Cập nhật mới 101 điểm ngữ pháp HSK 5, giải thích và file PDF
Ngữ pháp HSK 5 tập trung vào các cấu trúc diễn đạt học thuật, logic và giàu sắc thái, thường xuất hiện trong văn viết và dạng tin tức. Người học cần nắm vững 101 điểm ngữ pháp bao gồm phó từ nâng cao, liên từ kết nối, giới từ, bổ ngữ phức hợp và nhiều cấu trúc mang tính suy luận - so sánh - điều kiện.
Bài viết này tổng hợp có hệ thống 101 điểm ngữ pháp trọng tâm HSK 5 theo giáo trình chuẩn, kèm giải thích ngắn gọn và ví dụ sát đề thi, giúp bạn học đúng trọng tâm và tránh nhầm lẫn khi làm bài. Ngoài ra, bạn có thể tải file PDF tổng hợp ngữ pháp HSK 5 để ôn tập nhanh và tiện hơn cho việc tra cứu.

1. Các từ và cấu trúc biểu thị thời gian và trình tự
以来 /Yílái/ (Danh từ): Biểu thị một khoảng thời gian từ một thời điểm trong quá khứ đến hiện tại (từ khi... đến nay).
Ví dụ:
改革开放以来,中国发生了巨大的变化。
/Gǎigé kāifàng yǐlái, Zhōngguó fāshēngle jùdà de biànhuà/
Từ khi cải cách mở cửa đến nay, Trung Quốc đã có những thay đổi to lớn.
临 /Lín/ (Giới từ): Kết cấu "临...(时/前)", biểu thị sắp đến thời gian phát sinh của một hành động (sắp...).
Ví dụ:
临走那天,父亲从老家赶来送我们。
/Lín zǒu nàtiān, fùqin cóng lǎojiā gǎn lái sòng wǒmen/
Ngày sắp đi, bố tôi từ quê nhà đến tiễn chúng tôi.
时刻 /Shíkè/ (Phó từ): Biểu thị ý nghĩa mỗi thời mỗi khắc, thường xuyên (có thể lặp lại là “时时刻刻”).
Ví dụ:
只要你愿意,公司的大门时刻都为你开着。
/Zhǐyào nǐ yuànyì, gōngsī de dàmén shíkè dōu wèi nǐ kāizhe/
Chỉ cần bạn đồng ý, cánh cửa công ty luôn luôn mở vì bạn.
至今 /Zhìjīn/ (Phó từ): Chỉ thời gian, nhấn mạnh một trạng thái, sự việc kéo dài liên tục từ quá khứ cho đến hiện tại (đến nay).
Ví dụ:
那件事的真相至今仍是一个谜。/Nà jiàn shì de zhēnxiàng zhìjīn réng shì yī gè mí/ Sự thật về vụ việc đó đến nay vẫn là một bí ẩn.
曾经 /Céngjīng/ (Phó từ): Biểu thị hành động hoặc tình huống đã từng xảy ra (đã từng).
Ví dụ:
我曾经去过北京两次。/Wǒ céngjīng qù guò Běijīng liǎng cì/ Tôi đã từng đi Bắc Kinh hai lần.
迟早 /Chízǎo/ (Phó từ): Biểu thị một vài động tác hoặc sự việc sớm muộn cũng sẽ xảy ra (sớm muộn gì).
Ví dụ:
随着网络技术的发展,这些问题迟早都会得到解决。
/Suízhe wǎngluò jìshù de fāzhǎn, zhèxiē wèntí chízǎo dōu huì dédào jiějué/
Cùng với sự phát triển của công nghệ mạng, những vấn đề này sớm muộn gì cũng sẽ được giải quyết.
从此 /Cóngcǐ/ (Phó từ): Biểu thị từ thời điểm này hoặc từ thời điểm nói trở đi (từ đó về sau).
Ví dụ:
因为那场严重的误会,他们大吵了一架,从此两人的关系就疏远了。
/Yīnwèi nà chǎng yánzhòng de wùhuì, tāmen dà chǎo le yī jià, cóngcǐ liǎng rén de guānxì jiù shūyuǎn le/
Vì sự hiểu lầm nghiêm trọng đó, họ đã cãi nhau to, kể từ đó mối quan hệ của hai người trở nên xa cách.
自从 /Zìcóng/ (Giới từ): Biểu thị bắt đầu từ mốc thời gian nào đó trong quá khứ (kể từ khi).
Ví dụ:
自从有了长大后成为作家这个理想之后,他每天都坚持写作。
/Zìcóng yǒu le zhǎng dà hòu chéngwéi zuòjiā zhège lǐxiǎng zhīhòu, tā měitiān dōu jiānchí xiězuò/
Kể từ khi có lý tưởng lớn lên trở thành nhà văn, anh ấy mỗi ngày đều kiên trì viết lách.
平常 /Píngcháng/ (Danh từ): Ý nghĩa là “平时” (ngày thường, lúc thường).
Ví dụ:
他平常总是来得很早,今天却迟到了。
/Tā píngcháng zǒng shì lái de hěn zǎo, jīntiān què chídàole/
Anh ấy ngày thường luôn đến rất sớm, nhưng hôm nay lại đến muộn.
照常 /Zhàocháng/ (Phó từ): Biểu thị tình huống tiếp tục không thay đổi (như thường lệ).
Ví dụ:
这里的日常生活,一切照常。
/Zhèlǐ de rìcháng shēnghuó, yīqiè zhàocháng/
Cuộc sống hàng ngày ở đây, mọi thứ vẫn như thường lệ.
趁 /Chèn/ (Giới từ): Có nghĩa là lợi dụng (thời gian, cơ hội).
Ví dụ:
萝卜饼要趁热吃。/Luóbo bǐng yào chèn rè chī/ Bánh củ cải phải ăn lúc còn nóng.
一旦 /Yīdàn/ (Phó từ): Biểu thị thời gian không xác định, ngày đó bỗng nhiên tới hoặc giả dụ có ngày đó (một khi).
