Cập nhật 44 điểm ngữ pháp HSK 3 theo giáo trình và file PDF

Mục lục bài viết

Ngữ pháp HSK 3 tập trung vào các cấu trúc diễn đạt rõ ý, đúng logic và sát tình huống thực tế, như: bổ ngữ, so sánh, câu điều kiện, trình tự hành động…Bài viết này tổng hợp đầy đủ 44 điểm ngữ pháp HSK 3 quan trọng theo giáo trình chuẩn, có giải thích ngắn gọn, ví dụ dễ hiểu và bám sát đề thi. Ngoài ra, bạn còn có thể tải file PDF tổng hợp ngữ pháp HSK 3 để ôn tập nhanh và tiện tra cứu.

 

ngữ pháp hsk 3
48 điểm ngữ pháp HSK 3 quan trọng theo giáo trình chuẩn, có giải thích ngắn gọn

1. Các bổ ngữ thường gặp trong ngữ pháp HSK 3

Bổ ngữ chỉ kết quả 好 /hǎo/: Đặt sau động từ, biểu thị hành động đã được hoàn thành và đạt được kết quả thỏa đáng.

Ví dụ:

我吃了。/Wǒ chī hǎo le/ Tôi đã ăn (no) rồi.

你准备了吗?/Nǐ zhǔnbèi hǎo le ma/ Bạn chuẩn bị xong chưa?

 

Bổ ngữ chỉ phương hướng đơn giản: Đặt sau động từ, biểu thị phương hướng của hành động. Thường dùng với các động từ chỉ phương hướng như 上, 下, 进, 出, 回, 过, 起.

Ví dụ:

我们在楼等你呢, 你来吧。/Wǒmen zài lóu shàng děng nǐ ne, nǐ shàng lái ba/ Chúng tôi ở trên lầu đợi bạn đấy, bạn lên đây đi.

你把这张椅子搬去吧。/Nǐ bǎ zhè zhāng yǐzi bān guòqù ba/ Bạn chuyển cái ghế này qua đó đi.

 

Bổ ngữ chỉ phương hướng kép: Là sự kết hợp giữa một động từ chỉ phương hướng đơn giản thứ nhất (上, 下, 进, 出, 回, 过, 起) và một động từ chỉ phương hướng đơn giản thứ hai (来, 去).

Ví dụ:

老师拿出了一本书。/Lǎoshī ná chū le yī běn shū lái/ Thầy giáo lấy ra một quyển sách. 

小狗从房间跑出了。/Xiǎo gǒu cóng fángjiān pǎo chūlái le/ Chú chó nhỏ chạy ra khỏi phòng.

 

Bổ ngữ chỉ khả năng: Dùng để diễn tả khả năng có thể thực hiện được một kết quả nào đó.

Công thức:

  • Khẳng định: Động từ + 得 + Bổ ngữ (kết quả/phương hướng)
  • Phủ định: Động từ + 不 + Bổ ngữ (kết quả/phương hướng)
  • Câu hỏi chính phản: Động từ + 得 + Bổ ngữ + Động từ + 不 + Bổ ngữ?

Ví dụ:

Khẳng định: 你说慢一点儿,我听懂。/Nǐ shuō màn yīdiǎnr, wǒ tīng de dǒng/ Bạn nói chậm một chút, tôi có thể nghe hiểu.

Phủ định: 这个汉字太难,我写对。/Zhège Hànzì tài nán, wǒ xiě bù duì/ Chữ Hán này khó quá, tôi viết không đúng.

Câu hỏi: 这么多作业,你今天做完做完?/Zhème duō zuòyè, nǐ jīntiān zuò de wán zuò bù wán/ Nhiều bài tập thế này, hôm nay bạn làm xong được không?

 

Bổ ngữ trạng thái phức hợp: Dùng "得" /de/ nối động từ/tính từ với cụm bổ ngữ trạng thái, miêu tả trạng thái/mức độ.

Ví dụ: 

孩子们玩儿不想回家。/Háizimen wánr de bù xiǎng huí jiā/ Các con chơi đến mức không muốn về nhà. 

