Cập nhật 80 điểm ngữ pháp HSK 4 và file PDF tổng hợp

Mục lục bài viết

Ngữ pháp HSK 4 yêu cầu người học làm chủ các cấu trúc câu phức và kỹ năng liên kết ý, đồng thời biết cách biểu đạt các mối quan hệ như nguyên nhân - kết quả, điều kiện, nhượng bộ, so sánh và đánh giá….Bài viết này tổng hợp đầy đủ 80 điểm ngữ pháp trọng tâm HSK 4 theo giáo trình chuẩn, được chia theo từng nhóm dễ học, kèm giải thích ngắn gọn và ví dụ thực tế. Ngoài ra, bạn có thể tải file PDF ngữ pháp HSK 4 để ôn tập nhanh và hệ thống kiến thức hiệu quả hơn.

ngữ pháp HSK 4
Cập nhật full ngữ pháp HSK 4 bạn cần nắm

 

1. Liên từ biểu thị quan hệ tăng tiến, bổ sung

不仅…而且/还 …/bùjǐn… érqiě/hái…/: liên kết hai vế câu có mối quan hệ tăng tiến, biểu thị "không những... mà còn...".

Ví dụ:

不仅是足球踢得好,而且他也非常热情.

/Bùjǐn shì zúqiú tī de hǎo, érqiě tā yě fēicháng rèqíng/

Không chỉ đá bóng giỏi, mà anh ấy còn rất nhiệt tình.

 

另外 /lìngwài/

  • Đại từ (chỉ người/vật ngoài phạm vi đã đề cập).
  • Phó từ (chỉ ngoài phạm vi đã đề cập).
  • Liên từ (ngoài ra).

Ví dụ:

这本书不好看,我们看另外的吧。/Zhè běn shū bù hǎokàn, wǒmen kàn lìngwài de ba/ Cuốn sách này không hay, chúng ta xem cuốn khác đi. 

工资之外,公司会另外发一笔奖金。/Gōngzī zhī wài, gōngsī huì lìngwài fā yī bǐ jiǎngjīn/ Ngoài lương ra, công ty sẽ phát thêm một khoản tiền thưởng. 

这家餐厅菜很好吃,另外,环境也很不错。/Zhè jiā cāntīng cài hěn hǎo chī, lìngwài, huánjìng yě hěn bùcuò/ Nhà hàng này đồ ăn rất ngon, thêm vào đó, không gian cũng rất tuyệt

 

再说 /zàishuō/

  • Động từ: Gác lại.
  • Liên từ (biểu thị bổ sung thêm sự việc).

Ví dụ:

这个问题再说吧, 我们先讨论紧急的, /Zhège wèntí xiān zàishuō ba, wǒmen xiān tǎolùn jǐnjí de/ Vấn đề này gác lại đã, chúng ta hãy thảo luận việc khẩn cấp trước. 

现在下着大雨, 再说你又没带伞, 就别出去了。/Xiànzài xià zhe dàyǔ, zàishuō nǐ yòu méi dài sǎn, jiù bié chū qù le/ Bây giờ trời đang mưa to, hơn nữa bạn lại không mang ô, đừng đi ra ngoài nữa.

 

并且 /bìngqiě/: Liên từ, dùng để nối các động từ hoặc tính từ song song, biểu thị hai hoặc nhiều tính chất cùng tồn tại (hơn nữa, đồng thời).

Ví dụ: 

这房子家具全...并且价格也便宜, 真的很值得考虑。

/Zhè fángzi jiājù quán... bìngqiě jiàgé yě piányi, zhēn de hěn zhídé kǎolǜ/

Căn nhà này đầy đủ nội thất... hơn nữa giá cả cũng rẻ, thực sự đáng để cân nhắc.

 

2. Liên từ, Phó từ biểu thị quan hệ nhượng bộ, tương phản

即使…也… /jíshǐ… yě…/: Liên từ, biểu thị một sự giả định hoặc tình huống đã xảy ra (dù cho, cho dù), kết quả vẫn không thay đổi.

Ví dụ:

即使明天下雨, 我们要去爬山。 

/Jíshǐ míngtiān xià yǔ, wǒmen yě yào qù páshān/ Cho dù ngày mai trời mưa, chúng tôi vẫn sẽ đi leo núi.

 

尽管 /jǐnguǎn/: Liên từ, biểu thị dù cho, mặc dù (sự việc đã xảy ra, nhưng kết quả/tình huống về sau lại bất ngờ hoặc chuyển ý).

Ví dụ: 

尽管这是一场误会, 他仍然不开心 /Jǐnguǎn zhè shì yī chǎng wùhuì, tā réngrán bù kāixīn/ Mặc dù đây là một sự hiểu lầm, anh ấy vẫn không vui.

 

却 /què/: 

  • Phó từ, dùng sau chủ ngữ
  • Liên từ: biểu thị chuyển ý (nhưng mà, trái lại), ngữ khí nhẹ nhàng hơn "但是 ".

Ví dụ:

很多人虽然住在一个楼里, 但从来没说过话

/Hěn duō rén suīrán zhù zài yī gè lóu lǐ, dàn què cónglái méi shuō guò huà/

Rất nhiều người dù sống cùng một tòa nhà, nhưng lại chưa từng nói chuyện với nhau.

