Tổng Hợp 36 Vận Mẫu Tiếng Trung: Phân Loại Theo Bốn Khẩu Hình Miệng Và Cách Phát Âm

Mục lục bài viết

Vận mẫu là phần vần của mỗi âm tiết và là thành phần không thể thiếu để tạo nên một từ trong tiếng Trung. Trong khi thanh mẫu hay thanh điệu có thể không xuất hiện trong một số trường hợp, vận mẫu (nguyên âm) nhất định phải có trong mỗi âm tiết. 

Tiếng Trung có tổng cộng 36 vận mẫu, được chia thành 4 nhóm chính.

  • Vận mẫu đơn
  • Vận mẫu phức
  • Vận mẫu mũi
  • Vận mẫu đặc biệt (Vận mẫu ér - âm cong lưỡi)

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về từng vận mẫu, cách phát âm chuẩn và mẹo luyện nghe - nói hiệu quả, giúp bạn tự tin phát âm và giao tiếp bằng tiếng Trung.

vận mẫu tiếng trung
Tổng hợp 36 vận mẫu trong tiếng Trung

 

1. Bảng tổng hợp 36 vận mẫu tiếng Trung

Dưới đây là bảng tổng hợp 36 vận mẫu từ bảng chữ cái Pinyin:

LoạiSố lượngDanh sách vận mẫu
Vận mẫu đơn6a, o, e, i, u, ü
Vận mẫu phức13ai, ei, ao, ou, ia, ie, iao, iu, ua, uo, uai, ui, üe
Vận mẫu mũi16an, en, in, un, ün, ian, uan, üan, ang, eng, ing, ong, iang, iong, uang, ueng
Vận mẫu đặc biệt1er

Tuy vậy để đạt được khả năng phát âm chính xác và ghi nhớ một cách hiệu quả, người học không nên chỉ dựa vào bảng phân loại vận mẫu truyền thống. Hiện nay, phương pháp được xem là hiệu quả nhất đồng thời cũng là cách tiếp cận của người bản xứ và nhiều giảng viên chuyên môn là luyện theo bốn khẩu hình miệng (开齐合撮 /kāi qí hé cuō/). Khi thực hành tuần tự bốn nhóm khẩu hình này, người học có thể phát âm chuẩn ngay từ đầu, đồng thời hạn chế tối đa các lỗi nhầm lẫn phổ biến như ü/u hay i/in/ing.

 

2. Cách học và luyện phát âm chuẩn theo 4 khẩu hình miệng

Người học cần nắm vững bốn khẩu hình miệng để phát âm tiếng Trung chuẩn xác. Mỗi khẩu hình phản ánh một đặc trưng cấu âm khác nhau và gắn với các nhóm vận mẫu có cách phát âm tương đồng. Bảng sau tóm lược đặc điểm và các vận mẫu tiêu biểu của từng nhóm, giúp người học luyện tập một cách khoa học và hiệu quả.

NhómĐặc điểm khẩu hìnhCác vận mẫu tiêu biểu

Nhóm mở miệng

 (开口呼)

Khi phát âm miệng mở rộng ở mức độ lớn nhất, tạo âm vang thoát và rõ ràng.a, o, e, ai, ei, ao, ou, an, en, ang, eng

Nhóm đều răng 

(齐齿呼)

Môi giữ trạng thái dẹt, mặt lưỡi nâng lên, tạo cảm giác có âm “i” ở vị trí khởi đầu, yêu cầu vị trí lưỡi tương đối cao và phẳng.i, ia, ie, iao, iao, in, ian iang, ing 
Nhóm ngậm miệng (合口呼)Môi khép tròn, hướng hơi về phía trước, đặc trưng bởi yếu tố âm đầu tương ứng với “u”u, ua, uo, uai, uei, uan, uen, uang, ueng, ong
Nhóm chụm miệng (撮口呼)Môi chu lại rõ rệt, dòng hơi tập trung ở phía trước; các vận mẫu mang yếu tố nguyên âm “ü”ü, üe, üan, ün, iong
Nhóm đặc biệtLưỡi cong mạnh về phía sau, tạo đặc trưng âm sắc riêng biệter

 