Ví dụ:
一旦有人闯入这个空间,我们就会感觉不舒服、不自在
/Yīdàn yǒu rén chuǎng rù zhège kōngjiān, wǒmen jiù huì gǎnjué bù shūfú, bù zìzài/
Một khi có người đột nhập vào không gian này, chúng ta sẽ cảm thấy không thoải mái, không tự nhiên.
2. Các phó từ thường gặp
居然 /Jūrán/ (Phó từ): Biểu thị sự không ngờ đến, bất ngờ, ngạc nhiên (lại có thể, lại).
Ví dụ:
这么简单的题,你居然也不会做?上课时都干什么去了?
/Zhème jiǎndān de tí, nǐ jūrán yě bú huì zuò? Shàngkè shí dōu gàn shénme qùle/
Bài tập đơn giản thế này mà cậu lại cũng không biết làm? Lúc lên lớp đã làm gì vậy?
立刻 /Lìkè/ (Phó từ): Biểu thị sự ngay lập tức, nhấn mạnh một hành động nối tiếp hành động phát sinh ngay trước đó (lập tức).
Ví dụ:
实验数据一出来,研究员们立刻展开了激烈的讨论。
/Shíyàn shùjù yī chūlái, yánjiūyuán men lìkè zhǎnkāi le jīliè de tǎolùn/
Ngay khi dữ liệu thí nghiệm vừa được công bố, các nhà nghiên cứu lập tức triển khai một cuộc thảo luận sôi nổi.
反而 /Fǎn'ér/ (Phó từ): Đứng giữa hai câu, biểu thị sự tương phản với dự kiến ban đầu (ngược lại).
Ví dụ:
他平时话不多,但在辩论赛上反而成了最活跃的人。
/Tā píngshí huà bù duō, dàn zài biànlùn sài shàng fǎn'ér chéng le zuì huóyuè de rén/
Bình thường anh ấy ít nói, nhưng trong cuộc thi tranh luận lại trở thành người hoạt bát nhất.
倒 /Dào/ (Phó từ)
- Biểu thị tương phản, trái ngược với tình huống thông thường.
- Biểu thị sự nhượng bộ (khẳng định trước, sau đó nói các phương diện khác).
Ví dụ:
怎么勇敢反倒成为缺点了?
/Zěnme yǒnggǎn fǎndào chéngwéi quēdiǎnle?/
Tại sao dũng cảm ngược lại lại trở thành khuyết điểm?
小刘租的房子虽然很小,不过收拾得倒还干净。
/Xiǎo Liú zū de fángzi suīrán hěn xiǎo, búguò shōushi dé dào hái gānjìng/
Căn nhà Tiểu Lưu thuê tuy rất nhỏ, nhưng dọn dẹp ngược lại vẫn còn sạch sẽ.
便 /Biàn/ (Phó từ): Nghĩa là 就 (“thì, là, đã”), thường dùng trong văn viết.
Ví dụ:
仅仅是换一种心情,换一个角度,便可以从困境中走出来。
/Jǐnjǐn shì huàn yī zhǒng xīnqíng, huàn yīgè jiǎodù, biàn kěyǐ cóng kùnjìng zhōng zǒu chūlái/
Chỉ cần thay đổi một chút tâm trạng, thay đổi một góc độ, là có thể bước ra khỏi hoàn cảnh khó khăn.
即 /Jí/ (Phó từ): Có nghĩa là “就”(“thì, ngay”).
Ví dụ:
不懂即问是他最大的优点。
/Bù dǒng jí wèn shì tā zuì dà de yōudiǎn/
Không hiểu thì hỏi ngay là ưu điểm lớn nhất của anh ấy.
总算 /Zǒngsuàn/ (Phó từ): Biểu thị nguyện vọng cuối cùng cũng đã được thực hiện sau khi trải qua một khoảng thời gian dài (cuối cùng cũng). Biểu thị về mặt cơ bản vẫn vượt qua được (dù sao cũng).
Ví dụ:
经过沟通,大导演总算搞明白了。
/Jīngguò gōutōng, dà dǎoyǎn zǒngsuàn gǎo míngbáile/
Sau khi trao đổi, đạo diễn lớn cuối cùng cũng đã hiểu ra.
尽量 /Jǐnliàng/ (Phó từ): Biểu thị trong một phạm vi nhất định nỗ lực đạt đến mức độ cao nhất (cố gắng hết sức).
Ví dụ:
老年人要尽量少吃油炸食品。
/Lǎonián rén yào jǐnliàng shǎo chī yóu zhá shípǐn/
Người già cần cố gắng hạn chế ăn đồ chiên rán.
尽快 /Jǐnkuài/ (Phó từ): Có nghĩa là nhanh hết mức có thể (nhanh chóng).
Ví dụ:
我要抓紧时间尽快把《说文解字》电脑化。
/Wǒ yào zhuājǐn shíjiān jǐnkuài bǎ 《Shuōwén Jiězì》 diànnǎo huà/
Tôi phải tranh thủ thời gian nhanh chóng máy tính hóa cuốn "Thuyết văn giải tự".
赶快 /Gǎnkuài/ (Phó từ): Ý nghĩa là bắt kịp thời gian, gia tăng tốc độ (nhanh lên).
Ví dụ:
我下个月要搬家,得赶快找房子。
/Wǒ xià gè yuè yào bānjiā, děi gǎnkuài zhǎo fángzi/
Tháng sau tôi phải chuyển nhà, phải nhanh chóng tìm nhà.
简直 /Jiǎnzhí/ (Phó từ): Biểu thị gần như là vậy nhưng cũng không hẳn hoàn toàn là như vậy. Mang ngữ khí khoa trương, nhấn mạnh (quả là/thật là).
Ví dụ:
与从前相比,简直像换了个人。
/Yǔ cóngqián xiāng bǐ, jiǎnzhí xiàng huànle gè rén/
So với trước đây, (cô ấy) quả là như đã thay đổi thành một người khác.
硬 /Yìng/ (Phó từ): Biểu thị kiên quyết hoặc cố chấp làm một việc gì đó. Biểu thị không đủ năng lực nhưng vẫn tiếp tục tận lực để làm một việc gì đó (cố gắng, cố chấp).