 

可是 /kěshì/: Liên từ, dùng ở đầu vế câu sau, biểu thị chuyển ý, tương phản (nhưng mà).

Ví dụ: 

我本来想当律师, 可是后来我发现自己对新闻更感兴趣.

/Wǒ běnlái xiǎng dāng lǜshī, kěshì hòulái wǒ fāxiàn zìjǐ duì xīnwén gèng gǎnxìngqù/

Tôi vốn định làm luật sư, nhưng sau này tôi phát hiện bản thân lại hứng thú hơn với báo chí.

 

然而 /rán'ér/: Liên từ, dùng ở đầu vế câu sau, biểu thị chuyển ý (nhưng, song), thường dùng trong văn viết.

Ví dụ: 

他虽然失败了很多次, 然而一直没有放弃。

/Tā suīrán shībài le hěnduō cì, rán'ér yīzhí méiyǒu fàngqì/

Mặc dù anh ấy thất bại nhiều lần, nhưng vẫn không từ bỏ.

 

相反 /xiāngfǎn/: 

  • Tính từ: Miêu tả trạng thái đối lập giữa hai sự vật/tính chất.
  • Liên từ: Dùng để nối và giới thiệu một ý/vế câu trái ngược với ý trước đó, thường dịch là "ngược lại", "trái lại".

Ví dụ: 

这场危机不但没有削弱团队, 相反, 让大家更加团结了。

/Zhè chǎng wēijī búdàn méiyǒu xuēruò tuánduì, xiāngfǎn, ràng dàjiā gèngjiā tuánjié le/

Cuộc khủng hoảng này không những không làm suy yếu đội ngũ, mà ngược lại, còn khiến mọi người thêm đoàn kết.

 

我们的观点完全相反

/Wǒmen de guāndiǎn wánquán xiāngfǎn/

Quan điểm của chúng tôi hoàn toàn trái ngược.

 

倒 /dào/: Phó từ, biểu thị trái ngược hoặc ngoài ý muốn.

Ví dụ: 

你说他笨?我觉得他很聪明。

/Nǐ shuō tā bèn? Wǒ dào juéde tā hěn cōngming/

Bạn nói anh ấy ngốc? Tôi lại thấy anh ấy rất thông minh đấy.

 

3. Liên từ/Giới từ biểu thị điều kiện

要是 /yàoshì/: Liên từ dùng để giả định một điều kiện. 

Cấu trúc cơ bản: 要是 + [tình huống giả định] , 就 + [kết quả/hành động sẽ xảy ra]

Ví dụ: 

要是明天下雨, 我们不去公园了。

/Yàoshì míngtiān xià yǔ, wǒmen jiù bù qù gōngyuán le/

Nếu ngày mai trời mưa, thì chúng tôi sẽ không đi công viên nữa.

 

否则 /fǒuzé/: Liên từ, nghĩa là "nếu không (thì)", chỉ ra kết quả tiêu cực nếu vế trước không xảy ra.

Ví dụ: 

看来要考好, 要认真复习...否则会做的题也没时间做了。

/Kàn lái yào kǎo hǎo, yào rènzhēn fùxí... fǒuzé huì zuò de tí yě méi shíjiān zuò le/

Xem ra muốn thi tốt, phải ôn tập nghiêm túc... nếu không thì đề đã làm được cũng không kịp thời gian.

 

不管 /bùguǎn/: Liên từ, biểu thị trong bất kỳ tình huống nào (không quan tâm đến), thường dùng với “还/或是” hoặc các đại từ nghi vấn.

Ví dụ: 

同学不管做什么事都非常认真.

/Tóngxué bùguǎn zuò shénme shì dōu fēicháng rènzhēn/

Tiểu Vương bất kể làm việc gì cũng rất nghiêm túc.

 

无论 /wúlùn/: Liên từ, biểu thị bất kể điều kiện nào, kết quả cũng không thay đổi, thường dùng với cấu trúc “无论……都/也 …”.

Ví dụ: 

无论你去不去,请通知我一声。 /Wúlùn nǐ qù bu qù, dōu qǐng tōngzhī wǒ yīshēng/ Bất kể bạn có đi hay không, cũng hãy thông báo cho tôi một tiếng.

 

再...也.../zài... yě.../: Cấu trúc biểu thị giả định, "再" đứng trước động từ/tính từ, ý nghĩa "dù thế nào đi nữa".

Ví dụ: 

事情已经发生了, 你后悔无法改变, 别伤心了。

/Shìqing yǐjīng fāshēng le, nǐ zài hòuhuǐ yě wúfǎ gǎibiàn, bié shāngxīn le/

Chuyện đã xảy ra rồi, bạn có hối hận nữa cũng không thể thay đổi, đừng buồn nữa.

 

4. Liên từ/Giới từ biểu thị nguyên nhân - kết quả

因此 /yīncǐ/: Liên từ, biểu thị nguyên nhân, vì vậy.

Ví dụ: 

做好小事是完成大事的第一步, 因此, 件件小事都应该被看成是一次学习的机会。

/Zuò hǎo xiǎo shì shì wánchéng dà shì de dì yī bù, yīncǐ, jiànjiàn xiǎo shì dōu yīnggāi bèi kànchéng shì yī cì xuéxí de jīhuì/

Làm tốt việc nhỏ là bước đầu tiên để hoàn thành việc lớn, vì thế, mỗi việc nhỏ nên được xem là cơ hội học tập.

