anh ta.

 

任意 /rèn yì/: Phó từ, biểu thị tùy ý, thoải mái, không có sự ràng buộc hay hạn chế.

Ví dụ: 

在民主社会中, 公民可以任意表达自己的观点, 但需对言论负责

/Zài mínzhǔ shèhuì zhōng, gōngmín kěyǐ rènyì biǎodá zìjǐ de guāndiǎn, dàn xū duì yánlùn fùzé/

Trong xã hội dân chủ, công dân có thể tự do bày tỏ quan điểm của mình, nhưng phải chịu trách nhiệm về lời nói.

 

日益 /rì yì/ và 越来越 /yuè lái yuè/

Phó từ, 日益 biểu thị mức độ tăng lên theo thời gian (ngày càng), dùng để tu sức cho động từ hoặc tính từ/cụm động từ.

越来越 cũng biểu thị mức độ tăng dần.

Ví dụ: 

  • 日益: 随着技术的日益成熟, 自动驾驶汽车将很快普及到日常生活中
  • /Suízhe jìshù de rìyì chéngshú, zìdòng jiàshǐ qìchē jiāng hěn kuài pǔjí dào rìcháng shēnghuó zhōng/
  • Cùng với sự trưởng thành ngày càng cao của công nghệ, ô tô tự lái sẽ sớm phổ biến trong đời sống hàng ngày
  • 越来越: 国际贸易形势越来越复杂, 企业必须积极调整策略才能应对挑战
  • /Guójì màoyì xíngshì yuèláiyuè fùzá, qǐyè bìxū jījí tiáozhěng cèlüè cáinéng yìngduì tiǎozhàn/
  • Tình hình thương mại quốc tế ngày càng phức tạp, doanh nghiệp phải tích cực điều chỉnh chiến lược mới có thể ứng phó với thách thức.

 

逐 /zhú/: Giới từ/Phó từ, biểu thị sự lần lượt, từng bước.

Ví dụ: 

随着全球经济一体化进程加快, 各国之间的贸易壁垒正被渐打破.

/Suízhe quánqiú jīngjì yītǐhuà jìnchéng jiākuài, gè guó zhījiān de màoyì bìlěi zhèng bèi zhújiàn dǎpò/

Cùng với quá trình toàn cầu hóa kinh tế tăng tốc, rào cản thương mại giữa các quốc gia đang dần dần bị phá vỡ.

 

一并 /yī bìng/: Phó từ, biểu thị đồng thời, cùng một lúc.

Ví dụ:

这几个问题我们将一并讨论。

/Zhè jǐ gè wèntí wǒmen jiāng yībìng tǎolùn/

Mấy vấn đề này chúng ta sẽ thảo luận cùng một lúc.

 

统统 /tǒng tǒng/: Phó từ, biểu thị tất cả, hoàn toàn (không có ngoại lệ nào).

Ví dụ: 

经过这次彻底的清查, 公司内部的腐败分子被统统清除出局.

/Jīngguò zhè cì chèdǐ de qīngchá, gōngsī nèibù de fǔbài fènzǐ bèi tǒng tǒng qīngchú chū jú./

Sau đợt thanh tra triệt để này, những phần tử tham nhũng trong công ty tất cả đã bị loại bỏ.

 

3. Phó từ chỉ sự khẳng định/phủ định, nhấn mạnh

无不 /wú bù/: Phó từ, biểu thị không gì là không, tất cả đều (phủ định kép mang ý khẳng định tuyệt đối).

Ví dụ: 

博物馆里展出的每一件文物, 无不凝聚着古代劳动人民的智慧和心血

/Bówùguǎn lǐ zhǎnchū de měi yī jiàn wénwù, wú bù níngjù zhe gǔdài láodòng rénmín de zhìhuì hé xīnxuè./

Mỗi hiện vật được trưng bày trong bảo tàng đều ngưng đọng trí tuệ và tâm huyết của người lao động thời cổ đại.

 

并非 /bìng fēi/: Phó từ/Động từ, biểu thị phủ định hoàn toàn, nghĩa là "không phải", thường dùng trong văn viết.