Ví dụ:
医生让他休息,他硬要回去上班。
/Yīshēng ràng tā xiūxi, tā yìng yào huíqù shàngbān/
Bác sĩ bảo anh ấy nghỉ ngơi, anh ấy cứ đòi về đi làm.
直 /Zhí/ (Phó từ): Dùng để diễn tả hành động diễn ra liên tục, không bị gián đoạn, thường đứng trước động từ đơn âm tiết.
Ví dụ:
这趟车可以直达北京,非常方便。
/Zhè tàng chē kěyǐ zhídá Běijīng, fēicháng fāngbiàn/
Chuyến xe này có thể đi thẳng đến Bắc Kinh, rất tiện lợi.
反正 /Fǎnzhèng/ (Phó từ): Biểu thị tình huống tuy không giống nhưng kết quả lại như nhau (dù sao thì). Biểu thị ngữ khí kiên quyết khẳng định.
Ví dụ:
不管你们谁去,反正我不会去。
/Bùguǎn nǐmen shuí qù, fǎnzhèng wǒ bú huì qù/
Bất kể ai trong các cậu đi, dù sao thì tôi cũng sẽ không đi.
何必 /Hébì/ (Phó từ): Dùng ngữ khí phản vấn để biểu thị không cần thiết, không bắt buộc (cần gì phải, hà tất).
Ví dụ:
你何必亲自送一趟呢?叫个快递不就行了?
/Nǐ hébì qīnzì sòng yī tàng ne? Jiào gè kuàidì bú jiù xíngle/
Cậu cần gì phải tự mình đi một chuyến? Gọi một người chuyển phát nhanh chẳng phải là được rồi sao?
勿 /Wù/ (Phó từ): Ngôn ngữ viết, biểu thị sự cấm đoán, không cho phép hoặc can ngăn (chớ, đừng), tương đương với “不要”.
Ví dụ:
非工作人员,请勿入内。
/Fēi gōngzuò rényuán, qǐng wù rù nèi/
Người không phận sự, xin đừng vào trong.
瞎 /Xiā/ (Phó từ): Biểu thị không có lí do, không có căn cứ hoặc khi làm một việc không có hiệu quả (nói bừa, làm bừa).
Ví dụ:
别听他瞎说!不用害怕,我们不会这么倒霉的。
/Bié tīng tā xiāshuō! Bú yòng hàipà, wǒmen bú huì zhème dǎoméi de/
Đừng nghe anh ta nói bừa! Không cần sợ hãi, chúng ta sẽ không xui xẻo như thế đâu.
格外 /Géwài/ (Phó từ): Biểu thị mức độ vượt quá bình thường, khác thường (vô cùng, đặc biệt).
Ví dụ:
今天的天气格外好。/Jīntiān de tiānqì géwài hǎo/
Thời tiết hôm nay vô cùng đẹp.
3. Các liên từ và cấu trúc kết nối thường gặp trong HSK 5
从而 /Cóng'ér/ (Liên từ): Đứng giữa hai câu, câu trước biểu thị nguyên nhân/phương pháp, câu sau biểu thị kết quả/mục đích (từ đó).
Ví dụ:
比赛前做好思想准备可以减少运动员的压力,从而取得比赛的成功。
/Bǐsài qián zuò hǎo sīxiǎng zhǔnbèi kěyǐ jiǎnshǎo yùndòngyuán de yālì, cóng'ér qǔ dé bǐsài de chénggōng/
Chuẩn bị tư tưởng tốt trước trận đấu có thể giảm áp lực cho vận động viên, từ đó đạt được thành công trong trận đấu.
何况 /Hékuàng/ (Liên từ): Dùng ngữ khí phản vấn, biểu thị cao hơn một mức hoặc làm cho kết luận ở câu sau càng rõ ràng hơn (huống hồ là).
Ví dụ:
连运动员都不满意,更何况看比赛的球迷呢。
/Lián yùndòngyuán dōu bù mǎnyì, gèng hékuàng kàn bǐsài de qiúmí ne/
Ngay cả vận động viên cũng không hài lòng, huống hồ là người hâm mộ xem trận đấu.
以及 /Yǐjí/ (Liên từ): Dùng để nối cụm từ hoặc từ có quan hệ ngang bằng nhau, liên kết thành phần thường có sự phân biệt trước sau hoặc sự phân biệt chủ yếu và thứ yếu (cũng như).
Ví dụ:
吃饭时不要用筷子敲打碗,盘子以及桌面。
/Chīfàn shí bú yào yòng kuàizi qiāodǎ wǎn, pánzi yǐjí zhuōmiàn/
Khi ăn cơm không được dùng đũa gõ vào bát, đĩa cũng như mặt bàn.
要不 /Yàobù/ (Liên từ): Giống với “要不然”, biểu thị nếu không như thế này, thì kết quả sẽ như dưới đây. Có nghĩa là vẫn còn một sự lựa chọn khác (hay là).
Ví dụ:
还好碰见你了,要不然我今天肯定会迟到了。
/Hái hǎo pèngjiàn nǐ le, yàoburán wǒ jīntiān kěndìng huì chídàole/
May mà gặp được cậu, nếu không thì hôm nay tôi chắc chắn sẽ bị trễ rồi.
今天太晚了,要不你明天再走吧。
/Jīntiān tài wǎnle, yàobù nǐ míngtiān zài zǒu ba/
Hôm nay muộn quá rồi, hay là cậu ngày mai hãy đi.
可见 /Kějiàn/ (Liên từ): Thường dùng cách thức “……,(由此)可见……”, biểu thị có thể dựa vào tình huống được nói đến trong văn bản mà đưa ra phán đoán, đánh giá (có thể thấy).
Ví dụ:
他已经住院好几天了,一直诊断不出是什么问题,可见情况不太好。
/Tā yǐjīng zhùyuàn hǎo jǐ tiānle, yīzhí zhěnduàn bù chū shì shénme wèntí, kějiàn qíngkuàng bú tài hǎo/
Anh ấy đã nhập viện mấy ngày rồi, vẫn không chẩn đoán ra vấn đề gì, có thể thấy tình hình không được tốt lắm.