他们忙没有时间跟别人见面。/Tāmen máng de méiyǒu shíjiān gēn biérén jiànmiàn/ Họ bận đến mức không có thời gian gặp ai.

 

2. Các trợ từ và động từ

Trợ từ chỉ sự thay đổi 了 /le/: Biểu thị tình huống đã thay đổi, hoặc xuất hiện tình huống mới.

Ví dụ:

我以前有钱, 现在没钱。/Wǒ yǐqián yǒu qián, xiànzài méi qián le/ Trước đây tôi có tiền, giờ không có tiền nữa.

这条裙子是去年的, 今年就不能穿。/Zhè tiáo qúnzi shì qùnián de, jīnnián jiù bùnéng chuān le/ Chiếc váy này là của năm ngoái, năm nay không mặc được nữa rồi.

 

Trợ động từ 会 /huì/: Dùng trong câu biểu thị khả năng hoặc dự đoán về sự việc chưa xảy ra.

Ví dụ:

你穿得那么少, 感冒的。/Nǐ chuān de nàme shǎo, huì gǎnmào de/ Bạn mặc ít đồ như vậy, sẽ bị cảm lạnh đấy. 

喝杯热茶很舒服。/Hē bēi rè chá huì hěn shūfu/ Uống một tách trà nóng sẽ rất dễ chịu.

 

3. Các cấu trúc câu đặc biệt và liên từ 

Cấu trúc 越来越 + tính từ/động từ trạng thái: Biểu thị sự thay đổi theo thời gian (càng ngày càng...).

Ví dụ:

这个问题越来越复杂。/Zhège wèntí yuè lái yuè fùzá/ Vấn đề này càng lúc càng phức tạp.

他的汉语说得越来越流利。/Tā de Hànyǔ shuō de yuè lái yuè liúlì/ Tiếng Trung của anh ấy nói ngày một lưu loát.

 

Cấu trúc "又... 又..." /yòu... yòu.../: Dùng để đề cập đến hai đặc điểm cùng tồn tại ở một người hay sự vật (vừa... vừa...).

Ví dụ:

这个西瓜甜。/Zhège xīguā yòu dà yòu tián/ Quả dưa hấu này vừa to vừa ngọt. 

她工作认真热情。/Tā gōngzuò yòu rènzhēn yòu rèqíng/ Cô ấy làm việc vừa nghiêm túc vừa nhiệt tình.

 

Cấu trúc "越A越B" /yuè A yuè B/: Biểu thị sự thay đổi đi kèm với sự thay đổi của A (càng... càng...).

Ví dụ:

大了。/Yǔ yuè xià yuè dà le/ Mưa càng lúc càng to. 

你说的中文好了。/Nǐ shuō de Zhōngwén yuè shuō yuè hǎo le/ Tiếng Trung của bạn càng nói càng hay.

 

Cấu trúc "一边......一边......" /yībiān... yībiān.../: Dùng để diễn tả hai hành động diễn ra đồng thời (vừa... vừa...).

Ví dụ:

妈妈一边唱歌一边做饭。/Māma yībiān chànggē yībiān zuòfàn/ Mẹ vừa hát vừa nấu cơm.

我丈夫喜欢一边吃早饭一边看报纸。/Wǒ zhàngfu xǐhuan yībiān chī zǎofàn yībiān kàn bàozhǐ/ Chồng tôi thích vừa ăn sáng vừa đọc báo.

 

Cấu trúc "先......, 再......, 然后......": Biểu thị trình tự của các hành động (trước tiên..., sau đó..., rồi thì...).

Ví dụ:

洗完澡, 然后再给你回电话。/Wǒ xiān xǐ wán zǎo, ránhòu zài gěi nǐ huí diànhuà/ Tôi đi tắm xong trước, sau đó gọi lại cho bạn.

 

Cấu trúc "除了......以外, 都/还/也......": Trừ một phần ra, những phần khác đều tương đồng (都) hoặc bổ sung thêm (还/也).

Ví dụ:

都: 除了以外, 大家听懂了。/Chúle nǐ yǐwài, dàjiā dōu tīng dǒng le/ Trừ bạn ra, mọi người đều đã hiểu. 