 

由于 /yóuyú/: Liên từ/Giới từ, biểu thị nguyên nhân, bởi vì.

Ví dụ: 

由于各种原因, 我们不得不改变原来的计划.

/Yóuyú gèzhǒng yuányīn, wǒmen bùdébù gǎibiàn yuánlái de jìhuà/

Do nhiều nguyên nhân khác nhau, chúng tôi buộc phải thay đổi kế hoạch ban đầu.

 

既然 /jìrán/: Liên từ, dùng ở vế câu trước, ý nghĩa "vì sự thật đã là như vậy rồi". Vế câu sau thường dùng “就”, “也”, “还”.

Ví dụ: 

既然大家都同意这个方案, 我们就马上开始吧。

/Jìrán dàjiā dōu tóngyì zhège fāng'àn, wǒmen jiù mǎshàng kāishǐ ba/

Vì mọi người đều đồng ý với phương án này rồi, chúng ta hãy bắt đầu ngay đi.

 

于是 /yúshì/: Liên từ, dùng ở vế câu sau của câu phức, biểu thị sự việc tiếp theo xảy ra sau sự việc đã nêu ở vế trước.

Ví dụ: 

听爷爷奶奶说, 我妹妹出生那天, 下了场大雪, 于是我爸妈就给她取名叫夏雪。

/Tīng yéyé nǎinai shuō, wǒ mèimei chūshēng nà tiān, xià le chǎng dà xuě, yúshì wǒ bà mā jiù gěi tā qǔ míng jiào Xiàxuě/

Nghe ông bà nói... thế là bố mẹ tôi đặt tên em ấy là Hạ Tuyết.

 

结果 /jiéguǒ/

  • Danh từ: Kết quả, hậu quả, thành quả cuối cùng.
  • Liên từ: Cuối cùng, rốt cuộc, kết cục là. Dùng để nối hai phân câu, vế sau là kết quả/ tình huống cuối cùng xảy ra (thường có chút bất ngờ hoặc khác với dự tính ban đầu).

Ví dụ: 

比赛的结果将在晚上八点公布。

/Bǐsài de jiéguǒ jiāng zài wǎnshang bā diǎn gōngbù/

Kết quả của trận đấu sẽ được công bố lúc 8 giờ tối.

 

我们找了半天钥匙, 结果发现它就在口袋里。

/Wǒmen zhǎo le bàntiān yàoshi, jiéguǒ fāxiàn tā jiù zài kǒudài lǐ./

Chúng tôi tìm chìa khóa mãi, rốt cuộc phát hiện nó nằm ngay trong túi.

 

5. Phó từ chỉ thời gian, tần suất

从来 /cónglái/: Phó từ, biểu thị từ trước đến nay đều là như vậy, thường dùng trong câu phủ định.

Ví dụ: 

从来没去过日本。 /Wǒ cónglái méi qù guo Rìběn/ Tôi chưa từng đi Nhật Bản bao giờ.

 

往往 /wǎngwǎng/: Phó từ, biểu thị kinh nghiệm trong quá khứ, thường xảy ra trong một điều kiện nhất định.

Ví dụ: 

往往工作到深夜。 /Tā wǎngwǎng gōngzuò dào shēnyè/ Anh ấy thường làm việc đến tận khuya.

 

偶尔 /ǒu'ěr/: Phó từ, biểu thị tần suất xảy ra rất ít, thỉnh thoảng.

Ví dụ: 

他平时很忙, 只是偶尔来看看父母。

/Tā píngshí hěn máng, zhǐshì ǒu'ěr lái kànkan fùmǔ/

Anh ấy bình thường rất bận, chỉ thỉnh thoảng mới về thăm bố mẹ.

 

仍然 /réngrán/: Phó từ, Biểu thị tình trạng, trạng thái hoặc hành động tiếp tục duy trì, không thay đổi so với trước.

Ví dụ: 

虽然遇到了困难, 但他仍然非常乐观。

/Suīrán yùdào le kùnnán, dàn tā réngrán fēicháng lèguān/

Tuy gặp khó khăn, nhưng anh ấy vẫn rất lạc quan.

 

接着 /jiēzhe/: Phó từ: Biểu thị một hành động hoặc sự việc xảy ra ngay sau một hành động/sự việc khác, hoặc được nối tiếp một cách logic.

Ví dụ: 

他吃完晚饭, 接着又开始工作了.

/Tā chī wán wǎnfàn, jiēzhe yòu kāishǐ gōngzuò le/

Anh ấy ăn tối xong, tiếp theo lại bắt đầu làm việc.

 

同时 /tóngshí/: Liên từ/Danh từ, biểu thị hai hành động xảy ra đồng thời hoặc có quan hệ liên kết.

Ví dụ: 

我们要发展经济, 同时也必须保护环境。

/Wǒmen yào fāzhǎn jīngjì, tóngshí yě bìxū bǎohù huánjìng/

Chúng ta cần phát triển kinh tế, đồng thời cũng phải bảo vệ môi trường.

 

6. Phó từ chỉ mức độ, sự khẳng định/phủ định

挺...的 /tǐng... de/: Dùng để biểu thị mức độ khá / tương đối /rất, mang sắc thái nhẹ nhàng, tự nhiên trong giao tiếp.