与其 /Yǔqí/ (Liên từ): Dùng khi so sánh 2 tình huống cần phải lựa chọn, “与其” sử dụng về mặt từ bỏ, đằng sau có thể kết hợp dùng với “不如” hoặc “宁可” (thà rằng... còn hơn).
Ví dụ:
与其在这儿干着急,不如我们主动打电话去问问情况。/Yǔqí zài zhèr gān zháojí, bùrú wǒmen zhǔdòng dǎ diànhuà qù wèn wen qíngkuàng/ Thà rằng cứ ngồi đây lo sốt vỏ, chẳng bằng chúng ta chủ động gọi điện hỏi tình hình.
除非 /Chúfēi/ (Liên từ): Biểu thị điều kiện duy nhất, giống với “只有”, đằng sau thường đi với “才、否则、不然” (trừ phi).
Ví dụ:
除非明天下大雨,否则比赛照常进行。
/Chúfēi míngtiān xià dàyǔ, fǒuzé bǐsài zhàocháng jìnxíng/
Trừ phi ngày mai trời mưa to, nếu không thì trận đấu vẫn diễn ra như thường lệ.
万一 /Wànyī/ (Liên từ): Biểu thị khả năng rất nhỏ, thường dùng với trường hợp không ngờ đến hoặc bất lợi (nhỡ đâu).
Ví dụ:
你带上伞吧,万一回来的时候下雨呢。
/Nǐ dài shàng sǎn ba, wànyī huílái de shíhòu xià yǔ ne/
Cậu mang theo ô đi, nhỡ đâu lúc về trời mưa thì sao.
4. Các giới từ thường gặp trong ngữ pháp HSK 5
于 /Yú/ (Giới từ): Tương đương với “在、从、对、向、比” (ở, từ, đối với, hướng về, so với).
Ví dụ:
这家公司成立于 1997 年。
/Zhè jiā gōngsī chénglì yú yījiǔjiǔqī nián/
Công ty này được thành lập từ năm 1997.
至于 /Zhìyú/ (Giới từ): Dùng trong kết cấu “(A) ……,至于 (B) ……” biểu thị nhắc đến một việc khác nữa (còn về).
Ví dụ:
我只知道他是六班的学生,至于住在哪儿,我就不清楚了。
/Wǒ zhǐ zhīdào tā shì liù bān de xuéshēng, zhìyú zhù zài nǎ'er, wǒ jiù bù qīngchǔle/
Tôi chỉ biết anh ấy là học sinh lớp 6, còn về việc anh ấy sống ở đâu, thì tôi không rõ.
为……所…… /Wéi... Suǒ.../ (Kết cấu cố định): Kết cấu cố định, thường dùng trong văn viết, trong đó “为” biểu thị ý nghĩa là “被” (bị/được).
Ví dụ:
大自然就可以更好地为人所用。
/Dà zìrán jiù kěyǐ gèng hǎo de wéi rén suǒ yòng/
Thiên nhiên có thể được con người sử dụng tốt hơn.
以 /Yǐ/
- Giới từ: Có nghĩa là “用、拿、凭借” (dùng, lấy, dựa vào, nhờ vào).
- Liên từ: Biểu thị mục đích (để).
Ví dụ
Giới từ: 我们应以客观的态度看待这个问题。
/Wǒmen yīng yǐ kèguān de tàidù kàndài zhège wèntí/
Chúng ta nên dùng/lấy thái độ khách quan để nhìn nhận vấn đề này.
Liên từ: 公司决定扩大生产规模,以满足日益增长的市场需求。
/Gōngsī juédìng kuòdà shēngchǎn guīmó, yǐ mǎnzú rìyì zēngzhǎng de shìchǎng xūqiú/
Công ty quyết định mở rộng quy mô sản xuất, để đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng tăng.
凭 /Píng/ (Giới từ): Biểu thị căn cứ, dựa vào (thường dùng cách thức “凭+ tân ngữ + động từ”).
Ví dụ:
请旅客们准备好车票,凭票进站。
/Qǐng lǚkèmen zhǔnbèi hǎo chēpiào, píng piào jìn zhàn/
Xin hành khách hãy chuẩn bị sẵn vé tàu, dựa vào vé để vào ga.
朝 /Cháo/ (Giới từ): Biểu thị phương hướng của hành vi, động tác đã chỉ (về phía).
Ví dụ:
使劲儿朝里面放水。/Shǐ jìn cháo lǐmiàn fàng shuǐ/ Dốc sức đổ nước vào bên trong.
5. Các từ và cấu trúc đặc biệt
如何 /Rúhé/ (Đại từ): Dùng để hỏi phương thức/cách thức giải quyết vấn đề, thường dùng ở cuối câu để trưng cầu ý kiến hoặc hỏi thăm tình hình (như thế nào).
Ví dụ:
我们明天举行会议,讨论这个问题该如何解决。
/Wǒmen míngtiān jǔxíng huìyì, tǎolùn zhège wèntí gāi rúhé jiějué/
Chúng ta ngày mai tổ chức cuộc họp, thảo luận vấn đề này nên giải quyết thế nào.
靠 /Kào/ (Động từ): Là động từ, nghĩa là dựa vào, tựa vào để chống đỡ trọng lượng; nhờ, dựa vào ai đó mới đạt được lợi ích.
Ví dụ:
在家靠父母,出门靠朋友。
/Zài jiā kào fùmǔ, chūmén kào péngyǒu/
Ở nhà dựa vào cha mẹ, ra ngoài dựa vào bạn bè.
各自 /Gèzì/ (Đại từ): Chỉ bản thân một người hoặc chỉ một trong những phương diện của bản thân, thường cùng với đối tượng được nhắc đến làm chủ ngữ, định ngữ (riêng (của mỗi người)).
Ví dụ:
学生们都有各自的理想。
/Xuéshēngmen dōu yǒu gèzì de lǐxiǎng/
Các học sinh đều có những lý tưởng riêng.