还: 除了唱歌以外, 他喜欢跳舞。/Chúle chànggē yǐwài, tā hái xǐhuan tiàowǔ/ Ngoài ca hát ra, anh ấy còn thích khiêu vũ.

 

Cấu trúc điều kiện "如果......(的话), 就......": Diễn tả mối quan hệ giả thiết - kết quả (Nếu..., thì...).

Ví dụ:

如果你太累了, 休息一会儿。/Rúguǒ nǐ tài lèi le, jiù xiūxi yīhuǐr/ Nếu bạn quá mệt rồi, thì nghỉ ngơi một lát đi.

如果你喜欢, 我给你买。/Rúguǒ nǐ xǐhuan, wǒ jiù gěi nǐ mǎi/ Nếu bạn thích, tôi sẽ mua cho bạn.

 

Cấu trúc điều kiện "只要......, 就......": Diễn tả mối quan hệ điều kiện cần - kết quả (Chỉ cần..., thì...).

Ví dụ:

只要我有时间, 一定跟你去旅游。/Zhǐyào wǒ yǒu shíjiān, jiù yīdìng gēn nǐ qù lǚyóu/ Chỉ cần tôi có thời gian, nhất định sẽ đi du lịch với bạn.

 

Cấu trúc "只......, 才......": Diễn tả điều kiện cần thiết (Chỉ có..., mới...).

Ví dụ:

有写完作业, 能看电视。/Zhǐyǒu xiě wán zuòyè, cái néng kàn diànshì/ Chỉ có làm xong bài tập, mới có thể xem TV.

 

Cấu trúc với "把"

(1) Chỉ hành động được thực hiện, có tác động đến đối tượng B.

Ví dụ:

请同学们书拿出来。/Qǐng tóngxuémen bǎ shū ná chūlái/ Mời các bạn học sinh lấy sách ra.

灯关了吧。/Nǐ bǎ dēng guān le ba/ Bạn tắt đèn đi.

 

(2) Diễn tả một hành động làm cho vị trí của đối tượng B bị thay đổi (A把B + Động từ + 在/到/给/...).

Ví dụ:

照片放你包里了。/Wǒ bǎ zhàopiàn fàng zài nǐ bāo li le/ Tôi đã đặt ảnh vào trong túi của bạn rồi.

你帮我这本书带小丽。/Nǐ bāng wǒ bǎ zhè běn shū dài gěi Xiǎo Lì/ Bạn giúp tôi mang quyển sách này cho Tiểu Lệ.

 

(3) Hành động làm cho đối tượng B đạt được kết quả nào đó hoặc thay đổi vị trí (A把B + Động từ + Bổ ngữ kết quả/phương hướng).

Ví dụ:

衣服洗干净了。/Wǒ bǎ yīfu xǐ gānjìng le/ Tôi giặt quần áo sạch sẽ rồi.

水果拿过来。/Nǐ bǎ shuǐguǒ ná guòlái/ Bạn mang hoa quả lại đây.

 

Câu bị động với "被" /bèi/: Dùng để diễn tả ý bị động. Chủ ngữ là đối tượng chịu tác động.

Ví dụ:

我的自行车偷了。/Wǒ de zìxíngchē bèi tōu le/ Xe đạp của tôi bị trộm rồi.

朋友影响了。/Wǒ bèi péngyou yǐngxiǎng le/ Tôi bị bạn bè ảnh hưởng.

 

Hai động từ/hành động liên tiếp:

Cấu trúc "Động từ 1 + 了 + 就 + Động từ 2" diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp (vừa... xong thì đã...).

Ví dụ:

我下吃饭。/Wǒ xià le kè jiù chī fàn/ Tôi tan học là ăn cơm ngay.

妈妈起了就做早饭。/Māma qǐ le jiù zuò zǎofàn/ Mẹ thức dậy là làm bữa sáng ngay.

 

Động tác kèm trạng thái:

Cấu trúc "Động từ 1 + 着 + (trạng thái), Động từ 2 + (tân ngữ 2)"

-> biểu thị hai hành động xảy ra đồng thời, diễn tả trạng thái hoặc cách thức tiến hành hành động thứ hai.