Thường dùng trong cấu trúc “挺 + tính từ + 的” để nhận xét hoặc đánh giá một sự việc, người hay trạng thái.

Ví dụ: 

昨天晚上去的那家饭馆味道

/Zuótiān wǎnshàng qù de nà jiā fànguǎn wèidào tǐng hǎo de/

Quán ăn tối qua tôi đến khá ngon.

 

差不多/几乎 /chàbùduō / jīhū/: Phó từ/Hình dung từ: biểu thị, mức độ không khác biệt nhiều gần như, xấp xỉ.

Ví dụ: 他俩差不多高 /Tā liǎ chàbùduō gāo/ Hai người họ gần như cao bằng nhau.

 

大概 /dàgài/: Phó từ, biểu thị ước đoán số lượng hoặc đánh giá, mức độ chính xác không cao.

Ví dụ: 

从这儿到机场, 大概需要一个小时。

/Cóng zhèr dào jīchǎng, dàgài xūyào yī gè xiǎoshí/

Khoảng một tiếng đồng hồ là từ đây đến sân bay.

 

并 /bìng/: Phó từ, dùng trước phủ định (不/没 (有)/无), có tác dụng nhấn mạnh ngữ khí phủ định.

Ví dụ: 

我以为做生意很简单,后来才发现其实不容易

/Wǒ yǐwéi zuò shēngyì hěn jiǎndān, hòulái cái fāxiàn qíshí bìng bù róngyì/

Tôi tưởng kinh doanh rất đơn giản, sau này mới phát hiện ra thực ra hoàn toàn không dễ dàng.

 

肯定 /kěndìng/: Phó từ: biểu thị mức độ chắc chắn cao, khẳng định rằng một việc nhất định sẽ xảy ra hoặc là đúng. Hình dung từ: thể hiện sự khẳng định, đồng ý hoặc xác nhận đối với một ý kiến hay sự việc.

Ví dụ: 

你放心吧, 我肯定按时到

/Nǐ fàngxīn ba, wǒ kěndìng ànshí dào/

Bạn yên tâm đi, tôi nhất định sẽ đến đúng giờ. 

 

请给我一个肯定的答复, 是“去”还是“不去

/Qǐng gěi wǒ yī gè kěndìng de dáfù, shì “qù” háishì “bù qù”/

Hãy cho tôi một câu trả lời dứt khoát/rõ ràng, là “đi” hay “không đi”?

 

确实 /quèshí/: Phó từ, biểu thị khách quan và khẳng định (quả thực, thật sự).

Ví dụ: 

确实, 这个方案更节省成本。

/Quèshí, zhège fāng'àn gèng jiéshěng chéngběn/

Quả thực, phương án này tiết kiệm chi phí hơn.

 

够 /gòu/: 

  • Động từ: Đủ, đạt đến mức cần thiết về số lượng, tiêu chuẩn hoặc thời gian.
  • Phó từ: Đủ, đến một mức độ nhất định (thường biểu thị mức độ cao, có thể đã vượt quá mong đợi).

Ví dụ: 

这些钱我们旅行吗? /Zhèxiē qián gòu wǒmen lǚxíng ma/ Số tiền này có đủ cho chúng tôi đi du lịch không? 

你今天看起来漂亮的! /Nǐ jīntiān kàn qǐlái gòu piàoliang de/ Hôm nay trông bạn thật là xinh đẹp!

 

7. Dùng để chỉ sự đánh giá, phán đoán, cảm thán

正好 /zhènghǎo/: 

  • Hình dung từ (biểu thị vừa vặn, vừa khéo).
  • Phó từ (biểu thị sự việc xảy ra đúng lúc, đúng thời điểm).

Ví dụ: 

我妹妹出生那天, 正好下雪, 所以爸妈叫她“小雪”.

/Wǒ mèimei chūshēng nà tiān, zhènghǎo xià xuě, suǒyǐ bà mā jiào tā "Xiǎoxuě"/

Em gái tôi sinh ra ngày hôm đó, vừa đúng lúc tuyết rơi, nên bố mẹ đặt tên nó là "Tiểu Tuyết". 

 

我的冰箱太旧了, 正好商场在打折, 我们便买一台吧.

/Wǒ de bīngxiāng tài jiù le, zhènghǎo shāngchǎng zài dǎzhé, wǒmen biàn mǎi yī tái ba/

Tủ lạnh nhà tôi cũ quá rồi, vừa hay trung tâm thương mại đang giảm giá, chúng ta mua một cái đi.

 

本来 /běnlái/: Phó từ dùng để nói về trạng thái, sự việc ban đầu hoặc theo lẽ thường, trước khi có sự thay đổi xảy ra.

Ví dụ: 

这件事情本来应该听他的

/Zhè jiàn shìqing běnlái yīnggāi tīng tā de/

Việc này vốn dĩ nên nghe lời anh ấy.

 

原来 /yuánlái/: thể hiện sự phát hiện, nhận ra sự thật (với ngữ khí ngạc nhiên) hoặc chỉ trạng thái ban đầu, nguyên gốc của sự vật. Có thể dùng như phó từ hoặc hình dung từ (tính từ).

Ví dụ: 

原来是你!我还以为是小王呢。

/Yuánlái shì nǐ! Wǒ hái yǐwéi shì Xiǎo Wáng ne/

Thì ra là bạn! Tôi cứ tưởng là Tiểu Vương.