Ví dụ: 

他的成功并非一蹴而就,而是经过了无数次失败和挫折

/Tā de chénggōng bìng fēi yīcù'érjiù, ér shì jīngguòle wúshù cì shībài hé cuòzhé/

Thành công của anh ấy không hề đạt được một sớm một chiều, mà là qua vô số lần thất bại và vấp ngã.

 

未免 /wèi miǎn/: Phó từ, biểu thị không tránh khỏi việc đạt đến một mức độ nào đó (thường là tiêu cực), nói rằng điều gì đó là không phù hợp hoặc quá mức.

Ví dụ: 

他的言辞未免有些偏激,很容易引起听众的反感

/Tā de yáncí wèimiǎn yǒuxiē piānjī, hěn róngyì yǐnqǐ tīngzhòng de fǎngǎn/

Lời lẽ của anh ấy quả thực hơi cực đoan, rất dễ gây ác cảm cho người nghe.

 

务必 /wù bì/: Phó từ, biểu thị nhất định phải, cần phải (nhấn mạnh sự kiên quyết hoặc cần thiết).

Ví dụ: 

既然要参加这次高规格的国家会议, 代表团成员务必提前做好充分准备

/Jìrán yào cānjiā zhè cì gāo guīgé de guójì huìyì, dàibiǎo tuán chéngyuán wùbì tíqián zuò hǎo chōngfèn zhǔnbèi/

Vì phải tham dự hội nghị quốc tế quy mô lớn này, các thành viên phái đoàn tuyệt đối phải chuẩn bị đầy đủ từ trước.

 

不得已 /bù dé yǐ/ và 不得不 /bù dé bù/: 不得已 biểu thị không còn cách nào khác. 不得不 biểu thị không thể không, nhấn mạnh sự bị động buộc phải làm điều gì đó.

Ví dụ: 

  • 不得已: 由于资金链断裂, 公司不得已采取裁员措施, 以维持运营. /Yóuyú zījīn liàn duànliè, gōngsī bùdéyǐ cǎiqǔ cáiyuán cuòshī, yǐ wéichí yùnyíng/ Do đứt gãy chuỗi vốn, công ty buộc lòng phải áp dụng biện pháp cắt giảm nhân sự để duy trì hoạt động.
  • 不得不: 为了避免事态扩大, 他不得不主动出面, 向公众澄清事实. /Wèile bìmiǎn shìtài kuòdà, tā bùdébù zhǔdòng chūmiàn, xiàng gōngzhòng chéngqīng shìshí/ Để tránh tình hình mở rộng, anh ấy không thể không đứng ra chủ động làm rõ sự thật với công chúng.

 

唯独 /wéi dú/: Phó từ, biểu thị chỉ một người/vật/sự việc là ngoại lệ, thường dùng để nhấn mạnh sự so sánh hoặc đối lập.

Ví dụ: 

参加会议的成员都对提案表示赞同,唯独他提出了反对意见.

/Cānjiā huìyì de chéngyuán dōu duì tí'àn biǎoshì zàntóng, wéidú tā tíchū le fǎnduì yìjiàn/

Các thành viên tham dự cuộc họp đều đồng ý với đề xuất, chỉ riêng anh ấy đưa ra ý kiến phản đối.

 

明明 /míng míng/: Phó từ, biểu thị rõ ràng là như vậy nhưng thực tế lại khác, thường dùng để nhấn mạnh sự nghi vấn, không hài lòng, hoặc kinh ngạc.

Ví dụ: 

这项工程明明预算充足,怎么会出现资金短缺的问题呢

/Zhè xiàng gōngchéng míng míng yùsuàn chōngzú, zěnme huì chūxiàn zījīn duǎnquē de wèntí ne/

Dự án này rõ ràng có ngân sách đầy đủ, tại sao lại xuất hiện vấn đề thiếu vốn?

 

终归 /zhōng guī/: Phó từ, biểu thị cuối cùng, rốt cục vẫn.

Ví dụ: 

谎言终归会被揭穿。/Huǎngyán zhōngguī huì bèi jiēchuān/ Lời nói dối rốt cục sẽ bị vạch trần.

 

终究 /zhōng jiū/: Phó từ, biểu thị rốt cuộc, cuối cùng (nhấn mạnh kết quả hoặc bản chất).