Ví dụ:

小丽站跟同事聊天儿。/Xiǎo Lì zhàn zhe gēn tóngshì liáotiānr/ Tiểu Lệ đứng trò chuyện với đồng nghiệp.

她总是笑跟客人说话。/Tā zǒng shì xiào zhe gēn kèrén shuōhuà/ Cô ấy luôn cười nói chuyện với khách hàng.

 

Cấu trúc diễn tả sự tồn tại: Biểu thị vị trí tồn tại của sự vật.

Cấu trúc cơ bản: "Từ/cụm từ chỉ vị trí + Động từ + 着 + Cụm danh từ".

Ví dụ:

桌子上放一杯咖啡。/Zhuōzi shàng fàng zhe yī bēi kāfēi/ Trên bàn đặt một tách cà phê.

冰箱里放很多水果。/Bīngxiāng lǐ fàng zhe hěn duō shuǐguǒ/ Trong tủ lạnh để rất nhiều hoa quả.

 

Dùng "使" /shǐ/, "叫" /jiào/, "让" /ràng/: Biểu thị ý khiến/mệnh lệnh ("khiến", "làm cho"). "使" thường dùng trong văn viết.

Ví dụ:

"使": 读书使我快乐。/Dúshū shǐ wǒ kuàilè/ Đọc sách khiến tôi vui vẻ.

"让": 考试我很紧张。/Kǎoshì ràng wǒ hěn jǐnzhāng/ Kỳ thi khiến tôi rất hồi hộp.

 

4. Cấu trúc so sánh

Cấu trúc so sánh 1:

"A 跟 B 一样 + (tính từ)": Dùng để so sánh sự tương đồng giữa A và B. Phủ định thêm "不" trước "一样".

Ví dụ:

这本书那本书一样。/Zhè běn shū gēn nà běn shū yīyàng/ Quyển sách này giống quyển sách kia.

她的汉语说得中国人一样好。/Tā de Hànyǔ shuō de gēn Zhōngguó rén yīyàng hǎo/ Tiếng Hán của cô ấy nói hay như người Trung Quốc.

 

Cấu trúc so sánh 2:

"A 比 B + tính từ + bổ sung mức độ": Dùng để so sánh sự khác biệt về mức độ, có thể thêm "一点儿/一些/得多/多了".

Ví dụ: 

大山大卫高一点儿。/Dàshān bǐ Dàwèi gāo yīdiǎn/ Đại Sơn cao hơn Đại Vệ một chút. 

数学历史难多了。/Shùxué bǐ lìshǐ nán duō le/ Môn Toán khó hơn môn Lịch sử nhiều.

 

5. Các dạng câu hỏi và câu phản vấn 

Phản vấn: Câu hỏi có cấu trúc "能......": Dùng để biểu thị sự phản đối. Nếu giữa "能......吗" là hình thức khẳng định thì biểu đạt ý phủ định.

Ví dụ:

你不做作业, 也不练习, 学好吗? /Nǐ bù zuò zuòyè, yě bù liànxí, néng xué hǎo ma/ Bạn không làm bài tập, cũng không luyện tập, làm sao mà học tốt được?

 

你每天晚上吃了饭就睡觉, 也不出去走走, 不胖?

/Nǐ měitiān wǎnshàng chī le fàn jiù shuìjiào, yě bù chūqù zǒuzou, néng bù pàng ma/

Bạn mỗi tối ăn cơm xong là đi ngủ, cũng không ra ngoài đi dạo, làm sao mà không béo được?

 

Đại từ nghi vấn dùng linh hoạt

(1) Dùng hai đại từ nghi vấn giống nhau, biểu thị sự tương đồng về đối tượng, hành động hoặc phương thức.

Ví dụ:

什么东西便宜我就买什么。/Shénme dōngxi piányi wǒ jiù mǎi shénme/ Cái gì rẻ thì tôi mua cái đó.

你坐哪儿我就坐哪儿。/Nǐ zuò nǎr wǒ jiù zuò nǎr/ Bạn ngồi đâu thì tôi ngồi đó.