 

我们还是按照原来的计划进行吧。

/Wǒmen háishì ān yuánlái de jìhuà jìnxíng ba/

Chúng ta vẫn cứ theo kế hoạch ban đầu mà tiến hành đi.

 

实际 / 实际上 / shíjì / shíjìshang /: 

Danh từ (thực tế).

Hình dung từ (chân thật). 

Phó từ (trên thực tế).

Ví dụ: 

理论要结合实际。/Lǐlùn yào jiéhé shíjì/ Lý thuyết phải kết hợp với thực tế. 

请告诉我你的实际年龄。/Qǐng gàosu wǒ nǐ de shíjì niánlíng/ Hãy cho tôi biết tuổi thật của bạn. 

 

他说自己很忙, 实际上他只是在玩游戏。

/Tā shuō zìjǐ hěn máng, shíjìshang tā zhǐshì zài wán yóuxì/

Anh ấy nói mình rất bận, nhưng thực ra/thực tế anh ấy chỉ đang chơi game.

 

尤其 /yóuqí/: Phó từ dùng để nhấn mạnh, biểu thị mức độ hoặc tính chất của một sự việc/sự vật cao hơn, đặc biệt hơn những cái khác trong cùng một phạm trù.

Ví dụ: 

你女儿真可爱, 长得真像你, 尤其是眼睛

/Nǐ nǚ'ér zhēn kě'ài, zhǎng de zhēn xiàng nǐ, yóuqí shì yǎnjīng/

Con gái bạn thật đáng yêu, lớn lên rất giống bạn, đặc biệt là đôi mắt.

 

竟然 /jìngrán/: phó từ cảm thán, dùng để biểu thị sự việc xảy ra trái với dự đoán, lẽ thường hoặc ngoài ý muốn.

Ví dụ: 

他三年没练钢琴, 竟然弹得还这么好。

/Tā sān nián méi liàn gāngqín, jìngrán tán de hái zhème hǎo/

Anh ấy ba năm không luyện piano, không ngờ vẫn chơi hay đến thế.

 

难道 /nándào/: Phó từ, dùng trong câu hỏi, biểu thị ngữ khí nghi vấn nhấn mạnh (chẳng lẽ).

Ví dụ: 

难道你花了好几个小时才做完这个题.

/Nándào nǐ huā le jǐ ge xiǎoshí cái zuò wán zhège tí/

Chẳng lẽ bạn đã mất mấy tiếng đồng hồ mới làm xong câu này.

 

究竟 /jiūjìng/: Phó từ, dùng trong câu hỏi nghi vấn/có đại từ nghi vấn, nhấn mạnh ngữ khí truy vấn (rốt cuộc), thường dùng trong văn viết.

Ví dụ: 

究竟哪个季节去丽江旅游比较好.

/Jiūjìng nǎ ge jìjié qù Lìjiāng lǚyóu bǐjiào hǎo/

Rốt cuộc đi du lịch Lệ Giang vào mùa nào là tốt nhất?

 

到底 /dàodǐ/: Phó từ, dùng trong câu hỏi nghi vấn/có đại từ nghi vấn, nhấn mạnh ngữ khí truy vấn (rốt cuộc, cuối cùng).

Ví dụ: 

到底想说什么?

/Nǐ dàodǐ xiǎng shuō shénme/

Bạn rốt cuộc muốn nói gì?

 

可不是 /kě bú shì/: Phó từ, biểu thị tán thành hoặc phụ họa ý kiến của người khác.

Ví dụ: 

这个电影可不是很好看吗?我都看了三遍了。

/Zhège diànyǐng kě bú shì hěn hǎokàn ma? Wǒ dōu kànle sān biàn le/

Chẳng phải là bộ phim này rất hay sao? Tôi xem đến ba lần rồi.

 

8. Dùng để so sánh, nhấn mạnh

甚至 /shènzhì/: Phó từ, nhấn mạnh trường hợp cực đoan hoặc là cuối cùng (thậm chí).

Ví dụ: 

这个房子离公司也不远,你可以坐公共汽车甚至可以骑自行车上班

/Zhège fángzi lí gōngsī yě bù yuǎn, nǐ kěyǐ zuò gōnggòng qìchē shènzhì kěyǐ qí zìxíngchē shàngbān/

Căn nhà này cách công ty không xa, bạn có thể đi xe buýt thậm chí có thể đạp xe đi làm.

 

连...也/都... /lián... yě/dōu.../: Liên từ, dùng để nhấn mạnh một trường hợp (ngay cả... cũng/còn...).

Ví dụ: 

如果你自己不喜欢, 又怎么能让别人喜欢你呢?

/Rúguǒ nǐ lián zìjǐ dōu bù xǐhuān, yòu zěnme néng ràng biérén xǐhuān nǐ ne/

Nếu bạn ngay cả bản thân mình còn không thích, làm sao có thể khiến người khác thích bạn?

 

9. Giới từ, cấu trúc giới từ thường gặp 

(在)…上 /(zài)… shàng/: Cấu trúc chỉ phương vị, dùng sau danh từ, biểu thị trên bề mặt vật thể hoặc chỉ phạm vi nào đó.

Ví dụ: 

我们这个问题有不同意见。

/Wǒmen zài zhège wèntí shàng yǒu bùtóng yìjiàn/

Chúng tôi có ý kiến khác nhau về vấn đề này.