包括 /Bāokuò/ (Động từ): Biểu thị bao hàm các bộ phận. Nhấn mạnh một vài bộ phận, có tác dụng nêu ví dụ, bổ sung, giải thích (bao gồm).
Ví dụ:
汉语技能教学包括听、说、读、写四个方面。
/Hànyǔ jìnéng jiàoxué bāokuò tīng, shuō, dú, xiě sì gè fāngmiàn/
Giảng dạy kỹ năng tiếng Hán bao gồm bốn khía cạnh: nghe, nói, đọc, viết.
为 /Wéi/ (Động từ):
- Có nghĩa là “成、成为” (thành, trở thành).
- Có nghĩa là “作为、算作” (làm, coi như).
Ví dụ:
压力也可以变为动力。/Yālì yě kěyǐ biàn wéi dònglì/ Áp lực cũng có thể trở thành động lực.
替 /Tì/ (Giới từ): Biểu thị “给、为” (cho ai, vì ai).
Ví dụ:
我能替他参加明天的会议吗?
/Wǒ néng tì tā cānjiā míngtiān de huìyì ma?/
Tôi có thể thay anh ấy tham gia cuộc họp ngày mai được không?
说不定 /Shuōbudìng/ (Phó từ): Là phó từ: biểu thị ước tính, có khả năng lớn (biết đâu).
Ví dụ:
别随随便便就说放弃,说不定下次会成功了。
/Bié suí suí biàn biàn jiù shuō fàngqì, shuōbudìng xià cì huì chénggōngle/
Đừng tùy tiện nói từ bỏ, biết đâu lần sau sẽ thành công.
似的 /Shìde/ (Trợ từ): Trợ từ, đặt sau danh từ, biểu thị sự so sánh với một số sự vật, tình huống (như... vậy).
Dùng trong cấu trúc “…得+什么似的” mang ngữ khí khoa trương.
Ví dụ:
大雨过后,湖面平静得镜子似的。
/Dà yǔ guò hòu, húmiàn píngjìng de jìngzi shìde/
Sau con mưa lớn, mặt hồ phẳng lặng như tấm gương vậy.
纷纷 /Fēnfēn/ (Phó từ): Biểu thị (nhiều người hoặc sự vật) liên tục tiếp diễn (dồn dập, tới tấp, sôi nổi).
Ví dụ: 要下雨了,路上的人纷纷往家里跑。
/Yào xià yǔ le, lùshàng de rén fēnfēn wǎng jiā lǐ pǎo/
Sắp mưa rồi, người đi đường dồn dập chạy về nhà.
分别 /Fēnbié/ (Phó từ): Biểu thị riêng biệt, mỗi cái một (lần lượt, riêng).
Ví dụ:
老师分别找我们谈了话,了解了每个人的想法。
/Lǎoshī fēnbié zhǎo wǒmen tán le huà, liǎojiě le měi gè rén de xiǎngfǎ/
Giáo viên đã lần lượt gặp riêng chúng tôi nói chuyện, để hiểu suy nghĩ của từng người.
相当 /Xiāngdāng/ (Phó từ): Biểu thị trình độ, mức độ tương đối cao (khá, tương đối).
Ví dụ:
菜的味道好极了,服务也挺周到,我相当满意。
/Cài de wèidào hǎo jíle, fúwù yě tǐng zhōudào, wǒ xiāngdāng mǎnyì/
Món ăn ngon tuyệt vời, phục vụ cũng rất chu đáo, tôi khá hài lòng.
作为 /Zuòwéi/ (Giới từ): Dùng để chỉ ra, dẫn ra thân phận của một người hoặc tính chất của sự vật (với tư cách là).
Ví dụ:
作为大作家、大学问家,鲁迅对吃很讲究。
/Zuòwéi dà zuòjiā, dà xuéwènjiā, Lǔ Xún duì chī hěn jiǎngjiu/
Với tư cách là một đại văn hào, học giả lớn, Lỗ Tấn rất kỹ tính trong việc ăn uống.
毕竟 /Bìjìng/ (Phó từ): Có nghĩa là rốt cuộc, cuối cùng.
Ví dụ:
虽然我们遇到了很多困难,但毕竟完成了任务。
/Suīrán wǒmen yù dàole hěn duō kùnnán, dàn bìjìng wánchéngle rènwu/
Mặc dù chúng ta đã gặp rất nhiều khó khăn, nhưng rốt cuộc cũng đã hoàn thành nhiệm vụ.
逐渐 /Zhújiàn/ (Phó từ): Chỉ trình độ, số lượng tăng hoặc giảm một chút (dần dần).
Ví dụ:
天色逐渐暗了下来,夜晚即将来临。
/Tiānsè zhújiàn àn le xiàlái, yèwǎn jíjiāng láilín/
Màu trời dần dần tối đi, đêm sắp đến.
或许 /Huòxǔ/ (Phó từ): Có nghĩa là có lẽ, có khả năng (có lẽ).
Ví dụ:
虽然以前她不支持你,但或许这次会有变化。
/Suīrán yǐqián tā bù zhīchí nǐ, dàn huòxǔ zhè cì huì yǒu biànhuà/
Mặc dù trước đây cô ấy không ủng hộ bạn, nhưng có lẽ lần này sẽ có thay đổi.
极其 /Jíqí/ (Phó từ): Có nghĩa là “非常” (rất, cực kỳ), thường dùng trong văn viết, chỉ có thể bổ sung cho tính từ song âm tiết hoặc đa âm tiết.
Ví dụ:
在中国,餐桌上放一把刀是极其少见的现象。
/Zài Zhōngguó, cānzhuō shang fàng yī bǎ dāo shì jíqí shǎojiàn de xiànxiàng/
Ở Trung Quốc, việc đặt dao trên bàn ăn là một hiện tượng cực kỳ hiếm thấy.
程度 /Chéngdù/ (Danh từ): Chỉ trình độ, mức độ hoặc cấp độ mà ở một vài phương diện đã đạt được.