(2) Dùng "什么..." thay thế cho người/sự vật không xác định, biểu đạt ý khiêm nhường, lịch sự.

Ví dụ:

这个饭馆没有什么特别好吃的菜。/Zhège fànguǎn méiyǒu shénme tèbié hǎo chī de cài/ Quán ăn này không có món nào đặc biệt ngon cả.

你写得很好, 没什么问题。/Nǐ xiě de hěn hǎo, méi shénme wèntí/ Bạn viết rất tốt, không có vấn đề gì.

(3) Thay thế cho một phạm vi rộng, biểu thị mọi đối tượng đều có tình huống tương đồng.

Ví dụ:

谁都喜欢小丽。/Shéi dōu xǐhuan Xiǎo Lì/ Ai cũng thích Tiểu Lệ.

我们怎么去公园都可以。/Wǒmen zěnme qù gōngyuán dōu kěyǐ/ Chúng ta đi công viên bằng cách nào cũng được.

 

6. Cách diễn đạt thời gian, số lượng và mức độ 

Cách diễn tả khoảng thời gian:

Cấu trúc: "Chủ ngữ + động từ + + khoảng thời gian + tân ngữ + 了"

-> diễn tả hành động đang tiếp diễn hoặc đã trải qua bao lâu.

Ví dụ:

我学习两年汉语了。/Wǒ xuéxí le liǎng nián Hànyǔ le/ Tôi đã học tiếng Hán được hai năm rồi.

我们在这儿坐了半个小时了。/Wǒmen zài zhèr zuò le bàn gè xiǎoshí le/ Chúng tôi đã ngồi ở đây được nửa tiếng rồi.

 

Cách diễn tả số ước lượng

(1) Dùng hai số đếm liên tiếp (như 二三, 三四) để diễn tả số lượng ước chừng.

Ví dụ:

你每天都喝三四杯咖啡了, 别再喝了。/Nǐ měitiān dōu hē sān sì bēi kāfēi le, bié zài hē le/ Ngày nào bạn cũng uống ba bốn ly cà phê rồi, đừng uống nữa.

 

(2) Dùng "左右" /zuǒyòu/ sau số để diễn tả số ước lượng (khoảng).

Ví dụ:

周末我一般十点左右起床。/Zhōumò wǒ yībān shí diǎn zuǒyòu qǐchuáng/ Cuối tuần tôi thường dậy vào khoảng mười giờ.

 

Cách biểu đạt mức độ: "极了" /jí le/ là từ bổ nghĩa mức độ, đặt sau tính từ hoặc động từ chỉ trạng thái tâm lý, dùng để nhấn mạnh mức độ rất cao.

Ví dụ:

我的小狗可爱极了。/Wǒ de xiǎo gǒu kě'ài jíle/ Chú chó nhỏ của tôi đáng yêu vô cùng.

他满意极了。/Tā mǎnyì jíle/ Anh ấy cực kỳ hài lòng.

 

Cấu trúc "对...... 感兴趣" và "对......有兴趣": Dùng để diễn tả sự hứng thú đối với điều gì đó.

Ví dụ:

他们电影不感兴趣。/Tāmen duì diànyǐng bù gǎn xìngqù/ Họ không hứng thú với phim ảnh.

 

7. Cấu trúc phủ định và trùng điệp 

Cấu trúc phủ định tuyệt đối (一...也/都 + 不/没): Dùng để diễn tả sự phủ định hoàn toàn.

Ví dụ:

点儿东西不想吃。/Wǒ yīdiǎn dōngxi yě bù xiǎng chī/ Một chút đồ ăn tôi cũng không muốn ăn.

点儿也累。/Tā yīdiǎn yě bù lèi/ Anh ấy một chút cũng không mệt.

 

Điệp âm tính từ đơn âm tiết (Hình thức "AA 的"): Dùng để miêu tả đặc điểm của người hoặc sự vật một cách sinh động.

Ví dụ:

你送的红红的花, 我很喜欢。/Nǐ sòng de hónghóng de huā, wǒ hěn xǐhuan/ Bó hoa đỏ tươi bạn tặng, tôi rất thích.