2.1 Nhóm vận mẫu mở miệng khi phát âm

Vận mẫuNghe âmCách phát âm 
a
Là âm có khẩu hình mở lớn nhất. Miệng mở rộng thoải mái, lưỡi hạ thấp và thả lỏng. Âm thoát ra đầy đặn, vang và rõ, tương tự “a” trong tiếng Việt.
o
Môi hơi tròn nhưng vẫn giữ tự nhiên, không chu ra. Lưỡi hơi thu về sau, tạo cảm giác âm trầm, ấm và vang. Gần với “ô” nhưng khẩu hình mở thoáng hơn.
e
Miệng mở vừa phải, môi không siết chặt. Lưỡi hơi lùi và nâng nhẹ ở phần giữa. Âm đầu hơi đục nhưng càng về cuối càng thoát, gần âm “ơ” trong tiếng Việt.
ai
Bắt đầu bằng âm “a” với khẩu hình mở rộng, sau đó chuyển mượt sang “i” khi môi dẹt và lưỡi nâng dần về phía trước. Âm chuyển rõ và tự nhiên, giống “ai” tiếng Việt.
ei
Khởi đầu bằng âm gần “ê”, rồi lướt nhẹ sang “i”. Môi thu dần, lưỡi tiến lên phía trước. Âm sáng và gọn, tương tự “ây” nhưng mảnh hơn.
ao
Mở đầu bằng “a” vang và rộng, rồi thu khẩu hình để chuyển sang âm giống “o”. Lưỡi bắt đầu thấp rồi lùi nhẹ về sau. Âm chuyển đầy và mượt, giống “ao” tiếng Việt.
ou
Xuất phát từ âm gần “âu”, sau đó khép khẩu hình nhẹ để kết thúc bằng âm “u” thoát nhanh. Lưỡi hơi nâng về phía sau. Âm gọn, sáng và rất dễ nhận diện.
an
Miệng mở thoải mái, lưỡi hạ thấp rồi nâng phần đầu để kết thúc bằng âm mũi “n”. Âm rõ ràng, tương đương “an” trong tiếng Việt nhưng vang hơn.
en
Miệng mở vừa, lưỡi nâng nhẹ phần giữa trước khi vào âm mũi “n”. Âm hơi ngắn và gọn, na ná “ân” nhưng dứt khoát và thoát hơn.
ang
Khẩu hình mở rộng, âm vang xuống họng. Lưỡi hạ thấp khi bắt đầu, rồi nâng phần sau để tạo âm “ng”. Âm sâu, vang và đầy, gần giống “ang” tiếng Việt.
eng
Miệng mở vừa, lưỡi nâng ở phần giữa và sau. Khi vào “ng”, âm trở nên vang nhưng mềm. Gần với “âng” nhưng phát âm ngắn và gọn hơn.

 

2.2 Nhóm vận mẫu đều răng khi phát âm

Vận mẫuNghe âmCách phát âm
i
Miệng giữ trạng thái dẹt, răng gần nhau; lưỡi nâng cao gần vòm răng trên. Âm sắc sáng, mảnh, tương tự như âm “i” trong tiếng Việt.
ia
Bắt đầu với âm “i” mảnh, sáng (miệng dẹt, lưỡi nâng cao), sau đó chuyển nhẹ nhàng sang “a” với miệng mở vừa. Âm thanh chuyển tiếp mượt mà, vẫn giữ được chất sáng, mảnh đặc trưng của “i”.
ie
Khởi phát bằng “i” sáng, mảnh, tiếp nối bằng “e” (miệng mở vừa, lưỡi hạ nhẹ). Âm thanh rõ ràng, sáng và vang nhẹ.
iao
Bắt đầu bằng âm “i” mảnh, chuyển sang “a” rộng và kết thúc bằng “o” tròn nhẹ. Khẩu hình thay đổi từ hẹp sang rộng, âm thanh chuyển tiếp mềm mại, tự nhiên.
in
Miệng dẹt, lưỡi nâng cao phía trước, kết thúc bằng âm mũi “n”. Âm sắc sáng, ngắn gọn, rõ ràng.
ian
Bắt đầu bằng “i” mảnh, chuyển sang “a”, kết thúc bằng âm mũi “n”. Âm thanh vẫn giữ được độ mảnh, vang nhẹ và rõ ràng.
iang
Khởi đầu với “i” mảnh, chuyển sang “a” rộng, kết thúc bằng âm mũi “ng”. Âm vang nhẹ, sáng hơn so với các vận mẫu nhóm mở miệng, rõ nét và mượt mà.
ing
Miệng dẹt, lưỡi nâng cao, kết thúc bằng âm mũi “ng”. Âm thanh sắc nét, mảnh và vang nhẹ, khác biệt rõ rệt so với “eng” trong nhóm mở miệng.

 

2.3 Nhóm vận mẫu ngậm miệng khi phát âm

Vận mẫuNghe âmCách phát âm
u
Môi tròn khép, lưỡi nâng vừa phía sau; âm sắc tròn, ấm và sâu; tương tự âm “u” trong tiếng Việt.
ua
Khởi đầu bằng “u” tròn ấm, sau đó mở rộng nhẹ sang “a” (miệng mở vừa, lưỡi hạ thấp); âm thanh chuyển mượt, vẫn giữ độ tròn ấm của “u”.
uo
Bắt đầu với “u” tròn ấm, kết thúc bằng “o” tròn nhẹ; khẩu hình duy trì tròn, âm vang, dày và rõ ràng.
uai
Khởi âm “u” tròn, chuyển sang “a” mở, kết thúc bằng âm “i” mảnh; âm thanh uyển chuyển, kết hợp giữa ấm áp và sáng mảnh.
uei / ui
Bắt đầu với “u” tròn, kết thúc bằng “ei/i” sáng; âm thanh sắc nét, hơi dài, tạo cảm giác chuyển tiếp từ tròn sang sáng mảnh.
uan
Khởi đầu bằng “u” tròn ấm, chuyển sang “a” mở, kết thúc bằng âm mũi “n”; âm vang, tròn và rõ ràng.
uen/un
Miệng tròn, lưỡi hơi nâng phía sau; kết thúc bằng âm mũi “n”; âm sắc tròn, ấm, ngắn gọn và rõ ràng.
uang
Khởi âm “u” tròn, chuyển sang “a” mở, kết thúc bằng âm mũi “ng”; âm vang dày, tròn, lan tỏa và rõ rệt.
ueng
Bắt đầu bằng “u” tròn, kết thúc bằng âm mũi “ng” mở rộng; âm tròn, vang và sâu, tạo cảm giác chắc chắn, khác với “eng” nhóm ngậm miệng.
ong
Khởi đầu bằng âm “u” tròn ấm rất rõ (môi tròn khép chặt, lưỡi nâng cao phía sau giống hệt âm “u” đơn), sau đó miệng vẫn giữ độ tròn nhưng hơi mở rộng nhẹ và lưỡi hạ xuống một chút, chuyển sang âm “-ng” mũi họng sâu.