Ví dụ: 

经过多方的努力, 这件悬而未决的法律纠纷终究得到了公正的解决

/Jīngguò duō fāng de nǔlì, zhè jiàn xuán ér wèi jué de fǎlǜ jiūfēn zhōngjiū dédào le gōngzhèng de jiějué/

Sau nỗ lực của nhiều bên, tranh chấp pháp lý còn bỏ ngỏ này rốt cuộc đã được giải quyết công bằng.

 

尚未 /shàng wèi/: Phó từ, biểu thị vẫn chưa.

Ví dụ: 

尽管我们已经取得了初步进展,但距离最终成功尚未可知。

/Jǐnguǎn wǒmen yǐjīng qǔdé le chūbù jìnzhǎn, dàn jùlí zuìzhōng chénggōng shàng wèi kě zhī/

Mặc dù chúng tôi đã đạt được tiến triển ban đầu, nhưng vẫn chưa thể biết được còn cách thành công cuối cùng bao xa.

 

4. Trợ từ ngữ khí, cấu trúc cảm thán

着呢/zhè ne/: Trợ từ ngữ khí, biểu thị mức độ sâu, mang sắc thái khoa trương/cường điệu.

Ví dụ: 

别看这项技术看似简单,其实背后的理论知识复杂着呢.

/Bié kàn zhè xiàng jìshù kànsì jiǎndān, qíshí bèihòu de lǐlùn zhīshì fùzá zhè ne/

Đừng thấy kỹ thuật này tưởng chừng đơn giản, thực ra kiến thức lý luận đằng sau phức tạp lắm đấy.

 

别提多……了 /bié tí duō...le/: Cụm từ biểu thị mức độ rất cao của tính chất nào đó, thường mang sắc thái cường điệu hoặc phóng đại.

Ví dụ: 

看到公司在国际市场上的影响力日益扩大,我们别提多高兴.

/Kàn dào gōngsī zài guójì shìchǎng shàng de yǐngxiǎnglì rìyì kuòdà, wǒmen bié tí duō gāoxìng le/

Thấy sức ảnh hưởng của công ty trên thị trường quốc tế ngày càng mở rộng, chúng tôi vui không thể tả.

 

而已 /ér yǐ/: Trợ từ, dùng ở cuối câu hoặc sau cụm từ, biểu thị chỉ vậy mà thôi, không gì hơn.

Ví dụ: 

我们之所以能取得今天的成就,靠的不过是日复一日的坚持而已.

/Wǒmen zhī suǒyǐ néng qǔdé jīntiān de chéngjiù, kào de bú guò shì rì fù yī rì de jiānchí ér yǐ/

Sở dĩ chúng ta đạt được thành tựu hôm nay, chẳng qua chỉ là nhờ sự kiên trì ngày qua ngày mà thôi.

 

不成 /bù chéng/: Trợ từ, dùng ở cuối câu, biểu thị suy đoán hoặc ngữ khí phản vấn (chẳng lẽ, không được sao). Phía trước câu thường có难道 hoặc 莫非.

Ví dụ: 

大家都认为这是一个可行的方案, 难道只有你觉得有问题不成?

/Dàjiā dōu rènwéi zhè shì yī gè kěxíng de fāng'àn, nándào zhǐ yǒu nǐ juéde yǒu wèntí bù chéng?/

Mọi người đều cho rằng đây là một phương án khả thi, chẳng lẽ chỉ có mình bạn thấy có vấn đề sao?

 

5. Liên từ quan trọng trong ngữ pháp HSK 6

不料 /bù liào/: Liên từ, biểu thị bất ngờ, không ngờ đến, thường đi kèm với các phó từ như 却, 竟, 果然, 倒, 还.

Ví dụ: 

我们为这次项目做了充分的准备,不料市场需求突然发生了巨大的变化

/Wǒmen wèi zhè cì xiàngmù zuòle chōngfèn de zhǔnbèi, bùliào shìchǎng xūqiú tūrán fāshēngle jùdà de biànhuà/

Chúng tôi đã chuẩn bị đầy đủ cho dự án này, không ngờ nhu cầu thị trường lại đột ngột thay đổi lớn.

 

固然 /gù rán/: Liên từ, biểu thị thừa nhận một sự thật hoặc một khía cạnh, câu sau thường dùng 但是, 可是, 不过 để chuyển ý hoặc đưa ra ý kiến phản đối.

