CẤU TRÚC ĐỀ THI HSK CẤP 1 - 6 VÀ CẤP 7 - 9
Đề thi HSK được thiết kế khoa học để đánh giá đầy đủ 4 kỹ năng ngôn ngữ (Nghe - Đọc - Viết - Nói) của người học tiếng Trung, trong đó HSK 1 đến HSK 6 tập trung chủ yếu vào 3 kỹ năng Nghe, Đọc, Viết (trừ cấp 1-2 chưa có phần Viết), còn hệ thống mới HSK 7-9 (từ năm 2022) mở rộng thành 5 kỹ năng với thêm phần Dịch và Nói riêng biệt.
Mỗi cấp độ có số lượng câu hỏi, thời gian làm bài, độ khó và cách chấm điểm khác nhau rõ rệt, giúp người học dễ dàng xác định trình độ hiện tại và mục tiêu cần đạt.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết, dễ hiểu nhất những phần thi sẽ xuất hiện trong kỳ thi HSK các cấp từ cấp 1 đến cấp 6 (hệ cũ quen thuộc) và cấp 7-9 (hệ mới cao cấp), bao gồm: các phần thi xuất hiện, số câu hỏi từng phần, thời gian làm bài, cách tính điểm và điểm đỗ cụ thể của từng cấp. Nhờ đó, bạn sẽ nắm rõ kỳ thi HSK gồm những gì, nên ôn luyện phần nào nhiều nhất và lập kế hoạch học - luyện thi hiệu quả ngay từ hôm nay.

1. Cấu trúc đề thi HSK 1
Đề thi HSK 1 gồm 40 câu hỏi, được chia thành 2 phần: Nghe và Đọc. Toàn bộ bài thi kéo dài khoảng 40 phút (bao gồm 5 phút để thí sinh điền thông tin cá nhân).
Thang điểm HSK là 100 điểm cho mỗi phần thi, cần đạt tổng từ 120/200 điểm trở lên để đạt chứng chỉ HSK 1.
Kỹ năng Nghe Hiểu (Lưu ý: Mỗi câu nghe 2 lần)
| Phần | Dạng bài | Nhiệm vụ | Số câu | Thời gian |
| 1 | Nghe cụm từ với 1 Tranh | Phán đoán Đúng / Sai | 5 | 15 phút |
| 2 | Nghe câu với 3 Tranh | Chọn bức tranh tương ứng | 5 | |
| 3 | Nghe hội thoại với 3 Tranh | Chọn bức tranh tương ứng | 5 | |
| 4 | Nghe hội thoại và Câu hỏi | Chọn đáp án đúng (A, B, C) | 5 | |
| Khác | Điền phiếu trả lời | 3 phút |
Kỹ năng Đọc Hiểu
| Phần | Dạng bài | Nhiệm vụ | Số câu | Thời gian |
| 1 | 1 Tranh + Từ vựng / cụm từ | Phán đoán nội dung khớp Đúng / Sai | 5 | 17 phút |
| 2 | Câu văn + Các bức tranh | Chọn tranh khớp với nội dung câu | 5 | |
| 3 | 5 Câu hỏi + 5 Câu trả lời | Nối câu hỏi với câu trả lời tương ứng | 5 | |
| 4 | Câu văn có chỗ trống | Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống | 5 |
2. Cấu trúc đề thi HSK 2
HSK 2 gồm 60 câu hỏi, chia thành 2 phần: Nghe và Đọc
- Tổng số câu: 60 câu.
- Tổng thời gian: Khoảng 55 phút (bao gồm 5 phút điền thông tin).
- Đặc điểm: Phần Đọc hiểu có phiên âm (Pinyin) đi kèm chữ Hán.