 

2.4 Nhóm vận mẫu chụm miệng khi phát âm

Vận mẫuNghe âmCách phát âm
ü
Khẩu hình tròn nhỏ, môi chụm lại như đang phát âm “u”. Giữ môi tròn, hơi hướng ra trước, lưỡi nâng cao và đẩy nhẹ lên phía trước. Âm sắc sáng và mềm, tương tự âm “uy” nhưng hẹp và tròn môi hơn.
üe
Bắt đầu với âm ü, môi chụm tròn nhỏ. Sau đó chuyển nhẹ sang âm e: mở môi ra nhưng vẫn giữ hơi tròn, lưỡi hạ xuống và lùi nhẹ về sau. Khi nghe, âm này giống như “uyê”, nhưng phần đầu âm vẫn căng và tròn hơn.
üan
Bắt đầu với âm ü, môi chụm tròn nhỏ và lưỡi nâng cao. Sau đó chuyển sang phần vần “an”, mở rộng môi dần, lưỡi hạ xuống và hơi lùi về sau. Khi phát âm, âm này nghe giống “uyên” trong tiếng Việt.
ün
Bắt đầu với âm ü, môi chụm tròn nhỏ, lưỡi nâng cao phía trước. Khi chuyển sang âm cuối n, mở môi nhẹ, giữ độ tròn, đầu lưỡi chạm đúng vị trí phát âm n. Âm này ngắn, gọn, nghe gần giống “uyn” trong tiếng Việt, nhưng căng và tròn môi hơn.
iong
Bắt đầu bằng âm giống i, nhưng môi chụm tròn nhẹ như giữa “i” và “u”. Sau đó nhanh chóng chuyển sang âm ong: môi vẫn tròn và hơi đưa ra trước, âm mũi cuối vang nhẹ nhưng gọn. Âm này nghe giống “yong” nhưng phần tròn môi rõ hơn.

 

2.5 Vận mẫu cong lưỡi

Khi học phát âm tiếng Trung, bạn cần phân biệt giữa vận mẫu vận mẫu “er” (儿 / ér) và âm cuốn lưỡi “儿化音 /érhuàyīn/”.

Vận mẫu “er” (儿 / ér)Âm cuốn lưỡi “儿化音 /érhuàyīn/” 
Khái niệmLà vận mẫu độc lập, có pinyin là “er”.Là hiện tượng biến âm, thêm âm “r” vào cuối một âm tiết.
Đặc điểmÂm “er” mang tính hoàn chỉnh như một âm tiết.Không tạo âm tiết riêng, chỉ biến đổi cách phát âm của từ gốc.
Cách phát âmPhát âm gần giống âm "ơ" của tiếng Việt, nhưng có đặc trưng là uốn cong đầu lưỡi lên và lùi về phía vòm miệng cứng, tạo ra âm "r" cuộn lưỡi.Khi phát âm 儿化音, chỉ giữ nguyên âm gốc của từ và cuộn nhẹ đầu lưỡi lên để thêm âm /r/ ở cuối.
Vai tròTạo thành một âm tiết riêng.Là hậu tố ngữ âm giúp từ nghe tự nhiên, mang sắc thái khẩu ngữ, nhất là trong giọng Bắc Kinh.
Khi nào dùng?Khi chữ Hán có vận mẫu er là vần chính.Dùng 儿化音 khi muốn làm cho cách nói nghe tự nhiên, gần gũi hơn, hoặc theo thói quen vùng Bắc Kinh.
Ví dụ二 /èr/ số hai
耳 /ěr/ cái tai
小孩儿 (xiǎoháir): đứa trẻ
一点儿 (yìdiǎnr): một chút

📚 KIẾN THỨC PHÁT ÂM TIẾNG TRUNG TẠI CGE - Hoa Ngữ Quốc Tế

Lộ trình học phát âm Tiếng Trung bài bản từ cơ bản đến nâng cao tại CGE – Hoa Ngữ Quốc Tế

👉 Học đúng phát âm – Nói chuẩn như người bản xứ!

Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân

Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.

Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.

Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!

Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!

Cô Phạm Ngọc Vân

"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"

zalo-icon
fb-chat-icon
writing-icon