Ví dụ: 

创新固然重要,但是我们必须在遵守法律法规的前提下进行.

/Chuàngxīn gùrán zhòngyào, dànshì wǒmen bìxū zài zūnshǒu fǎlǜ fǎguī de qiántí xià jìnxíng/

Đổi mới tất nhiên quan trọng, nhưng chúng ta phải tiến hành trên cơ sở tuân thủ pháp luật.

 

即便 /jí biàn/: Liên từ, biểu thị dù cho, cho dù (nhượng bộ giả định), thường đi kèm với thế hoặc ở mệnh đề sau.

Ví dụ: 

即便这项挑战难度极大, 我们也要全力以赴, 争取最好的结果

/Jí biàn zhè xiàng tiǎozhàn nándù jí dà, wǒmen yě yào quánlì yǐ fù, zhēngqǔ zuì hǎo de jiéguǒ/

Cho dù thử thách này cực kỳ khó khăn, chúng ta vẫn phải dốc toàn lực để đạt được kết quả tốt nhất.

 

以免 /yǐ miǎn/: Liên từ, biểu thị để tránh điều gì đó (thường là kết quả không mong muốn), thường dùng ở mệnh đề sau.

Ví dụ: 

请在提交文件前再次核对信息, 以免因疏漏而影响审批进度

/Qǐng zài tíjiāo wénjiàn qián zàicì héduì xìnxī, yǐmiǎn yīn shūlòu ér yǐngxiǎng shěnpī jìndù/

Vui lòng kiểm tra lại thông tin trước khi nộp tài liệu, để tránh việc bỏ sót làm ảnh hưởng đến tiến độ phê duyệt.

 

哪怕 /nǎ pà/: Liên từ, biểu thị dù cho, ngay cả (giả định cực đoan), thường đi kèm với thế hoặc ở mệnh đề sau.

Ví dụ:

哪怕只剩下微弱的希望, 我们也要坚持不懈地努力下去

/Nǎ pà zhǐ shèngxià wēiruò de xīwàng, wǒmen yě yào jiānchí búxiè de nǔlì xiàqù/

Ngay cả khi chỉ còn lại tia hy vọng mong manh, chúng ta vẫn phải kiên trì nỗ lực không ngừng.

 

反之 /fǎn zhī/: Liên từ, biểu thị sự ngược lại. Thường dùng để chuyển ý, đưa ra điều kiện hoặc kết quả đối lập.

Ví dụ:

采取积极的应对策略有助于化解危机; 反之, 消极逃避只会使局势更加恶化

/Cǎiqǔ jījí de yìngduì cèlüè yǒu zhù yú huàjiě wēijī; fǎn zhī, xiāojí táobì zhǐ huì shǐ júshì gèng jiā èhuà/

Áp dụng chiến lược ứng phó tích cực sẽ giúp hóa giải khủng hoảng; ngược lại, trốn tránh tiêu cực chỉ làm tình hình thêm tồi tệ.

 

尚且 /shàng qiě/: Liên từ, biểu thị sự vẫn còn, còn (một sự vật/tình huống ở mức độ thấp đã xảy ra), vế sau thường dùng 何況/更 để nhấn mạnh điều ở mức độ cao hơn.

Ví dụ: 

像他这样精明能干的人尚且犯错, 何况是我们这些缺乏经验的新手

/Xiàng tā zhèyàng jīngmíng nénggàn de rén shàngqiě fàncuò, hékuàng shì wǒmen zhèxiē quēfá jīngyàn de xīnshǒu/

Người tài giỏi như anh ấy còn mắc sai lầm, huống chi là những người mới thiếu kinh nghiệm như chúng ta.

 

6. Giới từ quan trọng trong ngữ pháp HSK 6

当 /dāng/: Giới từ, biểu thị đang ở thời điểm hoặc địa điểm nào đó.

Ví dụ: 

时正在国外出差, 错过了公司重要的年度会议

/Tā dāngshí zhèngzài guówài chūchāi, cuòguòle gōngsī zhòngyào de niándù huìyì/

Anh ấy khi đó đang đi công tác nước ngoài, nên đã bỏ lỡ cuộc họp thường niên quan trọng của công ty.