Kỹ năng Nghe Hiểu (Lưu ý chung: Tất cả các câu đều được nghe 2 lần)
| Phần | Dạng bài | Nhiệm vụ của thí sinh | Số câu | Thời gian |
| 1 | Câu đơn + 1 Tranh | Phán đoán Đúng / Sai | 10 | 25 phút |
| 2 | Hội thoại ngắn + Các tranh | Chọn bức tranh tương ứng | 10 | |
| 3 | Hội thoại 2 lượt lời (Nam-Nữ) | Trả lời câu hỏi (Chọn A, B, C) | 10 | |
| 4 | Hội thoại dài (4-5 câu) | Trả lời câu hỏi (Chọn A, B, C) | 5 | |
| Khác | Điền phiếu trả lời | Tô đáp án vào phiếu | 3 phút |
Kỹ năng Đọc Hiểu
| Phần | Dạng bài | Nhiệm vụ của thí sinh | Số câu | Thời gian |
| 1 | Câu văn + Các tranh | Chọn bức tranh tương ứng với nội dung câu | 5 | 20 phút |
| 2 | Câu văn có chỗ trống | Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống | 5 | |
| 3 | Hai câu văn ngắn | Phán đoán ý nghĩa có trùng khớp/nhất trí không | 5 | |
| 4 | 20 câu văn riêng lẻ | Nối 10 cặp câu có mối quan hệ tương ứng | 10 |
Cách tính điểm
- Thang điểm: Tổng điểm 200 (Nghe: 100, Đọc: 100)
- Điều kiện đỗ: Tổng điểm >= 120 điểm (Không yêu cầu điểm liệt cho từng kỹ năng, chỉ cần tổng điểm đạt 120)
3. Cấu trúc đề thi HSK 3
Đề thi HSK 3 gồm 80 câu hỏi được chia thành 3 phần: Nghe, Đọc, và Viết.
- Tổng lượng: 80 câu hỏi - 3 Phần thi.
- Tổng thời gian: Khoảng 90 phút (bao gồm 5 phút điền thông tin cá nhân + 5 phút dành riêng điền đáp án phần Nghe).
- Điểm đặc biệt: Bắt đầu xuất hiện kỹ năng Viết.
Phần thi Nghe:
| Phần thi | Dạng bài | Mô tả & Yêu cầu | Số câu | Thời gian |
| Phần 1 | Nghe hội thoại + Tranh | Chọn bức tranh tương ứng với nội dung hội thoại. | 10 | 20 phút |
| Phần 2 | Nghe độc thoại + Câu nhận định | Phán đoán câu nhận định là Đúng hay Sai so với nội dung nghe. | 10 | |
| Phần 3 | Nghe hội thoại ngắn (2 lượt lời) | Trả lời câu hỏi của người thứ 3 (Chọn A, B, C). | 10 | |
| Phần 4 | Nghe hội thoại dài (4-5 lượt lời) | Trả lời câu hỏi của người thứ 3 (Chọn A, B, C). | 10 | |
| Khác | Điền phiếu trả lời | Thí sinh có thời gian riêng để tô đáp án vào phiếu. | 5 phút |
Phần thi đọc:
| Phần thi | Dạng bài | Mô tả & Yêu cầu | Số câu | Thời gian |
| Phần 1 | Nối cặp câu tương ứng | Cho 20 câu đơn, tìm và nối 10 cặp câu có mối quan hệ (Hỏi-Đáp). | 10 | 30 phút |
| Phần 2 | Điền từ vào chỗ trống | Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu văn. | 10 | |
| Phần 3 | Đọc đoạn văn ngắn | Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng cho câu hỏi đi kèm. | 10 |
Phần thi viết:
| Phần thi | Dạng bài | Mô tả & Yêu cầu | Số câu | Thời gian |
| Phần 1 | Sắp xếp câu | Dùng các từ cho sẵn, sắp xếp lại trật tự để thành câu hoàn chỉnh. | 5 | 15 phút |
| Phần 2 | Viết chữ Hán | Nhìn Pinyin hoặc ngữ cảnh, viết đúng Chữ Hán vào chỗ trống. | 5 |
Khác với HSK 1 và 2, HSK 3 có tổng điểm là 300 (do có thêm môn Viết).
- Nghe: 100 điểm
- Đọc: 100 điểm
- Viết: 100 điểm
- Điều kiện ĐẬU: Tổng điểm 3 kỹ năng >= 180 điểm (Không yêu cầu điểm liệt cho từng môn).
4. Cấu trúc đề thi HSK 4
Đề thi HSK 4 gồm 100 câu hỏi, chia thành 3 phần: Nghe, Đọc, và Viết với toàn bộ bài thi kéo dài khoảng 105 phút (bao gồm 5 phút để thí sinh điền thông tin cá nhân). Thí sinh cần đạt tổng điểm từ 180 điểm trở lên (tổng là 300 điểm) thì mới được xem là đạt HSK 4.