Ví dụ:
在很大程度上,一个人的未来取决于他所受的教育。
/Zài hěn dà chéngdù shang, yīgè rén de wèilái qǔjué yú tā suǒ shòu de jiàoyù/
Ở mức độ rất lớn, tương lai của một người phụ thuộc vào nền giáo dục mà anh ta nhận được.
多亏 /Duōkuī/ (Động từ): Do có sự giúp đỡ của người khác hoặc bởi vì một vài nhân tố có lợi, mà tránh được rủi ro hoặc đạt được lợi ích nào đó (may nhờ, nhờ có).
Ví dụ: 今天搬家多亏有你在,你可帮我太忙了。
/Jīntiān bānjiā duōkuī yǒu nǐ zài, nǐ kě bāng wǒ tài máng le/
Hôm nay chuyển nhà may nhờ có cậu ở đây, cậu đã giúp tôi quá nhiều rồi.
所谓 /Suǒwèi/ (Tính từ): Biểu thị thường hay nói, dùng để đề ra từ ngữ cần giải thích (cái gọi là).
Ví dụ:
他所谓的“新闻”,其实我们早就知道了。
/Tā suǒwèi de “xīnwén”, qíshí wǒmen zǎo jiù zhīdàole/
Cái gọi là “tin tức” của anh ấy, thực ra chúng tôi đã biết từ lâu rồi.
则 /Zé/ (Liên từ): Biểu thị mối quan hệ nối tiếp hoặc đối chiếu (thì, mà).
Ví dụ:
北方气候干燥,而南方则潮湿多雨。
/Běifāng qìhòu gānzào, ér nánfāng zé cháoshi duō yǔ/
Khí hậu miền Bắc khô ráo, còn miền Nam thì ẩm ướt mưa nhiều.
个别 /Gèbié/ (Tính từ): Biểu thị cực kỳ ít, hiếm có (cá biệt, một vài).
Ví dụ:
大部分同学都按时完成了作业,只有个别同学还需要一点时间。
/Dà bùfen tóngxué dōu ànshí wánchéng le zuòyè, zhǐyǒu gèbié tóngxué hái xūyào yīdiǎn shíjiān/
Đa số các bạn học sinh đều hoàn thành bài tập đúng hạn, chỉ có một vài bạn cá biệt cần thêm chút thời gian.
非 /Fēi/ (Tiền tố/Động từ/Phó từ):
Tiền tố: Đứng trước cụm danh từ, biểu thị là không thuộc về phạm vi này.
Phó từ: Biểu thị chủ quan cố ý, kiên trì làm một việc gì đó (thường dùng trong cấu trúc “非+ động từ + 不可”).
Ví dụ
Tiền tố: 非机动车 /Fēi jīdòngchē/ Phi cơ giới /Xe không có động cơ.
Phó từ: 他下定决心,非要考上那所名牌大学不可。/Tā xià dìng juéxīn, fēi yào kǎo shàng nà suǒ míngpái dàxué bùkě/ Anh ấy quyết tâm, nhất định phải thi đỗ vào ngôi trường đại học danh tiếng đó mới thôi.
宁可 /Nìngkě/ (Phó từ): Biểu thị sau khi so sánh, chọn lựa được 1 bên tương đối có lợi (thà rằng... còn hơn).
Ví dụ: 作为母亲,她宁可自己累一点儿,也不想委屈了孩子。
/Zuòwéi mǔqīn, tā nìngkě zìjǐ lèi yīdiǎn er, yě bù xiǎng wěiqu le háizi/
Với tư cách là một người mẹ, cô ấy thà rằng mình mệt một chút, cũng không muốn làm con cái phải chịu thiệt thòi.
其余 /Qíyú/ (Đại từ): Biểu thị phần còn lại, bộ phận khác.
Ví dụ:
怎么只有你们两个人?其余的同学呢?
/Zěnme zhǐyǒu nǐmen liǎng gè rén? Qíyú de tóngxué ne?/
Sao chỉ có hai người các cậu? Những học sinh còn lại đâu?
般 /Bān/ (Trợ từ): Có nghĩa là “一样” “似的” (giống như, như), thường đứng sau danh từ, tạo thành một cụm từ làm định ngữ hoặc trạng ngữ.
Ví dụ:
望着爸爸远去的背影,我的眼泪雨点般不停地往下掉。
/Wàngzhe bàba yuǎn qù de bèiyǐng, wǒ de yǎnlèi yǔdiǎn bān bù tíng de wǎng xià diào/
Nhìn bóng lưng bố đi xa, nước mắt tôi rơi xuống không ngừng như mưa.
假设 /Jiǎshè/ (Động từ): Biểu thị coi một số tình huống là thật (giả sử).
Ví dụ:
假设我要从国贸到鼓楼大街,该怎么乘车?
/Jiǎshè wǒ yào cóng Guómào dào Gǔlóu Dàjiē, gāi zěnme chéngchē?/
Giả sử tôi muốn đi từ Quốc Mậu đến phố Cổ Lâu, nên đi xe như thế nào?
不如 /Bùrú/ (Động từ): Biểu thị không thể sánh bằng (không bằng).
Ví dụ:
三家的营业额加起来还不如他一家高。
/Sān jiā de yíngyè'é jiā qǐlái hái bùrú tā yī jiā gāo/
Doanh thu của ba cửa hàng cộng lại còn không cao bằng doanh thu của một mình cửa hàng anh ấy.
干脆 /Gāncuì/ (Phó từ): Biểu thị đơn giản, quyết đoán (cứ).
Ví dụ:
我看我干脆放弃好了。
/Wǒ kàn wǒ gāncuì fàngqì hǎo le/
Tôi nghĩ tôi cứ từ bỏ đi thôi.
无意 /Wúyì/ (Động từ): Có nghĩa là không muốn, không có ý định.
Ví dụ:
我无意打扰您,不过我可以跟您谈一会儿吗?
/Wǒ wúyì dǎrǎo nín, búguò wǒ kěyǐ gēn nín tán yīhuǐ'er ma?/
Tôi không có ý định làm phiền ngài, nhưng tôi có thể nói chuyện với ngài một lát được không?