 

本着 + 名词 /běn zhe + míng cí/: Cấu trúc giới từ, biểu thị dựa trên một nguyên tắc, tinh thần, thái độ nào đó.

Ví dụ: 

我们始终本着互利共赢的原则,与合作伙伴共同发展。
/Wǒmen shǐzhōng běn zhe hùlì gòngyíng de yuánzé, yǔ hézuò huǒbàn gòngtóng fāzhǎn./

Chúng tôi luôn dựa trên nguyên tắc cùng có lợi để cùng phát triển với các đối tác.

 

为……起见 /wèi…qǐ jiàn/: Cấu trúc giới từ, biểu thị vì lợi ích của, vì mục đích nào đó.

Ví dụ: 

保障施工质量起见, 工程团队对原材料进行了严格的筛选

/Wèi bǎozhàng shīgōng zhìliàng qǐ jiàn, gōngchéng tuánduì duì yuáncáiliào jìnxíngle yángé de shāixuǎn/

Vì mục đích đảm bảo chất lượng thi công, đội ngũ kỹ thuật đã tiến hành sàng lọc nghiêm ngặt đối với nguyên vật liệu.

 

7. Cấu trúc cố định và thành ngữ

说A就A /shuō A jiù A/: Cấu trúc dùng trong khẩu ngữ, biểu thị hành động xảy ra hoặc tiến triển rất nhanh khi có sự việc phát sinh. "A" là động từ hoặc cụm động từ/tính từ ngắn.

Ví dụ: 

市场竞争激烈,很多新兴企业倒闭倒闭,让人防不胜防

/Shìchǎng jìngzhēng jīliè, hěnduō xīnxīng qǐyè shuō dǎobì jiù dǎobì, ràng rén fángbùshèngfáng/

Cạnh tranh thị trường khốc liệt, nhiều doanh nghiệp mới nói phá sản là phá sản, khiến người ta không kịp trở tay.

 

对……而言 /duì...ér yán/: Cấu trúc biểu thị đối với ai đó/phương diện nào đó mà nói, nhằm xác định góc nhìn hoặc phạm vi đánh giá của người nói đối với một người, sự việc hay vấn đề nào đó.

Ví dụ: 

一个有着远大抱负的年轻人而言, 稳定和安逸并非人生的终极目标

/Duì yī gè yǒuzhe yuǎndà bàofù de niánqīng rén ér yán, wěndìng hé ānyì bìng fēi rénshēng de zhōngjí mùbiāo/

Đối với một người trẻ có hoài bão lớn, ổn định và an nhàn không phải là mục tiêu cuối cùng của cuộc đời.

 

不瞒你说 /bù mán nǐ shuō/: Cụm từ dùng để mở đầu câu nói, biểu thị sự thật, chân thành (thường là một lời khuyên hoặc ý kiến chủ quan).

Ví dụ: 

不瞒你说, 我对他处理这件事的方式并不完全认同, 认为过于冲动

/Bù mán nǐ shuō, wǒ duì tā chǔlǐ zhè jiàn shì de fāngshì bìng bù wánquán rèntóng, rènwéi guòyú chōngdòng/

Thật lòng mà nói, tôi không hoàn toàn đồng tình với cách anh ấy xử lý chuyện này, cho rằng quá bốc đồng.

 

以……为…… /yǐ...wéi.../: Cấu trúc giới từ, biểu thị lấy cái gì đó làm cái gì đó (làm căn cứ, mục tiêu, hoặc tiêu chuẩn).

Ví dụ: 

这家企业一直科技创新核心竞争力, 不断引领行业发展

/Zhè jiā qǐyè yīzhí yǐ kējì chuàngxīn wéi héxīn jìngzhēnglì, búduàn yǐnlǐng hángyè fāzhǎn/

Doanh nghiệp này luôn lấy đổi mới công nghệ làm năng lực cạnh tranh cốt lõi, không ngừng dẫn dắt sự phát triển của ngành.

 

甲乙丙丁…… /jiǎ yǐ bǐng dīng.../: Cấu trúc dùng để liệt kê, sắp xếp sự việc theo thứ tự hoặc phân chia nhóm, thường dùng trong văn viết/các bài tập mang tính chất liệt kê.