Phần thi Nghe (Mỗi câu nghe một lần)
| Phần thi | Dạng bài | Mô tả & Yêu cầu | Số câu | Thời gian |
| Phần 1 | Nghe hội thoại + chọn Đúng / Sai | Mỗi câu có một người nói một đoạn ngắn, sau đó một người khác dựa vào đoạn nói đó đọc một câu. Trên đề thi cũng cung cấp câu này, thí sinh cần phán đoán câu đó là Đúng hay Sai so với nội dung đã nghe. | 10 | 30 phút |
| Phần 2 | Nghe độc thoại và chọn đáp án (A, B, C, D) | Mỗi câu là một cuộc hội thoại gồm 2 lượt lời (giữa hai người). Sau đó, một người thứ ba sẽ đặt một câu hỏi dựa trên đoạn hội thoại. Trên đề thi có 4 lựa chọn, thí sinh căn cứ vào nội dung nghe được để chọn đáp án. | 10 | |
| Phần 3 | Nghe hội thoại dài và chọn đáp án (A, B, C, D) | Mỗi câu là một đoạn hội thoại dài 4-5 câu hoặc một đoạn độc thoại ngắn. Sau đó, dựa trên đoạn hội thoại/độc thoại sẽ có một đến hai câu hỏi. Trên đề thi, mỗi câu hỏi có 4 lựa chọn, thí sinh căn cứ vào nội dung nghe được để chọn đáp án. | 10 | |
| Khác | Điền phiếu trả lời | Thí sinh có thời gian riêng để tô đáp án vào phiếu. | 5 phút |
Phần thi đọc:
| Phần thi | Mô tả & Yêu cầu | Số câu | Thời gian |
| Phần 1 | Mỗi câu cung cấp một đến hai câu văn, trong đó có một chỗ trống. Thí sinh cần chọn từ/cụm từ thích hợp trong các lựa chọn được cung cấp để điền vào chỗ trống. | 10 | 40 phút |
| Phần 2 | Mỗi câu cung cấp 3 câu văn đã bị đảo lộn thứ tự. Thí sinh cần sắp xếp 3 câu đó lại theo một trình tự logic và đúng ngữ pháp để tạo thành một đoạn văn hoàn chỉnh. | 10 | |
| Phần 3 | Mỗi câu cung cấp một vài từ/cụm từ cho sẵn. Thí sinh được yêu cầu sử dụng các từ/cụm từ đó để viết thành một câu hoàn chỉnh, đúng ngữ pháp. | 20 |
Phần thi viết:
| Phần thi | Mô tả & Yêu cầu | Số câu | Thời gian |
| Phần 1 | Mỗi câu cung cấp một vài từ/cụm từ cho sẵn. Thí sinh được yêu cầu sử dụng các từ/cụm từ đó để viết thành một câu hoàn chỉnh, đúng ngữ pháp. | 10 | 25 phút |
| Phần 2 | Mỗi câu cung cấp một bức tranh và một từ/cụm từ. Thí sinh cần kết hợp nội dung bức tranh với từ/cụm từ đã cho để viết thành một câu hoàn chỉnh. | 5 |
5. Cấu trúc đề thi HSK 5
Đề thi HSK 5 gồm 100 câu hỏi, chia thành ba phần: Nghe hiểu, Đọc hiểu và Viết với toàn bộ bài thi kéo dài khoảng 125 phút (bao gồm 5 phút thí sinh điền thông tin cá nhân). Kết quả cuối cùng được tính dựa trên tổng điểm của cả ba phần, không yêu cầu điểm tối thiểu cho từng phần riêng lẻ. Để đậu HSK 5, thí sinh cần đạt tổng điểm từ 180 điểm trở lên.