有利 /Yǒulì/ (Tính từ): Có nghĩa là có lợi, có ích (thường dùng “有利于” để biểu thị có lợi cho người hoặc vật nào đó).
Ví dụ:
高高的个子,漂亮的外表,都是他的有利条件。
/Gāo gāo de gèzi, piàoliang de wàibiǎo, dōu shì tā de yǒulì tiáojiàn/
Chiều cao nổi bật, vẻ ngoài xinh đẹp, đều là những điều kiện có lợi của anh ấy.
难得 /Nándé/ (Tính từ): Biểu thị rất ít khi xảy ra, không dễ dàng có được (hiếm khi, khó được).
Ví dụ:
难得见到你一次。/Nándé jiàndào nǐ yī cì/ Hiếm khi gặp được bạn một lần.
6. Các động từ, cấu trúc và bổ ngữ đặc biệt
Kết cấu ……得+不行 /... de bù xíng/ : Biểu thị trình độ, mức độ cao, còn có thể dùng “……+得+很/不得了” (... đến không chịu nổi).
Ví dụ:
我今天忙了一整天,现在累得不行。
/Wǒ jīntiān máng le yī zhěng tiān, xiànzài lèi de bù xíng/
Hôm nay tôi bận cả ngày, giờ mệt không chịu nổi.
起来 /Qǐlái/ (Động từ xu hướng): Dùng sau động từ: Biểu thị từ phân tán đến tập trung lại.
Ví dụ:
他把散落一地的玩具都捡起来放回了箱子里。
/Tā bǎ sànluò yī dì de wánjù dōu jiǎn qǐlái fàng huí le xiāngzi lǐ/
Cậu bé nhặt tất cả đồ chơi rơi vãi dưới đất lên và cất lại vào trong hộp.
数 /Shǔ/ (Động từ): Dùng trong cấu trúc “数……(最)……” hoặc “(最)……的,...要/就/数……” biểu thị so sánh (nhất) (kể đến là).
Ví dụ:
要说我们班跑得最快的,那就数李阳了。
/Yào shuō wǒmen bān pǎo de zuì kuài de, nà jiù shǔ Lǐ Yáng le/
Nếu nói về người chạy nhanh nhất lớp chúng ta, thì phải kể đến Lý Dương.
过 (Guò) (Động từ xu hướng): Dùng với cách thức “động từ + 得/不 + 过” làm bổ ngữ, biểu thị ý nghĩa là quá, vượt qua, hơn (thường dùng trong so sánh năng lực, trình độ).
Ví dụ:
跟别人谈论起军事来,没有人说得过他。
/Gēn biérén tánlùn qǐ jūnshì lái, méiyǒu rén shuō de guò tā/
Khi bàn luận về quân sự với người khác, không ai nói hơn được anh ấy.
Kết cấu: 得/不+起 (De/Bù Qǐ): Biểu thị về mặt chủ quan có (không có) năng lực và điều kiện thực hiện (hoặc tiếp nhận) động tác nào đó.
Ví dụ:
只有经得起困难和时间考验的朋友才算是真正的朋友。
/Zhǐyǒu jīng de qǐ kùnnán hé shíjiān kǎoyàn de péngyǒu cái suàn shì zhēnzhèng de péngyǒu/
Chỉ những người bạn vượt qua được thử thách của khó khăn và thời gian mới được coi là bạn bè thực sự.
舍不得 /Shěbude/ (Động từ): Biểu thị không muốn từ bỏ, tiêu phí hoặc sử dụng (không nỡ, không đành lòng).
Ví dụ:
把你最喜欢的玩具送给小朋友,你舍不得吧?
/Bǎ nǐ zuì xǐhuān de wánjù sòng gěi xiǎopéngyǒu, nǐ shěbude ba?/
Tặng món đồ chơi yêu thích nhất của bạn cho em bé, bạn không nỡ đúng không?
难免 /Nánmiǎn/ (Tính từ): Có nghĩa là khó tránh khỏi, không thể tránh khỏi.
Ví dụ:
朋友间难免会发生矛盾、误会甚至是伤害。
/Péngyǒu jiān nánmiǎn huì fāshēng máodùn, wùhuì shènzhì shì shānghài/
Giữa bạn bè khó tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn, hiểu lầm thậm chí là tổn thương.
一致 /Yīzhì/ (Tính từ): Biểu thị không có sự chia rẽ, bất đồng (thống nhất, nhất trí).
Ví dụ:
文文跟他们的意见不一致。
/Wénwén gēn tāmen de yìjiàn bù yīzhì/
Ý kiến của Văn Văn không thống nhất với họ.
轻易 /Qīngyì/ (Phó từ): Biểu thị thái độ khi xử lí công việc không cẩn thận, rất tùy tiện. Thường dùng trong câu phủ định (“轻易不……” nghĩa là “rất ít làm”).
Ví dụ:
他为人好强,轻易不求人。
/Tā wéirén hàoqiáng, qīngyì bù qiú rén/
Anh ấy là người tự cường, không dễ dàng nhờ vả người khác.
密切 /Mìqiè/ (Động từ): Có nghĩa làm cho quan hệ trở nên gần gũi mật thiết hơn (tăng cường, thắt chặt).
Ví dụ:
双方领导人同意密切各领域的合作。
/Shuāngfāng lǐngdǎo rén tóngyì mìqiè gè lǐngyù de hézuò/
Lãnh đạo hai bên đồng ý tăng cường/thắt chặt hợp tác trên các lĩnh vực.
逐步 /Zhúbù/ (Phó từ): Biểu thị từng bước từng bước một (thường dùng trong những tình huống do con người làm ra).
Ví dụ:
调整能源消费结构,逐步向可再生能源转变。
/Tiáozhěng néngyuán xiāofèi jiégòu, zhúbù xiàng kě zàishēng néngyuán zhuǎnbiàn/
Điều chỉnh cơ cấu tiêu thụ năng lượng, từng bước chuyển đổi sang năng lượng tái tạo.