Ví dụ: 

这份调研报告主要包括甲乙丙丁四个部分, 详细分析了市场前景

/Zhè fèn diàoyán bàogào zhǔyào bāokuò jiǎ yǐ bǐng dīng sì gè bùfèn, xiángxì fēnxī le shìchǎng qiánjǐng/

Báo cáo khảo sát này chủ yếu bao gồm bốn phần A, B, C, D, phân tích chi tiết triển vọng thị trường.

 

能A就A /néng A jiù A/: Cấu trúc dùng trong khẩu ngữ, biểu thị tận lực hoặc hết sức (A là động từ/tính từ).

Ví dụ: 

既然领导给了我们充分的授权, 我们就应该解决解决, 不要事事都请示.

/Jìrán lǐngdǎo gěile wǒmen chōngfèn de shòuquán, wǒmen jiù yīnggāi néng jiějué jiù jiějué, bú yào shìshì dōu qǐngshì/

Vì lãnh đạo đã ủy quyền đầy đủ, chúng ta giải quyết được thì cứ giải quyết, đừng việc gì cũng xin ý kiến.

 

别说 /bié shuō/: Động từ, biểu thị nhượng bộ, thường nhấn mạnh một người hoặc sự vật khác (thường là một điều ít quan trọng hơn) để làm nổi bật điều quan trọng hơn.

Ví dụ: 

他这个人向来心胸宽广, 别说是受到批评, 就算是遇到更大的挫折也不会轻易放弃.

/Tā zhège rén xiànglái xīnxiōng kuānguǎng, bié shuō shì shòudào pīpíng, jiù suànshì yùdào gèng dà de cuòzhé yě bú huì qīngyì fàngqì/

Người anh ấy vốn rất rộng lượng, đừng nói là bị chỉ trích, ngay cả khi gặp thất bại lớn hơn cũng sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.

 

来来回回: Lặp lại động từ, biểu thị hành động lặp đi lặp lại (dạng AABB).

Ví dụ: 

她为了研究这个复杂的图案, 来来回回地翻阅了大量的古代文献资料

/Tā wèile yánjiū zhège fùzá de tú'àn, láiláihuíhuí de fānyuèle dàliàng de gǔdài wénxiàn zīliào/

Để nghiên cứu hoa văn phức tạp này, cô ấy đã lật đi lật lại rất nhiều tài liệu cổ.

 

左……右…… /zuǒ…yòu…/: Cấu trúc dùng để nhấn mạnh một hành vi/tình huống lặp lại nhiều lần, A và B thường là động từ hoặc cụm động từ tương tự.

Ví dụ:

整个团队都围绕着这个方案修改调整, 力求达到最完美的效果

/Zhěnggè tuánduì dōu wéiràozhe zhège fāng'àn zuǒ xiūgǎi yòu tiáozhěng, lìqiú dádào zuì wánměi de xiàoguǒ/

Cả đội hết chỉnh sửa lại điều chỉnh xoay quanh đề án này, nhằm đạt được hiệu quả hoàn hảo nhất.

 

A的A, B的B (A de A, B de B): Cấu trúc liệt kê, biểu thị sự liệt kê của một số tình huống hoặc sự vật, thường dùng trong khẩu ngữ.

Ví dụ:

晚会上, 人们唱歌唱歌, 跳舞跳舞, 尽情享受欢乐的时光

/Wǎnhuì shàng, rénmen chànggē de chànggē, tiàowǔ de tiàowǔ, jìnqíng xiǎngshòu huānlè de shíguāng/

Trong buổi tiệc tối, mọi người người hát thì hát, người nhảy thì nhảy, tận hưởng thời gian vui vẻ.

 

……也好, ……也罢 /…yě hǎo, …yě bà/: Cấu trúc liệt kê, biểu thị trong bất kỳ tình huống nào (dù A hay B), kết quả vẫn như vậy. Thường đi với 都 /sẽ ở vế sau.

Ví dụ: 

无论是经济发展也好, 环境保护也罢, 我们都应该坚持可持续发展的原则

/Wúlùn shì jīngjì fāzhǎn yě hǎo, huánjìng bǎohù yě bà, wǒmen dōu yīnggāi jiānchí kěchíxù fāzhǎn de yuánzé/

Bất kể là phát triển kinh tế hay bảo vệ môi trường, chúng ta đều phải tuân thủ nguyên tắc phát triển bền vững.