Phần thi 1: Nghe hiểu (Mỗi câu nghe một lần)
| Phần thi | Mô tả & Yêu cầu | Số câu | Thời gian |
| Phần 1 | Mỗi câu là một đoạn hội thoại gồm hai câu giữa hai người, người thứ ba đặt một câu hỏi dựa trên hội thoại. Trên đề thi cung cấp 4 lựa chọn, thí sinh căn cứ vào nội dung nghe được để chọn ra đáp án. | 20 | 25 phút |
| Phần 2 | Các câu trong phần này đều là một đoạn hội thoại từ 4-5 câu hoặc một đoạn văn, dựa trên đoạn hội thoại hoặc đoạn văn đặt một hoặc vài câu hỏi. Trên đề thi mỗi câu cung cấp 4 lựa chọn, thí sinh căn cứ vào nội dung nghe được để chọn ra đáp án. | 25 | |
| Khác | Điền thông tin phiếu trả lời | 5 phút |
Phần thi 2: Đọc hiểu
| Phần thi | Mô tả & Yêu cầu | Số câu | Thời gian |
| Phần 1 | Cung cấp vài đoạn văn, trong mỗi đoạn có một vài chỗ trống, trong chỗ trống cần điền một từ hoặc một câu. Mỗi chỗ trống có 4 lựa chọn, thí sinh phải chọn ra đáp án. | 15 | 45 phút |
| Phần 2 | Mỗi câu cung cấp một đoạn văn và 4 lựa chọn, thí sinh phải chọn ra một lựa chọn phù hợp với nội dung đoạn văn đó. | 10 | |
| Phần 3 | Cung cấp một số đoạn văn, mỗi đoạn văn kèm theo một số câu hỏi, thí sinh phải chọn ra đáp án từ 4 lựa chọn. | 20 |
Phần thi 3: Viết
| Phần thi | Mô tả & Yêu cầu | Số câu | Thời gian |
| Phần 1 | Mỗi câu cung cấp một số từ ngữ, yêu cầu thí sinh sử dụng những từ ngữ này để viết thành một câu. | 8 | 25 phút |
| Phần 2 | Gồm 2 câu: Câu 1: Cung cấp một số từ ngữ, yêu cầu thí sinh sử dụng những từ ngữ này viết một đoạn văn ngắn khoảng 80 chữ. Câu 2: Cung cấp một bức tranh, yêu cầu thí sinh kết hợp với bức tranh viết một đoạn văn ngắn khoảng 80 chữ. | 2 |
6. Cấu trúc đề thi HSK 6
HSK 6 gồm tổng cộng 101 câu hỏi, chia thành ba phần: Nghe hiểu, Đọc hiểu và Viết với toàn bộ bài thi kéo dài khoảng 140 phút (bao gồm 5 phút thí sinh điền thông tin cá nhân). Thí sinh đạt từ 180 điểm trở lên để đạt chứng chỉ HSK 6.
Phần thi 1: Nghe hiểu (Mỗi câu nghe một lần)
| Phần thi | Mô tả & Yêu cầu | Số câu | Thời gian |
| Phần 1 | Mỗi câu phát một đoạn thoại ngắn, đề thi cung cấp 4 lựa chọn, thí sinh căn cứ vào nội dung nghe được để chọn đáp án phù hợp. | 15 | 35 phút |
| Phần 2 | Phát ba đoạn phỏng vấn, mỗi đoạn có 5 câu hỏi, đề thi mỗi câu cung cấp 4 lựa chọn, thí sinh căn cứ vào nội dung nghe được để chọn đáp án. | 15 | |
| Phần 3 | Phát một số đoạn văn, mỗi đoạn có vài câu hỏi, đề thi mỗi câu cung cấp 4 lựa chọn, thí sinh căn cứ vào nội dung nghe được để chọn đáp án. | 20 | |
| Khác | Điền thông tin phiếu trả lời | 5 phút |
Phần thi 2: Đọc hiểu
| Phần thi | Mô tả & Yêu cầu | Số câu | Thời gian |
| Phần 1 | Mỗi câu cung cấp 4 câu, yêu cầu thí sinh chọn ra câu có lỗi ngữ pháp/diễn đạt. | 10 | 50 phút |
| Phần 2 | Mỗi câu cung cấp một đoạn văn ngắn, trong đó có 3 đến 5 chỗ trống, thí sinh cần kết hợp ngữ cảnh để chọn đáp án phù hợp nhất từ 4 lựa chọn. | 10 | |
| Phần 3 | Cung cấp hai đoạn văn, mỗi đoạn có 5 chỗ trống, thí sinh cần kết hợp ngữ cảnh để chọn đáp án từ 5 câu cho sẵn. | 10 | |
| Phần 4 | Cung cấp một số đoạn văn, mỗi đoạn có vài câu hỏi, thí sinh cần chọn đáp án từ 4 lựa chọn. | 20 |
Phần thi 3: Viết
- Thời gian viết: 45 phút
- Yêu cầu: Thí sinh đọc một bài văn khoảng 1000 chữ, thời gian là 10 phút; sau đó viết tóm tắt bài văn đó thành một bài văn ngắn khoảng 400 chữ, thời gian là 35 phút. Tự đặt tiêu đề. Chỉ cần tường thuật nội dung bài văn, không cần thêm quan điểm cá nhân.