 

Điệp âm động từ hai âm tiết (Hình thức "ABAB"): Biểu đạt hành động xảy ra trong thời gian ngắn, hoặc mang ý thử.

Ví dụ:

他是新的, 有时间你帮助帮助他吧。/Tā shì xīn de, yǒu shíjiān nǐ bāngzhù bāngzhù tā ba/ Anh ấy là người mới, có thời gian bạn giúp đỡ anh ấy một chút đi.

 

8. Mở rộng ý nghĩa của bổ ngữ phương hướng

"出来" /chūlái/: Có thể biểu thị từ không có gì đến có gì, phát sinh sự vật/sự việc mới, hoặc sự phân biệt/nhận ra.

Ví dụ:

照片我选了几张洗出来了。/Zhàopiàn wǒ xuǎn le jǐ zhāng xǐ chūlái le/ Ảnh tôi chọn vài tấm đã rửa ra rồi.

 

"起来" /qǐlái/: Biểu thị sự bắt đầu (hành động/trạng thái), hoặc hồi tưởng/nhớ lại.

Ví dụ:

你能想起来那是什么时候的事吗? /Nǐ néng xiǎng qǐlái nà shì shénme shíhòu de shì ma/ Bạn có thể nhớ lại chuyện đó là lúc nào không?

 

9. Các điểm ngữ pháp quan trọng khác

Phân biệt "还是" /háishì/ và "或者" /huòzhě/: Cả hai đều biểu thị sự lựa chọn. "还是" dùng trong câu hỏi nghi vấn, "或者" dùng trong câu trần thuật.

Ví dụ:

还是: 你喜欢喝咖啡还是喝茶?/Nǐ xǐhuan hē kāfēi háishì hē chá/ Bạn thích uống cà phê hay trà?

或者: 明天是晴天或者阴天都可以。/Míngtiān shì qíngtiān huòzhě yīntiān dōu kěyǐ/ Ngày mai trời nắng hoặc trời râm đều được.

 

Phân biệt "又" /yòu/ và "再" /zài/: "又" biểu thị hành động hoặc tình huống lặp lại đã xảy ra. "再" biểu thị hành động hoặc tình huống lặp lại chưa xảy ra.

Ví dụ:

又: 你上午已经喝了一杯咖啡, 下午怎么又喝了一杯?

/Nǐ shàngwǔ yǐjīng hē le yī bēi kāfēi, xiàwǔ zěnme yòu hē le yī bēi/

Buổi sáng bạn đã uống một ly cà phê rồi, buổi chiều sao lại uống thêm một ly nữa?

 

再: 你只吃了一点儿饭, 再吃一点儿吧。

/Nǐ zhǐ chī le yīdiǎn fàn, zài chī yīdiǎn ba/

Bạn chỉ ăn một chút cơm, ăn thêm chút nữa đi.

 

Phân biệt "刚" /gāng/ và "刚才" /gāngcái/: "刚才" là danh từ chỉ thời gian, chỉ hành động xảy ra trong thời gian ngắn vừa rồi. "刚" là phó từ, biểu thị hành động xảy ra cách thời điểm nói không lâu, thường nhấn mạnh sự kết thúc.

Ví dụ:

刚才: 刚才我喝了一杯咖啡。/Gāngcái wǒ hē le yī bēi kāfēi/ Vừa rồi tôi đã uống một tách cà phê.

刚: 我刚喝完一杯咖啡。/Wǒ gāng hē wán yī bēi kāfēi/ Tôi vừa mới uống xong một tách cà phê.

 

Phân biệt "才" /cái/ và "就" /jiù/: "就" biểu thị hành động xảy ra sớm, nhanh, thuận lợi. "才" biểu thị hành động xảy ra muộn, chậm, không thuận lợi.

Ví dụ:

就: 我早上五点就起床了。/Wǒ zǎoshang wǔ diǎn jiù qǐchuáng le/ Tôi sáng năm giờ đã dậy rồi.