难怪 /Nánguài/ (Phó từ): Biểu thị đã rõ nguyên nhân, không còn cảm thấy lạ lùng với tình huống nào đó nữa (thảo nào, hèn chi).
Ví dụ:
你的抽屉真乱,难怪总是找不到东西。
/Nǐ de chōuti zhēn luàn, nánguài zǒng shì zhǎo bù dào dōngxi/
Ngăn kéo của cậu thật bừa bộn, thảo nào luôn không tìm thấy đồ.
根本 /Gēnběn/ (Phó từ): Biểu thị từ đầu đến cuối, trước sau như một (hoàn toàn).
Ví dụ:
他根本没听你说话。
/Tā gēnběn méi tīng nǐ shuōhuà/
Anh ta hoàn toàn không nghe bạn nói.
7. Lượng từ và từ chỉ số lượng
顶 /Dǐng/ (Lượng từ): Dùng cho mũ, ô hơi lớn, hoặc đồ vật có hình cái ô.
Ví dụ:
他戴着一顶红色的棒球帽。/Tā dài zhe yī dǐng hóngsè de bàngqiú mào/ Anh ấy đội một cái mũ bóng chày màu đỏ.
根 /Gēn/ (Lượng từ): Thường dùng cho vật dài và nhỏ.
Ví dụ:
摸到尾巴的盲人说大象像一根绳子。
/Mō dào wěibā de mángrén shuō dàxiàng xiàng yī gēn shéngzi/
Người mù sờ thấy cái đuôi nói con voi giống như một sợi dây.
所 /Suǒ/ (Lượng từ): Dùng với chỗ ở, nơi ở, cơ cấu (ví dụ: trường học).
Ví dụ:
这所房子 /zhè suǒ fángzi/ Căn nhà này.
支 /Zhī/ (Lượng từ): Dùng trong tác phẩm âm nhạc, đội ngũ, hoặc đồ vật có hình cán (cây, bàn).
Ví dụ:
他弹第二支曲子时引起了牛的注意。
/Tā tán dì èr zhī qǔzi shí yǐnqǐle niú de zhùyì/
Khi anh ấy chơi bản nhạc thứ hai đã thu hút sự chú ý của con bò.
则 /Zé/ (Lượng từ): Thường dùng với văn bản ngắn thành đoạn hoặc thành bài (mẩu tin, câu chuyện).
Ví dụ:
一则新闻 /yī zé xīnwén/: Một mẩu tin (trên báo/đài).
堆 /Duī/ (Lượng từ): Dùng cho đám người hoặc đồng đồ vật.
Ví dụ:
门口放着好几堆刚送来的货物,还没整理。
/Ménkǒu fàng zhe hǎo jǐ duī gāng sòng lái de huòwù, hái méi zhěnglǐ/
Ở cửa đặt mấy đống hàng hóa vừa mới gửi đến, vẫn chưa được sắp xếp.
片 /Piàn/ (Lượng từ): Dùng để chỉ những đồ vật thành phiến, cũng có thể dùng với âm thanh, cảnh sắc.
Ví dụ:
同学们听了,发出一片热烈的欢呼声。
/Tóngxuémen tīngle, fā chū yī piàn rèliè de huānhū shēng/
Các bạn học sinh nghe xong, phát ra một tràng tiếng reo hò nhiệt liệt.
8. Một số từ thường gặp khác
某 /Mǒu/ (Đại từ chỉ thị): Chỉ một người hoặc một vật nhất định (thường dùng sau họ, biểu thị biết tên nhưng không nói ra). Chỉ người hoặc vật không xác định.
Ví dụ:
某些干部的工作作风存在问题。
/Mǒu xiē gànbù de gōngzuò zuòfēng cúnzài wèntí/
Tác phong làm việc của một số cán bộ nào đó tồn tại vấn đề.
闻 /Wén/ (Động từ): Biểu thị dùng mũi để cảm nhận, nhận biết mùi vị (ngửi thấy).
Ví dụ:
等能闻到香味时,便可开锅了。
/Wén dào xiāngwèi shí, biàn kě kāi guō le/
Khi ngửi thấy mùi thơm, thì có thể mở nồi.
行动 /Xíngdòng/ (Danh từ): Biểu thị hoạt động, hành vi.
Ví dụ:
他运动时受伤了,行动不便。
/Tā yùndòng shí shòushāngle, xíngdòng bú biàn/
Anh ấy bị thương khi tập thể thao, đi lại bất tiện.
义务 /Yìwù/ (Tính từ): Biểu thị không nhận thù lao (mang tính nghĩa vụ).
Ví dụ:
参与社会事务和促进社会进步是每个人的权利,也是每个人的义务和责任。
/Cānyù shèhuì shìwù hé cùjìn shèhuì jìnbù shì měi gèrén de quánlì, yě shì měi gèrén de yìwù hé zérèn/
Tham gia công việc xã hội và thúc đẩy tiến bộ xã hội là quyền lợi của mỗi người, cũng là nghĩa vụ và trách nhiệm của mỗi người.
来 /Lái/ (Trợ từ):
Đứng sau các từ chỉ số “十、百、千”... hoặc từ chỉ số lượng, biểu thị ước lượng (khoảng hơn).
Dùng sau các từ chỉ số như “一、二、三” tạo thành kết cấu “一来……、二来……” biểu thị liệt kê lí do (một là... hai là...).
Ví dụ:
(Ước lượng): 他雇了 20 来个当地人为他带路和搬运行李。
/Tā gùle èrshí lái gè dāngdì rén wèi tā dàilù hé bānyùn xínglǐ/
Anh ấy đã thuê khoảng hơn 20 người địa phương dẫn đường và khuân vác hành lý cho anh ấy.
嗯 (Ng/Ng) (Thán từ): Biểu thị nghi vấn. Biểu thị sự đáp ứng hoặc chấp thuận.
Ví dụ
(Nghi vấn): 嗯?不是 28 号,难道是我记错了
/Ng? Bú shì èrshíbā hào, nándào shì wǒ jì cuòle?/
Hả? Không phải ngày 28, chẳng lẽ tôi nhớ nhầm rồi?
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"