8. Cấu trúc đề thi HSK 7-9
Kỳ thi được thiết kế và phát triển dựa trên "Tiêu chuẩn trình độ tiếng Trung trong Giáo dục tiếng Trung Quốc tế, với một bài thi chung cho ba cấp, bao gồm cấp 7, 8 và 9. Cấp độ đạt được của thí sinh dự thi cụ thể được xác định dựa trên điểm thi của 1 bài thi và được xếp vào mức độ từ 7-9 tùy vào số điểm.
HSK 7-9 gồm 98 câu hỏi, đánh giá tổng hợp năm kỹ năng ngôn ngữ Nghe, Nói, Đọc, Viết, Dịch của thí sinh với tổng thời gian thi là 210 phút.
Phần nghe hiểu:
| Cấu trúc bài thi | Nội dung bài thi | Dạng câu hỏi | Số lượng câu hỏi | Thời gian thi (phút) |
| Phần 1 | Bao gồm hội thoại ngắn, hội thoại trong tình huống, câu hỏi, lựa chọn… | Phán đoán đúng -sai | 9 | 30 phút |
| Phần 2 | Bao gồm hội thoại trong tình huống, hỏi đáp… | Chọn đáp án đúng | 5 | |
| Phần 3 | Bao gồm hội thoại trong tình huống, đối thoại, câu hỏi… | Trắc nghiệm lựa chọn | 28 |
Phần đọc hiểu:
| Cấu trúc bài thi | Nội dung bài thi | Dạng câu hỏi | Số lượng câu hỏi | Thời gian thi (phút) |
| Phần 1 | Bao gồm hội thoại ngắn, bài văn ngắn… | Trắc nghiệm lựa chọn | 10 | 60 phút |
| Phần 2 | Bao gồm câu văn, đoạn văn… | Sắp xếp lại trật tự | 5 | |
| Phần 3 | Bao gồm đoạn văn, câu hỏi… | Hoàn thành đoạn văn (khoảng 200 từ) | 5 |
Phần viết:
| Cấu trúc bài thi | Nội dung bài thi | Dạng câu hỏi | Số lượng câu hỏi | Thời gian thi (phút) |
| Phần 1 | Bao gồm câu văn mô tả, yêu cầu viết câu… | Viết câu | 2 | 55 phút |
| Phần 2 | Bao gồm đoạn văn mô tả, yêu cầu viết đoạn… | Viết đoạn văn ngắn (≈600 từ) | 1 |
Phần nói:
| Cấu trúc bài thi | Nội dung bài thi | Dạng câu hỏi | Số lượng câu hỏi | Thời gian thi (phút) |
| Phần 1 | Bao gồm giới thiệu bản thân, miêu tả, trả lời câu hỏi… | Trả lời miệng | 10 | 24 phút |
| Phần 2 | Bao gồm miêu tả tranh, tình huống… | Miêu tả miệng | 2 | |
| Phần 3 | Chủ đề tổng hợp, giải thích, nêu quan điểm… | Trả lời miệng | 4 |
Phần dịch:
| Cấu trúc bài thi | Nội dung bài thi | Dạng câu hỏi | Số lượng câu hỏi | Thời gian thi (phút) |
| Phần 1 | Phiên dịch Việt - Trung các chủ đề như tiểu luận, thuyết minh, tường thuật, lập luận,... | Dịch viết | 2 | 41 phút |
| Phần 2 | Dịch nói | 2 |
Chấm điểm và đạt cấp độ:
Bài thi HSK 7–9 không phân điểm theo từng phần như HSK 1-6. Thí sinh được đánh giá dựa trên tổng điểm toàn bài, sau đó quy đổi theo thang 9 cấp độ:
- HSK 7: đạt 60% -69% tổng điểm
- HSK 8: đạt 70% -79% tổng điểm
- HSK 9: đạt từ 80% trở lên
Xem ngay
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"