才: 八点上课, 他九点才起来。/Bā diǎn shàngkè, tā jiǔ diǎn cái qǐlái/ Tám giờ vào học, anh ấy chín giờ mới dậy.

 

Liên từ "那" /nà/: Đặt ở đầu câu, dùng để chỉ kết quả hay nhận xét dựa vào nội dung đã được đề cập trước đó.

Ví dụ:

A:我不想去看电影。/Wǒ bù xiǎng qù kàn diànyǐng/ Tôi không muốn đi xem phim.

B:那我也不去了。/Nà wǒ yě bù qù le/ Thế thì tôi cũng không đi nữa.

 

Giới từ "关于" /guānyú/: Giới thiệu đối tượng mà người nói muốn đề cập (về...).

Ví dụ:

我最近看了一些关于中国文化的电影。

/Wǒ zuìjìn kàn le yīxiē guānyú Zhōngguó wénhuà de diànyǐng/

Gần đây tôi xem một vài bộ phim về văn hóa Trung Quốc.

 

👉 Xem ngay File PDF tổng hợp 44 điểm ngữ pháp HSK 3 quan trọng theo giáo trình chuẩn do CGE tổng hợp

 

10. Bảng tổng hợp ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong đề thi HSK 3 

Hạng mục trọng tâmĐiểm ngữ phápLý do thường xuyên xuất hiện trong đề thi HSK 3
Thời - trạng thái hành độngTrợ từ 了 (hoàn thành & thay đổi)
Cấu trúc 在……呢
Cấu trúc 正在……
HSK 3 kiểm tra khả năng phân biệt hành động đang diễn ra – đã hoàn thành - sự thay đổi trạng thái, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc hiểu.
Trình tự & logic hành động先……再……然后……
……了就……
Các cấu trúc này giúp đánh giá khả năng tổ chức trình tự sự việc, thường xuất hiện trong câu dài và hội thoại tình huống.
Động từ năng nguyện (mở rộng)会 (khả năng/dự đoán)
能 (điều kiện cho phép)
应该 (khuyên nhủ, nghĩa vụ)
Đề thi HSK 3 chú trọng khả năng diễn đạt ý định, phán đoán và lời khuyên, phản ánh mức độ giao tiếp thực tế cao hơn HSK 1-2.
Cấu trúc so sánhA 跟 B 一样 + tính từ
A 比 B + tính từ (+ 一点儿 /多了)
So sánh là dạng ngữ pháp xuất hiện rất thường xuyên trong phần Đọc hiểu và Hoàn thành câu.
Diễn tả mức độ và xu hướng越来越 + tính từ/động từ
又……又……
极了
Giúp người học thể hiện mức độ, sự thay đổi và cảm xúc, là tiêu chí quan trọng của HSK 3.
Bổ ngữBổ ngữ kết quả (好、完、对、错…)
Bổ ngữ khả năng (得 / 不)
HSK 3 bắt đầu kiểm tra sâu khả năng kết hợp động từ + bổ ngữ, nền tảng cho HSK 4 trở lên.
Cấu trúc với “把” (cơ bản)把 + tân ngữ + động từ + kết quả/phương hướngCấu trúc “把” xuất hiện ở mức nhập môn trong HSK 3, thường dùng để kiểm tra nhận diện cấu trúc câu.
Câu điều kiện如果……就……
只要……就……
Thường xuất hiện trong phần Đọc hiểu, đánh giá khả năng hiểu mối quan hệ điều kiện - kết quả.
Đại từ nghi vấn dùng linh hoạt什么 / 哪儿 / 怎么 + 都 / 就HSK 3 yêu cầu người học hiểu đại từ nghi vấn không chỉ dùng để hỏi, mà còn để biểu đạt ý khái quát.
Diễn tả thời gian và số lượng ước lượng……了 + khoảng thời gian + 了
左右 / 二三 / 三四
Đề thi thường lồng vào bối cảnh sinh hoạt thực tế như học tập, làm việc, sinh hoạt hằng ngày.

 

Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân

Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.

Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.

Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!

Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!

Cô Phạm Ngọc Vân

"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"

zalo-icon
fb-chat-icon
writing-icon