 

(在)...下 /(zài)... xià/: Cấu trúc giới từ/danh từ, biểu thị điều kiện, tình huống cho một sự việc xảy ra.

Ví dụ: 

老师和同学们的帮助, 他的汉语提高得非常快

/Zài lǎoshī hé tóngxuémen de bāngzhù xià, tā de Hànyǔ tígāo de fēicháng kuài/

Dưới sự giúp đỡ của thầy cô và các bạn, tiếng Hán của anh ấy tiến bộ rất nhanh.

 

按照 /ànzhào/: Giới từ: theo, căn cứ vào.

Ví dụ: 

按照经验,这个问题应该很快解决,请大家放心

/Ànzhào jīngyàn, zhège wèntí yīnggāi hěn kuài jiějué, qǐng dàjiā fàngxīn/

Theo kinh nghiệm, vấn đề này nên sớm được giải quyết, mọi người yên tâm.

 

对...来说 /duì... láishuō/: Giới từ, biểu thị thái độ đối với một đối tượng nào đó.

Ví dụ:

一个女人来说, 漂亮, 聪明都很重要, 但其实更重要的是快乐.

/Duì yī gè nǚrén láishuō, piàoliang, cōngmíng dōu hěn zhòngyào, dàn qíshí gèng zhòngyào de shì kuàilè/

Đối với một người phụ nữ mà nói, xinh đẹp, thông minh đều quan trọng, nhưng thực ra quan trọng hơn là niềm vui.

 

通过 /tōngguò/: 

  • Giới từ: chỉ cách thức hoặc phương tiện để đạt được mục đích (thông qua, bằng cách).
  • Động từ: chỉ hành động đi qua một nơi hay một không gian.

Ví dụ: 

通过努力, 任何困难都会解决.

/Tōngguò nǔlì, rènhé kùnnan dōu huì jiějué/

Thông qua nỗ lực, bất kỳ khó khăn nào cũng sẽ được giải quyết.

 

这条街只能通过.

/Zhè tiáo jiē zhǐ néng tōngguò/

Con phố này chỉ có thể đi qua.

 

在...看来 /zài... kànlái/: Thành ngữ chêm xen, biểu thị quan điểm, cách nhìn cá nhân.

Ví dụ: 

很多人看来, 听流行音乐是年轻人的爱好.

/Zài hěn duō rén kànlái, tīng liúxíng yīnyuè shì niánqīng rén de àihào/

Theo quan điểm của nhiều người, nghe nhạc pop là sở thích của người trẻ.

 

对于 /duìyú/: Giới từ, biểu thị đối tượng của thái độ hoặc tình huống nào đó.

Ví dụ: 

对于这件事, 我跟大家的看法不同。

/Duìyú zhè jiàn shì, wǒ gēn dàjiā de kànfǎ bù tóng/

Đối với việc này, quan điểm của tôi khác với mọi người.

 

由 /yóu/: Giới từ, dùng để chỉ người chịu trách nhiệm về một việc nào đó.

Ví dụ:

按照规定, 这件事应该王夫夫负责。

/Anzhào guīdìng, zhè jiàn shì yīnggāi yóu Wáng fūfu fùzé/

Theo quy định, việc này nên do ông Vương phụ trách.

 

随着 /suízhe/: Giới từ, biểu thị điều kiện để một sự việc khác xảy ra (cùng với, theo).

Ví dụ: 

随着社会的发展, 京剧也在改变。

/Suízhe shèhuì de fāzhǎn, Jīngjù yě zài gǎibiàn/

Cùng với sự phát triển của xã hội, Kinh kịch cũng đang thay đổi.

 

以 /yǐ/: Giới từ: Dựa vào, dùng, lấy... làm... (Biểu thị công cụ, phương thức, căn cứ). 

Cấu trúc: 以 + Danh từ (+ 为...)

Ví dụ: 

我们应该事实根据,不要轻信谣言。

/Wǒmen yīng yǐ shìshí wéi gēnjù, bú yào qīngxìn yáoyán/

Chúng ta nên lấy sự thật làm căn cứ, đừng dễ tin lời đồn.

 

10. Động từ, cấu trúc động từ đặc biệt

以为 /yǐwéi/: Dùng để diễn tả người nói nghĩ hoặc tin rằng một sự việc là đúng, nhưng thực tế lại không đúng như vậy.

Ví dụ: 

以为今天的会议室里一个人都没有

/Wǒ yǐwéi jīntiān de huìyì shì lǐ yī gè rén dōu méiyǒu/

Tôi tưởng rằng trong phòng họp hôm nay không có một người nào.

 

值得 /zhídé/: động từ, biểu thị việc gì đó có giá trị, xứng đáng, đáng (để bỏ công sức, thời gian, tiền bạc...).

Ví dụ: 

这本书很值得一读。

/Zhè běn shū hěn zhídé yì dú/

Cuốn sách này rất đáng đọc.

 

估计 /gūjì/: 

  • Động từ (biểu thị đoán, phán đoán).
  • Danh từ (biểu thị sự ước tính, phỏng chừng).

Ví dụ: 

估计这个项目多久能完成?

/Nǐ gūjì zhège xiàngmù duōjiǔ néng wánchéng/

Bạn ước tính dự án này bao lâu thì hoàn thành? 