 

一经 /yī jīng/: Phó từ, dùng cho câu trên, biểu thị chỉ cần qua một hành động/bước nào đó, sẽ có kết quả tương ứng xảy ra.

Ví dụ: 

这项新政策一经宣布, 立即引起了社会各界的广泛关注.

/Zhè xiàng xīn zhèngcè yī jīng xuānbù, lìjí yǐnqǐ le shèhuì gè jiè de guǎngfàn guānzhù/

Chính sách mới này vừa được công bố, lập tức đã thu hút sự quan tâm rộng rãi từ mọi tầng lớp xã hội.

 

暂且 /zàn qiě/: Phó từ, biểu thị sự tạm thời, tạm gác lại.

Ví dụ: 

既然现在无法达成共识, 我们暂且搁置争议, 以后再议

/Jìrán xiànzài wúfǎ dáchéng gòngshí, wǒmen zànqiě gēzhì zhēngyì, yǐhòu zài yì/

Vì hiện tại không thể đạt được sự đồng thuận, chúng ta tạm thời gác lại tranh cãi, bàn sau.

 

归根到底 /guīgēn dàodǐ/: Nói tóm lại, chung quy lại (đi đến bản chất vấn đề).

Ví dụ: 

无论这项技术如何先进,归根到底,它只是人类实现目标的工具.

/Wúlùn zhè xiàng jìshù rúhé xiānjìn, guīgēn dàodǐ, tā zhǐshì rénlèi shíxiàn mùbiāo de gōngjù/

Bất kể công nghệ này tiên tiến đến đâu, chung quy lại, nó chỉ là công cụ để con người đạt được mục tiêu.

 

愈……愈…… /yù…yù…/: Cấu trúc liên từ, biểu thị càng…càng…(mức độ tăng tiến song song).

Ví dụ: 

时间过得快,事情多。

/Shíjiān guò de yù kuài, shìqing yù duō./

Thời gian trôi càng nhanh, việc càng nhiều.

 

不妨 /bù fáng/: Phó từ, đưa ra lời khuyên hoặc đề nghị), thường có nghĩa nhẹ nhàng, hàm ý thử một lần.

Ví dụ: 

如果你在研究过程中遇到瓶颈, 不妨换个角度思考问题, 也许会有新的发现.

/Rúguǒ nǐ zài yánjiū guòchéng zhōng yùdào píngjǐng, bùfáng huàn gè jiǎodù sīkǎo wèntí, yěxǔ huì yǒu xīn de fāxiàn/

Nếu bạn gặp bế tắc trong quá trình nghiên cứu, hãy thử thay đổi góc độ suy nghĩ, biết đâu sẽ có phát hiện mới.

 

Cấu trúc Động Lượng từ với từ tượng thanh: Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động hoặc sự thay đổi trạng thái diễn ra nhanh, mạnh, đột ngột.

Cấu trúc: Động từ/Tính từ + 了 + Một + (Từ tượng thanh/Lượng từ) + (Danh từ)

Ví dụ: 

听到这个突如其来的好消息, 我心里咯噔了一个, 久久不能平静.

/Tīng dào zhège tūrúqílái de hǎo xiāoxi, wǒ xīnlǐ gē dēngle yī gè, jiǔjiǔ bùnéng píngjìng/

Nghe tin vui bất ngờ này, lòng tôi nảy lên một cái, mãi không thể bình tĩnh lại.

 

大不了 /dà bù liǎo/: Phó từ, dùng trong khẩu ngữ, biểu thị điều tối tệ nhất có thể xảy ra, thường mang sắc thái không quan trọng, hoặc thể hiện sự dứt khoát.

Ví dụ: 

如果谈判无法达成一致, 大不了我们放弃合作, 寻找新的伙伴.

/Rúguǒ tánpàn wúfǎ dáchéng yīzhì, dà bù liǎo wǒmen fàngqì hézuò, xúnzhǎo xīn de huǒbàn/

Nếu đàm phán không đạt được thỏa thuận, cùng lắm chúng ta từ bỏ hợp tác, tìm kiếm đối tác mới.

 

 

Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân

Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.

Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.

Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!

Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!

Cô Phạm Ngọc Vân

"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"

zalo-icon
fb-chat-icon
writing-icon