 

根据市场估计, 这款产品的需求量很大。

/Gēnjù shìchǎng gūjì, zhè kuǎn chǎnpǐn de xūqiú liàng hěn dà/

Theo ước tính của thị trường, nhu cầu cho sản phẩm này rất lớn.

 

使 /shǐ/: Động từ cầu khiến, làm cho / khiến cho một ai/cái gì thay đổi trạng thái hoặc thực hiện một hành động.

Cấu trúc phổ biến: A + 使 + B + [hành động/thay đổi]

Ví dụ: 

这个消息使大家很高兴。

/Zhège xiāoxi shǐ dàjiā hěn gāoxìng/

Tin tức này khiến mọi người rất vui.

 

敢 /gǎn/: Động từ năng nguyện, biểu thị có dũng khí làm một việc gì đó.

Ví dụ: 

我们应该把那些说真话的人当镜子。

/Wǒmen yīnggāi bǎ nàxiē gǎn shuō zhēnhuà de rén dāng jìngzi/

Chúng ta nên coi những người dám nói sự thật như một tấm gương.

 

在于 /zàiyú/: Động từ, dùng trong văn viết, dùng để chỉ bản chất, là trọng tâm, là mấu chốt.

Ví dụ: 

选择职业的关键在于兴趣.

/Xuǎnzé zhíyè de guānjiàn zàiyú xìngqù/

Điều cốt lõi khi chọn nghề nằm ở sở thích.

 

11. Bổ ngữ khả năng

来不及 /láibují/: bổ ngữ khả năng có nghĩa không kịp, không còn đủ thời gian để làm việc gì đó.

Ví dụ: 

事情发生得太突然, 我来不及通知你。

/Shìqing fāshēng de tài túrán, wǒ láibují tōngzhī nǐ/

Sự việc xảy ra quá đột ngột, tôi không kịp báo cho bạn.

 

受不了 /shòubuliǎo/: Bổ ngữ khả năng, biểu thị không thể chịu đựng được (áp lực, nỗi đau, tình huống).

Ví dụ: 

不过天天对着电脑, 眼睛实在受不了.

/Búguò tiāntiān duì zhe diànnǎo, yǎnjīng shízài shòu bù liǎo/

Nhưng ngày nào cũng đối diện với máy tính, mắt thực sự không chịu nổi nữa.

 

12. Cấu trúc lặp lại, trùng điệp

离合词重叠 /líhécí chóngdié/: Cấu trúc lặp lại của động từ ly hợp (thường là dạng AAB), biểu thị thời gian ngắn, thử nghiệm, hoặc thư giãn.

Ví dụ:

学习累了, 我们出去散散步吧。

/Xuéxí lèi le, wǒmen chūqù sàn san bù ba/

Học mệt rồi, chúng ta ra ngoài đi dạo một chút đi.

 

名量词重叠 /liàngcí chóngdié/: Cấu trúc lặp lại lượng từ (thường là dạng “AA”), biểu thị ý nghĩa “mỗi”.

Ví dụ:

人人都会使用语言, 但是怎么用语言把话说好却是一门艺术。

/Rénrén dōu huì shǐyòng yǔyán, dànshì zěnme yòng yǔyán bǎ huà shuō hǎo què shì yī mén yìshù/

Mỗi người đều biết dùng ngôn ngữ, nhưng làm thế nào để nói hay lại là một nghệ thuật.

 

Cấu trúc: Động từ 1 + 着 + Động từ 1 + 着 + (, 就 /似乎…) + Hành động/Trạng thái mới: Cấu trúc này mô tả một hành động đang kéo dài thì đột nhiên hoặc tự nhiên dẫn đến một kết quả, thay đổi hoặc một hành động khác.

Ví dụ: 

她看书, 就睡着了.

Tā kànzhe kànzhe shū, jiù shuì zháo le.

Cô ấy đang xem sách, thì ngủ gật mất rồi.

 

Cấu trúc: 一…就.../yī... jiù.../: Cấu trúc biểu thị hai sự việc xảy ra liên tiếp hoặc biểu thị điều kiện/kết quả.

Ví dụ: 

女儿回来告诉她这个好消息.

/Nǚ'ér yī huílái jiù gàosu tā zhège hǎo xiāoxi/

Con gái vừa về thì lập tức nói cho cô ấy tin vui này.

 

Cấu trúc: 动词 + 起 (dòngcí + qǐ): Cấu trúc này nhấn mạnh sự khởi điểm của hành động hướng vào một đối tượng cụ thể. Tân ngữ thường là nội dung của cuộc nói chuyện, câu hỏi, hoặc đối tượng của ký ức, cảm xúc.

Ví dụ: 

他偶然说了学生时代的往事。

/Tā ǒurán shuō qǐ le xuéshēng shídài de wǎngshì/

Anh ấy tình cờ nhắc đến chuyện cũ thời học sinh.

 

13. Cấu trúc liệt kê, trình tự

既...又/也/还... (jì... yòu/yě/hái...): Liệt kê hai (hoặc nhiều) đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái cùng tồn tại về một sự vật, sự việc. 

Cấu trúc: 既 + [Tính chất 1] + 又/也/还 + [Tính chất 2]

Ví dụ: 

聪明漂亮。

/Tā jì cōngmíng yòu piàoliang/

Cô ấy vừa thông minh vừa xinh đẹp.

 

首先...其次... /shǒuxiān... qícì.../: Dùng trong văn viết, biểu thị trình tự (trước hết, sau đó).

Ví dụ: 

不管以后做什么工作,你首先应该有一个好身体,其次要不断提升自己的能力。

/Bùguǎn yǐhòu zuò shénme gōngzuò, nǐ shǒuxiān yīnggāi yǒu yí gè hǎo shēntǐ, qícì yào búduàn tíshēng zìjǐ de nénglì./

Dù sau này làm công việc gì, trước hết bạn nên có sức khỏe tốt, tiếp theo cần không ngừng nâng cao năng lực của bản thân.

 

为了……而…… /wèile… ér…/: Cấu trúc liên từ, vế câu trước chỉ mục đích, vế câu sau chỉ hành vi.

Ví dụ: 

我们不应该为了工作.

Wǒmen bù yīnggāi wèile qián ér gōngzuò/

Chúng ta không nên vì tiền mà làm việc.

 

14 Cụm từ, thành ngữ cố định

其中 /qízhōng/: danh từ (đôi khi được phân loại là cụm từ chỉ định), có nghĩa là trong số đó, trong đó, bên trong đó.

Ví dụ: 

我们班有二十名学生, 其中十名是女生。

/Wǒmen bān yǒu èrshí míng xuéshēng, qízhōng shí míng shì nǚshēng/

Lớp chúng tôi có 20 học sinh, trong đó có 10 bạn là nữ.

 

起来 /qǐlái/: Động từ/Bổ ngữ xu hướng, biểu thị hành động bắt đầu/tiếp tục, hoặc biểu thị đánh giá cá nhân.

Ví dụ: 

你先把桌子上的东西收拾起来.

/Nǐ xiān bǎ zhuōzi shàng de dōngxi shōushi qǐlái/

Bạn dọn dẹp đồ trên bàn trước đi.

 

这件事说起来容易,做起来难。

/Zhè jiàn shì shuō qǐlái róngyì, zuò qǐlái nán/

Việc này nói ra thì dễ, làm thì mới khó.

 

除此以外 /chúcǐ yǐwài/: tương đương với "ngoài cái này ra" (chỉ nội dung đã nói ở vế trước), thường dùng trong văn viết.

Ví dụ: 

他和我弟弟一天出生...除此以外几乎再找不到其他共同点.

/Tā hé wǒ dìdi yī tiān chūshēng... chú cǐ yǐwài jīhū zài zhǎo bù dào qítā gòngtóng diǎn/

Tôi và em trai sinh cùng ngày... ngoài điều đó ra thì hầu như không tìm thấy điểm chung nào khác.

 

拿...来说 /ná... láishuō/: Cấu trúc dùng để đưa ra sự vật/tình huống làm ví dụ.

Ví dụ: 学习语言需要耐心, 学汉语来说, 每天坚持练习才能进步。

/Xuéxí yǔyán xūyào nàixīn. Ná xué hànyǔ láishuō, měitiān jiānchí liànxí cáinéng jìnbù/

Học ngôn ngữ cần sự kiên nhẫn. Lấy việc học tiếng Trung mà nói, phải kiên trì luyện tập hàng ngày mới tiến bộ được.

 

把...叫做… /bǎ… jiàozuò…/: Cấu trúc dùng để gọi tên một vật thể hoặc hiện tượng.

Ví dụ: 

在中国, 我们父亲的爸爸叫做“爷爷”。

/Zài zhōngguó, wǒmen bǎ fùqīn de bàba jiàozuò “yéye”/

Ở Trung Quốc, chúng tôi gọi bố của bố là "ông nội".

 

总的来说 /zǒngde láishuō/: Dùng làm thành phần chêm xen, dùng để tóm tắt hoặc đánh giá (nói chung).

Ví dụ: 

我对这个方案的看法, 总的来说, 是支持的, 不过还有一些细节需要完善.

/Wǒ duì zhège fāng'àn de kànfǎ, zǒngde láishuō, shì zhīchí de, búguò hái yǒu yīxiē xìjié xūyào wánshàn/

Ý kiến của tôi về phương án này, nhìn chung, là ủng hộ, tuy nhiên vẫn còn một số chi tiết cần hoàn thiện.

 

趟 /tàng/: Lượng từ, biểu thị số lần đi và về.

Ví dụ: 

上个月我去了北京动物园

/Shàng gè yuè wǒ qù le yī tàng Běijīng dòngwùyuán/

Tháng trước tôi đã đi một chuyến đến Vườn thú Bắc Kinh.

 

倍 /bèi/: lượng từ, dùng để biểu thị số lần (bội số) khi so sánh về số lượng, mức độ hoặc kích thước.

Ví dụ: 

我的工资比五年前高了五

/Wǒ de gōngzī bǐ wǔ nián qián gāo le wǔ bèi/

Lương của tôi cao gấp năm lần (so với) năm năm trước.

 

👉 Xem ngay File PDF tổng hợp 80 điểm ngữ pháp HSK 4 quan trọng theo giáo trình chuẩn do CGE tổng hợp

 

 

Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân

Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.

Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.

Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!

Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!

Cô Phạm Ngọc Vân

"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"

zalo-icon
fb-chat-icon
writing-icon